Mã ĐB | 11LG 12LG 1LG 4LG 5LG 8LG |
ĐB | 34164 |
G1 | 21642 |
G2 | 85331 53702 |
G3 | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
G4 | 2204 4344 9025 9940 |
G5 | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
G6 | 100 874 364 |
G7 | 32 60 46 20 |
Lô tô trực tiếp |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00 | 02 | 04 | 08 | 16 | 20 | 25 | 31 | 31 |
32 | 34 | 40 | 42 | 44 | 46 | 53 | 57 | 60 |
62 | 64 | 64 | 74 | 78 | 83 | 85 | 88 | 88 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,4,8,0 | 5 | 7,3 |
1 | 6 | 6 | 4,2,4,0 |
2 | 5,0 | 7 | 8,4 |
3 | 1,1,4,2 | 8 | 8,3,5,8 |
4 | 2,4,0,6 | 9 | - |
![]() |
|
---|---|
Về 2 nháy | 64 - 88 - 31 |
Gan 10 ngày đã về | 31 |
Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 4 ngày) | 31 - 88 - 16 |
Gan 11 ngày đã về | 88 |
Về liên tiếp 2 ngày | 83 - 40 |
Gan 8 ngày đã về | 44 |
Cầu Bạch thủ đã về (độ dài 3 ngày) | 44 - 25 - 34 - 32 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
G8 | 41 | 65 | 67 |
G7 | 208 | 195 | 178 |
G6 | 1212 3016 4017 | 8041 0050 3324 | 7655 5089 8985 |
G5 | 6680 | 2051 | 9472 |
G4 | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
G3 | 59784 40401 | 53291 23204 | 90854 95952 |
G2 | 14308 | 58948 | 05187 |
G1 | 18300 | 00233 | 86801 |
ĐB | 397242 | 276935 | 021982 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8,1,8,0 | 7,6,4 | 6,1 |
1 | 2,6,7 | 4 | 4 |
2 | 7 | 4 | 1,3 |
3 | 6,4 | 3,5 | - |
4 | 1,2,2 | 1,8 | 7 |
5 | - | 0,1,6 | 5,7,4,2 |
6 | 2 | 5,0 | 7 |
7 | - | - | 8,2 |
8 | 0,8,7,4 | - | 9,5,7,7,2 |
9 | - | 5,0,6,1 | - |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
G8 | 92 | 57 | 87 |
G7 | 285 | 986 | 655 |
G6 | 7284 0333 1036 | 9769 7681 3414 | 7632 1055 4499 |
G5 | 2800 | 8618 | 5545 |
G4 | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
G3 | 12229 27113 | 25782 72049 | 76951 54375 |
G2 | 44133 | 87037 | 17121 |
G1 | 92648 | 14572 | 15409 |
ĐB | 097317 | 791751 | 395830 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | - | 3,9 |
1 | 3,7 | 4,8 | - |
2 | 9 | 4 | 4,1 |
3 | 3,6,8,3 | 0,7 | 2,0 |
4 | 1,8 | 9 | 5,5 |
5 | 4 | 7,5,1 | 5,5,1 |
6 | - | 9,6,4 | 7 |
7 | 3 | 7,2 | 5 |
8 | 5,4,9,2 | 6,1,9,2 | 7,7,0,8 |
9 | 2 | - | 9 |
Xo so me - Chuyên trang Xoso me xổ số hàng đầu Việt Nam. Thống kê loto, thống kê cầu, trực tiếp kết quả xổ số nhanh và chính xác nhất.
I. XỔ SỐ MIỀN BẮC
1. Lịch quay thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số miền Bắc bắt đầu quay thưởng từ 18h10 hàng ngày (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
II. XỔ SỐ MIỀN NAM
1. Lịch quay thưởng
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Nam bắt đầu quay thưởng từ 16h10 hàng ngày
III. XỔ SỐ MIỀN TRUNG
1. Lịch quay thưởng
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa- Huế
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Trung bắt đầu quay thưởng từ 17h10 hàng ngày
Chúc các bạn may mắn !