XSBTH / XSBTH 04/12/2025 |
|
| G8 | 56 |
| G7 | 404 |
| G6 | 0972 2289 3825 |
| G5 | 2644 |
| G4 | 97878 79964 38018 03509 80517 08146 45106 |
| G3 | 05054 36495 |
| G2 | 16297 |
| G1 | 89522 |
| ĐB | 085375 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4,9,6 | 5 | 6,4 |
| 1 | 8,7 | 6 | 4 |
| 2 | 5,2 | 7 | 2,8,5 |
| 3 | - | 8 | 9 |
| 4 | 4,6 | 9 | 5,7 |
| G8 | 33 |
| G7 | 015 |
| G6 | 9613 9361 6288 |
| G5 | 1436 |
| G4 | 23371 03066 37099 39659 15654 87583 20407 |
| G3 | 32190 72717 |
| G2 | 07130 |
| G1 | 33245 |
| ĐB | 310717 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7 | 5 | 9,4 |
| 1 | 5,3,7,7 | 6 | 1,6 |
| 2 | - | 7 | 1 |
| 3 | 3,6,0 | 8 | 8,3 |
| 4 | 5 | 9 | 9,0 |
| G8 | 70 |
| G7 | 280 |
| G6 | 6691 5322 6210 |
| G5 | 4712 |
| G4 | 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617 |
| G3 | 04898 28660 |
| G2 | 18546 |
| G1 | 70632 |
| ĐB | 289313 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2 | 5 | - |
| 1 | 0,2,7,3 | 6 | 8,0 |
| 2 | 2 | 7 | 0 |
| 3 | 2 | 8 | 0 |
| 4 | 7,6 | 9 | 1,0,0,7,8 |
| G8 | 90 |
| G7 | 655 |
| G6 | 9056 0620 9717 |
| G5 | 6664 |
| G4 | 52607 24388 06375 21892 73689 93235 48807 |
| G3 | 04632 44005 |
| G2 | 10324 |
| G1 | 07215 |
| ĐB | 119695 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7,7,5 | 5 | 5,6 |
| 1 | 7,5 | 6 | 4 |
| 2 | 0,4 | 7 | 5 |
| 3 | 5,2 | 8 | 8,9 |
| 4 | - | 9 | 0,2,5 |
| G8 | 61 |
| G7 | 363 |
| G6 | 4289 1691 3539 |
| G5 | 6527 |
| G4 | 01449 15184 73484 59961 22730 12342 40439 |
| G3 | 14129 17393 |
| G2 | 84870 |
| G1 | 50822 |
| ĐB | 386608 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8 | 5 | - |
| 1 | - | 6 | 1,3,1 |
| 2 | 7,9,2 | 7 | 0 |
| 3 | 9,0,9 | 8 | 9,4,4 |
| 4 | 9,2 | 9 | 1,3 |
| G8 | 68 |
| G7 | 977 |
| G6 | 7938 4354 9899 |
| G5 | 6733 |
| G4 | 64508 16101 53018 05299 25090 22306 63470 |
| G3 | 79587 18459 |
| G2 | 01527 |
| G1 | 26065 |
| ĐB | 222305 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,1,6,5 | 5 | 4,9 |
| 1 | 8 | 6 | 8,5 |
| 2 | 7 | 7 | 7,0 |
| 3 | 8,3 | 8 | 7 |
| 4 | - | 9 | 9,9,0 |
| G8 | 96 |
| G7 | 254 |
| G6 | 8833 2920 1356 |
| G5 | 9536 |
| G4 | 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 |
| G3 | 67038 23844 |
| G2 | 75766 |
| G1 | 70817 |
| ĐB | 214314 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 4,6 |
| 1 | 7,4 | 6 | 6 |
| 2 | 0 | 7 | - |
| 3 | 3,6,4,6,8 | 8 | 5 |
| 4 | 7,5,4,4 | 9 | 6,0 |
XSBTH (còn gọi là Xổ số Bình Thuận, Xổ số kiến thiết Bình Thuận, Sổ số Bình Thuận, SXBTH, KQXSBTH)
1. Lịch quay thưởngXổ số Bình Thuận quay thưởng vào 16h10 thứ 5 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Bình Thuận được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết tỉnh Bình Thuận.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Bình Thuận sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Bình Thuận phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết tỉnh Bình Thuận
Địa chỉ : 01 Nguyễn Tất Thành, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Điện thoại: 02523 822 568 - 3826 087 Fax: 02523 821 968 - 3828 776
Email: xosobth@yahoo.com
Website: xosobinhthuan.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Bình Thuận
