Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
G8 | 92 | 57 | 87 |
G7 | 285 | 986 | 655 |
G6 | 7284 0333 1036 | 9769 7681 3414 | 7632 1055 4499 |
G5 | 2800 | 8618 | 5545 |
G4 | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
G3 | 12229 27113 | 25782 72049 | 76951 54375 |
G2 | 44133 | 87037 | 17121 |
G1 | 92648 | 14572 | 15409 |
ĐB | 097317 | 791751 | 395830 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | - | 3,9 |
1 | 3,7 | 4,8 | - |
2 | 9 | 4 | 4,1 |
3 | 3,6,8,3 | 0,7 | 2,0 |
4 | 1,8 | 9 | 5,5 |
5 | 4 | 7,5,1 | 5,5,1 |
6 | - | 9,6,4 | 7 |
7 | 3 | 7,2 | 5 |
8 | 5,4,9,2 | 6,1,9,2 | 7,7,0,8 |
9 | 2 | - | 9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
G8 | 17 | 39 | 36 |
G7 | 914 | 370 | 937 |
G6 | 2863 2648 5929 | 1436 6233 8449 | 1602 2613 2970 |
G5 | 2526 | 2424 | 0006 |
G4 | 07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 | 60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 | 42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 |
G3 | 21794 86617 | 43520 54656 | 56272 63490 |
G2 | 74110 | 26842 | 77190 |
G1 | 15828 | 06888 | 91369 |
ĐB | 346270 | 349148 | 564059 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0,2 | 2,6 |
1 | 7,4,7,0 | - | 3 |
2 | 9,6,8 | 4,1,5,0 | 2 |
3 | 7,9 | 9,6,3,5,1 | 6,7,5,4 |
4 | 8,6 | 9,2,8 | 0 |
5 | 1 | 6 | 9 |
6 | 3 | - | 9 |
7 | 0 | 0 | 0,2 |
8 | 5,3 | 2,8 | 9,5 |
9 | 4 | - | 9,0,0 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
G8 | 03 | 39 | 88 |
G7 | 886 | 375 | 567 |
G6 | 5600 2373 6080 | 2116 6637 6026 | 7045 1597 1267 |
G5 | 5316 | 0280 | 0562 |
G4 | 94219 96845 14145 00359 86045 59259 22509 | 66466 02771 96136 96301 27621 79702 19452 | 56659 19380 75197 89523 37767 50987 12739 |
G3 | 46076 44087 | 38252 84317 | 62482 96452 |
G2 | 98236 | 16783 | 96871 |
G1 | 44753 | 54741 | 74828 |
ĐB | 707383 | 424873 | 050094 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,0,9 | 1,2 | - |
1 | 6,9 | 6,7 | - |
2 | - | 6,1 | 3,8 |
3 | 6 | 9,7,6 | 9 |
4 | 5,5,5 | 1 | 5 |
5 | 9,9,3 | 2,2 | 9,2 |
6 | - | 6 | 7,7,2,7 |
7 | 3,6 | 5,1,3 | 1 |
8 | 6,0,7,3 | 0,3 | 8,0,7,2 |
9 | - | - | 7,7,4 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
G8 | 95 | 65 | 37 |
G7 | 430 | 762 | 944 |
G6 | 6830 7643 4492 | 1641 4539 2063 | 5531 0059 7626 |
G5 | 8182 | 9565 | 5549 |
G4 | 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 |
G3 | 62963 23835 | 00854 19786 | 15318 42259 |
G2 | 09472 | 16852 | 56504 |
G1 | 81002 | 21726 | 37156 |
ĐB | 714799 | 373200 | 789845 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0 | 5,4 |
1 | 7 | - | 0,8 |
2 | 3 | 6 | 6 |
3 | 0,0,1,8,5 | 9,7,6 | 7,1,6 |
4 | 3 | 1 | 4,9,5 |
5 | 0 | 4,2 | 9,7,9,6 |
6 | 3 | 5,2,3,5,6 | 7 |
7 | 2 | - | - |
8 | 2,5 | 7,6,9,6 | 1 |
9 | 5,2,2,9 | 5 | 1 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
G8 | 88 | 63 | 66 |
G7 | 972 | 775 | 350 |
G6 | 0722 4314 2210 | 1655 4457 2317 | 5911 9129 8094 |
G5 | 0655 | 0303 | 7043 |
G4 | 25116 22138 93019 90701 75707 93055 30445 | 54966 11974 16882 61056 82881 60410 71563 | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 |
G3 | 52193 56949 | 42777 77613 | 48778 70757 |
G2 | 06518 | 32158 | 99726 |
G1 | 48834 | 90145 | 99947 |
ĐB | 889134 | 399272 | 791237 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 3 | 8 |
1 | 4,0,6,9,8 | 7,0,3 | 1,4 |
2 | 2 | - | 9,6 |
3 | 8,4,4 | - | 0,7 |
4 | 5,9 | 5 | 3,5,7 |
5 | 5,5 | 5,7,6,8 | 0,2,7 |
6 | - | 3,6,3 | 6,8 |
7 | 2 | 5,4,7,2 | 8 |
8 | 8 | 2,1 | 8 |
9 | 3 | - | 4 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
G8 | 18 | 27 | 48 |
G7 | 180 | 599 | 058 |
G6 | 4911 8186 0819 | 3216 0524 1115 | 5808 4214 5889 |
G5 | 9920 | 7319 | 8885 |
G4 | 51865 74975 41508 19594 13826 98130 53954 | 27212 75699 20241 73127 03788 99750 15542 | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 |
G3 | 80816 35586 | 39863 72572 | 44806 73834 |
G2 | 00602 | 08759 | 76493 |
G1 | 82164 | 10669 | 34086 |
ĐB | 751877 | 839597 | 471653 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8,2 | - | 8,4,6 |
1 | 8,1,9,6 | 6,5,9,2 | 4 |
2 | 0,6 | 7,4,7 | 8 |
3 | 0 | - | 4,4 |
4 | - | 1,2 | 8,6 |
5 | 4 | 0,9 | 8,1,3 |
6 | 5,4 | 3,9 | - |
7 | 5,7 | 2 | - |
8 | 0,6,6 | 8 | 9,5,3,6 |
9 | 4 | 9,9,7 | 2,3 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
G8 | 07 | 73 | 78 |
G7 | 805 | 551 | 770 |
G6 | 3836 6913 0605 | 5479 4120 8441 | 4209 3939 4414 |
G5 | 4720 | 6450 | 1960 |
G4 | 22480 98546 47262 52058 36046 15745 40836 | 55555 29033 33334 85701 24902 41658 77055 | 08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 |
G3 | 96401 18809 | 08909 83326 | 96430 61151 |
G2 | 27566 | 74460 | 40657 |
G1 | 09580 | 88766 | 39944 |
ĐB | 962043 | 116008 | 178713 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7,5,5,1,9 | 1,2,9,8 | 9,8 |
1 | 3 | - | 4,8,3 |
2 | 0 | 0,6 | - |
3 | 6,6 | 3,4 | 9,0 |
4 | 6,6,5,3 | 1 | 4,3,4 |
5 | 8 | 1,0,5,8,5 | 8,1,7 |
6 | 2,6 | 0,6 | 0 |
7 | - | 3,9 | 8,0 |
8 | 0,0 | - | 5 |
9 | - | - | 8 |
Xổ số miền Trung Thứ Năm hay còn gọi là XSMT Thứ 5, SXMT Thứ 5, Xổ số kiến thiết miền Trung Thứ Năm , Xổ số miền Trung thứ 5, …
1. Lịch mở thưởng Xổ số miền Trung Thứ 5
Xổ số miền Trung Thứ Hai hàng tuần được mở thưởng tại các đài quay: Xổ số Bình Định, Xổ số Quảng Trị, Xổ số Quảng Bình.
Ngoài ra, lịch quay thưởng XSMT các ngày trong tuần cố định như sau:
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
2. Thời gian quay thưởng XSMT Thứ Năm
Xổ số kiến thiết miền Trung Thứ Hai hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 17h10 và kết thúc lúc 17h30.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số miền Trung Thứ 5 được mở thưởng trực tiếp tại trường quay của Công ty Xổ số kiến thiết Bình Định, Công ty Xổ số kiến thiết Quảng Trị, Công ty Xổ số kiến thiết Quảng Bình.
4. Cơ cấu giải thưởng SXMT Thứ 5
Vé kết quả xổ số miền Trung Thứ Năm hàng tuần sẽ được các công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng Xổ số miền Trung Thứ 5 vào các ngày trong tuần từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty Xổ số kiến thiết Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình.
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.