Mã ĐB | 10LR 11LR 15LR 2LR 5LR 8LR |
ĐB | 53363 |
G1 | 01443 |
G2 | 02569 17053 |
G3 | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
G4 | 7295 3401 0582 6328 |
G5 | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
G6 | 197 642 529 |
G7 | 35 29 04 55 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,1,4 | 5 | 3,5 |
1 | 7,1 | 6 | 3,9 |
2 | 1,8,2,9,9 | 7 | - |
3 | 9,6,5 | 8 | 6,2 |
4 | 3,8,3,2 | 9 | 2,5,9,7 |
Mã ĐB | 11L 11LZ 12LZ 3LZ 6LZ 8LZ Z6LZ 9LZ |
ĐB | 81191 |
G1 | 88140 |
G2 | 67096 63288 |
G3 | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
G4 | 6386 5753 7345 3988 |
G5 | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
G6 | 061 913 843 |
G7 | 44 46 75 18 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,0 | 5 | 1,1,7,3 |
1 | 3,8 | 6 | 6,4,1 |
2 | 9 | 7 | 5 |
3 | - | 8 | 8,6,8,0 |
4 | 0,5,6,2,3,4,6 | 9 | 1,6,9 |
Mã ĐB | 14KG 15KG 1KG 3KG 5KG 8KG |
ĐB | 25649 |
G1 | 31843 |
G2 | 63776 30341 |
G3 | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
G4 | 7724 9250 4978 1010 |
G5 | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
G6 | 554 144 596 |
G7 | 42 51 81 72 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | 0,5,4,1 |
1 | 0 | 6 | 5,5 |
2 | 6,0,4,0 | 7 | 6,4,8,2 |
3 | 1 | 8 | 5,1 |
4 | 9,3,1,8,5,4,2 | 9 | 6 |
Mã ĐB | 12KR 15KR 1KR 2KR 3KR 6KR |
ĐB | 97797 |
G1 | 97019 |
G2 | 43753 26438 |
G3 | 64682 00587 54529 59186 92346 18732 |
G4 | 1044 5088 6902 1744 |
G5 | 7189 2337 6880 6802 9544 8850 |
G6 | 315 541 564 |
G7 | 30 68 74 60 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,2 | 5 | 3,0 |
1 | 9,5 | 6 | 4,8,0 |
2 | 9 | 7 | 4 |
3 | 8,2,7,0 | 8 | 2,7,6,8,9,0 |
4 | 6,4,4,4,1 | 9 | 7 |
Mã ĐB | 11KZ 13KZ 14KZ 15KZ 5KZ 8KZ |
ĐB | 40448 |
G1 | 23038 |
G2 | 99191 45105 |
G3 | 85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
G4 | 0673 8112 2660 1800 |
G5 | 5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
G6 | 313 373 203 |
G7 | 34 83 78 28 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,0,7,3 | 5 | 6,2 |
1 | 5,2,3 | 6 | 0,0 |
2 | 9,1,8 | 7 | 3,4,3,8 |
3 | 8,6,4 | 8 | 6,3 |
4 | 8,5 | 9 | 1,9 |
Mã ĐB | 11HG 13HG 14HG 15HG 3HG 5HG |
ĐB | 96688 |
G1 | 37484 |
G2 | 34089 96210 |
G3 | 45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
G4 | 0171 2408 2589 3855 |
G5 | 7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
G6 | 856 421 917 |
G7 | 41 91 15 64 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,2,8,7 | 5 | 9,5,1,6 |
1 | 0,7,5 | 6 | 0,1,4 |
2 | 1 | 7 | 1,1,0 |
3 | 5 | 8 | 8,4,9,8,9 |
4 | 1 | 9 | 8,1 |
Mã ĐB | 10HR 11HR 12HR 13HR 15HR 4HR |
ĐB | 84807 |
G1 | 10590 |
G2 | 38307 69793 |
G3 | 36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
G4 | 4473 7652 2207 6470 |
G5 | 4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
G6 | 447 068 934 |
G7 | 56 01 58 94 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,7,7,1 | 5 | 2,6,8 |
1 | 0,8 | 6 | 4,8 |
2 | 7 | 7 | 8,3,0,0 |
3 | 3,4 | 8 | 3,3,6 |
4 | 3,7 | 9 | 0,3,3,4 |
Xổ số miền Bắc Thứ Ba còn được gọi là XSMB Thứ 3, Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ 3, Xổ số hoặc Xổ số Quảng Ninh - XSQN,...
1. Lịch mở thưởng XSMB Thứ 3
Xổ số miền Bắc Thứ Ba hàng tuần được mở thưởng tại Quảng Ninh.
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số miền Bắc Thứ Ba hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 18h12, trừ 4 ngày Tết Nguyên Đán: 30, 1, 2, 3 hoặc các dịp đặc biệt khác theo quy định của Nhà nước, thông tin sẽ được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Ba được quay thưởng tại Trụ sở Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô - Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ Ba hàng tuần
- Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Ba phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng KQXSMB
Khách hàng đến lĩnh thưởng từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô.
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn may mắn!