XSST / XSST 05/11/2025 |
|
| G8 | 04 |
| G7 | 319 |
| G6 | 9977 8092 3791 |
| G5 | 1559 |
| G4 | 31945 32853 24433 42838 81254 43339 66452 |
| G3 | 72716 53416 |
| G2 | 08065 |
| G1 | 69582 |
| ĐB | 539631 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4 | 5 | 9,3,4,2 |
| 1 | 9,6,6 | 6 | 5 |
| 2 | - | 7 | 7 |
| 3 | 3,8,9,1 | 8 | 2 |
| 4 | 5 | 9 | 2,1 |
| G8 | 34 |
| G7 | 209 |
| G6 | 3244 8110 6035 |
| G5 | 2640 |
| G4 | 87151 33046 46615 95554 56501 91036 30836 |
| G3 | 07555 25167 |
| G2 | 55879 |
| G1 | 91232 |
| ĐB | 274359 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9,1 | 5 | 1,4,5,9 |
| 1 | 0,5 | 6 | 7 |
| 2 | - | 7 | 9 |
| 3 | 4,5,6,6,2 | 8 | - |
| 4 | 4,0,6 | 9 | - |
| G8 | 39 |
| G7 | 080 |
| G6 | 2478 3755 3379 |
| G5 | 7285 |
| G4 | 73300 01703 17021 41865 29718 43128 59875 |
| G3 | 62981 66874 |
| G2 | 93963 |
| G1 | 25252 |
| ĐB | 592795 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0,3 | 5 | 5,2 |
| 1 | 8 | 6 | 5,3 |
| 2 | 1,8 | 7 | 8,9,5,4 |
| 3 | 9 | 8 | 0,5,1 |
| 4 | - | 9 | 5 |
| G8 | 52 |
| G7 | 449 |
| G6 | 3503 4405 2599 |
| G5 | 1852 |
| G4 | 25662 00434 56136 00745 67198 69778 13967 |
| G3 | 27437 07723 |
| G2 | 97001 |
| G1 | 96434 |
| ĐB | 832899 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3,5,1 | 5 | 2,2 |
| 1 | - | 6 | 2,7 |
| 2 | 3 | 7 | 8 |
| 3 | 4,6,7,4 | 8 | - |
| 4 | 9,5 | 9 | 9,8,9 |
| G8 | 27 |
| G7 | 998 |
| G6 | 1720 1475 0693 |
| G5 | 9304 |
| G4 | 28186 27457 57376 91792 06144 19584 65940 |
| G3 | 85799 10233 |
| G2 | 80477 |
| G1 | 61659 |
| ĐB | 015449 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4 | 5 | 7,9 |
| 1 | - | 6 | - |
| 2 | 7,0 | 7 | 5,6,7 |
| 3 | 3 | 8 | 6,4 |
| 4 | 4,0,9 | 9 | 8,3,2,9 |
| G8 | 80 |
| G7 | 471 |
| G6 | 3620 7015 8849 |
| G5 | 6234 |
| G4 | 59349 64556 72160 65513 89851 52547 53476 |
| G3 | 99425 25149 |
| G2 | 19892 |
| G1 | 13928 |
| ĐB | 841769 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 6,1 |
| 1 | 5,3 | 6 | 0,9 |
| 2 | 0,5,8 | 7 | 1,6 |
| 3 | 4 | 8 | 0 |
| 4 | 9,9,7,9 | 9 | 2 |
| G8 | 82 |
| G7 | 411 |
| G6 | 0149 4270 3593 |
| G5 | 6021 |
| G4 | 67672 27803 67098 91152 58963 80832 92374 |
| G3 | 47961 89517 |
| G2 | 77842 |
| G1 | 58473 |
| ĐB | 093189 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3 | 5 | 2 |
| 1 | 1,7 | 6 | 3,1 |
| 2 | 1 | 7 | 0,2,4,3 |
| 3 | 2 | 8 | 2,9 |
| 4 | 9,2 | 9 | 3,8 |
XSST (còn gọi là Xổ số Sóc Trăng, Xổ số kiến thiết Sóc Trăng, Sổ số Sóc Trăng, SXST, KQXSST)
1. Lịch quay thưởngXổ số Sóc Trăng quay thưởng vào 16h10 thứ 4 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Sóc Trăng được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Sóc Trăng.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Sóc Trăng sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Sóc Trăng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Sóc Trăng
Địa chỉ : 16 Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Điện thoại: 0299.3822602, Fax: 0299.3821488.
Email: vpxososoctrang@gmail.com
Website: xsktsoctrang.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Sóc Trăng
