TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
G8 | 27 | 31 | 84 | 25 |
G7 | 840 | 506 | 768 | 550 |
G6 | 5638 5838 5916 | 2853 7874 0141 | 4252 5769 2999 | 3273 6210 2088 |
G5 | 8489 | 6564 | 9910 | 6348 |
G4 | 35704 25964 06997 14109 49260 20515 41417 | 29050 61896 01882 01994 59985 84943 35514 | 94341 12360 48928 30468 68379 12566 50340 | 89957 88480 13160 31888 63980 55353 54587 |
G3 | 02861 59808 | 01419 86178 | 15534 61150 | 91352 87756 |
G2 | 21393 | 82130 | 67872 | 43627 |
G1 | 19578 | 75375 | 41495 | 15253 |
ĐB | 108098 | 078827 | 426566 | 048784 |
Đầu | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4,9,8 | 6 | - | - |
1 | 6,5,7 | 4,9 | 0 | 0 |
2 | 7 | 7 | 8 | 5,7 |
3 | 8,8 | 1,0 | 4 | - |
4 | 0 | 1,3 | 1,0 | 8 |
5 | - | 3,0 | 2,0 | 0,7,3,2,6,3 |
6 | 4,0,1 | 4 | 8,9,0,8,6,6 | 0 |
7 | 8 | 4,8,5 | 9,2 | 3 |
8 | 9 | 2,5 | 4 | 8,0,8,0,7,4 |
9 | 7,3,8 | 6,4 | 9,5 | - |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 20 | 71 | 19 |
G7 | 502 | 438 | 487 |
G6 | 4611 9974 9091 | 0983 6249 7830 | 6567 8375 8188 |
G5 | 8348 | 1112 | 0292 |
G4 | 42667 83446 06131 00686 57677 25149 46392 | 66470 41167 86126 75494 57277 11258 54945 | 49282 69055 46105 76463 93901 77634 96864 |
G3 | 09848 52945 | 33472 89414 | 46283 33278 |
G2 | 18967 | 24311 | 53338 |
G1 | 95472 | 73063 | 89676 |
ĐB | 521232 | 492297 | 058785 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | - | 5,1 |
1 | 1 | 2,4,1 | 9 |
2 | 0 | 6 | - |
3 | 1,2 | 8,0 | 4,8 |
4 | 8,6,9,8,5 | 9,5 | - |
5 | - | 8 | 5 |
6 | 7,7 | 7,3 | 7,3,4 |
7 | 4,7,2 | 1,0,7,2 | 5,8,6 |
8 | 6 | 3 | 7,8,2,3,5 |
9 | 1,2 | 4,7 | 2 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
G8 | 89 | 25 | 05 |
G7 | 195 | 709 | 069 |
G6 | 1464 2958 3128 | 9277 2672 6700 | 1438 4205 9800 |
G5 | 6559 | 3460 | 7267 |
G4 | 29411 15895 04781 66504 31783 55583 63300 | 27127 36813 71618 01974 68473 41284 38971 | 74510 79909 36058 42941 09702 95023 15188 |
G3 | 54226 98882 | 36449 05417 | 15382 22515 |
G2 | 61737 | 96092 | 75438 |
G1 | 92602 | 02013 | 34235 |
ĐB | 742156 | 483760 | 202181 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,0,2 | 9,0 | 5,5,0,9,2 |
1 | 1 | 3,8,7,3 | 0,5 |
2 | 8,6 | 5,7 | 3 |
3 | 7 | - | 8,8,5 |
4 | - | 9 | 1 |
5 | 8,9,6 | - | 8 |
6 | 4 | 0,0 | 9,7 |
7 | - | 7,2,4,3,1 | - |
8 | 9,1,3,3,2 | 4 | 8,2,1 |
9 | 5,5 | 2 | - |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
G8 | 59 | 98 | 17 |
G7 | 860 | 224 | 054 |
G6 | 2134 3808 0709 | 8706 2281 4688 | 4239 0484 7638 |
G5 | 1584 | 3191 | 0714 |
G4 | 69140 70099 34435 69517 25695 54476 35528 | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 |
G3 | 24151 34314 | 39408 13407 | 19977 22333 |
G2 | 12901 | 60613 | 80694 |
G1 | 18325 | 24244 | 79529 |
ĐB | 117782 | 547303 | 995365 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
G8 | 40 | 05 | 74 |
G7 | 307 | 942 | 046 |
G6 | 9451 9675 8014 | 5487 1618 7955 | 2667 9984 2163 |
G5 | 2295 | 4287 | 7821 |
G4 | 80518 36275 80171 49448 42426 67794 15790 | 65083 05207 58704 22280 61052 02847 08526 | 12709 08109 66051 27118 98919 86983 75695 |
G3 | 93726 47504 | 04497 07866 | 94249 81251 |
G2 | 57433 | 20407 | 61440 |
G1 | 81084 | 91451 | 96768 |
ĐB | 986133 | 013467 | 723666 |
TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
G8 | 79 | 58 | 76 |
G7 | 002 | 468 | 300 |
G6 | 6422 4702 4355 | 6135 7989 7464 | 9582 7021 9417 |
G5 | 4670 | 0771 | 8847 |
G4 | 64718 49518 73327 44384 90220 81146 57435 | 08781 27815 99655 29839 14381 61518 28290 | 81474 45579 87094 18825 08471 72342 85890 |
G3 | 88937 36455 | 73168 24633 | 81772 47507 |
G2 | 17582 | 58661 | 81952 |
G1 | 56984 | 76469 | 79536 |
ĐB | 977447 | 037054 | 194554 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
G8 | 52 | 54 | 87 |
G7 | 551 | 741 | 531 |
G6 | 7756 2725 3723 | 4257 9293 1093 | 4829 8727 7685 |
G5 | 6299 | 7102 | 9431 |
G4 | 03682 18981 08973 19528 84252 59296 31592 | 67340 06776 44849 73147 00375 85117 36077 | 26231 24990 75388 75998 12440 92224 76854 |
G3 | 91926 21862 | 98457 46656 | 91736 70964 |
G2 | 40302 | 42192 | 67429 |
G1 | 20601 | 19873 | 46306 |
ĐB | 303326 | 797080 | 143945 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,1 | 2 | 6 |
1 | - | 7 | - |
2 | 5,3,8,6,6 | - | 9,7,4,9 |
3 | - | - | 1,1,1,6 |
4 | - | 1,0,9,7 | 0,5 |
5 | 2,1,6,2 | 4,7,7,6 | 4 |
6 | 2 | - | 4 |
7 | 3 | 6,5,7,3 | - |
8 | 2,1 | 0 | 7,5,8 |
9 | 9,6,2 | 3,3,2 | 0,8 |
XSMN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Nam, So so mien Nam, SXMN, KQXSMN
1. Lịch quay thưởng
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Nam bắt đầu quay thưởng từ 16h10 hàng ngày
3. Địa điểm quay thưởng
Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng trực tiếp tại trường quay Công ty Xổ số kiến thiết của tỉnh/thành đó.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMN
Vé kết quả xổ số miền Nam sẽ được các công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty Xổ số kiến thiết các tỉnh/thành quay thưởng tương ứng.
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.