Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 07 | 01 |
G7 | 906 | 680 |
G6 | 0390 6600 9895 | 7498 2178 9346 |
G5 | 3974 | 5023 |
G4 | 10687 52204 09087 34600 53258 02865 91768 | 09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924 |
G3 | 51616 86666 | 55511 14609 |
G2 | 28656 | 64054 |
G1 | 44300 | 60969 |
ĐB | 316288 | 054076 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7,6,0,4,0,0 | 1,1,9 |
1 | 6 | 1 |
2 | - | 3,4,4 |
3 | - | - |
4 | - | 6,9 |
5 | 8,6 | 4 |
6 | 5,8,6 | 3,9 |
7 | 4 | 8,0,6 |
8 | 7,7,8 | 0,5 |
9 | 0,5 | 8 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 71 | 00 |
G7 | 773 | 729 |
G6 | 8903 4694 2899 | 4585 8129 8932 |
G5 | 5325 | 8513 |
G4 | 10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 | 89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430 |
G3 | 95981 00123 | 51898 25004 |
G2 | 12674 | 11719 |
G1 | 38441 | 72488 |
ĐB | 006330 | 569179 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3,3,0 | 0,4 |
1 | 5 | 3,5,9 |
2 | 5,4,3 | 9,9,0 |
3 | 0 | 2,9,0 |
4 | 1 | 0 |
5 | - | 5 |
6 | - | 8 |
7 | 1,3,7,4 | 9 |
8 | 1 | 5,8 |
9 | 4,9,7,1 | 8 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 64 | 30 |
G7 | 982 | 453 |
G6 | 4306 7665 4643 | 4329 9594 0315 |
G5 | 9564 | 2220 |
G4 | 58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 | 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
G3 | 37145 88820 | 47972 20969 |
G2 | 39972 | 02673 |
G1 | 07964 | 74030 |
ĐB | 930199 | 723029 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,1 | - |
1 | 2 | 5 |
2 | 0 | 9,0,8,9 |
3 | 7,4 | 0,0 |
4 | 3,4,5 | - |
5 | - | 3 |
6 | 4,5,4,2,4 | 9 |
7 | 0,2 | 9,4,2,5,2,3 |
8 | 2 | - |
9 | 9 | 4,8,5 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 61 | 89 |
G7 | 195 | 945 |
G6 | 4279 4690 1621 | 3289 6178 5459 |
G5 | 3778 | 3121 |
G4 | 51369 68993 42215 91695 18305 48332 15001 | 47477 31966 86013 03168 93554 50604 75944 |
G3 | 47500 86478 | 34293 51414 |
G2 | 42785 | 06540 |
G1 | 06414 | 61385 |
ĐB | 701483 | 320593 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5,1,0 | 4 |
1 | 5,4 | 3,4 |
2 | 1 | 1 |
3 | 2 | - |
4 | - | 5,4,0 |
5 | - | 9,4 |
6 | 1,9 | 6,8 |
7 | 9,8,8 | 8,7 |
8 | 5,3 | 9,9,5 |
9 | 5,0,3,5 | 3,3 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 31 | 61 |
G7 | 132 | 205 |
G6 | 4834 7041 6252 | 4708 4817 9938 |
G5 | 3663 | 1933 |
G4 | 05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
G3 | 36723 85477 | 00590 74522 |
G2 | 79570 | 78395 |
G1 | 94806 | 81491 |
ĐB | 452694 | 791458 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 8,6 | 5,8,6 |
1 | - | 7 |
2 | 3,0,3 | 0,2 |
3 | 1,2,4,4 | 8,3,7,4,0 |
4 | 1 | - |
5 | 2 | 8 |
6 | 3,9 | 1,1 |
7 | 4,7,0 | - |
8 | - | 6 |
9 | 9,4 | 0,5,1 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 63 | 16 |
G7 | 130 | 639 |
G6 | 3814 6745 1854 | 5318 8728 7015 |
G5 | 7426 | 5686 |
G4 | 65642 58925 25502 17672 53536 87259 59424 | 11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485 |
G3 | 31159 65235 | 28999 83454 |
G2 | 74414 | 85228 |
G1 | 08297 | 68626 |
ĐB | 560979 | 400766 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2 | 2 |
1 | 4,4 | 6,8,5 |
2 | 6,5,4 | 8,8,6 |
3 | 0,6,5 | 9 |
4 | 5,2 | 5 |
5 | 4,9,9 | 5,0,4 |
6 | 3 | 7,6 |
7 | 2,9 | - |
8 | - | 6,5 |
9 | 7 | 4,9 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 62 | 59 |
G7 | 655 | 590 |
G6 | 4141 6826 3621 | 0021 8394 9663 |
G5 | 9117 | 9869 |
G4 | 22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
G3 | 76893 21210 | 92189 32317 |
G2 | 49118 | 19673 |
G1 | 65722 | 43707 |
ĐB | 580016 | 183209 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | - | 7,7,9 |
1 | 7,6,3,0,8,6 | 6,7 |
2 | 6,1,2 | 1,3 |
3 | 1,1 | - |
4 | 1,1,2 | 1 |
5 | 5 | 9,5,6 |
6 | 2,8 | 3,9 |
7 | - | 3 |
8 | - | 9 |
9 | 3 | 0,4,4 |
Xổ số miền Trung Thứ Sáu hay còn gọi là XSMT Thứ 6, SXMT Thứ 6, Xổ số kiến thiết miền Trung Thứ Sáu , Xổ số miền Trung thứ 6, …
1. Lịch mở thưởng Xổ số miền Trung Thứ 6
Xổ số miền Trung Thứ Hai hàng tuần được mở thưởng tại các đài quay: Xổ số Gia Lai, Xổ số Ninh Thuận.
Ngoài ra, lịch quay thưởng XSMT các ngày trong tuần cố định như sau:
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
2. Thời gian quay thưởng XSMT Thứ Sáu
Xổ số kiến thiết miền Trung Thứ Hai hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 17h10 và kết thúc lúc 17h30.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số miền Trung Thứ 6 được mở thưởng trực tiếp tại trường quay của Công ty Xổ số kiến thiết Gia Lai, Công ty Xổ số kiến thiết Ninh Thuận.
4. Cơ cấu giải thưởng SXMT Thứ 6
Vé kết quả xổ số miền Trung Thứ Sáu hàng tuần sẽ được các công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng Xổ số miền Trung Thứ 6 vào các ngày trong tuần từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty Xổ số kiến thiết Gia Lai, Ninh Thuận.
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.