XSNT / XSNT 26/12/2025 |
|
| G8 | 37 |
| G7 | 312 |
| G6 | 1926 2633 1447 |
| G5 | 4345 |
| G4 | 29169 29792 03590 31022 64169 05716 40156 |
| G3 | 44588 80982 |
| G2 | 63537 |
| G1 | 20890 |
| ĐB | 520628 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 6 |
| 1 | 2,6 | 6 | 9,9 |
| 2 | 6,2,8 | 7 | - |
| 3 | 7,3,7 | 8 | 8,2 |
| 4 | 7,5 | 9 | 2,0,0 |
| G8 | 08 |
| G7 | 706 |
| G6 | 3879 0224 1487 |
| G5 | 7945 |
| G4 | 72214 23653 05573 64180 90387 50614 41889 |
| G3 | 80033 01063 |
| G2 | 78719 |
| G1 | 71906 |
| ĐB | 777362 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,6,6 | 5 | 3 |
| 1 | 4,4,9 | 6 | 3,2 |
| 2 | 4 | 7 | 9,3 |
| 3 | 3 | 8 | 7,0,7,9 |
| 4 | 5 | 9 | - |
| G8 | 22 |
| G7 | 277 |
| G6 | 2910 3007 6640 |
| G5 | 2372 |
| G4 | 23433 98416 78297 80187 50164 40813 40526 |
| G3 | 43923 38869 |
| G2 | 70037 |
| G1 | 68704 |
| ĐB | 078145 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7,4 | 5 | - |
| 1 | 0,6,3 | 6 | 4,9 |
| 2 | 2,6,3 | 7 | 7,2 |
| 3 | 3,7 | 8 | 7 |
| 4 | 0,5 | 9 | 7 |
| G8 | 86 |
| G7 | 241 |
| G6 | 2380 0718 1828 |
| G5 | 9524 |
| G4 | 15471 16695 64126 84004 79632 21595 37897 |
| G3 | 84054 09088 |
| G2 | 87080 |
| G1 | 37517 |
| ĐB | 721878 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4 | 5 | 4 |
| 1 | 8,7 | 6 | - |
| 2 | 8,4,6 | 7 | 1,8 |
| 3 | 2 | 8 | 6,0,8,0 |
| 4 | 1 | 9 | 5,5,7 |
| G8 | 28 |
| G7 | 074 |
| G6 | 5293 9104 9034 |
| G5 | 3412 |
| G4 | 59102 02467 82622 55632 66280 16548 19176 |
| G3 | 84552 97861 |
| G2 | 51422 |
| G1 | 75488 |
| ĐB | 400239 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4,2 | 5 | 2 |
| 1 | 2 | 6 | 7,1 |
| 2 | 8,2,2 | 7 | 4,6 |
| 3 | 4,2,9 | 8 | 0,8 |
| 4 | 8 | 9 | 3 |
| G8 | 36 |
| G7 | 614 |
| G6 | 7617 9838 2094 |
| G5 | 9817 |
| G4 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| G3 | 15498 29550 |
| G2 | 52013 |
| G1 | 99138 |
| ĐB | 726637 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 1,0 |
| 1 | 4,7,7,9,3,3 | 6 | - |
| 2 | - | 7 | 6 |
| 3 | 6,8,8,7 | 8 | - |
| 4 | 6 | 9 | 4,3,1,8 |
| G8 | 09 |
| G7 | 478 |
| G6 | 6878 5014 4045 |
| G5 | 7485 |
| G4 | 05210 50131 85116 94121 16678 84406 18239 |
| G3 | 78441 50527 |
| G2 | 31915 |
| G1 | 65894 |
| ĐB | 184778 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9,6 | 5 | - |
| 1 | 4,0,6,5 | 6 | - |
| 2 | 1,7 | 7 | 8,8,8,8 |
| 3 | 1,9 | 8 | 5 |
| 4 | 5,1 | 9 | 4 |
XSNT (còn gọi là Xổ số Ninh Thuận, Xổ số kiến thiết Ninh Thuận, Sổ số Ninh Thuận, SXNT, KQXSNT)
1. Lịch quay thưởngXổ số Ninh Thuận quay thưởng vào 17h15 thứ 6 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Ninh Thuận được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Ninh Thuận.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Ninh Thuận sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Ninh Thuận phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Ninh Thuận
Địa chỉ : Số 32 đường 16 tháng 4, Thành Phố Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
Điện thoại: 0259.3830155 - 3830378 - 3830379
Email: xosoninhthuan@yahoo.com hay xosoninhthuan@ninhthuan.gov.vn
Website: xosoninhthuan.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Ninh Thuận
