XSCT / XSCT 31/12/2025 |
|
| G8 | 99 |
| G7 | 522 |
| G6 | 6449 8530 2867 |
| G5 | 6568 |
| G4 | 64177 75717 64534 13104 81772 14374 74022 |
| G3 | 95358 10636 |
| G2 | 84633 |
| G1 | 10235 |
| ĐB | 215852 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4 | 5 | 8,2 |
| 1 | 7 | 6 | 7,8 |
| 2 | 2,2 | 7 | 7,2,4 |
| 3 | 0,4,6,3,5 | 8 | - |
| 4 | 9 | 9 | 9 |
| G8 | 85 |
| G7 | 687 |
| G6 | 1273 8331 3655 |
| G5 | 8417 |
| G4 | 34248 91307 27803 02598 78612 27220 52686 |
| G3 | 11762 41760 |
| G2 | 10364 |
| G1 | 83883 |
| ĐB | 667789 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7,3 | 5 | 5 |
| 1 | 7,2 | 6 | 2,0,4 |
| 2 | 0 | 7 | 3 |
| 3 | 1 | 8 | 5,7,6,3,9 |
| 4 | 8 | 9 | 8 |
| G8 | 05 |
| G7 | 630 |
| G6 | 2045 0253 9780 |
| G5 | 2481 |
| G4 | 81962 42756 29235 63489 45403 02649 72647 |
| G3 | 89186 25491 |
| G2 | 78765 |
| G1 | 22517 |
| ĐB | 746597 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5,3 | 5 | 3,6 |
| 1 | 7 | 6 | 2,5 |
| 2 | - | 7 | - |
| 3 | 0,5 | 8 | 0,1,9,6 |
| 4 | 5,9,7 | 9 | 1,7 |
| G8 | 20 |
| G7 | 014 |
| G6 | 3626 2263 7933 |
| G5 | 3256 |
| G4 | 75232 37632 68479 60203 35922 92009 46574 |
| G3 | 45313 55483 |
| G2 | 88682 |
| G1 | 05173 |
| ĐB | 375492 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3,9 | 5 | 6 |
| 1 | 4,3 | 6 | 3 |
| 2 | 0,6,2 | 7 | 9,4,3 |
| 3 | 3,2,2 | 8 | 3,2 |
| 4 | - | 9 | 2 |
| G8 | 97 |
| G7 | 184 |
| G6 | 1679 5713 0477 |
| G5 | 5212 |
| G4 | 46411 06551 14226 16779 55838 76423 79700 |
| G3 | 94011 84231 |
| G2 | 35750 |
| G1 | 17220 |
| ĐB | 452169 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 | 5 | 1,0 |
| 1 | 3,2,1,1 | 6 | 9 |
| 2 | 6,3,0 | 7 | 9,7,9 |
| 3 | 8,1 | 8 | 4 |
| 4 | - | 9 | 7 |
| G8 | 09 |
| G7 | 434 |
| G6 | 7712 8144 0611 |
| G5 | 6669 |
| G4 | 08958 61749 14800 21921 70597 86952 38763 |
| G3 | 41408 83683 |
| G2 | 10499 |
| G1 | 63238 |
| ĐB | 693348 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9,0,8 | 5 | 8,2 |
| 1 | 2,1 | 6 | 9,3 |
| 2 | 1 | 7 | - |
| 3 | 4,8 | 8 | 3 |
| 4 | 4,9,8 | 9 | 7,9 |
| G8 | 38 |
| G7 | 245 |
| G6 | 4352 5574 7489 |
| G5 | 5255 |
| G4 | 27967 85080 66221 05576 79496 31437 42798 |
| G3 | 34068 81794 |
| G2 | 24485 |
| G1 | 31978 |
| ĐB | 646960 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 2,5 |
| 1 | - | 6 | 7,8,0 |
| 2 | 1 | 7 | 4,6,8 |
| 3 | 8,7 | 8 | 9,0,5 |
| 4 | 5 | 9 | 6,8,4 |
XSCT (còn gọi là Xổ số Cần Thơ, Xổ số kiến thiết Cần Thơ, Sổ số Cần Thơ, SXCT, KQXSCT)
1. Lịch quay thưởngXổ số Cần Thơ quay thưởng vào 16h10 thứ 4 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Cần Thơ được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Cần Thơ.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Cần Thơ sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Cần Thơ phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Cần Thơ
Địa chỉ : 27 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ
Điện thoại: 0710. 3812.218 - 3822.127 - Hotline: 0934.115.111 Fax: 0710. 3820964
Email: xsktcantho.com.vn
Website: xsktcantho@vnn.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Cần Thơ
