Mã ĐB | 15SG 1SG 3SG 5SG 7SG 8SG |
ĐB | 95921 |
G1 | 60072 |
G2 | 60772 42018 |
G3 | 90528 85129 93364 58075 83241 77085 |
G4 | 6817 1204 2635 4543 |
G5 | 3317 1198 1200 4091 1777 7879 |
G6 | 188 582 598 |
G7 | 81 27 71 20 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,0 | 5 | - |
1 | 8,7,7 | 6 | 4 |
2 | 1,8,9,7,0 | 7 | 2,2,5,7,9,1 |
3 | 5 | 8 | 5,8,2,1 |
4 | 1,3 | 9 | 8,1,8 |
Mã ĐB | 11SQ 14SQ 15SQ 4SQ 5SQ 7SQ |
ĐB | 20319 |
G1 | 70232 |
G2 | 29500 71249 |
G3 | 16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
G4 | 7537 2802 9443 3856 |
G5 | 2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
G6 | 369 815 984 |
G7 | 67 74 96 89 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,8,2,0,0 | 5 | 1,6 |
1 | 9,5 | 6 | 9,7 |
2 | 1 | 7 | 7,4 |
3 | 2,7,2 | 8 | 4,1,6,7,4,9 |
4 | 9,3 | 9 | 1,6 |
Mã ĐB | 10SZ 12SZ 13SZ 14SZ 8SZ 9SZ |
ĐB | 22632 |
G1 | 63943 |
G2 | 01119 19532 |
G3 | 76856 89482 64227 00562 01641 85632 |
G4 | 7352 8616 7828 8053 |
G5 | 5572 8328 8721 7637 2872 6281 |
G6 | 990 054 631 |
G7 | 18 67 99 70 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 6,2,3,4 |
1 | 9,6,8 | 6 | 2,7 |
2 | 7,8,8,1 | 7 | 2,2,0 |
3 | 2,2,2,7,1 | 8 | 2,1 |
4 | 3,1 | 9 | 0,9 |
Mã ĐB | 11RG 14RG 15RG 5RG 8RG 9RG |
ĐB | 63134 |
G1 | 66488 |
G2 | 83106 50659 |
G3 | 64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
G4 | 8984 4436 1466 5849 |
G5 | 8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
G6 | 860 897 971 |
G7 | 55 78 73 80 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 9,3,8,5 |
1 | 6 | 6 | 9,6,4,0 |
2 | 7 | 7 | 4,5,1,8,3 |
3 | 4,6,8 | 8 | 8,4,0 |
4 | 9,1,0 | 9 | 0,7 |
Mã ĐB | 10RQ 12RQ 14RQ 16RQ 2RQ 3RQ 6RQ 9RQ |
ĐB | 81918 |
G1 | 25824 |
G2 | 12136 10697 |
G3 | 61949 33310 79061 22400 85742 85067 |
G4 | 1177 4922 6028 9883 |
G5 | 4177 1011 8968 3260 7500 7006 |
G6 | 561 096 553 |
G7 | 87 35 49 42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,0,6 | 5 | 3 |
1 | 8,0,1 | 6 | 1,7,8,0,1 |
2 | 4,2,8 | 7 | 7,7 |
3 | 6,5 | 8 | 3,7 |
4 | 9,2,9,2 | 9 | 7,6 |
Mã ĐB | 11RZ 13RZ 14RZ 15RZ 5RZ 8RZ |
ĐB | 80755 |
G1 | 28579 |
G2 | 97673 33524 |
G3 | 85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
G4 | 5084 4957 4141 7474 |
G5 | 2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
G6 | 068 670 765 |
G7 | 74 02 50 16 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 5 | 5,7,0 |
1 | 6 | 6 | 4,8,5 |
2 | 4,7 | 7 | 9,3,0,3,4,0,4 |
3 | 8,2 | 8 | 6,4 |
4 | 1,5,3 | 9 | 5,3,0 |
Mã ĐB | 11QG 12QG 14QG 1QG 20QG 6QG 8QG 9QG |
ĐB | 24623 |
G1 | 35847 |
G2 | 45787 01860 |
G3 | 60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
G4 | 9147 8938 7278 4241 |
G5 | 5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
G6 | 331 135 823 |
G7 | 00 46 30 93 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 9 |
1 | 4,1,7 | 6 | 0,7 |
2 | 3,9,1,3 | 7 | 2,8 |
3 | 9,8,1,5,0 | 8 | 7,6 |
4 | 7,7,1,8,6 | 9 | 1,3 |
Xổ số miền Bắc Thứ Năm còn được gọi là XSMB Thứ 5, Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ 5, Xổ số Hà Nội - XSHN hoặc Xổ số Thủ Đô - XSTD,...
1. Lịch mở thưởng XSMB Thứ 5
Xổ số miền Bắc Thứ Năm hàng tuần được mở thưởng tại Hà Nội.
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số miền Bắc Thứ Năm hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 18h12, trừ 4 ngày Tết Nguyên Đán: 30, 1, 2, 3 hoặc các dịp đặc biệt khác theo quy định của Nhà nước, thông tin sẽ được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Năm được quay thưởng tại Trụ sở Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô - Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ Năm hàng tuần
- Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Năm phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng KQXSMB
Khách hàng đến lĩnh thưởng từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô.
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn may mắn!