Mã ĐB | 11SD 13SD 14SD 15SD 4SD 8SD |
ĐB | 04408 |
G1 | 98155 |
G2 | 29784 89293 |
G3 | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
G4 | 2710 2069 7376 8015 |
G5 | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
G6 | 870 440 693 |
G7 | 64 73 67 90 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,0,6 | 5 | 5,2,0 |
1 | 0,5 | 6 | 7,9,4,7 |
2 | 2 | 7 | 6,5,0,3 |
3 | - | 8 | 4,9,2 |
4 | 1,0 | 9 | 3,3,7,3,0 |
Mã ĐB | 11SM 13SM 14SM 2SM 7SM 8SM |
ĐB | 79459 |
G1 | 32985 |
G2 | 36739 28089 |
G3 | 00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
G4 | 9781 9537 5387 9377 |
G5 | 7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
G6 | 972 313 256 |
G7 | 71 50 32 80 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 9,6,0 |
1 | 8,3 | 6 | 7 |
2 | 4,8,6,7,0 | 7 | 4,7,6,2,1 |
3 | 9,7,2 | 8 | 5,9,3,1,7,0 |
4 | 8 | 9 | 1 |
Mã ĐB | 11SV 12SV 13SV 14SV 15SV 1SV |
ĐB | 45297 |
G1 | 72064 |
G2 | 86140 42405 |
G3 | 12766 10977 02349 28754 38605 04496 |
G4 | 2441 4197 6793 6975 |
G5 | 2742 8421 5142 4290 9043 7521 |
G6 | 733 013 729 |
G7 | 39 70 76 50 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,5 | 5 | 4,0 |
1 | 3 | 6 | 4,6 |
2 | 1,1,9 | 7 | 7,5,0,6 |
3 | 3,9 | 8 | - |
4 | 0,9,1,2,2,3 | 9 | 7,6,7,3,0 |
Mã ĐB | 10RD 11RD 12RD 2RD 4RD 5RD |
ĐB | 67753 |
G1 | 19470 |
G2 | 84443 50523 |
G3 | 48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
G4 | 4096 6164 8307 8743 |
G5 | 6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
G6 | 454 812 208 |
G7 | 76 52 85 51 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,7,8 | 5 | 3,6,3,4,2,1 |
1 | 7,2 | 6 | 4,7 |
2 | 3,3 | 7 | 0,9,6 |
3 | 6 | 8 | 5 |
4 | 3,8,8,3 | 9 | 9,6,6 |
Mã ĐB | 11RM 12RM 14RM 15RM 2RM 4RM |
ĐB | 88060 |
G1 | 04143 |
G2 | 28610 84265 |
G3 | 13198 37540 14699 88940 74267 27235 |
G4 | 3713 8736 2531 9024 |
G5 | 3384 1936 9737 4003 8660 1216 |
G6 | 887 368 121 |
G7 | 95 86 64 42 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | - |
1 | 0,3,6 | 6 | 0,5,7,0,8,4 |
2 | 4,1 | 7 | - |
3 | 5,6,1,6,7 | 8 | 4,7,6 |
4 | 3,0,0,2 | 9 | 8,9,5 |
Mã ĐB | 13RV 14RV 15RV 2RV 6RV 8RV |
ĐB | 90819 |
G1 | 14462 |
G2 | 46938 76537 |
G3 | 64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
G4 | 6589 1038 8701 2478 |
G5 | 2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
G6 | 027 311 663 |
G7 | 50 70 88 22 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,1,6 | 5 | 0 |
1 | 9,3,1 | 6 | 2,8,5,3 |
2 | 7,2 | 7 | 6,8,0 |
3 | 8,7,8 | 8 | 3,3,6,9,4,8 |
4 | 6,0 | 9 | - |
Mã ĐB | 11QD 12QD 3QD 4QD 6QD 9QD |
ĐB | 71679 |
G1 | 11948 |
G2 | 89314 26195 |
G3 | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
G4 | 6431 1496 3962 2888 |
G5 | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
G6 | 388 551 461 |
G7 | 06 16 53 35 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 1,1,3 |
1 | 4,5,6 | 6 | 3,2,1 |
2 | 8,5 | 7 | 9,6 |
3 | 8,1,7,9,5 | 8 | 2,8,8 |
4 | 8,2 | 9 | 5,2,6 |
Xổ số miền Bắc Chủ Nhật còn được gọi là XSMB Chủ Nhật, Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc Chủ Nhật, Xổ số hoặc Xổ số Thái Bình - XSTB,...
1. Lịch mở thưởng XSMB Chủ Nhật
Xổ số miền Bắc Chủ Nhật hàng tuần được mở thưởng tại Thái Bình.
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số miền Bắc Chủ Nhật hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 18h12, trừ 4 ngày Tết Nguyên Đán: 30, 1, 2, 3 hoặc các dịp đặc biệt khác theo quy định của Nhà nước, thông tin sẽ được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Bắc Chủ Nhật được quay thưởng tại Trụ sở Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô - Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB Chủ Nhật hàng tuần
- Xổ số kiến thiết miền Bắc Chủ Nhật phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng KQXSMB
Khách hàng đến lĩnh thưởng từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô.
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn may mắn!