XSKT / XSKT 01/09/2024 |
|
G8 | 75 |
G7 | 937 |
G6 | 0702 4143 2807 |
G5 | 4123 |
G4 | 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 |
G3 | 13802 86142 |
G2 | 27819 |
G1 | 02457 |
ĐB | 001858 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,7,0,6,2 | 5 | 7,8 |
1 | 9 | 6 | 5 |
2 | 3,0 | 7 | 5,4 |
3 | 7 | 8 | - |
4 | 3,0,2 | 9 | 5 |
G8 | 92 |
G7 | 589 |
G6 | 6176 2239 4209 |
G5 | 3779 |
G4 | 48141 24744 53552 66182 78284 36256 43093 |
G3 | 86116 52037 |
G2 | 59913 |
G1 | 14392 |
ĐB | 491942 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 2,6 |
1 | 6,3 | 6 | - |
2 | - | 7 | 6,9 |
3 | 9,7 | 8 | 9,2,4 |
4 | 1,4,2 | 9 | 2,3,2 |
G8 | 06 |
G7 | 273 |
G6 | 5525 7499 9123 |
G5 | 1303 |
G4 | 40625 17401 03721 77640 21123 57055 92025 |
G3 | 12739 60311 |
G2 | 73165 |
G1 | 52289 |
ĐB | 913724 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,3,1 | 5 | 5 |
1 | 1 | 6 | 5 |
2 | 5,3,5,1,3,5,4 | 7 | 3 |
3 | 9 | 8 | 9 |
4 | 0 | 9 | 9 |
G8 | 04 |
G7 | 372 |
G6 | 6409 3424 8490 |
G5 | 3286 |
G4 | 35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 |
G3 | 19890 61368 |
G2 | 39719 |
G1 | 95245 |
ĐB | 953077 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,9,8 | 5 | - |
1 | 9,9 | 6 | 9,8,8 |
2 | 4 | 7 | 2,2,3,7 |
3 | - | 8 | 6 |
4 | 4,5 | 9 | 0,0 |
G8 | 31 |
G7 | 397 |
G6 | 0920 4802 9682 |
G5 | 2748 |
G4 | 93920 70269 34868 24199 07673 52346 87936 |
G3 | 73300 19080 |
G2 | 01701 |
G1 | 57120 |
ĐB | 621104 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 2,0,1,4 | 5 | - |
1 | - | 6 | 9,8 |
2 | 0,0,0 | 7 | 3 |
3 | 1,6 | 8 | 2,0 |
4 | 8,6 | 9 | 7,9 |
G8 | 69 |
G7 | 603 |
G6 | 6144 1309 9643 |
G5 | 6898 |
G4 | 14561 06404 58993 10012 33603 79580 75502 |
G3 | 20118 33242 |
G2 | 49567 |
G1 | 77331 |
ĐB | 081151 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3,9,4,3,2 | 5 | 1 |
1 | 2,8 | 6 | 9,1,7 |
2 | - | 7 | - |
3 | 1 | 8 | 0 |
4 | 4,3,2 | 9 | 8,3 |
G8 | 71 |
G7 | 100 |
G6 | 3232 7272 4977 |
G5 | 9874 |
G4 | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 |
G3 | 62488 17171 |
G2 | 14248 |
G1 | 51498 |
ĐB | 665774 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,7 | 5 | 9 |
1 | 8 | 6 | 4 |
2 | 9 | 7 | 1,2,7,4,1,4 |
3 | 2,9 | 8 | 7,8 |
4 | 8 | 9 | 8 |
XSKT (còn gọi là Xổ số Kon Tum, Xổ số kiến thiết Kon Tum, Sổ số Kon Tum, SXKT, KQXSKT)
1. Lịch quay thưởngXổ số Kon Tum quay thưởng vào 17h15 chủ nhật hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Kon Tum được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số Kiến thiết Kon Tum .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Kon Tum sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Kon Tum phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số Kiến thiết Kon Tum
Địa chỉ : 198 Bà Triệu - P.Quang Trung - Tp Kon Tum - tỉnh Kon Tum
Điện thoại: 0260 3862323 Fax: 0260 3866037
Website: xosokontum.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Kon Tum