Mã ĐB | 11LG 12LG 1LG 4LG 5LG 8LG |
ĐB | 34164 |
G1 | 21642 |
G2 | 85331 53702 |
G3 | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
G4 | 2204 4344 9025 9940 |
G5 | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
G6 | 100 874 364 |
G7 | 32 60 46 20 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,4,8,0 | 5 | 7,3 |
1 | 6 | 6 | 4,2,4,0 |
2 | 5,0 | 7 | 8,4 |
3 | 1,1,4,2 | 8 | 8,3,5,8 |
4 | 2,4,0,6 | 9 | - |
Mã ĐB | 10LP 12LP 13LP 15LP 1LP 3LP |
ĐB | 62857 |
G1 | 24246 |
G2 | 65122 22745 |
G3 | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
G4 | 1463 1863 4482 5932 |
G5 | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
G6 | 915 320 074 |
G7 | 26 23 57 96 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 7,5,0,7 |
1 | 0,8,6,5 | 6 | 3,3 |
2 | 2,5,0,6,3 | 7 | 4 |
3 | 2,5 | 8 | 2 |
4 | 6,5,0,0,2 | 9 | 7,6 |
Mã ĐB | 10LX 11LX 12LX 15LX 4LX 8LX |
ĐB | 18452 |
G1 | 99849 |
G2 | 27621 91955 |
G3 | 09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
G4 | 2502 3884 3118 5818 |
G5 | 5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
G6 | 122 547 305 |
G7 | 47 29 85 00 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,5,0 | 5 | 2,5,6 |
1 | 9,8,8 | 6 | - |
2 | 1,5,2,9 | 7 | 9,4,0 |
3 | 0,4 | 8 | 4,2,3,5 |
4 | 9,0,7,7 | 9 | 4 |
Mã ĐB | 13KE 14KE 15KE 1KE 8KE 9KE |
ĐB | 76191 |
G1 | 12810 |
G2 | 11458 74967 |
G3 | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
G4 | 6925 4512 5726 7634 |
G5 | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
G6 | 165 396 516 |
G7 | 65 61 91 27 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 8,3,7 |
1 | 0,2,6,1,6 | 6 | 7,5,5,1 |
2 | 5,6,7 | 7 | 8 |
3 | 5,5,4,0 | 8 | - |
4 | 1 | 9 | 1,8,1,7,6,1 |
Mã ĐB | 11KP 15KP 1KP 4KP 5KP 6KP |
ĐB | 51849 |
G1 | 67722 |
G2 | 81733 23595 |
G3 | 91535 09036 15908 46730 86533 86465 |
G4 | 5376 3682 4117 0887 |
G5 | 5554 7106 3447 7066 3961 9041 |
G6 | 675 502 883 |
G7 | 08 31 38 09 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,6,2,8,9 | 5 | 4 |
1 | 7 | 6 | 5,6,1 |
2 | 2 | 7 | 6,5 |
3 | 3,5,6,0,3,1,8 | 8 | 2,7,3 |
4 | 9,7,1 | 9 | 5 |
Mã ĐB | 10KX 12KX 14KX 4KX 5KX 6KX |
ĐB | 65438 |
G1 | 42121 |
G2 | 87418 15982 |
G3 | 44814 18615 19793 53954 63062 30946 |
G4 | 5054 7868 0339 7982 |
G5 | 2297 0115 1781 7410 0374 6716 |
G6 | 328 209 099 |
G7 | 25 12 41 54 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 4,4,4 |
1 | 8,4,5,5,0,6,2 | 6 | 2,8 |
2 | 1,8,5 | 7 | 4 |
3 | 8,9 | 8 | 2,2,1 |
4 | 6,1 | 9 | 3,7,9 |
Mã ĐB | 10HE 11HE 14HE 3HE 5HE 8HE |
ĐB | 92059 |
G1 | 59893 |
G2 | 20295 16140 |
G3 | 04562 52826 56419 62210 00189 50910 |
G4 | 3126 5032 6404 0459 |
G5 | 8515 3047 7522 5314 7391 4871 |
G6 | 033 016 414 |
G7 | 76 42 71 27 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | 9,9 |
1 | 9,0,0,5,4,6,4 | 6 | 2 |
2 | 6,6,2,7 | 7 | 1,6,1 |
3 | 2,3 | 8 | 9 |
4 | 0,7,2 | 9 | 3,5,1 |
Xổ số miền Bắc Thứ Năm còn được gọi là XSMB Thứ 5, Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ 5, Xổ số Hà Nội - XSHN hoặc Xổ số Thủ Đô - XSTD,...
1. Lịch mở thưởng XSMB Thứ 5
Xổ số miền Bắc Thứ Năm hàng tuần được mở thưởng tại Hà Nội.
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số miền Bắc Thứ Năm hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 18h12, trừ 4 ngày Tết Nguyên Đán: 30, 1, 2, 3 hoặc các dịp đặc biệt khác theo quy định của Nhà nước, thông tin sẽ được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Năm được quay thưởng tại Trụ sở Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô - Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ Năm hàng tuần
- Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Năm phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng KQXSMB
Khách hàng đến lĩnh thưởng từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô.
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn may mắn!