Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 80 | 22 |
G7 | 958 | 534 |
G6 | 4811 8520 8921 | 5882 1352 6372 |
G5 | 9019 | 5133 |
G4 | 28586 91065 94814 05665 80168 42676 40935 | 96351 74957 72047 49600 79778 55136 38570 |
G3 | 98567 48967 | 85275 16154 |
G2 | 26517 | 29333 |
G1 | 80050 | 32786 |
ĐB | 119209 | 930093 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9 | 0 |
1 | 1,9,4,7 | - |
2 | 0,1 | 2 |
3 | 5 | 4,3,6,3 |
4 | - | 7 |
5 | 8,0 | 2,1,7,4 |
6 | 5,5,8,7,7 | - |
7 | 6 | 2,8,0,5 |
8 | 0,6 | 2,6 |
9 | - | 3 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 09 | 36 |
G7 | 866 | 290 |
G6 | 4543 0983 2206 | 4644 5353 8693 |
G5 | 9445 | 2263 |
G4 | 17455 52012 68245 92739 41238 87586 24266 | 13812 01771 14613 68337 00787 98967 16895 |
G3 | 50704 14888 | 41395 47148 |
G2 | 08840 | 90495 |
G1 | 47118 | 21650 |
ĐB | 091778 | 014540 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9,6,4 | - |
1 | 2,8 | 2,3 |
2 | - | - |
3 | 9,8 | 6,7 |
4 | 3,5,5,0 | 4,8,0 |
5 | 5 | 3,0 |
6 | 6,6 | 3,7 |
7 | 8 | 1 |
8 | 3,6,8 | 7 |
9 | - | 0,3,5,5,5 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 43 | 06 |
G7 | 992 | 711 |
G6 | 3207 7606 7425 | 6183 3545 9672 |
G5 | 4159 | 1248 |
G4 | 91781 71666 00532 54285 73633 02398 99344 | 20630 16030 24963 84009 88839 69875 50503 |
G3 | 96703 29596 | 06775 49203 |
G2 | 01528 | 56435 |
G1 | 42525 | 83645 |
ĐB | 656418 | 941402 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7,6,3 | 6,9,3,3,2 |
1 | 8 | 1 |
2 | 5,8,5 | - |
3 | 2,3 | 0,0,9,5 |
4 | 3,4 | 5,8,5 |
5 | 9 | - |
6 | 6 | 3 |
7 | - | 2,5,5 |
8 | 1,5 | 3 |
9 | 2,8,6 | - |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 06 | 11 |
G7 | 482 | 430 |
G6 | 1188 0002 4250 | 0922 1276 4182 |
G5 | 2683 | 9953 |
G4 | 58387 78146 44785 33774 49175 99722 27188 | 46777 96999 16461 38726 29057 82289 10610 |
G3 | 65033 56510 | 07141 58747 |
G2 | 42981 | 14720 |
G1 | 03615 | 13842 |
ĐB | 720642 | 121302 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,2 | 2 |
1 | 0,5 | 1,0 |
2 | 2 | 2,6,0 |
3 | 3 | 0 |
4 | 6,2 | 1,7,2 |
5 | 0 | 3,7 |
6 | - | 1 |
7 | 4,5 | 6,7 |
8 | 2,8,3,7,5,8,1 | 2,9 |
9 | - | 9 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 30 | 26 |
G7 | 008 | 969 |
G6 | 4386 8131 3255 | 2824 3937 7030 |
G5 | 2148 | 3936 |
G4 | 46743 26491 35478 66652 71666 44182 73206 | 51597 91755 61562 88688 86026 42313 82758 |
G3 | 16048 16054 | 18458 25085 |
G2 | 44681 | 60013 |
G1 | 27740 | 80103 |
ĐB | 372195 | 677611 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8,6 | 3 |
1 | - | 3,3,1 |
2 | - | 6,4,6 |
3 | 0,1 | 7,0,6 |
4 | 8,3,8,0 | - |
5 | 5,2,4 | 5,8,8 |
6 | 6 | 9,2 |
7 | 8 | - |
8 | 6,2,1 | 8,5 |
9 | 1,5 | 7 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 86 | 79 |
G7 | 301 | 024 |
G6 | 8885 1245 4299 | 7029 4261 5077 |
G5 | 1598 | 9784 |
G4 | 77768 12831 12000 97509 24924 85667 37000 | 96886 45252 74052 07100 51167 58731 80986 |
G3 | 41868 86684 | 56927 40694 |
G2 | 43158 | 76263 |
G1 | 01870 | 79896 |
ĐB | 877764 | 505535 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,0,9,0 | 0 |
1 | - | - |
2 | 4 | 4,9,7 |
3 | 1 | 1,5 |
4 | 5 | - |
5 | 8 | 2,2 |
6 | 8,7,8,4 | 1,7,3 |
7 | 0 | 9,7 |
8 | 6,5,4 | 4,6,6 |
9 | 9,8 | 4,6 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 38 | 84 |
G7 | 888 | 023 |
G6 | 6702 1869 3247 | 2422 7656 4961 |
G5 | 7735 | 3762 |
G4 | 14915 45082 97932 16291 56494 80333 25607 | 69578 97301 16071 44065 92879 15034 44512 |
G3 | 58293 92586 | 67622 21087 |
G2 | 00244 | 88302 |
G1 | 65953 | 87781 |
ĐB | 753493 | 556335 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2,7 | 1,2 |
1 | 5 | 2 |
2 | - | 3,2,2 |
3 | 8,5,2,3 | 4,5 |
4 | 7,4 | - |
5 | 3 | 6 |
6 | 9 | 1,2,5 |
7 | - | 8,1,9 |
8 | 8,2,6 | 4,7,1 |
9 | 1,4,3,3 | - |
XSMT (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Trung, So so mien Trung, SXMT, KQXSMT
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Trung bắt đầu quay thưởng từ 17h10 hàng ngày
3. Địa điểm quay thưởng
Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng trực tiếp tại trường quay Công ty Xổ số kiến thiết của tỉnh/thành đó.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMT
Vé kết quả xổ số miền Trung sẽ được các công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty Xổ số kiến thiết các tỉnh/thành quay thưởng tương ứng.
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.