Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 22 | 85 | 29 |
G7 | 937 | 572 | 238 |
G6 | 0242 9428 3402 | 1335 7712 6775 | 3233 2187 5313 |
G5 | 3045 | 3439 | 4394 |
G4 | 93940 97284 30461 85152 19381 72136 75088 | 68823 12393 13342 42341 29262 06388 25234 | 86451 87875 11667 07722 69745 07651 28930 |
G3 | 66040 73912 | 49008 60352 | 31406 10873 |
G2 | 27479 | 50882 | 19553 |
G1 | 32367 | 14190 | 00801 |
ĐB | 293317 | 315368 | 622760 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | 8 | 6,1 |
1 | 2,7 | 2 | 3 |
2 | 2,8 | 3 | 9,2 |
3 | 7,6 | 5,9,4 | 8,3,0 |
4 | 2,5,0,0 | 2,1 | 5 |
5 | 2 | 2 | 1,1,3 |
6 | 1,7 | 2,8 | 7,0 |
7 | 9 | 2,5 | 5,3 |
8 | 4,1,8 | 5,8,2 | 7 |
9 | - | 3,0 | 4 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 22 | 58 | 03 |
G7 | 814 | 184 | 205 |
G6 | 9429 2796 0412 | 3775 4556 8178 | 4995 7015 3920 |
G5 | 1824 | 1821 | 1005 |
G4 | 55968 53846 67624 44994 33290 03800 13892 | 38643 43910 14177 24681 69758 59053 73026 | 10513 26297 74068 30005 14481 38077 19027 |
G3 | 59036 66767 | 79201 91384 | 17197 76926 |
G2 | 62239 | 91674 | 71145 |
G1 | 90592 | 86987 | 64554 |
ĐB | 951703 | 530836 | 399953 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,3 | 1 | 3,5,5,5 |
1 | 4,2 | 0 | 5,3 |
2 | 2,9,4,4 | 1,6 | 0,7,6 |
3 | 6,9 | 6 | - |
4 | 6 | 3 | 5 |
5 | - | 8,6,8,3 | 4,3 |
6 | 8,7 | - | 8 |
7 | - | 5,8,7,4 | 7 |
8 | - | 4,1,4,7 | 1 |
9 | 6,4,0,2,2 | - | 5,7,7 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 29 | 01 | 45 |
G7 | 228 | 797 | 982 |
G6 | 8132 7445 4194 | 0089 8307 5921 | 3645 7702 2570 |
G5 | 8716 | 4063 | 3560 |
G4 | 03184 77105 60600 85214 07014 79111 94019 | 05885 45403 20665 79072 08027 99277 42748 | 52860 99756 04281 30940 38884 56877 68278 |
G3 | 09708 53175 | 61241 17652 | 50753 12626 |
G2 | 53426 | 78379 | 22482 |
G1 | 41598 | 72180 | 90037 |
ĐB | 945974 | 804309 | 209766 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5,0,8 | 1,7,3,9 | 2 |
1 | 6,4,4,1,9 | - | - |
2 | 9,8,6 | 1,7 | 6 |
3 | 2 | - | 7 |
4 | 5 | 8,1 | 5,5,0 |
5 | - | 2 | 6,3 |
6 | - | 3,5 | 0,0,6 |
7 | 5,4 | 2,7,9 | 0,7,8 |
8 | 4 | 9,5,0 | 2,1,4,2 |
9 | 4,8 | 7 | - |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 65 | 81 | 98 |
G7 | 010 | 482 | 140 |
G6 | 9649 4100 0803 | 8721 6938 1970 | 5545 3859 8378 |
G5 | 5096 | 7685 | 3767 |
G4 | 00065 61175 29503 39362 31997 48598 70909 | 87318 50151 93814 92411 37569 12975 69958 | 06409 36949 05462 36465 17029 04742 98636 |
G3 | 74486 99464 | 83520 09114 | 40132 06574 |
G2 | 59875 | 83731 | 44693 |
G1 | 76706 | 19500 | 63621 |
ĐB | 553129 | 965664 | 303715 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,3,3,9,6 | 0 | 9 |
1 | 0 | 8,4,1,4 | 5 |
2 | 9 | 1,0 | 9,1 |
3 | - | 8,1 | 6,2 |
4 | 9 | - | 0,5,9,2 |
5 | - | 1,8 | 9 |
6 | 5,5,2,4 | 9,4 | 7,2,5 |
7 | 5,5 | 0,5 | 8,4 |
8 | 6 | 1,2,5 | - |
9 | 6,7,8 | - | 8,3 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 76 | 35 | 05 |
G7 | 232 | 174 | 776 |
G6 | 3260 9364 9502 | 6818 0146 3599 | 3350 3528 8217 |
G5 | 4840 | 7645 | 5023 |
G4 | 62735 22178 75929 61740 59902 34296 06606 | 33363 13104 96268 50222 48419 86081 51105 | 27787 62033 62458 66925 25549 67771 18412 |
G3 | 93285 60602 | 52352 55771 | 18627 43693 |
G2 | 45733 | 67901 | 92989 |
G1 | 84681 | 88017 | 69250 |
ĐB | 012355 | 930459 | 225208 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,2,6,2 | 4,5,1 | 5,8 |
1 | - | 8,9,7 | 7,2 |
2 | 9 | 2 | 8,3,5,7 |
3 | 2,5,3 | 5 | 3 |
4 | 0,0 | 6,5 | 9 |
5 | 5 | 2,9 | 0,8,0 |
6 | 0,4 | 3,8 | - |
7 | 6,8 | 4,1 | 6,1 |
8 | 5,1 | 1 | 7,9 |
9 | 6 | 9 | 3 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 82 | 24 | 41 |
G7 | 517 | 481 | 372 |
G6 | 9302 3526 7540 | 3775 7765 1953 | 5536 5693 6203 |
G5 | 7712 | 4768 | 5653 |
G4 | 29107 07390 03282 18918 85063 69702 23469 | 66206 05638 30670 04739 36473 84612 46137 | 00687 18097 75123 97246 48617 20262 64683 |
G3 | 08267 49383 | 04655 05602 | 91426 24980 |
G2 | 53821 | 85140 | 31803 |
G1 | 90270 | 32498 | 92022 |
ĐB | 876196 | 408415 | 172512 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,7,2 | 6,2 | 3,3 |
1 | 7,2,8 | 2,5 | 7,2 |
2 | 6,1 | 4 | 3,6,2 |
3 | - | 8,9,7 | 6 |
4 | 0 | 0 | 1,6 |
5 | - | 3,5 | 3 |
6 | 3,9,7 | 5,8 | 2 |
7 | 0 | 5,0,3 | 2 |
8 | 2,2,3 | 1 | 7,3,0 |
9 | 0,6 | 8 | 3,7 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 19 | 73 | 48 |
G7 | 115 | 994 | 273 |
G6 | 4248 0900 4089 | 1794 8613 0903 | 1262 9702 6921 |
G5 | 0429 | 9381 | 2236 |
G4 | 20172 63559 26645 57742 53077 11981 03503 | 13521 18058 41044 59358 34126 97676 89717 | 65901 00065 60088 62818 28614 20263 76810 |
G3 | 82589 67826 | 19179 06581 | 18833 75503 |
G2 | 24899 | 43772 | 22190 |
G1 | 67258 | 02436 | 31476 |
ĐB | 779683 | 363913 | 100662 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,3 | 3 | 2,1,3 |
1 | 9,5 | 3,7,3 | 8,4,0 |
2 | 9,6 | 1,6 | 1 |
3 | - | 6 | 6,3 |
4 | 8,5,2 | 4 | 8 |
5 | 9,8 | 8,8 | - |
6 | - | - | 2,5,3,2 |
7 | 2,7 | 3,6,9,2 | 3,6 |
8 | 9,1,9,3 | 1,1 | 8 |
9 | 9 | 4,4 | 0 |
Xổ số miền Nam Thứ Sáu hay còn gọi là XSMN Thứ 6, SXMN Thứ 6, Xổ số kiến thiết miền Nam Thứ Sáu, Xổ số miền Nam thứ 6, …
1. Lịch mở thưởng Xổ số miền Nam Thứ 6
Xổ số miền Nam Thứ Sáu hàng tuần được mở thưởng tại các đài quay: Xổ số Vĩnh Long, Xổ số Bình Dương, Xổ số Trà Vinh.
Ngoài ra, lịch quay thưởng XSMN các ngày trong tuần cố định như sau:
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2. Thời gian quay thưởng XSMN Thứ Sáu
Xổ số kiến thiết miền Nam Thứ Sáu hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 16h10 và kết thúc lúc 16h30.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số miền Nam Thứ 6 hàng tuần được mở thưởng trực tiếp tại trường quay của Công ty Công ty Xổ số Kiến thiết Vĩnh Long, Công ty Xổ số Kiến thiết Bình Dương, Công ty Xổ số Kiến thiết Trà Vinh.
4. Cơ cấu giải thưởng SXMN Thứ 6
Vé kết quả xổ số miền Nam Thứ Sáu hàng tuần sẽ được các công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết miền Nam Thứ Sáu phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
- Giải phụ đặc biệt: cho những vé trúng 5 chữ số cuối cùng liên tiếp theo hàng thứ tự của giải đặc biệt.
VD: Giải ĐB là 467828, số của bạn là 367828 thì trúng giải phụ đặc biệt trị giá là 50.000.000đ mỗi giải.
- Giải khuyến khích: cho những vé chỉ sai một số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt 6 số (ngoại trừ sai số ở hàng trăm ngàn).
VD: Giải ĐB là 467828, số của bạn là 467829 hay 467838 thì trúng giải khuyến khích trị giá 6.000.000đ mỗi giải.
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng Xổ số miền Nam Thứ 6 vào các ngày trong tuần từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty Xổ số kiến thiết Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh.
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn MAY MẮN!