XSTTH / XSTTH 15/12/2025 |
|
| G8 | 42 |
| G7 | 965 |
| G6 | 4105 2605 8312 |
| G5 | 6085 |
| G4 | 24653 11180 72253 57909 98012 92924 23556 |
| G3 | 10368 60714 |
| G2 | 59391 |
| G1 | 70156 |
| ĐB | 384625 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5,5,9 | 5 | 3,3,6,6 |
| 1 | 2,2,4 | 6 | 5,8 |
| 2 | 4,5 | 7 | - |
| 3 | - | 8 | 5,0 |
| 4 | 2 | 9 | 1 |
| G8 | 02 |
| G7 | 573 |
| G6 | 3796 6723 8692 |
| G5 | 5231 |
| G4 | 43984 96668 97669 36565 17605 61463 10072 |
| G3 | 28918 42471 |
| G2 | 88850 |
| G1 | 65095 |
| ĐB | 734008 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2,5,8 | 5 | 0 |
| 1 | 8 | 6 | 8,9,5,3 |
| 2 | 3 | 7 | 3,2,1 |
| 3 | 1 | 8 | 4 |
| 4 | - | 9 | 6,2,5 |
| G8 | 58 |
| G7 | 177 |
| G6 | 4828 0040 5264 |
| G5 | 0035 |
| G4 | 43329 31511 04719 79047 81459 00498 25533 |
| G3 | 98296 89756 |
| G2 | 29853 |
| G1 | 65314 |
| ĐB | 995605 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5 | 5 | 8,9,6,3 |
| 1 | 1,9,4 | 6 | 4 |
| 2 | 8,9 | 7 | 7 |
| 3 | 5,3 | 8 | - |
| 4 | 0,7 | 9 | 8,6 |
| G8 | 54 |
| G7 | 384 |
| G6 | 9784 3274 0113 |
| G5 | 1569 |
| G4 | 11326 06199 46946 47728 61280 92357 74078 |
| G3 | 84636 17667 |
| G2 | 99644 |
| G1 | 00317 |
| ĐB | 073662 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 4,7 |
| 1 | 3,7 | 6 | 9,7,2 |
| 2 | 6,8 | 7 | 4,8 |
| 3 | 6 | 8 | 4,4,0 |
| 4 | 6,4 | 9 | 9 |
| G8 | 54 |
| G7 | 703 |
| G6 | 1278 5866 7965 |
| G5 | 9031 |
| G4 | 01900 29839 66958 63007 55921 71411 31444 |
| G3 | 26369 53061 |
| G2 | 59653 |
| G1 | 65048 |
| ĐB | 385900 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3,0,7,0 | 5 | 4,8,3 |
| 1 | 1 | 6 | 6,5,9,1 |
| 2 | 1 | 7 | 8 |
| 3 | 1,9 | 8 | - |
| 4 | 4,8 | 9 | - |
| G8 | 49 |
| G7 | 881 |
| G6 | 7217 7397 6694 |
| G5 | 4140 |
| G4 | 18715 89467 95036 12750 63472 25338 72114 |
| G3 | 16789 82088 |
| G2 | 45342 |
| G1 | 71039 |
| ĐB | 231486 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 0 |
| 1 | 7,5,4 | 6 | 7 |
| 2 | - | 7 | 2 |
| 3 | 6,8,9 | 8 | 1,9,8,6 |
| 4 | 9,0,2 | 9 | 7,4 |
| G8 | 69 |
| G7 | 425 |
| G6 | 3380 3546 6526 |
| G5 | 2892 |
| G4 | 56196 53652 45581 80386 94958 21366 44952 |
| G3 | 35242 86472 |
| G2 | 84576 |
| G1 | 60185 |
| ĐB | 525279 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 2,8,2 |
| 1 | - | 6 | 9,6 |
| 2 | 5,6 | 7 | 2,6,9 |
| 3 | - | 8 | 0,1,6,5 |
| 4 | 6,2 | 9 | 2,6 |
XSTTH (còn gọi là Xổ số Huế, Xổ số kiến thiết Huế, Sổ số Huế, SXTTH, KQXSTTH)
1. Lịch quay thưởngXổ số Huế quay thưởng vào 17h15 thứ 2 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Huế được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Nhà nước MTV Xổ số Kiến thiết Thừa Thiên Huế.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Huế sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Huế phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Nhà nước MTV Xổ số Kiến thiết Thừa Thiên Huế
Địa chỉ : 22 Đường Tố Hữu, Phường Xuân Phú, TP.Huế, T.Thừa Thiên Huế
Điện thoại: 0234.3834599 - Fax: 0234.3834590
Website: xosohue.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Huế
