XSHCM / XSHCM 03/11/2025 |
|
| G8 | 50 |
| G7 | 253 |
| G6 | 4100 7639 1138 |
| G5 | 4034 |
| G4 | 09260 32766 46807 01146 25794 31664 81943 |
| G3 | 96679 18964 |
| G2 | 08591 |
| G1 | 49787 |
| ĐB | 842823 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0,7 | 5 | 0,3 |
| 1 | - | 6 | 0,6,4,4 |
| 2 | 3 | 7 | 9 |
| 3 | 9,8,4 | 8 | 7 |
| 4 | 6,3 | 9 | 4,1 |
| G8 | 48 |
| G7 | 050 |
| G6 | 0547 1482 8276 |
| G5 | 3912 |
| G4 | 68833 28879 38136 75798 63073 34046 79770 |
| G3 | 17421 04629 |
| G2 | 22853 |
| G1 | 26168 |
| ĐB | 425632 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 0,3 |
| 1 | 2 | 6 | 8 |
| 2 | 1,9 | 7 | 6,9,3,0 |
| 3 | 3,6,2 | 8 | 2 |
| 4 | 8,7,6 | 9 | 8 |
| G8 | 55 |
| G7 | 661 |
| G6 | 8176 7642 5543 |
| G5 | 4452 |
| G4 | 35787 14903 86604 34679 21781 21988 14568 |
| G3 | 57607 21883 |
| G2 | 96309 |
| G1 | 80452 |
| ĐB | 586769 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3,4,7,9 | 5 | 5,2,2 |
| 1 | - | 6 | 1,8,9 |
| 2 | - | 7 | 6,9 |
| 3 | - | 8 | 7,1,8,3 |
| 4 | 2,3 | 9 | - |
| G8 | 34 |
| G7 | 367 |
| G6 | 8804 9443 6823 |
| G5 | 9617 |
| G4 | 71662 44287 56886 08893 19288 97699 12813 |
| G3 | 32663 32110 |
| G2 | 60342 |
| G1 | 38816 |
| ĐB | 016855 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4 | 5 | 5 |
| 1 | 7,3,0,6 | 6 | 7,2,3 |
| 2 | 3 | 7 | - |
| 3 | 4 | 8 | 7,6,8 |
| 4 | 3,2 | 9 | 3,9 |
| G8 | 48 |
| G7 | 391 |
| G6 | 2411 0972 2006 |
| G5 | 1417 |
| G4 | 89650 56620 98366 14642 03043 68914 14933 |
| G3 | 88183 97831 |
| G2 | 58660 |
| G1 | 49726 |
| ĐB | 261504 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,4 | 5 | 0 |
| 1 | 1,7,4 | 6 | 6,0 |
| 2 | 0,6 | 7 | 2 |
| 3 | 3,1 | 8 | 3 |
| 4 | 8,2,3 | 9 | 1 |
| G8 | 49 |
| G7 | 551 |
| G6 | 7793 5385 5867 |
| G5 | 5884 |
| G4 | 35044 96876 77407 84801 49132 21773 87865 |
| G3 | 68133 82654 |
| G2 | 80536 |
| G1 | 97111 |
| ĐB | 567567 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7,1 | 5 | 1,4 |
| 1 | 1 | 6 | 7,5,7 |
| 2 | - | 7 | 6,3 |
| 3 | 2,3,6 | 8 | 5,4 |
| 4 | 9,4 | 9 | 3 |
| G8 | 23 |
| G7 | 145 |
| G6 | 5345 7485 1721 |
| G5 | 8916 |
| G4 | 89847 62589 44483 87773 07376 75211 88528 |
| G3 | 81221 01713 |
| G2 | 65713 |
| G1 | 83460 |
| ĐB | 167699 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | - |
| 1 | 6,1,3,3 | 6 | 0 |
| 2 | 3,1,8,1 | 7 | 3,6 |
| 3 | - | 8 | 5,9,3 |
| 4 | 5,5,7 | 9 | 9 |
XSHCM (còn gọi là Xổ số TP.Hồ Chí Minh, Xổ số kiến thiết TP.Hồ Chí Minh, Sổ số TP.Hồ Chí Minh, SXHCM, KQXSHCM)
1. Lịch quay thưởngXổ số TP.Hồ Chí Minh quay thưởng vào 16h10 thứ 2 và thứ 7 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS TP.Hồ Chí Minh được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ Số Kiến Thiết Thành Phố Hồ Chí Minh.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số TP.Hồ Chí Minh sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết TP.Hồ Chí Minh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ Số Kiến Thiết Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 77 Trần Nhân Tôn, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 028.38394254 - 028.38322832 - 028.38323466
Email: xskthcm@xskthcm.com
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số TPHCM
