XSTTH / XSTTH 10/11/2025 |
|
| G8 | 59 |
| G7 | 895 |
| G6 | 9263 3932 7922 |
| G5 | 8600 |
| G4 | 99686 41137 63063 02279 51948 53235 73044 |
| G3 | 62741 04427 |
| G2 | 73760 |
| G1 | 37959 |
| ĐB | 832197 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 | 5 | 9,9 |
| 1 | - | 6 | 3,3,0 |
| 2 | 2,7 | 7 | 9 |
| 3 | 2,7,5 | 8 | 6 |
| 4 | 8,4,1 | 9 | 5,7 |
| G8 | 23 |
| G7 | 015 |
| G6 | 6780 3149 8479 |
| G5 | 4715 |
| G4 | 13655 52277 97567 97334 84876 89050 47008 |
| G3 | 09100 94510 |
| G2 | 91345 |
| G1 | 56532 |
| ĐB | 269011 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,0 | 5 | 5,0 |
| 1 | 5,5,0,1 | 6 | 7 |
| 2 | 3 | 7 | 9,7,6 |
| 3 | 4,2 | 8 | 0 |
| 4 | 9,5 | 9 | - |
| G8 | 53 |
| G7 | 775 |
| G6 | 5403 7750 3575 |
| G5 | 3170 |
| G4 | 46437 35703 43910 83882 46707 66447 87314 |
| G3 | 13179 52719 |
| G2 | 03869 |
| G1 | 40370 |
| ĐB | 866627 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3,3,7 | 5 | 3,0 |
| 1 | 0,4,9 | 6 | 9 |
| 2 | 7 | 7 | 5,5,0,9,0 |
| 3 | 7 | 8 | 2 |
| 4 | 7 | 9 | - |
| G8 | 71 |
| G7 | 314 |
| G6 | 8616 9807 6020 |
| G5 | 3926 |
| G4 | 34139 22691 04117 07588 79824 67689 80940 |
| G3 | 27934 28079 |
| G2 | 45610 |
| G1 | 43639 |
| ĐB | 481121 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7 | 5 | - |
| 1 | 4,6,7,0 | 6 | - |
| 2 | 0,6,4,1 | 7 | 1,9 |
| 3 | 9,4,9 | 8 | 8,9 |
| 4 | 0 | 9 | 1 |
| G8 | 75 |
| G7 | 968 |
| G6 | 5731 3078 9993 |
| G5 | 0394 |
| G4 | 37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065 |
| G3 | 58280 12680 |
| G2 | 23909 |
| G1 | 20871 |
| ĐB | 963289 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1,9 | 5 | 5 |
| 1 | - | 6 | 8,3,5 |
| 2 | - | 7 | 5,8,2,1 |
| 3 | 1,1 | 8 | 0,0,9 |
| 4 | - | 9 | 3,4,5 |
| G8 | 23 |
| G7 | 761 |
| G6 | 5932 2341 3987 |
| G5 | 6717 |
| G4 | 67065 09949 47872 49459 28779 50240 62157 |
| G3 | 27702 31823 |
| G2 | 08857 |
| G1 | 97145 |
| ĐB | 045828 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2 | 5 | 9,7,7 |
| 1 | 7 | 6 | 1,5 |
| 2 | 3,3,8 | 7 | 2,9 |
| 3 | 2 | 8 | 7 |
| 4 | 1,9,0,5 | 9 | - |
| G8 | 35 |
| G7 | 549 |
| G6 | 3939 6994 4867 |
| G5 | 7493 |
| G4 | 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 |
| G3 | 73100 99473 |
| G2 | 98676 |
| G1 | 49904 |
| ĐB | 334029 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5,0,4 | 5 | 3 |
| 1 | - | 6 | 7 |
| 2 | 5,9 | 7 | 9,3,6 |
| 3 | 5,9,6 | 8 | 0 |
| 4 | 9,3 | 9 | 4,3 |
XSTTH (còn gọi là Xổ số Huế, Xổ số kiến thiết Huế, Sổ số Huế, SXTTH, KQXSTTH)
1. Lịch quay thưởngXổ số Huế quay thưởng vào 17h15 thứ 2 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Huế được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Nhà nước MTV Xổ số Kiến thiết Thừa Thiên Huế.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Huế sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Huế phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Nhà nước MTV Xổ số Kiến thiết Thừa Thiên Huế
Địa chỉ : 22 Đường Tố Hữu, Phường Xuân Phú, TP.Huế, T.Thừa Thiên Huế
Điện thoại: 0234.3834599 - Fax: 0234.3834590
Website: xosohue.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Huế
