Mã ĐB | 11LT 14LT 15LT 1LT 2LT 9LT |
ĐB | 44221 |
G1 | 25945 |
G2 | 14590 57392 |
G3 | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
G4 | 7401 4194 1991 5569 |
G5 | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
G6 | 938 566 749 |
G7 | 45 57 00 28 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,8,4,4,0 | 5 | 7 |
1 | 6,2 | 6 | 4,9,6 |
2 | 1,8 | 7 | 9,8 |
3 | 3,8 | 8 | 0 |
4 | 5,1,9,5 | 9 | 0,2,2,4,1 |
Mã ĐB | 11KB 2KB 3KB 4KB 5KB 8KB |
ĐB | 20040 |
G1 | 76965 |
G2 | 00725 96045 |
G3 | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
G4 | 0127 1158 7977 9924 |
G5 | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
G6 | 389 582 191 |
G7 | 84 73 61 44 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 5,7,8 |
1 | 1,2 | 6 | 5,9,0,4,1 |
2 | 5,2,7,4 | 7 | 7,7,3 |
3 | 9,8 | 8 | 9,2,4 |
4 | 0,5,4 | 9 | 5,1 |
Mã ĐB | 13KL 15KL 1KL 2KL 8KL 9KL |
ĐB | 16705 |
G1 | 76828 |
G2 | 65067 99229 |
G3 | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
G4 | 4250 7737 3949 9814 |
G5 | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
G6 | 864 443 591 |
G7 | 59 47 96 67 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5 | 3,0,2,9 |
1 | 4 | 6 | 7,3,4,7 |
2 | 8,9 | 7 | 9,3,9,7 |
3 | 1,0,7,4 | 8 | 8 |
4 | 2,9,3,7 | 9 | 1,6 |
Mã ĐB | 11KT 12KT 15KT 2KT 5KT 6KT |
ĐB | 95636 |
G1 | 89842 |
G2 | 35227 93162 |
G3 | 23542 10870 62151 15812 08979 22616 |
G4 | 2113 0846 7111 8523 |
G5 | 7438 7181 2406 9790 6235 1703 |
G6 | 396 458 974 |
G7 | 63 55 93 48 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,3 | 5 | 1,8,5 |
1 | 2,6,3,1 | 6 | 2,3 |
2 | 7,3 | 7 | 0,9,4 |
3 | 6,8,5 | 8 | 1 |
4 | 2,2,6,8 | 9 | 0,6,3 |
Mã ĐB | 12HB 13HB 14HB 15HB 3HB 9HB |
ĐB | 32505 |
G1 | 41658 |
G2 | 88892 35125 |
G3 | 57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
G4 | 4080 1548 3942 0562 |
G5 | 7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
G6 | 004 259 056 |
G7 | 98 79 69 29 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,4 | 5 | 8,0,9,0,0,9,6 |
1 | - | 6 | 1,2,4,9 |
2 | 5,4,0,4,9 | 7 | 9 |
3 | 8,2 | 8 | 0,5 |
4 | 8,2 | 9 | 2,8 |
Mã ĐB | 13HL 2HL 3HL 6HL 8HL 9HL |
ĐB | 20815 |
G1 | 72778 |
G2 | 79220 91810 |
G3 | 55493 80570 20785 24213 42782 51900 |
G4 | 0785 8230 4726 7524 |
G5 | 4913 5934 3266 3294 4784 7261 |
G6 | 106 592 572 |
G7 | 54 80 25 36 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 5 | 4 |
1 | 5,0,3,3 | 6 | 6,1 |
2 | 0,6,4,5 | 7 | 8,0,2 |
3 | 0,4,6 | 8 | 5,2,5,4,0 |
4 | - | 9 | 3,4,2 |
Mã ĐB | 11HT 12HT 2HT 4HT 8HT 9HT |
ĐB | 05028 |
G1 | 94007 |
G2 | 18783 39801 |
G3 | 50296 49926 94188 85957 88720 36286 |
G4 | 7781 9228 6483 6636 |
G5 | 5841 9320 2564 5651 9661 6285 |
G6 | 517 782 277 |
G7 | 21 10 67 39 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,1 | 5 | 7,1 |
1 | 7,0 | 6 | 4,1,7 |
2 | 8,6,0,8,0,1 | 7 | 7 |
3 | 6,9 | 8 | 3,8,6,1,3,5,2 |
4 | 1 | 9 | 6 |
Xổ số miền Bắc Chủ Nhật còn được gọi là XSMB Chủ Nhật, Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc Chủ Nhật, Xổ số hoặc Xổ số Thái Bình - XSTB,...
1. Lịch mở thưởng XSMB Chủ Nhật
Xổ số miền Bắc Chủ Nhật hàng tuần được mở thưởng tại Thái Bình.
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số miền Bắc Chủ Nhật hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 18h12, trừ 4 ngày Tết Nguyên Đán: 30, 1, 2, 3 hoặc các dịp đặc biệt khác theo quy định của Nhà nước, thông tin sẽ được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Bắc Chủ Nhật được quay thưởng tại Trụ sở Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô - Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB Chủ Nhật hàng tuần
- Xổ số kiến thiết miền Bắc Chủ Nhật phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng KQXSMB
Khách hàng đến lĩnh thưởng từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô.
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn may mắn!