Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
G8 | 14 | 39 | 38 |
G7 | 587 | 362 | 037 |
G6 | 7774 4682 4037 | 5164 8260 5570 | 6053 8500 8331 |
G5 | 8988 | 1325 | 4847 |
G4 | 80061 71805 78083 30816 87871 79278 31606 | 44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 | 84432 87560 19685 23941 92071 64314 15793 |
G3 | 07283 72510 | 00616 93207 | 38633 91246 |
G2 | 91159 | 88110 | 34112 |
G1 | 25704 | 81586 | 72476 |
ĐB | 780398 | 066968 | 180585 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
G8 | 01 | 29 | 61 |
G7 | 958 | 243 | 087 |
G6 | 3118 9746 6665 | 7179 4662 3522 | 6928 8129 1804 |
G5 | 5388 | 0695 | 8938 |
G4 | 81552 64284 88010 52758 57044 21306 18921 | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 | 69110 23804 11088 48017 45120 79333 59901 |
G3 | 52123 56397 | 68183 12304 | 19157 90661 |
G2 | 41860 | 59067 | 79612 |
G1 | 55607 | 06540 | 76893 |
ĐB | 768660 | 643304 | 804803 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
G8 | 57 | 03 | 36 |
G7 | 450 | 919 | 573 |
G6 | 6765 0425 2746 | 1782 4387 8412 | 3204 9675 0784 |
G5 | 9570 | 8846 | 3509 |
G4 | 10988 83983 01297 72980 38564 17182 01094 | 34452 17989 11762 03266 62999 37206 94199 | 77727 36503 88564 94935 45099 41838 19870 |
G3 | 87913 61747 | 54853 15680 | 63444 64686 |
G2 | 89016 | 68615 | 98456 |
G1 | 82351 | 12893 | 64952 |
ĐB | 300918 | 241956 | 520116 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
G8 | 72 | 73 | 18 |
G7 | 414 | 961 | 692 |
G6 | 5313 6659 7378 | 2932 7467 1959 | 4543 2758 1109 |
G5 | 8499 | 6696 | 4521 |
G4 | 86923 10254 01021 46504 54433 27096 28749 | 80518 23932 01804 10566 85067 57851 76078 | 33973 94271 53487 20281 27891 13436 31190 |
G3 | 82734 22464 | 77915 67414 | 16119 88081 |
G2 | 28713 | 49126 | 29903 |
G1 | 93445 | 98463 | 39612 |
ĐB | 703964 | 320304 | 406149 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
G8 | 55 | 91 | 22 |
G7 | 553 | 825 | 677 |
G6 | 7070 2805 7844 | 2953 5526 5176 | 3105 6907 3291 |
G5 | 9703 | 8563 | 2438 |
G4 | 47475 00365 58517 30241 06264 17891 84578 | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 | 86730 11345 20862 67334 88903 34767 34306 |
G3 | 76485 61289 | 61479 00944 | 11495 93598 |
G2 | 35319 | 52509 | 48287 |
G1 | 83494 | 63238 | 41096 |
ĐB | 766901 | 848351 | 896536 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
G8 | 20 | 46 | 84 |
G7 | 567 | 479 | 571 |
G6 | 8804 0110 4539 | 9644 3468 0256 | 4796 9773 8250 |
G5 | 0915 | 1525 | 3200 |
G4 | 83298 17494 42861 69569 20890 37413 23234 | 94931 69949 38890 98694 48420 40652 47120 | 02028 08485 51491 32239 21552 87873 30380 |
G3 | 70311 79502 | 88169 41281 | 38380 40730 |
G2 | 18210 | 47946 | 91992 |
G1 | 21769 | 90534 | 49212 |
ĐB | 512493 | 622766 | 305021 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
G8 | 98 | 53 | 71 |
G7 | 350 | 409 | 848 |
G6 | 4411 8667 8636 | 0916 2369 1067 | 1049 5881 2509 |
G5 | 4587 | 4550 | 1919 |
G4 | 75684 48253 13469 83434 06242 11662 07586 | 17918 47151 73565 30467 43640 26914 07737 | 65224 87691 15612 16262 52006 00631 24988 |
G3 | 45326 49968 | 28466 80861 | 99592 88290 |
G2 | 09161 | 93951 | 60311 |
G1 | 62182 | 39344 | 78016 |
ĐB | 349463 | 462506 | 771553 |
XSMN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Nam, So so mien Nam, SXMN, KQXSMN
1. Lịch quay thưởng
Thứ Hai: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Nam bắt đầu quay thưởng từ 16h10 hàng ngày
3. Địa điểm quay thưởng
Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng trực tiếp tại trường quay Công ty Xổ số kiến thiết của tỉnh/thành đó.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMN
Vé kết quả xổ số miền Nam sẽ được các công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty Xổ số kiến thiết các tỉnh/thành quay thưởng tương ứng.
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.