XSCT / XSCT 05/11/2025 |
|
| G8 | 76 |
| G7 | 282 |
| G6 | 4747 1277 0146 |
| G5 | 7141 |
| G4 | 04616 19422 42829 41643 69872 68976 06484 |
| G3 | 45585 38067 |
| G2 | 22009 |
| G1 | 58888 |
| ĐB | 457079 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9 | 5 | - |
| 1 | 6 | 6 | 7 |
| 2 | 2,9 | 7 | 6,7,2,6,9 |
| 3 | - | 8 | 2,4,5,8 |
| 4 | 7,6,1,3 | 9 | - |
| G8 | 54 |
| G7 | 524 |
| G6 | 8426 3603 6850 |
| G5 | 8934 |
| G4 | 14831 34140 83726 10729 18594 59274 69867 |
| G3 | 81033 07449 |
| G2 | 01240 |
| G1 | 79281 |
| ĐB | 634611 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3 | 5 | 4,0 |
| 1 | 1 | 6 | 7 |
| 2 | 4,6,6,9 | 7 | 4 |
| 3 | 4,1,3 | 8 | 1 |
| 4 | 0,9,0 | 9 | 4 |
| G8 | 21 |
| G7 | 592 |
| G6 | 2748 9078 5689 |
| G5 | 1239 |
| G4 | 60651 19569 63094 41357 31534 86209 38583 |
| G3 | 18784 49787 |
| G2 | 95336 |
| G1 | 68664 |
| ĐB | 834441 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9 | 5 | 1,7 |
| 1 | - | 6 | 9,4 |
| 2 | 1 | 7 | 8 |
| 3 | 9,4,6 | 8 | 9,3,4,7 |
| 4 | 8,1 | 9 | 2,4 |
| G8 | 25 |
| G7 | 000 |
| G6 | 2583 5951 8933 |
| G5 | 1421 |
| G4 | 15030 30046 81819 61211 09511 05991 15080 |
| G3 | 01290 40630 |
| G2 | 86045 |
| G1 | 85724 |
| ĐB | 799218 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 | 5 | 1 |
| 1 | 9,1,1,8 | 6 | - |
| 2 | 5,1,4 | 7 | - |
| 3 | 3,0,0 | 8 | 3,0 |
| 4 | 6,5 | 9 | 1,0 |
| G8 | 84 |
| G7 | 133 |
| G6 | 9089 1882 5222 |
| G5 | 3263 |
| G4 | 19253 11513 31723 94233 11524 52858 25082 |
| G3 | 77271 75981 |
| G2 | 51574 |
| G1 | 12476 |
| ĐB | 046439 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 3,8 |
| 1 | 3 | 6 | 3 |
| 2 | 2,3,4 | 7 | 1,4,6 |
| 3 | 3,3,9 | 8 | 4,9,2,2,1 |
| 4 | - | 9 | - |
| G8 | 76 |
| G7 | 669 |
| G6 | 7445 5159 7254 |
| G5 | 1123 |
| G4 | 35618 74743 54509 55809 28189 29228 96543 |
| G3 | 41040 67631 |
| G2 | 46106 |
| G1 | 44355 |
| ĐB | 127021 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9,9,6 | 5 | 9,4,5 |
| 1 | 8 | 6 | 9 |
| 2 | 3,8,1 | 7 | 6 |
| 3 | 1 | 8 | 9 |
| 4 | 5,3,3,0 | 9 | - |
| G8 | 12 |
| G7 | 302 |
| G6 | 5562 9153 0239 |
| G5 | 1420 |
| G4 | 97473 16283 83167 07793 36222 16170 23317 |
| G3 | 77991 02822 |
| G2 | 52011 |
| G1 | 85648 |
| ĐB | 452874 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2 | 5 | 3 |
| 1 | 2,7,1 | 6 | 2,7 |
| 2 | 0,2,2 | 7 | 3,0,4 |
| 3 | 9 | 8 | 3 |
| 4 | 8 | 9 | 3,1 |
XSCT (còn gọi là Xổ số Cần Thơ, Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Sổ số Cần Thơ, SXCT, KQXSCT)
1. Lịch quay thưởngXổ số Cần Thơ quay thưởng vào 16h10 thứ 4 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Cần Thơ được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Cần Thơ.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Cần Thơ sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Cần Thơ phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Cần Thơ
Địa chỉ : 27 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ
Điện thoại: 0710. 3812.218 - 3822.127 - Hotline: 0934.115.111 Fax: 0710. 3820964
Email: xsktcantho.com.vn
Website: xsktcantho@vnn.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Cần Thơ
