XSBP / XSBP 08/11/2025 |
|
| G8 | 85 |
| G7 | 369 |
| G6 | 5178 3749 8351 |
| G5 | 9944 |
| G4 | 03561 27412 58945 93964 93041 65009 79893 |
| G3 | 34321 81033 |
| G2 | 37511 |
| G1 | 65912 |
| ĐB | 476053 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9 | 5 | 1,3 |
| 1 | 2,1,2 | 6 | 9,1,4 |
| 2 | 1 | 7 | 8 |
| 3 | 3 | 8 | 5 |
| 4 | 9,4,5,1 | 9 | 3 |
| G8 | 10 |
| G7 | 557 |
| G6 | 5548 3456 9452 |
| G5 | 8908 |
| G4 | 97107 44274 61872 23632 23987 78595 42283 |
| G3 | 48225 18019 |
| G2 | 91878 |
| G1 | 29593 |
| ĐB | 539631 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,7 | 5 | 7,6,2 |
| 1 | 0,9 | 6 | - |
| 2 | 5 | 7 | 4,2,8 |
| 3 | 2,1 | 8 | 7,3 |
| 4 | 8 | 9 | 5,3 |
| G8 | 33 |
| G7 | 913 |
| G6 | 3295 8514 0850 |
| G5 | 6400 |
| G4 | 19063 70030 86050 76598 92289 88371 23818 |
| G3 | 66706 15666 |
| G2 | 80178 |
| G1 | 72311 |
| ĐB | 651817 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0,6 | 5 | 0,0 |
| 1 | 3,4,8,1,7 | 6 | 3,6 |
| 2 | - | 7 | 1,8 |
| 3 | 3,0 | 8 | 9 |
| 4 | - | 9 | 5,8 |
| G8 | 19 |
| G7 | 880 |
| G6 | 2765 1681 7582 |
| G5 | 7085 |
| G4 | 22547 83456 05353 17634 23330 83659 16423 |
| G3 | 03489 16153 |
| G2 | 06890 |
| G1 | 32005 |
| ĐB | 191567 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5 | 5 | 6,3,9,3 |
| 1 | 9 | 6 | 5,7 |
| 2 | 3 | 7 | - |
| 3 | 4,0 | 8 | 0,1,2,5,9 |
| 4 | 7 | 9 | 0 |
| G8 | 38 |
| G7 | 788 |
| G6 | 3197 3300 1616 |
| G5 | 8481 |
| G4 | 55577 87529 79513 55899 74568 56515 20176 |
| G3 | 93728 62448 |
| G2 | 55484 |
| G1 | 05024 |
| ĐB | 792338 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 | 5 | - |
| 1 | 6,3,5 | 6 | 8 |
| 2 | 9,8,4 | 7 | 7,6 |
| 3 | 8,8 | 8 | 8,1,4 |
| 4 | 8 | 9 | 7,9 |
| G8 | 40 |
| G7 | 635 |
| G6 | 2205 6920 8829 |
| G5 | 8919 |
| G4 | 26635 12069 60447 05519 26455 35568 30667 |
| G3 | 39909 09449 |
| G2 | 80195 |
| G1 | 02654 |
| ĐB | 770091 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5,9 | 5 | 5,4 |
| 1 | 9,9 | 6 | 9,8,7 |
| 2 | 0,9 | 7 | - |
| 3 | 5,5 | 8 | - |
| 4 | 0,7,9 | 9 | 5,1 |
| G8 | 94 |
| G7 | 664 |
| G6 | 7391 6424 4503 |
| G5 | 7727 |
| G4 | 58036 84876 04855 52843 92092 88055 12088 |
| G3 | 64236 37551 |
| G2 | 67565 |
| G1 | 77758 |
| ĐB | 490506 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3,6 | 5 | 5,5,1,8 |
| 1 | - | 6 | 4,5 |
| 2 | 4,7 | 7 | 6 |
| 3 | 6,6 | 8 | 8 |
| 4 | 3 | 9 | 4,1,2 |
XSBP (còn gọi là Xổ số Bình Phước, Xổ số kiến thiết Bình Phước, Sổ số Bình Phước, SXBP, KQXSBP)
1. Lịch quay thưởngXổ số Bình Phước quay thưởng vào 16h10 thứ 7 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Bình Phước được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết và Dịch vụ Tổng hợp Bình Phước.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Bình Phước sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Bình Phước phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết và Dịch vụ Tổng hợp Bình Phước
Địa chỉ : Số 725 Quốc lộ 14, khu phố Thanh Bình, Phường Tân Bình, Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
Điện thoại: 0651.3870296
Website: xosobinhphuoc.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Bình Phước
