XSHCM / XSHCM 24/11/2025 |
|
| G8 | 40 |
| G7 | 855 |
| G6 | 8901 1401 3332 |
| G5 | 2788 |
| G4 | 53034 40706 25967 60778 06927 46105 81598 |
| G3 | 16799 21296 |
| G2 | 39707 |
| G1 | 25908 |
| ĐB | 392530 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1,1,6,5,7,8 | 5 | 5 |
| 1 | - | 6 | 7 |
| 2 | 7 | 7 | 8 |
| 3 | 2,4,0 | 8 | 8 |
| 4 | 0 | 9 | 8,9,6 |
| G8 | 48 |
| G7 | 441 |
| G6 | 3034 1925 5293 |
| G5 | 0213 |
| G4 | 43839 70628 01994 72036 34890 27117 66347 |
| G3 | 86235 29185 |
| G2 | 87729 |
| G1 | 29518 |
| ĐB | 364551 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 1 |
| 1 | 3,7,8 | 6 | - |
| 2 | 5,8,9 | 7 | - |
| 3 | 4,9,6,5 | 8 | 5 |
| 4 | 8,1,7 | 9 | 3,4,0 |
| G8 | 62 |
| G7 | 054 |
| G6 | 0430 4787 1780 |
| G5 | 3065 |
| G4 | 47136 36090 96461 33717 63317 10134 85124 |
| G3 | 72931 46224 |
| G2 | 56216 |
| G1 | 29546 |
| ĐB | 998227 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 4 |
| 1 | 7,7,6 | 6 | 2,5,1 |
| 2 | 4,4,7 | 7 | - |
| 3 | 0,6,4,1 | 8 | 7,0 |
| 4 | 6 | 9 | 0 |
| G8 | 37 |
| G7 | 904 |
| G6 | 5887 2716 3269 |
| G5 | 6402 |
| G4 | 13800 42129 33293 00272 44269 07364 26540 |
| G3 | 03348 18920 |
| G2 | 30942 |
| G1 | 89284 |
| ĐB | 112150 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4,2,0 | 5 | 0 |
| 1 | 6 | 6 | 9,9,4 |
| 2 | 9,0 | 7 | 2 |
| 3 | 7 | 8 | 7,4 |
| 4 | 0,8,2 | 9 | 3 |
| G8 | 86 |
| G7 | 157 |
| G6 | 7264 9320 1812 |
| G5 | 5064 |
| G4 | 14231 44852 29190 50078 37646 06789 30671 |
| G3 | 69540 05881 |
| G2 | 95173 |
| G1 | 92841 |
| ĐB | 837009 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9 | 5 | 7,2 |
| 1 | 2 | 6 | 4,4 |
| 2 | 0 | 7 | 8,1,3 |
| 3 | 1 | 8 | 6,9,1 |
| 4 | 6,0,1 | 9 | 0 |
| G8 | 18 |
| G7 | 167 |
| G6 | 6157 4480 4282 |
| G5 | 5006 |
| G4 | 25788 51042 52836 98279 56935 24928 60642 |
| G3 | 64684 21283 |
| G2 | 40482 |
| G1 | 94006 |
| ĐB | 862490 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,6 | 5 | 7 |
| 1 | 8 | 6 | 7 |
| 2 | 8 | 7 | 9 |
| 3 | 6,5 | 8 | 0,2,8,4,3,2 |
| 4 | 2,2 | 9 | 0 |
| G8 | 50 |
| G7 | 253 |
| G6 | 4100 7639 1138 |
| G5 | 4034 |
| G4 | 09260 32766 46807 01146 25794 31664 81943 |
| G3 | 96679 18964 |
| G2 | 08591 |
| G1 | 49787 |
| ĐB | 842823 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0,7 | 5 | 0,3 |
| 1 | - | 6 | 0,6,4,4 |
| 2 | 3 | 7 | 9 |
| 3 | 9,8,4 | 8 | 7 |
| 4 | 6,3 | 9 | 4,1 |
XSHCM (còn gọi là Xổ số TP.Hồ Chí Minh, Xổ số kiến thiết TP.Hồ Chí Minh, Sổ số TP.Hồ Chí Minh, SXHCM, KQXSHCM)
1. Lịch quay thưởngXổ số TP.Hồ Chí Minh quay thưởng vào 16h10 thứ 2 và thứ 7 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS TP.Hồ Chí Minh được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ Số Kiến Thiết Thành Phố Hồ Chí Minh.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số TP.Hồ Chí Minh sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết TP.Hồ Chí Minh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ Số Kiến Thiết Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 77 Trần Nhân Tôn, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 028.38394254 - 028.38322832 - 028.38323466
Email: xskthcm@xskthcm.com
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số TPHCM
