XSBTH / XSBTH 06/11/2025 |
|
| G8 | 61 |
| G7 | 363 |
| G6 | 4289 1691 3539 |
| G5 | 6527 |
| G4 | 01449 15184 73484 59961 22730 12342 40439 |
| G3 | 14129 17393 |
| G2 | 84870 |
| G1 | 50822 |
| ĐB | 386608 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8 | 5 | - |
| 1 | - | 6 | 1,3,1 |
| 2 | 7,9,2 | 7 | 0 |
| 3 | 9,0,9 | 8 | 9,4,4 |
| 4 | 9,2 | 9 | 1,3 |
| G8 | 68 |
| G7 | 977 |
| G6 | 7938 4354 9899 |
| G5 | 6733 |
| G4 | 64508 16101 53018 05299 25090 22306 63470 |
| G3 | 79587 18459 |
| G2 | 01527 |
| G1 | 26065 |
| ĐB | 222305 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,1,6,5 | 5 | 4,9 |
| 1 | 8 | 6 | 8,5 |
| 2 | 7 | 7 | 7,0 |
| 3 | 8,3 | 8 | 7 |
| 4 | - | 9 | 9,9,0 |
| G8 | 96 |
| G7 | 254 |
| G6 | 8833 2920 1356 |
| G5 | 9536 |
| G4 | 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 |
| G3 | 67038 23844 |
| G2 | 75766 |
| G1 | 70817 |
| ĐB | 214314 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 4,6 |
| 1 | 7,4 | 6 | 6 |
| 2 | 0 | 7 | - |
| 3 | 3,6,4,6,8 | 8 | 5 |
| 4 | 7,5,4,4 | 9 | 6,0 |
| G8 | 96 |
| G7 | 256 |
| G6 | 7568 7268 2083 |
| G5 | 3658 |
| G4 | 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932 |
| G3 | 04157 00162 |
| G2 | 45210 |
| G1 | 96629 |
| ĐB | 814132 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 6,8,4,8,7 |
| 1 | 0 | 6 | 8,8,6,2 |
| 2 | 9 | 7 | 9 |
| 3 | 2,2 | 8 | 3,1 |
| 4 | - | 9 | 6,2 |
| G8 | 30 |
| G7 | 650 |
| G6 | 1676 8579 8195 |
| G5 | 7406 |
| G4 | 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218 |
| G3 | 86160 63614 |
| G2 | 04444 |
| G1 | 32016 |
| ĐB | 734059 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,8 | 5 | 0,9,9 |
| 1 | 0,8,4,6 | 6 | 6,0 |
| 2 | 2 | 7 | 6,9,4 |
| 3 | 0 | 8 | - |
| 4 | 4 | 9 | 5 |
| G8 | 95 |
| G7 | 367 |
| G6 | 4286 7713 2658 |
| G5 | 8798 |
| G4 | 30041 13619 00431 14729 72362 23617 21034 |
| G3 | 42408 32764 |
| G2 | 20173 |
| G1 | 31333 |
| ĐB | 945978 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8 | 5 | 8 |
| 1 | 3,9,7 | 6 | 7,2,4 |
| 2 | 9 | 7 | 3,8 |
| 3 | 1,4,3 | 8 | 6 |
| 4 | 1 | 9 | 5,8 |
| G8 | 13 |
| G7 | 370 |
| G6 | 1740 9976 5650 |
| G5 | 3432 |
| G4 | 62529 07996 37256 20500 25719 59666 21392 |
| G3 | 41224 64933 |
| G2 | 59812 |
| G1 | 30366 |
| ĐB | 032820 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 | 5 | 0,6 |
| 1 | 3,9,2 | 6 | 6,6 |
| 2 | 9,4,0 | 7 | 0,6 |
| 3 | 2,3 | 8 | - |
| 4 | 0 | 9 | 6,2 |
XSBTH (còn gọi là Xổ số Bình Thuận, Xổ số kiến thiết Bình Thuận, Sổ số Bình Thuận, SXBTH, KQXSBTH)
1. Lịch quay thưởngXổ số Bình Thuận quay thưởng vào 16h10 thứ 5 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Bình Thuận được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết tỉnh Bình Thuận.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Bình Thuận sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Bình Thuận phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết tỉnh Bình Thuận
Địa chỉ : 01 Nguyễn Tất Thành, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Điện thoại: 02523 822 568 - 3826 087 Fax: 02523 821 968 - 3828 776
Email: xosobth@yahoo.com
Website: xosobinhthuan.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Bình Thuận
