XSST / XSST 24/12/2025 |
|
| G8 | 06 |
| G7 | 811 |
| G6 | 5417 3328 1308 |
| G5 | 8010 |
| G4 | 43551 22359 57032 96747 15907 63649 36793 |
| G3 | 40985 62589 |
| G2 | 73787 |
| G1 | 10055 |
| ĐB | 349114 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,8,7 | 5 | 1,9,5 |
| 1 | 1,7,0,4 | 6 | - |
| 2 | 8 | 7 | - |
| 3 | 2 | 8 | 5,9,7 |
| 4 | 7,9 | 9 | 3 |
| G8 | 90 |
| G7 | 092 |
| G6 | 7333 6438 2467 |
| G5 | 6096 |
| G4 | 68037 22994 59528 10963 88376 42303 89264 |
| G3 | 26135 29826 |
| G2 | 81139 |
| G1 | 29896 |
| ĐB | 401557 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3 | 5 | 7 |
| 1 | - | 6 | 7,3,4 |
| 2 | 8,6 | 7 | 6 |
| 3 | 3,8,7,5,9 | 8 | - |
| 4 | - | 9 | 0,2,6,4,6 |
| G8 | 12 |
| G7 | 206 |
| G6 | 0883 2776 4455 |
| G5 | 6803 |
| G4 | 72379 56291 16661 85214 78348 46428 43556 |
| G3 | 69734 74574 |
| G2 | 57536 |
| G1 | 51467 |
| ĐB | 331026 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,3 | 5 | 5,6 |
| 1 | 2,4 | 6 | 1,7 |
| 2 | 8,6 | 7 | 6,9,4 |
| 3 | 4,6 | 8 | 3 |
| 4 | 8 | 9 | 1 |
| G8 | 58 |
| G7 | 314 |
| G6 | 1486 8716 2693 |
| G5 | 1158 |
| G4 | 22261 83252 44769 24500 47605 14343 96350 |
| G3 | 78249 40821 |
| G2 | 03882 |
| G1 | 28390 |
| ĐB | 912561 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0,5 | 5 | 8,8,2,0 |
| 1 | 4,6 | 6 | 1,9,1 |
| 2 | 1 | 7 | - |
| 3 | - | 8 | 6,2 |
| 4 | 3,9 | 9 | 3,0 |
| G8 | 24 |
| G7 | 918 |
| G6 | 0717 0487 9723 |
| G5 | 6003 |
| G4 | 51935 26428 45372 14813 28371 00141 91187 |
| G3 | 57267 28666 |
| G2 | 76630 |
| G1 | 96775 |
| ĐB | 133228 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3 | 5 | - |
| 1 | 8,7,3 | 6 | 7,6 |
| 2 | 4,3,8,8 | 7 | 2,1,5 |
| 3 | 5,0 | 8 | 7,7 |
| 4 | 1 | 9 | - |
| G8 | 45 |
| G7 | 973 |
| G6 | 6810 1413 2149 |
| G5 | 3158 |
| G4 | 23494 98624 45390 00280 34581 22722 23061 |
| G3 | 76817 12755 |
| G2 | 57832 |
| G1 | 26970 |
| ĐB | 380451 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 8,5,1 |
| 1 | 0,3,7 | 6 | 1 |
| 2 | 4,2 | 7 | 3,0 |
| 3 | 2 | 8 | 0,1 |
| 4 | 5,9 | 9 | 4,0 |
| G8 | 04 |
| G7 | 801 |
| G6 | 9577 4076 0066 |
| G5 | 5130 |
| G4 | 22155 09320 77966 19206 66753 48115 03954 |
| G3 | 73348 41375 |
| G2 | 06713 |
| G1 | 11047 |
| ĐB | 610231 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4,1,6 | 5 | 5,3,4 |
| 1 | 5,3 | 6 | 6,6 |
| 2 | 0 | 7 | 7,6,5 |
| 3 | 0,1 | 8 | - |
| 4 | 8,7 | 9 | - |
XSST (còn gọi là Xổ số Sóc Trăng, Xổ số kiến thiết Sóc Trăng, Sổ số Sóc Trăng, SXST, KQXSST)
1. Lịch quay thưởngXổ số Sóc Trăng quay thưởng vào 16h10 thứ 4 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Sóc Trăng được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Sóc Trăng.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Sóc Trăng sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Sóc Trăng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Sóc Trăng
Địa chỉ : 16 Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Điện thoại: 0299.3822602, Fax: 0299.3821488.
Email: vpxososoctrang@gmail.com
Website: xsktsoctrang.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Sóc Trăng
