XSHCM / XSHCM 22/12/2025 |
|
| G8 | 38 |
| G7 | 228 |
| G6 | 3822 4064 7603 |
| G5 | 4088 |
| G4 | 22938 08631 16584 87320 06099 49936 03325 |
| G3 | 22369 14075 |
| G2 | 98269 |
| G1 | 82922 |
| ĐB | 547078 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3 | 5 | - |
| 1 | - | 6 | 4,9,9 |
| 2 | 8,2,0,5,2 | 7 | 5,8 |
| 3 | 8,8,1,6 | 8 | 8,4 |
| 4 | - | 9 | 9 |
| G8 | 85 |
| G7 | 514 |
| G6 | 1151 4385 5395 |
| G5 | 2081 |
| G4 | 38869 81517 68707 01946 84689 25185 48818 |
| G3 | 49936 56590 |
| G2 | 12676 |
| G1 | 84441 |
| ĐB | 416435 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7 | 5 | 1 |
| 1 | 4,7,8 | 6 | 9 |
| 2 | - | 7 | 6 |
| 3 | 6,5 | 8 | 5,5,1,9,5 |
| 4 | 6,1 | 9 | 5,0 |
| G8 | 94 |
| G7 | 869 |
| G6 | 1452 3774 6673 |
| G5 | 6278 |
| G4 | 47282 65921 01425 36202 74022 41228 05960 |
| G3 | 62582 43555 |
| G2 | 67769 |
| G1 | 93742 |
| ĐB | 548565 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2 | 5 | 2,5 |
| 1 | - | 6 | 9,0,9,5 |
| 2 | 1,5,2,8 | 7 | 4,3,8 |
| 3 | - | 8 | 2,2 |
| 4 | 2 | 9 | 4 |
| G8 | 52 |
| G7 | 127 |
| G6 | 6193 4495 9944 |
| G5 | 4308 |
| G4 | 92614 93305 02028 33132 14634 19823 29646 |
| G3 | 57691 57062 |
| G2 | 98842 |
| G1 | 86862 |
| ĐB | 484938 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,5 | 5 | 2 |
| 1 | 4 | 6 | 2,2 |
| 2 | 7,8,3 | 7 | - |
| 3 | 2,4,8 | 8 | - |
| 4 | 4,6,2 | 9 | 3,5,1 |
| G8 | 90 |
| G7 | 696 |
| G6 | 8027 5483 5044 |
| G5 | 8874 |
| G4 | 74011 66082 05573 31367 93104 83196 75884 |
| G3 | 46931 28064 |
| G2 | 01845 |
| G1 | 44980 |
| ĐB | 287570 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4 | 5 | - |
| 1 | 1 | 6 | 7,4 |
| 2 | 7 | 7 | 4,3,0 |
| 3 | 1 | 8 | 3,2,4,0 |
| 4 | 4,5 | 9 | 0,6,6 |
| G8 | 79 |
| G7 | 655 |
| G6 | 9323 0546 8837 |
| G5 | 4374 |
| G4 | 96361 63388 07789 62442 09852 63564 84985 |
| G3 | 91522 46552 |
| G2 | 49205 |
| G1 | 10927 |
| ĐB | 433544 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5 | 5 | 5,2,2 |
| 1 | - | 6 | 1,4 |
| 2 | 3,2,7 | 7 | 9,4 |
| 3 | 7 | 8 | 8,9,5 |
| 4 | 6,2,4 | 9 | - |
| G8 | 04 |
| G7 | 022 |
| G6 | 0371 3047 4539 |
| G5 | 9501 |
| G4 | 73680 48005 52438 09679 83079 06287 76951 |
| G3 | 49628 67616 |
| G2 | 78938 |
| G1 | 78216 |
| ĐB | 953117 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4,1,5 | 5 | 1 |
| 1 | 6,6,7 | 6 | - |
| 2 | 2,8 | 7 | 1,9,9 |
| 3 | 9,8,8 | 8 | 0,7 |
| 4 | 7 | 9 | - |
XSHCM (còn gọi là Xổ số TP.Hồ Chí Minh, Xổ số kiến thiết TP.Hồ Chí Minh, Sổ số TP.Hồ Chí Minh, SXHCM, KQXSHCM)
1. Lịch quay thưởngXổ số TP.Hồ Chí Minh quay thưởng vào 16h10 thứ 2 và thứ 7 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS TP.Hồ Chí Minh được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ Số Kiến Thiết Thành Phố Hồ Chí Minh.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số TP.Hồ Chí Minh sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết TP.Hồ Chí Minh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ Số Kiến Thiết Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 77 Trần Nhân Tôn, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 028.38394254 - 028.38322832 - 028.38323466
Email: xskthcm@xskthcm.com
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số TPHCM
