XSTN / XSTN 23/10/2025 |
|
| G8 | 52 |
| G7 | 711 |
| G6 | 3678 2928 1421 |
| G5 | 2134 |
| G4 | 65413 24271 38390 24372 79796 97349 36137 |
| G3 | 95267 05530 |
| G2 | 56768 |
| G1 | 93657 |
| ĐB | 351331 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 2,7 |
| 1 | 1,3 | 6 | 7,8 |
| 2 | 8,1 | 7 | 8,1,2 |
| 3 | 4,7,0,1 | 8 | - |
| 4 | 9 | 9 | 0,6 |
| G8 | 33 |
| G7 | 108 |
| G6 | 3434 4014 2860 |
| G5 | 4513 |
| G4 | 48935 02223 92369 29119 53820 04293 38578 |
| G3 | 79663 18145 |
| G2 | 39179 |
| G1 | 13176 |
| ĐB | 722489 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8 | 5 | - |
| 1 | 4,3,9 | 6 | 0,9,3 |
| 2 | 3,0 | 7 | 8,9,6 |
| 3 | 3,4,5 | 8 | 9 |
| 4 | 5 | 9 | 3 |
| G8 | 41 |
| G7 | 632 |
| G6 | 5504 7032 0328 |
| G5 | 6409 |
| G4 | 22542 03880 94591 64249 67228 08830 27645 |
| G3 | 84309 33041 |
| G2 | 02992 |
| G1 | 30824 |
| ĐB | 118795 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4,9,9 | 5 | - |
| 1 | - | 6 | - |
| 2 | 8,8,4 | 7 | - |
| 3 | 2,2,0 | 8 | 0 |
| 4 | 1,2,9,5,1 | 9 | 1,2,5 |
| G8 | 64 |
| G7 | 138 |
| G6 | 3122 3598 2666 |
| G5 | 1220 |
| G4 | 74929 15982 77874 34792 24746 96895 83115 |
| G3 | 62168 29140 |
| G2 | 42290 |
| G1 | 09428 |
| ĐB | 262355 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 5 |
| 1 | 5 | 6 | 4,6,8 |
| 2 | 2,0,9,8 | 7 | 4 |
| 3 | 8 | 8 | 2 |
| 4 | 6,0 | 9 | 8,2,5,0 |
| G8 | 71 |
| G7 | 397 |
| G6 | 5153 0271 9798 |
| G5 | 0313 |
| G4 | 10752 66514 22447 64069 00293 48846 93773 |
| G3 | 66636 17208 |
| G2 | 21002 |
| G1 | 87765 |
| ĐB | 068430 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,2 | 5 | 3,2 |
| 1 | 3,4 | 6 | 9,5 |
| 2 | - | 7 | 1,1,3 |
| 3 | 6,0 | 8 | - |
| 4 | 7,6 | 9 | 7,8,3 |
| G8 | 71 |
| G7 | 544 |
| G6 | 6658 6966 0316 |
| G5 | 4776 |
| G4 | 97771 74967 94717 82517 50373 23466 29782 |
| G3 | 24874 59520 |
| G2 | 47632 |
| G1 | 83426 |
| ĐB | 247819 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 8 |
| 1 | 6,7,7,9 | 6 | 6,7,6 |
| 2 | 0,6 | 7 | 1,6,1,3,4 |
| 3 | 2 | 8 | 2 |
| 4 | 4 | 9 | - |
| G8 | 52 |
| G7 | 131 |
| G6 | 2248 8191 8260 |
| G5 | 0464 |
| G4 | 33569 77329 44549 34020 49233 74968 07135 |
| G3 | 73580 44452 |
| G2 | 69222 |
| G1 | 83066 |
| ĐB | 417121 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 2,2 |
| 1 | - | 6 | 0,4,9,8,6 |
| 2 | 9,0,2,1 | 7 | - |
| 3 | 1,3,5 | 8 | 0 |
| 4 | 8,9 | 9 | 1 |
XSTN (còn gọi là Xổ số Tây Ninh, Xổ số kiến thiết Tây Ninh, Sổ số Tây Ninh, SXTN, KQXSTN)
1. Lịch quay thưởngXổ số Tây Ninh quay thưởng vào 16h10 thứ 5 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Tây Ninh được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Tây Ninh.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Tây Ninh sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Tây Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Tây Ninh
Địa chỉ : 315A Trần Hưng Đạo, Phường 3, Tp. Tây Ninh, Tây Ninh
Điện thoại: 0276 3822 327
Email: lienhe@xosotayninh.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Tây Ninh
