Mã ĐB | 10LH 13LH 18LH 19LH 1LH 22LH 23LH 25LH 2LH 7LH |
ĐB | 52371 |
G1 | 45082 |
G2 | 87473 55003 |
G3 | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
G4 | 7943 2928 1910 4411 |
G5 | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
G6 | 083 687 637 |
G7 | 07 18 29 55 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,7,9,7 | 5 | 6,5,4,5 |
1 | 0,1,2,8 | 6 | 3 |
2 | 8,9 | 7 | 1,3 |
3 | 7 | 8 | 2,4,3,7 |
4 | 7,3,8,0,9 | 9 | - |
Mã ĐB | 11LQ 12LQ 14LQ 1LQ 4LQ 6LQ |
ĐB | 45282 |
G1 | 76552 |
G2 | 51893 50516 |
G3 | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
G4 | 3342 4405 7005 3904 |
G5 | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
G6 | 926 295 635 |
G7 | 69 04 35 86 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,5,4,1,4 | 5 | 2,2,6 |
1 | 6 | 6 | 4,6,0,9 |
2 | 7,6 | 7 | - |
3 | 5,0,5,5 | 8 | 2,0,1,6 |
4 | 0,2 | 9 | 3,5 |
Mã ĐB | LY 10LY 11LY 15LY 5LY 6LY 8LY |
ĐB | 04942 |
G1 | 31511 |
G2 | 96915 35210 |
G3 | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
G4 | 3310 7880 2041 5685 |
G5 | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
G6 | 001 655 214 |
G7 | 97 79 12 74 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 2,5 |
1 | 1,5,0,7,0,4,2 | 6 | 0 |
2 | - | 7 | 6,9,4 |
3 | 1 | 8 | 1,0,5,9 |
4 | 2,2,1,9 | 9 | 2,7,4,7 |
Mã ĐB | 10KF 13KF 14KF 2KF 5KF 6KF |
ĐB | 75757 |
G1 | 40631 |
G2 | 56326 49667 |
G3 | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
G4 | 5039 3831 4690 7943 |
G5 | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
G6 | 970 784 420 |
G7 | 14 83 79 25 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,7,7,9 | 5 | 7,7 |
1 | 4 | 6 | 7 |
2 | 6,0,5 | 7 | 9,0,9 |
3 | 1,9,1,2 | 8 | 2,4,3 |
4 | 8,9,3 | 9 | 0,4,2 |
Mã ĐB | 11KQ 12KQ 15KQ 1KQ 3KQ 8KQ |
ĐB | 55145 |
G1 | 18766 |
G2 | 30529 57234 |
G3 | 53627 57194 77416 74079 18677 97813 |
G4 | 3192 5315 2058 1403 |
G5 | 3873 0030 1317 1550 2575 3167 |
G6 | 167 160 431 |
G7 | 67 68 96 51 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 8,0,1 |
1 | 6,3,5,7 | 6 | 6,7,7,0,7,8 |
2 | 9,7 | 7 | 9,7,3,5 |
3 | 4,0,1 | 8 | - |
4 | 5 | 9 | 4,2,6 |
Mã ĐB | 11KY 13KY 1KY 2KY 3KY 4KY |
ĐB | 74562 |
G1 | 56264 |
G2 | 52037 84608 |
G3 | 89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
G4 | 2437 8919 6234 5445 |
G5 | 4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
G6 | 826 312 538 |
G7 | 28 82 39 64 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,1 | 5 | 5 |
1 | 7,8,9,4,2 | 6 | 2,4,9,0,4,4 |
2 | 6,8 | 7 | 1 |
3 | 7,7,4,8,8,9 | 8 | 7,2,2 |
4 | 5 | 9 | - |
Mã ĐB | 11HF 12HF 3HF 4HF 8HF 9HF |
ĐB | 48507 |
G1 | 74741 |
G2 | 08046 53319 |
G3 | 70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
G4 | 5011 5779 9707 0072 |
G5 | 4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
G6 | 658 768 364 |
G7 | 24 96 44 56 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,7,8 | 5 | 1,8,6 |
1 | 9,8,1,3 | 6 | 8,4 |
2 | 5,2,8,4 | 7 | 5,9,2 |
3 | 7 | 8 | 7 |
4 | 1,6,4,4 | 9 | 5,6 |
Xổ số miền Bắc Thứ Tư còn được gọi là XSMB Thứ 4, Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ 4, Xổ số hoặc Xổ số Bắc Ninh - XSBN,...
1. Lịch mở thưởng XSMB Thứ 4
Xổ số miền Bắc Thứ Tư hàng tuần được mở thưởng tại Bắc Ninh.
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số miền Bắc Thứ Tư hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 18h12, trừ 4 ngày Tết Nguyên Đán: 30, 1, 2, 3 hoặc các dịp đặc biệt khác theo quy định của Nhà nước, thông tin sẽ được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Tư được quay thưởng tại Trụ sở Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô - Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ Tư hàng tuần
- Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Tư phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng KQXSMB
Khách hàng đến lĩnh thưởng từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô.
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn may mắn!