XSAG / XSAG 06/11/2025 |
|
| G8 | 99 |
| G7 | 916 |
| G6 | 4869 0873 8381 |
| G5 | 7871 |
| G4 | 95556 86363 68430 57269 22531 73967 67608 |
| G3 | 77308 39486 |
| G2 | 17677 |
| G1 | 84399 |
| ĐB | 359194 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,8 | 5 | 6 |
| 1 | 6 | 6 | 9,3,9,7 |
| 2 | - | 7 | 3,1,7 |
| 3 | 0,1 | 8 | 1,6 |
| 4 | - | 9 | 9,9,4 |
| G8 | 97 |
| G7 | 707 |
| G6 | 4392 7064 6363 |
| G5 | 9436 |
| G4 | 56904 44014 72035 91547 38164 13713 21838 |
| G3 | 89961 11372 |
| G2 | 18933 |
| G1 | 30149 |
| ĐB | 227911 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7,4 | 5 | - |
| 1 | 4,3,1 | 6 | 4,3,4,1 |
| 2 | - | 7 | 2 |
| 3 | 6,5,8,3 | 8 | - |
| 4 | 7,9 | 9 | 7,2 |
| G8 | 06 |
| G7 | 703 |
| G6 | 7912 8955 6227 |
| G5 | 9951 |
| G4 | 48711 28217 29874 95550 02886 72687 85421 |
| G3 | 94341 42655 |
| G2 | 92333 |
| G1 | 35266 |
| ĐB | 698838 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,3 | 5 | 5,1,0,5 |
| 1 | 2,1,7 | 6 | 6 |
| 2 | 7,1 | 7 | 4 |
| 3 | 3,8 | 8 | 6,7 |
| 4 | 1 | 9 | - |
| G8 | 69 |
| G7 | 532 |
| G6 | 7075 1482 9863 |
| G5 | 3795 |
| G4 | 20795 97258 33280 79608 62033 29989 22086 |
| G3 | 42382 97693 |
| G2 | 80674 |
| G1 | 14242 |
| ĐB | 576961 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8 | 5 | 8 |
| 1 | - | 6 | 9,3,1 |
| 2 | - | 7 | 5,4 |
| 3 | 2,3 | 8 | 2,0,9,6,2 |
| 4 | 2 | 9 | 5,5,3 |
| G8 | 40 |
| G7 | 884 |
| G6 | 5934 7442 3430 |
| G5 | 8877 |
| G4 | 00810 02321 00681 51728 24507 58068 96136 |
| G3 | 03856 04216 |
| G2 | 49226 |
| G1 | 02518 |
| ĐB | 042293 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7 | 5 | 6 |
| 1 | 0,6,8 | 6 | 8 |
| 2 | 1,8,6 | 7 | 7 |
| 3 | 4,0,6 | 8 | 4,1 |
| 4 | 0,2 | 9 | 3 |
| G8 | 14 |
| G7 | 513 |
| G6 | 7956 9543 7993 |
| G5 | 3381 |
| G4 | 65133 22945 33944 49501 01108 12058 74654 |
| G3 | 61297 57466 |
| G2 | 64757 |
| G1 | 59683 |
| ĐB | 274618 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1,8 | 5 | 6,8,4,7 |
| 1 | 4,3,8 | 6 | 6 |
| 2 | - | 7 | - |
| 3 | 3 | 8 | 1,3 |
| 4 | 3,5,4 | 9 | 3,7 |
| G8 | 16 |
| G7 | 581 |
| G6 | 2991 9716 6943 |
| G5 | 6013 |
| G4 | 62443 51711 32865 31265 22811 14171 30103 |
| G3 | 40699 47669 |
| G2 | 76586 |
| G1 | 92632 |
| ĐB | 107952 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3 | 5 | 2 |
| 1 | 6,6,3,1,1 | 6 | 5,5,9 |
| 2 | - | 7 | 1 |
| 3 | 2 | 8 | 1,6 |
| 4 | 3,3 | 9 | 1,9 |
XSAG (còn gọi là Xổ số An Giang, Xổ số kiến thiết An Giang, Sổ số An Giang, SXAG, KQXSAG)
1. Lịch quay thưởngXổ số An Giang quay thưởng vào 16h10 thứ 5 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS An Giang được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết An Giang.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số An Giang sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết An Giang phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết An Giang
Địa chỉ : 64C Nguyễn Thái Học, phường Mỹ Bình, TP Long Xuyên, An Giang.
Điện thoại: 02963.857.903, Fax: 02963.853.320
Email: ctyxsktag@gmail.com
Website: http://www.xsktangiang.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số An Giang
