XSTN / XSTN 18/12/2025 |
|
| G8 | 73 |
| G7 | 624 |
| G6 | 1426 9486 9271 |
| G5 | 0184 |
| G4 | 69359 89344 63638 19815 88395 74281 60648 |
| G3 | 67441 61262 |
| G2 | 26959 |
| G1 | 12321 |
| ĐB | 393219 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 9,9 |
| 1 | 5,9 | 6 | 2 |
| 2 | 4,6,1 | 7 | 3,1 |
| 3 | 8 | 8 | 6,4,1 |
| 4 | 4,8,1 | 9 | 5 |
| G8 | 49 |
| G7 | 385 |
| G6 | 2489 8813 5621 |
| G5 | 9133 |
| G4 | 07774 56162 31615 59322 47378 46021 06351 |
| G3 | 36796 68783 |
| G2 | 39363 |
| G1 | 95144 |
| ĐB | 473447 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 1 |
| 1 | 3,5 | 6 | 2,3 |
| 2 | 1,2,1 | 7 | 4,8 |
| 3 | 3 | 8 | 5,9,3 |
| 4 | 9,4,7 | 9 | 6 |
| G8 | 56 |
| G7 | 153 |
| G6 | 3250 2013 0909 |
| G5 | 1130 |
| G4 | 63282 17254 05044 63941 32497 66124 87866 |
| G3 | 19804 19499 |
| G2 | 09840 |
| G1 | 09877 |
| ĐB | 718588 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9,4 | 5 | 6,3,0,4 |
| 1 | 3 | 6 | 6 |
| 2 | 4 | 7 | 7 |
| 3 | 0 | 8 | 2,8 |
| 4 | 4,1,0 | 9 | 7,9 |
| G8 | 36 |
| G7 | 729 |
| G6 | 7156 3572 5933 |
| G5 | 1225 |
| G4 | 34971 02754 17075 40372 22908 08117 70082 |
| G3 | 43650 57903 |
| G2 | 40151 |
| G1 | 93471 |
| ĐB | 291515 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,3 | 5 | 6,4,0,1 |
| 1 | 7,5 | 6 | - |
| 2 | 9,5 | 7 | 2,1,5,2,1 |
| 3 | 6,3 | 8 | 2 |
| 4 | - | 9 | - |
| G8 | 91 |
| G7 | 748 |
| G6 | 7692 8703 0880 |
| G5 | 8170 |
| G4 | 81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319 |
| G3 | 55657 08825 |
| G2 | 51853 |
| G1 | 21896 |
| ĐB | 355957 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3,4,4 | 5 | 3,7,3,7 |
| 1 | 9 | 6 | - |
| 2 | 5,4,5 | 7 | 0 |
| 3 | - | 8 | 0,6 |
| 4 | 8 | 9 | 1,2,6 |
| G8 | 51 |
| G7 | 517 |
| G6 | 9515 2694 3761 |
| G5 | 7122 |
| G4 | 49987 82917 40694 27333 21970 78694 90430 |
| G3 | 86565 72963 |
| G2 | 03841 |
| G1 | 66322 |
| ĐB | 132673 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 1 |
| 1 | 7,5,7 | 6 | 1,5,3 |
| 2 | 2,2 | 7 | 0,3 |
| 3 | 3,0 | 8 | 7 |
| 4 | 1 | 9 | 4,4,4 |
| G8 | 76 |
| G7 | 460 |
| G6 | 3714 9936 8347 |
| G5 | 5574 |
| G4 | 68846 95853 85720 00976 87424 14013 32235 |
| G3 | 07496 77746 |
| G2 | 67591 |
| G1 | 83264 |
| ĐB | 790768 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 3 |
| 1 | 4,3 | 6 | 0,4,8 |
| 2 | 0,4 | 7 | 6,4,6 |
| 3 | 6,5 | 8 | - |
| 4 | 7,6,6 | 9 | 6,1 |
XSTN (còn gọi là Xổ số Tây Ninh, Xổ số kiến thiết Tây Ninh, Sổ số Tây Ninh, SXTN, KQXSTN)
1. Lịch quay thưởngXổ số Tây Ninh quay thưởng vào 16h10 thứ 5 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Tây Ninh được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Tây Ninh.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Tây Ninh sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Tây Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Tây Ninh
Địa chỉ : 315A Trần Hưng Đạo, Phường 3, Tp. Tây Ninh, Tây Ninh
Điện thoại: 0276 3822 327
Email: lienhe@xosotayninh.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Tây Ninh
