Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 47 | 57 |
G7 | 586 | 445 |
G6 | 1313 5015 1106 | 5058 8895 8554 |
G5 | 2403 | 9094 |
G4 | 27700 42922 12597 00571 94033 76368 54875 | 21465 16130 75486 87137 73787 99604 09858 |
G3 | 60317 19547 | 87331 77352 |
G2 | 71660 | 40110 |
G1 | 12992 | 85742 |
ĐB | 677482 | 923316 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,3,0 | 4 |
1 | 3,5,7 | 0,6 |
2 | 2 | - |
3 | 3 | 0,7,1 |
4 | 7,7 | 5,2 |
5 | - | 7,8,4,8,2 |
6 | 8,0 | 5 |
7 | 1,5 | - |
8 | 6,2 | 6,7 |
9 | 7,2 | 5,4 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 52 | 82 |
G7 | 306 | 938 |
G6 | 9772 2750 7070 | 1214 9993 7996 |
G5 | 6603 | 5440 |
G4 | 40258 89267 45022 28925 74834 67650 68840 | 90083 34717 91725 09095 38130 83046 47454 |
G3 | 27524 83453 | 56811 12395 |
G2 | 93614 | 39775 |
G1 | 88072 | 89562 |
ĐB | 075034 | 039885 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6,3 | - |
1 | 4 | 4,7,1 |
2 | 2,5,4 | 5 |
3 | 4,4 | 8,0 |
4 | 0 | 0,6 |
5 | 2,0,8,0,3 | 4 |
6 | 7 | 2 |
7 | 2,0,2 | 5 |
8 | - | 2,3,5 |
9 | - | 3,6,5,5 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 92 | 07 |
G7 | 868 | 129 |
G6 | 1007 7883 7816 | 4817 4082 9136 |
G5 | 4754 | 7847 |
G4 | 75683 04191 24869 17003 56267 50751 42423 | 71569 47994 68539 68197 84822 50015 86815 |
G3 | 94264 96636 | 42642 64855 |
G2 | 89623 | 18236 |
G1 | 82966 | 85081 |
ĐB | 322168 | 895652 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7,3 | 7 |
1 | 6 | 7,5,5 |
2 | 3,3 | 9,2 |
3 | 6 | 6,9,6 |
4 | - | 7,2 |
5 | 4,1 | 5,2 |
6 | 8,9,7,4,6,8 | 9 |
7 | - | - |
8 | 3,3 | 2,1 |
9 | 2,1 | 4,7 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 73 | 42 |
G7 | 847 | 954 |
G6 | 3554 4951 9716 | 2623 2785 2447 |
G5 | 0042 | 3793 |
G4 | 28701 79680 30369 07026 97551 18566 90809 | 13838 95311 40410 72658 48251 66464 29782 |
G3 | 73850 22877 | 35907 50008 |
G2 | 97742 | 00296 |
G1 | 48323 | 03392 |
ĐB | 720272 | 176854 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,9 | 7,8 |
1 | 6 | 1,0 |
2 | 6,3 | 3 |
3 | - | 8 |
4 | 7,2,2 | 2,7 |
5 | 4,1,1,0 | 4,8,1,4 |
6 | 9,6 | 4 |
7 | 3,7,2 | - |
8 | 0 | 5,2 |
9 | - | 3,6,2 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 39 | 31 |
G7 | 418 | 418 |
G6 | 7287 6029 9718 | 2762 6650 7219 |
G5 | 0603 | 3692 |
G4 | 51050 55130 19689 25915 78468 71686 06452 | 51605 60186 41628 75783 74271 72967 16820 |
G3 | 57467 33360 | 98843 64165 |
G2 | 14938 | 96434 |
G1 | 67560 | 73311 |
ĐB | 921332 | 401568 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3 | 5 |
1 | 8,8,5 | 8,9,1 |
2 | 9 | 8,0 |
3 | 9,0,8,2 | 1,4 |
4 | - | 3 |
5 | 0,2 | 0 |
6 | 8,7,0,0 | 2,7,5,8 |
7 | - | 1 |
8 | 7,9,6 | 6,3 |
9 | - | 2 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 47 | 32 |
G7 | 624 | 660 |
G6 | 1617 7256 1853 | 5780 2704 8782 |
G5 | 8736 | 0654 |
G4 | 98888 46112 63667 66091 91330 91232 13137 | 50867 75916 62518 94771 03110 35882 75117 |
G3 | 95646 22637 | 52500 74031 |
G2 | 75332 | 07173 |
G1 | 04291 | 12112 |
ĐB | 992909 | 418005 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9 | 4,0,5 |
1 | 7,2 | 6,8,0,7,2 |
2 | 4 | - |
3 | 6,0,2,7,7,2 | 2,1 |
4 | 7,6 | - |
5 | 6,3 | 4 |
6 | 7 | 0,7 |
7 | - | 1,3 |
8 | 8 | 0,2,2 |
9 | 1,1 | - |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 65 | 44 |
G7 | 028 | 317 |
G6 | 2983 9271 1187 | 1249 9467 5771 |
G5 | 9381 | 1433 |
G4 | 79583 35854 67444 67928 82711 26577 08975 | 54106 22813 44169 09125 50279 46838 68020 |
G3 | 12301 00962 | 09287 24469 |
G2 | 00426 | 20990 |
G1 | 65028 | 12557 |
ĐB | 574361 | 908608 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1 | 6,8 |
1 | 1 | 7,3 |
2 | 8,8,6,8 | 5,0 |
3 | - | 3,8 |
4 | 4 | 4,9 |
5 | 4 | 7 |
6 | 5,2,1 | 7,9,9 |
7 | 1,7,5 | 1,9 |
8 | 3,7,1,3 | 7 |
9 | - | 0 |
XSMT (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Trung, So so mien Trung, SXMT, KQXSMT
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Trung
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Trung bắt đầu quay thưởng từ 17h10 hàng ngày
3. Địa điểm quay thưởng
Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng trực tiếp tại trường quay Công ty Xổ số kiến thiết của tỉnh/thành đó.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMT
Vé kết quả xổ số miền Trung sẽ được các công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty Xổ số kiến thiết các tỉnh/thành quay thưởng tương ứng.
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.