Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 20 | 71 | 19 |
G7 | 502 | 438 | 487 |
G6 | 4611 9974 9091 | 0983 6249 7830 | 6567 8375 8188 |
G5 | 8348 | 1112 | 0292 |
G4 | 42667 83446 06131 00686 57677 25149 46392 | 66470 41167 86126 75494 57277 11258 54945 | 49282 69055 46105 76463 93901 77634 96864 |
G3 | 09848 52945 | 33472 89414 | 46283 33278 |
G2 | 18967 | 24311 | 53338 |
G1 | 95472 | 73063 | 89676 |
ĐB | 521232 | 492297 | 058785 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | - | 5,1 |
1 | 1 | 2,4,1 | 9 |
2 | 0 | 6 | - |
3 | 1,2 | 8,0 | 4,8 |
4 | 8,6,9,8,5 | 9,5 | - |
5 | - | 8 | 5 |
6 | 7,7 | 7,3 | 7,3,4 |
7 | 4,7,2 | 1,0,7,2 | 5,8,6 |
8 | 6 | 3 | 7,8,2,3,5 |
9 | 1,2 | 4,7 | 2 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 01 | 08 | 45 |
G7 | 087 | 851 | 969 |
G6 | 6915 7943 0633 | 9450 0756 5066 | 8362 9255 4462 |
G5 | 7424 | 0069 | 1753 |
G4 | 53403 37599 75683 94023 10834 48433 33838 | 64122 02005 85981 66909 16722 62491 61035 | 67531 82468 95536 86312 35784 68006 03972 |
G3 | 36158 46976 | 92051 32259 | 77229 38654 |
G2 | 35291 | 02139 | 99687 |
G1 | 19498 | 81216 | 24043 |
ĐB | 500767 | 391426 | 918861 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,3 | 8,5,9 | 6 |
1 | 5 | 6 | 2 |
2 | 4,3 | 2,2,6 | 9 |
3 | 3,4,3,8 | 5,9 | 1,6 |
4 | 3 | - | 5,3 |
5 | 8 | 1,0,6,1,9 | 5,3,4 |
6 | 7 | 6,9 | 9,2,2,8,1 |
7 | 6 | - | 2 |
8 | 7,3 | 1 | 4,7 |
9 | 9,1,8 | 1 | - |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 49 | 20 | 02 |
G7 | 707 | 526 | 186 |
G6 | 1615 7456 0409 | 2762 3276 3567 | 2629 3117 3938 |
G5 | 6497 | 9989 | 8463 |
G4 | 70871 46610 72882 65733 31551 99321 90355 | 98865 25572 77240 63030 02381 13033 79431 | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 |
G3 | 63925 28127 | 51034 49649 | 37517 39266 |
G2 | 36602 | 84140 | 48329 |
G1 | 06859 | 69325 | 33190 |
ĐB | 890232 | 751499 | 848488 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7,9,2 | - | 2,9,2 |
1 | 5,0 | - | 7,8,9,7 |
2 | 1,5,7 | 0,6,5 | 9,9 |
3 | 3,2 | 0,3,1,4 | 8,1 |
4 | 9 | 0,9,0 | - |
5 | 6,1,5,9 | - | - |
6 | - | 2,7,5 | 3,6 |
7 | 1 | 6,2 | - |
8 | 2 | 9,1 | 6,2,8 |
9 | 7 | 9 | 2,0 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 90 | 17 | 30 |
G7 | 006 | 941 | 096 |
G6 | 8577 4278 4166 | 7179 4095 7772 | 2163 4260 9996 |
G5 | 6212 | 7991 | 8110 |
G4 | 66673 53589 59904 76715 50273 81445 94104 | 44775 85068 73261 74524 61878 43991 67628 | 82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 |
G3 | 18828 97768 | 42372 47346 | 96390 17790 |
G2 | 59734 | 03844 | 76451 |
G1 | 46067 | 10701 | 64283 |
ĐB | 835625 | 820491 | 182968 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,4,4 | 1 | 8 |
1 | 2,5 | 7 | 0,5 |
2 | 8,5 | 4,8 | 8 |
3 | 4 | - | 0 |
4 | 5 | 1,6,4 | 0 |
5 | - | - | 4,1 |
6 | 6,8,7 | 8,1 | 3,0,8 |
7 | 7,8,3,3 | 9,2,5,8,2 | - |
8 | 9 | - | 7,3 |
9 | 0 | 5,1,1,1 | 6,6,2,0,0 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 73 | 75 | 07 |
G7 | 146 | 838 | 714 |
G6 | 5360 2815 6283 | 2052 5358 0033 | 9964 9486 0272 |
G5 | 5214 | 2129 | 1370 |
G4 | 14220 92710 07252 03703 20758 27029 12926 | 22657 78872 99561 37045 95520 84016 37139 | 09732 05315 62014 47278 39003 04156 08477 |
G3 | 52437 37278 | 75935 31234 | 91109 22196 |
G2 | 06581 | 82353 | 02853 |
G1 | 78961 | 11152 | 03625 |
ĐB | 411227 | 962651 | 855406 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3 | - | 7,3,9,6 |
1 | 5,4,0 | 6 | 4,5,4 |
2 | 0,9,6,7 | 9,0 | 5 |
3 | 7 | 8,3,9,5,4 | 2 |
4 | 6 | 5 | - |
5 | 2,8 | 2,8,7,3,2,1 | 6,3 |
6 | 0,1 | 1 | 4 |
7 | 3,8 | 5,2 | 2,0,8,7 |
8 | 3,1 | - | 6 |
9 | - | - | 6 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 10 | 35 | 12 |
G7 | 842 | 518 | 846 |
G6 | 4558 1901 4262 | 3450 8517 9796 | 6469 2191 5058 |
G5 | 6548 | 0917 | 5466 |
G4 | 75940 33024 96548 40051 88284 18096 38478 | 89622 46566 28545 71485 13116 38893 11890 | 00194 01778 72592 26455 41649 34885 07466 |
G3 | 38666 34838 | 16022 12929 | 38238 09515 |
G2 | 49049 | 61583 | 70515 |
G1 | 03683 | 11015 | 98091 |
ĐB | 991971 | 441663 | 827426 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 | - | - |
1 | 0 | 8,7,7,6,5 | 2,5,5 |
2 | 4 | 2,2,9 | 6 |
3 | 8 | 5 | 8 |
4 | 2,8,0,8,9 | 5 | 6,9 |
5 | 8,1 | 0 | 8,5 |
6 | 2,6 | 6,3 | 9,6,6 |
7 | 8,1 | - | 8 |
8 | 4,3 | 5,3 | 5 |
9 | 6 | 6,3,0 | 1,4,2,1 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
G8 | 35 | 14 | 83 |
G7 | 179 | 027 | 563 |
G6 | 9581 5795 2736 | 8836 7817 8076 | 8260 1230 5374 |
G5 | 5950 | 0063 | 5906 |
G4 | 55869 96060 59196 40890 98449 34112 67477 | 04098 61379 74376 72568 76704 38276 79906 | 57635 04458 30577 73470 98968 20274 77622 |
G3 | 31661 95766 | 86469 48938 | 07677 54317 |
G2 | 79473 | 86806 | 24676 |
G1 | 80719 | 68648 | 95011 |
ĐB | 269023 | 124910 | 236193 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | - | 4,6,6 | 6 |
1 | 2,9 | 4,7,0 | 7,1 |
2 | 3 | 7 | 2 |
3 | 5,6 | 6,8 | 0,5 |
4 | 9 | 8 | - |
5 | 0 | - | 8 |
6 | 9,0,1,6 | 3,8,9 | 3,0,8 |
7 | 9,7,3 | 6,9,6,6 | 4,7,0,4,7,6 |
8 | 1 | - | 3 |
9 | 5,6,0 | 8 | 3 |
XSMN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Nam, So so mien Nam, SXMN, KQXSMN
1. Lịch quay thưởng
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Nam bắt đầu quay thưởng từ 16h10 hàng ngày
3. Địa điểm quay thưởng
Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng trực tiếp tại trường quay Công ty Xổ số kiến thiết của tỉnh/thành đó.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMN
Vé kết quả xổ số miền Nam sẽ được các công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty Xổ số kiến thiết các tỉnh/thành quay thưởng tương ứng.
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.