Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G8 | 42 | 72 | 38 |
G7 | 024 | 872 | 485 |
G6 | 4141 2308 6128 | 9381 9383 9091 | 1684 4683 9040 |
G5 | 0997 | 0332 | 5283 |
G4 | 97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 | 33424 82685 61366 58679 32091 65876 21845 | 95930 91597 63234 55650 86215 71880 70507 |
G3 | 98283 44378 | 70836 82497 | 15588 22872 |
G2 | 24808 | 32767 | 36784 |
G1 | 68119 | 30829 | 12536 |
ĐB | 729537 | 631761 | 060778 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 8,8,2,3,8 | - | 7 |
1 | 5,9 | - | 5 |
2 | 4,8,4 | 4,9 | - |
3 | 3,7 | 2,6 | 8,0,4,6 |
4 | 2,1 | 5 | 0 |
5 | - | - | 0 |
6 | - | 6,7,1 | - |
7 | 8 | 2,2,9,6 | 2,8 |
8 | 3 | 1,3,5 | 5,4,3,3,0,8,4 |
9 | 7,3 | 1,1,7 | 7 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G8 | 22 | 38 | 29 |
G7 | 017 | 665 | 832 |
G6 | 9100 9066 2862 | 6886 4486 6547 | 9352 3497 0431 |
G5 | 5401 | 0953 | 4947 |
G4 | 98864 45558 99906 13269 75965 79993 67278 | 88420 99047 47985 59319 17042 91262 83639 | 72114 86852 79306 85214 98720 21150 63314 |
G3 | 14926 43947 | 17232 15763 | 50934 38614 |
G2 | 28584 | 66241 | 38755 |
G1 | 26351 | 68107 | 01140 |
ĐB | 342110 | 434081 | 279862 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,1,6 | 7 | 6 |
1 | 7,0 | 9 | 4,4,4,4 |
2 | 2,6 | 0 | 9,0 |
3 | - | 8,9,2 | 2,1,4 |
4 | 7 | 7,7,2,1 | 7,0 |
5 | 8,1 | 3 | 2,2,0,5 |
6 | 6,2,4,9,5 | 5,2,3 | 2 |
7 | 8 | - | - |
8 | 4 | 6,6,5,1 | - |
9 | 3 | - | 7 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G8 | 72 | 21 | 32 |
G7 | 630 | 187 | 255 |
G6 | 4530 7725 2635 | 3160 2262 3496 | 7053 4171 1265 |
G5 | 2868 | 1248 | 6105 |
G4 | 92401 71525 52795 38698 55787 85368 94775 | 50138 49389 73871 95991 73573 72109 04822 | 15001 78264 07494 71828 75617 48083 10655 |
G3 | 43234 64724 | 15613 93854 | 48165 49443 |
G2 | 36572 | 98547 | 45134 |
G1 | 89871 | 59507 | 97347 |
ĐB | 132907 | 359225 | 976599 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 9,7 | 5,1 |
1 | - | 3 | 7 |
2 | 5,5,4 | 1,2,5 | 8 |
3 | 0,0,5,4 | 8 | 2,4 |
4 | - | 8,7 | 3,7 |
5 | - | 4 | 5,3,5 |
6 | 8,8 | 0,2 | 5,4,5 |
7 | 2,5,2,1 | 1,3 | 1 |
8 | 7 | 7,9 | 3 |
9 | 5,8 | 6,1 | 4,9 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G8 | 15 | 28 | 24 |
G7 | 795 | 370 | 774 |
G6 | 0212 1714 8566 | 5815 2755 9827 | 3226 3043 7619 |
G5 | 7369 | 4980 | 9198 |
G4 | 02038 73316 95169 52151 53709 14484 09791 | 69587 65765 35603 07297 63002 49517 58272 | 94071 78625 08619 08161 80317 69606 86446 |
G3 | 66978 23704 | 28753 30633 | 70819 57918 |
G2 | 77679 | 81608 | 85934 |
G1 | 51859 | 47648 | 88162 |
ĐB | 291139 | 236023 | 825744 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 9,4 | 3,2,8 | 6 |
1 | 5,2,4,6 | 5,7 | 9,9,7,9,8 |
2 | - | 8,7,3 | 4,6,5 |
3 | 8,9 | 3 | 4 |
4 | - | 8 | 3,6,4 |
5 | 1,9 | 5,3 | - |
6 | 6,9,9 | 5 | 1,2 |
7 | 8,9 | 0,2 | 4,1 |
8 | 4 | 0,7 | - |
9 | 5,1 | 7 | 8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G8 | 87 | 65 | 26 |
G7 | 733 | 060 | 733 |
G6 | 1473 0409 9364 | 5956 6451 4160 | 3726 5119 8821 |
G5 | 5134 | 8449 | 2739 |
G4 | 83716 90747 75040 69970 69564 21501 68980 | 83082 62778 71176 29844 54291 24754 14635 | 09794 65501 68109 03761 41108 12421 67936 |
G3 | 15159 34756 | 58159 95881 | 17251 22921 |
G2 | 76797 | 79527 | 34015 |
G1 | 02217 | 50718 | 06975 |
ĐB | 586684 | 546636 | 797871 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 9,1 | - | 1,9,8 |
1 | 6,7 | 8 | 9,5 |
2 | - | 7 | 6,6,1,1,1 |
3 | 3,4 | 5,6 | 3,9,6 |
4 | 7,0 | 9,4 | - |
5 | 9,6 | 6,1,4,9 | 1 |
6 | 4,4 | 5,0,0 | 1 |
7 | 3,0 | 8,6 | 5,1 |
8 | 7,0,4 | 2,1 | - |
9 | 7 | 1 | 4 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G8 | 07 | 46 | 63 |
G7 | 189 | 625 | 221 |
G6 | 3936 3400 2156 | 6582 6409 0302 | 5659 6353 5290 |
G5 | 1811 | 6312 | 1957 |
G4 | 32275 61218 35903 73233 20954 20576 42403 | 83253 44352 96232 56862 91527 77536 09198 | 23259 94566 30730 76800 70306 77190 25910 |
G3 | 06031 35015 | 75650 45774 | 72243 05919 |
G2 | 85136 | 09022 | 77814 |
G1 | 21042 | 16747 | 21333 |
ĐB | 955531 | 628458 | 790577 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 7,0,3,3 | 9,2 | 0,6 |
1 | 1,8,5 | 2 | 0,9,4 |
2 | - | 5,7,2 | 1 |
3 | 6,3,1,6,1 | 2,6 | 0,3 |
4 | 2 | 6,7 | 3 |
5 | 6,4 | 3,2,0,8 | 9,3,7,9 |
6 | - | 2 | 3,6 |
7 | 5,6 | 4 | 7 |
8 | 9 | 2 | - |
9 | - | 8 | 0,0 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G8 | 31 | 33 | 26 |
G7 | 481 | 268 | 102 |
G6 | 4693 9818 8037 | 1844 1828 3163 | 8091 0720 9797 |
G5 | 4627 | 5266 | 9047 |
G4 | 20169 41235 97275 80399 49368 02336 82736 | 15520 82261 15369 44122 66104 63212 89416 | 43997 65078 59095 80641 38197 54531 06746 |
G3 | 19226 83078 | 82035 45098 | 22122 15076 |
G2 | 43504 | 67959 | 47414 |
G1 | 90171 | 33342 | 34632 |
ĐB | 902623 | 104370 | 690886 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 4 | 4 | 2 |
1 | 8 | 2,6 | 4 |
2 | 7,6,3 | 8,0,2 | 6,0,2 |
3 | 1,7,5,6,6 | 3,5 | 1,2 |
4 | - | 4,2 | 7,1,6 |
5 | - | 9 | - |
6 | 9,8 | 8,3,6,1,9 | - |
7 | 5,8,1 | 0 | 8,6 |
8 | 1 | - | 6 |
9 | 3,9 | 8 | 1,7,7,5,7 |
XSMT (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Trung, So so mien Trung, SXMT, KQXSMT
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Trung bắt đầu quay thưởng từ 17h10 hàng ngày
3. Địa điểm quay thưởng
Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng trực tiếp tại trường quay Công ty Xổ số kiến thiết của tỉnh/thành đó.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMT
Vé kết quả xổ số miền Trung sẽ được các công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty Xổ số kiến thiết các tỉnh/thành quay thưởng tương ứng.
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.