XSQB / XSQB 20/11/2025 |
|
| G8 | 75 |
| G7 | 106 |
| G6 | 6862 0287 9886 |
| G5 | 4840 |
| G4 | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
| G3 | 84597 30578 |
| G2 | 83451 |
| G1 | 71541 |
| ĐB | 429338 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6 | 5 | 5,1,1 |
| 1 | - | 6 | 2 |
| 2 | 4 | 7 | 5,9,3,8 |
| 3 | 8 | 8 | 7,6,0 |
| 4 | 0,1 | 9 | 2,7 |
| G8 | 74 |
| G7 | 596 |
| G6 | 4656 9262 5978 |
| G5 | 3896 |
| G4 | 22533 99154 69072 00444 81032 86631 37961 |
| G3 | 30717 94838 |
| G2 | 69919 |
| G1 | 61958 |
| ĐB | 571105 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5 | 5 | 6,4,8 |
| 1 | 7,9 | 6 | 2,1 |
| 2 | - | 7 | 4,8,2 |
| 3 | 3,2,1,8 | 8 | - |
| 4 | 4 | 9 | 6,6 |
| G8 | 80 |
| G7 | 945 |
| G6 | 6379 4841 9769 |
| G5 | 1699 |
| G4 | 66152 16687 03889 46715 83831 01343 05427 |
| G3 | 42952 09519 |
| G2 | 43533 |
| G1 | 83570 |
| ĐB | 149225 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 2,2 |
| 1 | 5,9 | 6 | 9 |
| 2 | 7,5 | 7 | 9,0 |
| 3 | 1,3 | 8 | 0,7,9 |
| 4 | 5,1,3 | 9 | 9 |
| G8 | 96 |
| G7 | 112 |
| G6 | 2148 7799 0118 |
| G5 | 4440 |
| G4 | 71830 86354 68031 35132 03135 75627 60442 |
| G3 | 85094 02720 |
| G2 | 54615 |
| G1 | 28667 |
| ĐB | 680822 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 4 |
| 1 | 2,8,5 | 6 | 7 |
| 2 | 7,0,2 | 7 | - |
| 3 | 0,1,2,5 | 8 | - |
| 4 | 8,0,2 | 9 | 6,9,4 |
| G8 | 69 |
| G7 | 162 |
| G6 | 5686 1488 8600 |
| G5 | 4392 |
| G4 | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
| G3 | 59176 88043 |
| G2 | 94416 |
| G1 | 61954 |
| ĐB | 414063 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 | 5 | 6,2,4 |
| 1 | 6 | 6 | 9,2,8,3 |
| 2 | - | 7 | 6 |
| 3 | 8 | 8 | 6,8,3 |
| 4 | 3,3 | 9 | 2,6 |
| G8 | 05 |
| G7 | 194 |
| G6 | 2741 5850 7674 |
| G5 | 5918 |
| G4 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
| G3 | 73669 54017 |
| G2 | 01666 |
| G1 | 72925 |
| ĐB | 404233 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5,9 | 5 | 0 |
| 1 | 8,7 | 6 | 5,9,6 |
| 2 | 5,6,5 | 7 | 4 |
| 3 | 3 | 8 | - |
| 4 | 1,4,4,6 | 9 | 4 |
| G8 | 52 |
| G7 | 855 |
| G6 | 2974 7837 4343 |
| G5 | 3730 |
| G4 | 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 |
| G3 | 92147 51537 |
| G2 | 71158 |
| G1 | 87959 |
| ĐB | 524605 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0,5 | 5 | 2,5,8,9 |
| 1 | - | 6 | 1 |
| 2 | 3 | 7 | 4 |
| 3 | 7,0,7 | 8 | 9,3,3 |
| 4 | 3,8,7 | 9 | - |
XSQB (còn gọi là Xổ số Quảng Bình, Xổ số kiến thiết Quảng Bình, Sổ số Quảng Bình, SXQB, KQXSQB)
1. Lịch quay thưởngXổ số Quảng Bình quay thưởng vào 17h15 thứ 5 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Quảng Bình được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Quảng Bình.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Quảng Bình sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Quảng Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Quảng Bình
Địa chỉ : Số 8B Hương Giang, Tp Đồng Hới, Quảng Bình
Điện thoại: 0232.3822378
Website: xosoquangbinh.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Quảng Bình
