Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
G8 | 63 | 57 | 79 |
G7 | 067 | 975 | 609 |
G6 | 4412 3544 5145 | 0186 9947 3429 | 6546 0463 6861 |
G5 | 9566 | 1813 | 9603 |
G4 | 03884 12954 60978 48103 47824 49957 97316 | 63638 61443 77763 99558 40451 55606 79805 | 45427 26728 71419 57672 07816 38737 20498 |
G3 | 78644 08307 | 00029 91070 | 12885 12485 |
G2 | 96644 | 17950 | 24748 |
G1 | 86052 | 99895 | 08332 |
ĐB | 888026 | 452711 | 188947 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 6,5 | 9,3 |
1 | 2,6 | 3,1 | 9,6 |
2 | 4,6 | 9,9 | 7,8 |
3 | - | 8 | 7,2 |
4 | 4,5,4,4 | 7,3 | 6,8,7 |
5 | 4,7,2 | 7,8,1,0 | - |
6 | 3,7,6 | 3 | 3,1 |
7 | 8 | 5,0 | 9,2 |
8 | 4 | 6 | 5,5 |
9 | - | 5 | 8 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 55 | 89 |
G7 | 465 | 089 |
G6 | 7662 9919 6102 | 7636 6216 1957 |
G5 | 0795 | 7484 |
G4 | 73686 22515 81988 92480 70241 56107 19378 | 35595 80100 44048 15358 33753 35937 73940 |
G3 | 16325 11191 | 10037 50979 |
G2 | 68793 | 76625 |
G1 | 16027 | 66733 |
ĐB | 289053 | 664159 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2,7 | 0 |
1 | 9,5 | 6 |
2 | 5,7 | 5 |
3 | - | 6,7,7,3 |
4 | 1 | 8,0 |
5 | 5,3 | 7,8,3,9 |
6 | 5,2 | - |
7 | 8 | 9 |
8 | 6,8,0 | 9,9,4 |
9 | 5,1,3 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
G8 | 23 | 67 | 49 |
G7 | 108 | 728 | 741 |
G6 | 4055 7121 1913 | 2338 2573 2008 | 9362 1576 2612 |
G5 | 5457 | 6727 | 3538 |
G4 | 34008 53768 36295 08715 39619 46566 96627 | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 | 20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 |
G3 | 52186 96993 | 34521 59272 | 55302 62433 |
G2 | 00506 | 17313 | 05873 |
G1 | 09880 | 02469 | 65978 |
ĐB | 050702 | 509098 | 622028 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 8,8,6,2 | 8,0 | 2 |
1 | 3,5,9 | 4,7,3 | 2 |
2 | 3,1,7 | 8,7,0,1 | 5,8 |
3 | - | 8 | 8,7,3 |
4 | - | 7 | 9,1 |
5 | 5,7 | - | 6 |
6 | 8,6 | 7,9 | 2 |
7 | - | 3,9,2 | 6,0,3,8 |
8 | 6,0 | - | 0,8 |
9 | 5,3 | 1,8 | 0 |
Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |
G8 | 99 | 71 | 03 |
G7 | 141 | 099 | 551 |
G6 | 8249 6002 4555 | 9521 9938 2196 | 0717 1240 3912 |
G5 | 4684 | 8404 | 2292 |
G4 | 35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 | 52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 |
G3 | 44291 82333 | 97458 55976 | 69206 01072 |
G2 | 74543 | 33296 | 77684 |
G1 | 03414 | 77492 | 68712 |
ĐB | 107868 | 030613 | 387627 |
XSMT (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Trung, So so mien Trung, SXMT, KQXSMT
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Trung bắt đầu quay thưởng từ 17h10 hàng ngày
3. Địa điểm quay thưởng
Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng trực tiếp tại trường quay Công ty Xổ số kiến thiết của tỉnh/thành đó.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMT
Vé kết quả xổ số miền Trung sẽ được các công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty Xổ số kiến thiết các tỉnh/thành quay thưởng tương ứng.
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.