XSNT / XSNT 31/10/2025 |
|
| G8 | 03 |
| G7 | 593 |
| G6 | 2361 5463 2276 |
| G5 | 2160 |
| G4 | 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 |
| G3 | 27908 45839 |
| G2 | 09619 |
| G1 | 88684 |
| ĐB | 750208 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3,0,8,8 | 5 | - |
| 1 | 9 | 6 | 1,3,0 |
| 2 | - | 7 | 6,1 |
| 3 | 9 | 8 | 4 |
| 4 | 8,7,3 | 9 | 3,7,4 |
| G8 | 98 |
| G7 | 929 |
| G6 | 6214 7915 6454 |
| G5 | 9993 |
| G4 | 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918 |
| G3 | 93126 57043 |
| G2 | 47033 |
| G1 | 08759 |
| ĐB | 801138 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1,4,7 | 5 | 4,9 |
| 1 | 4,5,8 | 6 | - |
| 2 | 9,7,6 | 7 | - |
| 3 | 3,8 | 8 | - |
| 4 | 4,3 | 9 | 8,3,0 |
| G8 | 54 |
| G7 | 116 |
| G6 | 8917 6629 8918 |
| G5 | 1034 |
| G4 | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
| G3 | 29887 38992 |
| G2 | 55669 |
| G1 | 91856 |
| ĐB | 784936 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1 | 5 | 4,6 |
| 1 | 6,7,8,7 | 6 | 7,7,4,9 |
| 2 | 9,0 | 7 | - |
| 3 | 4,6 | 8 | 2,7 |
| 4 | - | 9 | 2 |
| G8 | 11 |
| G7 | 486 |
| G6 | 9254 0011 0347 |
| G5 | 4156 |
| G4 | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
| G3 | 61445 50173 |
| G2 | 93309 |
| G1 | 88408 |
| ĐB | 851840 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3,9,8 | 5 | 4,6,4 |
| 1 | 1,1,0 | 6 | 9,9 |
| 2 | 6 | 7 | 0,3 |
| 3 | - | 8 | 6 |
| 4 | 7,5,0 | 9 | - |
| G8 | 37 |
| G7 | 350 |
| G6 | 9400 7315 0347 |
| G5 | 7226 |
| G4 | 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 |
| G3 | 91573 30665 |
| G2 | 11064 |
| G1 | 84257 |
| ĐB | 677136 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0 | 5 | 0,4,7 |
| 1 | 5,0 | 6 | 5,5,4 |
| 2 | 6,0 | 7 | 4,6,9,3 |
| 3 | 7,6 | 8 | - |
| 4 | 7 | 9 | - |
| G8 | 72 |
| G7 | 284 |
| G6 | 0459 0968 6377 |
| G5 | 9816 |
| G4 | 64715 37859 11107 87332 51050 65963 17094 |
| G3 | 48215 44987 |
| G2 | 57656 |
| G1 | 47327 |
| ĐB | 744234 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7 | 5 | 9,9,0,6 |
| 1 | 6,5,5 | 6 | 8,3 |
| 2 | 7 | 7 | 2,7 |
| 3 | 2,4 | 8 | 4,7 |
| 4 | - | 9 | 4 |
| G8 | 15 |
| G7 | 859 |
| G6 | 5064 2194 3724 |
| G5 | 7754 |
| G4 | 85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260 |
| G3 | 03250 00316 |
| G2 | 93832 |
| G1 | 83372 |
| ĐB | 505265 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 9,4,1,0 |
| 1 | 5,6 | 6 | 4,0,5 |
| 2 | 4 | 7 | 2 |
| 3 | 3,2 | 8 | 2 |
| 4 | 7 | 9 | 4,2,8 |
XSNT (còn gọi là Xổ số Ninh Thuận, Xổ số kiến thiết Ninh Thuận, Sổ số Ninh Thuận, SXNT, KQXSNT)
1. Lịch quay thưởngXổ số Ninh Thuận quay thưởng vào 17h15 thứ 6 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Ninh Thuận được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Ninh Thuận.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Ninh Thuận sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Ninh Thuận phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Ninh Thuận
Địa chỉ : Số 32 đường 16 tháng 4, Thành Phố Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận
Điện thoại: 0259.3830155 - 3830378 - 3830379
Email: xosoninhthuan@yahoo.com hay xosoninhthuan@ninhthuan.gov.vn
Website: xosoninhthuan.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Ninh Thuận
