XSHG / XSHG 22/11/2025 |
|
| G8 | 87 |
| G7 | 961 |
| G6 | 1568 7458 0363 |
| G5 | 5536 |
| G4 | 36969 58462 55508 18431 25806 65691 25632 |
| G3 | 34570 69582 |
| G2 | 33205 |
| G1 | 14297 |
| ĐB | 387298 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,6,5 | 5 | 8 |
| 1 | - | 6 | 1,8,3,9,2 |
| 2 | - | 7 | 0 |
| 3 | 6,1,2 | 8 | 7,2 |
| 4 | - | 9 | 1,7,8 |
| G8 | 45 |
| G7 | 208 |
| G6 | 1390 2598 9624 |
| G5 | 8976 |
| G4 | 97443 63752 52527 19547 70264 62968 91888 |
| G3 | 09603 49436 |
| G2 | 60162 |
| G1 | 74070 |
| ĐB | 530705 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,3,5 | 5 | 2 |
| 1 | - | 6 | 4,8,2 |
| 2 | 4,7 | 7 | 6,0 |
| 3 | 6 | 8 | 8 |
| 4 | 5,3,7 | 9 | 0,8 |
| G8 | 02 |
| G7 | 237 |
| G6 | 1314 8106 7426 |
| G5 | 2373 |
| G4 | 42100 69124 89196 28444 78451 75753 01753 |
| G3 | 77094 90943 |
| G2 | 94773 |
| G1 | 62005 |
| ĐB | 656340 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2,6,0,5 | 5 | 1,3,3 |
| 1 | 4 | 6 | - |
| 2 | 6,4 | 7 | 3,3 |
| 3 | 7 | 8 | - |
| 4 | 4,3,0 | 9 | 6,4 |
| G8 | 22 |
| G7 | 001 |
| G6 | 9090 9864 8872 |
| G5 | 3302 |
| G4 | 29051 79062 01251 67754 53318 38141 17518 |
| G3 | 40034 53651 |
| G2 | 29820 |
| G1 | 94050 |
| ĐB | 495851 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1,2 | 5 | 1,1,4,1,0,1 |
| 1 | 8,8 | 6 | 4,2 |
| 2 | 2,0 | 7 | 2 |
| 3 | 4 | 8 | - |
| 4 | 1 | 9 | 0 |
| G8 | 25 |
| G7 | 091 |
| G6 | 8746 0919 0609 |
| G5 | 5548 |
| G4 | 82578 97550 61046 61104 13370 16494 29296 |
| G3 | 59398 61058 |
| G2 | 06799 |
| G1 | 38098 |
| ĐB | 408671 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9,4 | 5 | 0,8 |
| 1 | 9 | 6 | - |
| 2 | 5 | 7 | 8,0,1 |
| 3 | - | 8 | - |
| 4 | 6,8,6 | 9 | 1,4,6,8,9,8 |
| G8 | 57 |
| G7 | 270 |
| G6 | 3674 5474 3139 |
| G5 | 3127 |
| G4 | 06439 61854 51578 65371 89214 18946 56165 |
| G3 | 36955 10569 |
| G2 | 03592 |
| G1 | 69495 |
| ĐB | 082000 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 | 5 | 7,4,5 |
| 1 | 4 | 6 | 5,9 |
| 2 | 7 | 7 | 0,4,4,8,1 |
| 3 | 9,9 | 8 | - |
| 4 | 6 | 9 | 2,5 |
| G8 | 70 |
| G7 | 459 |
| G6 | 5867 8476 5981 |
| G5 | 4201 |
| G4 | 24847 06898 20751 01728 42145 78320 67381 |
| G3 | 72372 32910 |
| G2 | 48387 |
| G1 | 84773 |
| ĐB | 595981 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1 | 5 | 9,1 |
| 1 | 0 | 6 | 7 |
| 2 | 8,0 | 7 | 0,6,2,3 |
| 3 | - | 8 | 1,1,7,1 |
| 4 | 7,5 | 9 | 8 |
XSHG (còn gọi là Xổ số Hậu Giang, Xổ số kiến thiết Hậu Giang, Sổ số Hậu Giang, SXHG, KQXSHG)
1. Lịch quay thưởngXổ số Hậu Giang quay thưởng vào 16h10 thứ 7 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Hậu Giang được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Hậu Giang .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Hậu Giang sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Hậu Giang phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Hậu Giang
Địa chỉ : Số 151, đường 3 tháng 2, phường 5, TP. Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang VPĐD: Số 606, đường 30 tháng 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 02923.740.344 - Fax: 02923.820.049
Email: xshaugiang@gmail.com
Website: xskthaugiang.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Hậu Giang
