XSTTH / XSTTH 27/11/2023 |
|
G8 | 32 |
G7 | 627 |
G6 | 2173 0324 6037 |
G5 | 1753 |
G4 | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 |
G3 | 70432 56346 |
G2 | 07693 |
G1 | 27132 |
ĐB | 533609 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 3 |
1 | 8 | 6 | 4 |
2 | 7,4,5 | 7 | 3,0 |
3 | 2,7,6,2,2 | 8 | 8 |
4 | 6 | 9 | 8,3 |
G8 | 22 |
G7 | 529 |
G6 | 7400 3391 6405 |
G5 | 9317 |
G4 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
G3 | 81829 86580 |
G2 | 57747 |
G1 | 57684 |
ĐB | 761434 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,5 | 5 | 1,8 |
1 | 7,9 | 6 | 5 |
2 | 2,9,4,9 | 7 | - |
3 | 4 | 8 | 9,0,4 |
4 | 7 | 9 | 1,5 |
G8 | 71 |
G7 | 357 |
G6 | 6689 9794 2270 |
G5 | 4124 |
G4 | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 |
G3 | 99936 40669 |
G2 | 46852 |
G1 | 22977 |
ĐB | 968527 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 7,2 |
1 | 9 | 6 | 9 |
2 | 4,7,7 | 7 | 1,0,9,7 |
3 | 2,6 | 8 | 9,6 |
4 | - | 9 | 4,1 |
G8 | 41 |
G7 | 189 |
G6 | 1888 3335 7090 |
G5 | 3514 |
G4 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
G3 | 49071 02898 |
G2 | 31296 |
G1 | 01306 |
ĐB | 208763 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | - |
1 | 4 | 6 | 1,2,3 |
2 | - | 7 | 9,1 |
3 | 5,6 | 8 | 9,8 |
4 | 1,0,8 | 9 | 0,3,8,6 |
G8 | 61 |
G7 | 660 |
G6 | 2913 5819 2385 |
G5 | 8698 |
G4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 |
G3 | 56113 45641 |
G2 | 21812 |
G1 | 34529 |
ĐB | 183275 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 3 |
1 | 3,9,3,2 | 6 | 1,0 |
2 | 9 | 7 | 1,5 |
3 | 4,9 | 8 | 5,1 |
4 | 5,1 | 9 | 8,1 |
G8 | 35 |
G7 | 418 |
G6 | 3203 2103 1633 |
G5 | 2361 |
G4 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
G3 | 82040 52701 |
G2 | 74633 |
G1 | 68717 |
ĐB | 821295 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,3,4,1 | 5 | - |
1 | 8,0,0,7 | 6 | 1 |
2 | 0 | 7 | 7 |
3 | 5,3,3 | 8 | 2,7 |
4 | 0 | 9 | 5 |
G8 | 39 |
G7 | 277 |
G6 | 8339 2090 5302 |
G5 | 0425 |
G4 | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 |
G3 | 44249 82003 |
G2 | 09128 |
G1 | 16214 |
ĐB | 451974 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,8,3 | 5 | 6,0 |
1 | 4 | 6 | 4 |
2 | 5,8 | 7 | 7,4 |
3 | 9,9 | 8 | 1 |
4 | 9 | 9 | 0,1,8 |
XSTTH (còn gọi là Xổ số Huế, Xổ số kiến thiết Huế, Sổ số Huế, SXTTH, KQXSTTH)
1. Lịch quay thưởngXổ số Huế quay thưởng vào 17h15 thứ 2 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Huế được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Nhà nước MTV Xổ số Kiến thiết Thừa Thiên Huế.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Huế sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Huế phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Nhà nước MTV Xổ số Kiến thiết Thừa Thiên Huế
Địa chỉ : 22 Đường Tố Hữu, Phường Xuân Phú, TP.Huế, T.Thừa Thiên Huế
Điện thoại: 0234.3834599 - Fax: 0234.3834590
Website: xosohue.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Huế