XSKT / XSKT 01/10/2023 |
|
G8 | 46 |
G7 | 105 |
G6 | 0123 6417 3535 |
G5 | 5411 |
G4 | 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 |
G3 | 77334 25044 |
G2 | 75749 |
G1 | 57908 |
ĐB | 836329 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,3,8 | 5 | - |
1 | 7,1 | 6 | - |
2 | 3,1,9 | 7 | 3 |
3 | 5,4 | 8 | - |
4 | 6,0,2,4,9 | 9 | 4,4 |
G8 | 63 |
G7 | 616 |
G6 | 8577 7377 0001 |
G5 | 0364 |
G4 | 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 |
G3 | 72731 23697 |
G2 | 95855 |
G1 | 65110 |
ĐB | 848314 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1,4 | 5 | 2,9,5 |
1 | 6,0,4 | 6 | 3,4 |
2 | - | 7 | 7,7,0 |
3 | 7,1,1 | 8 | - |
4 | 0 | 9 | 7 |
G8 | 06 |
G7 | 606 |
G6 | 8903 3533 7844 |
G5 | 7558 |
G4 | 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 |
G3 | 42661 04833 |
G2 | 02030 |
G1 | 36506 |
ĐB | 179674 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6,6,3,4,6 | 5 | 8 |
1 | - | 6 | 1 |
2 | 5,0 | 7 | 5,5,4 |
3 | 3,6,3,0 | 8 | 5 |
4 | 4 | 9 | - |
G8 | 34 |
G7 | 115 |
G6 | 8561 6810 9211 |
G5 | 7442 |
G4 | 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 |
G3 | 77292 36754 |
G2 | 22605 |
G1 | 99027 |
ĐB | 643539 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 7,5 | 5 | 4 |
1 | 5,0,1 | 6 | 1,4,4 |
2 | 8,7 | 7 | 2,4 |
3 | 4,8,9 | 8 | - |
4 | 2 | 9 | 2 |
G8 | 10 |
G7 | 649 |
G6 | 3684 8712 8169 |
G5 | 6810 |
G4 | 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832 |
G3 | 86811 67224 |
G2 | 55648 |
G1 | 32200 |
ĐB | 274909 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 0,9 | 5 | 1 |
1 | 0,2,0,2,4,1 | 6 | 9 |
2 | 4 | 7 | - |
3 | 4,5,2 | 8 | 4 |
4 | 9,6,8 | 9 | - |
G8 | 73 |
G7 | 629 |
G6 | 9104 8228 0153 |
G5 | 5556 |
G4 | 65395 81517 03965 59854 20357 37741 39048 |
G3 | 37443 21915 |
G2 | 57460 |
G1 | 97224 |
ĐB | 650472 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 3,6,4,7 |
1 | 7,5 | 6 | 5,0 |
2 | 9,8,4 | 7 | 3,2 |
3 | - | 8 | - |
4 | 1,8,3 | 9 | 5 |
G8 | 73 |
G7 | 951 |
G6 | 7628 1160 7906 |
G5 | 1153 |
G4 | 72889 22383 01494 73198 66578 49759 27185 |
G3 | 11039 31779 |
G2 | 40120 |
G1 | 16275 |
ĐB | 368137 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 6 | 5 | 1,3,9 |
1 | - | 6 | 0 |
2 | 8,0 | 7 | 3,8,9,5 |
3 | 9,7 | 8 | 9,3,5 |
4 | - | 9 | 4,8 |
XSKT (còn gọi là Xổ số Kon Tum, Xổ số kiến thiết Kon Tum, Sổ số Kon Tum, SXKT, KQXSKT)
1. Lịch quay thưởngXổ số Kon Tum quay thưởng vào 17h15 chủ nhật hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Kon Tum được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số Kiến thiết Kon Tum .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Kon Tum sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Kon Tum phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số Kiến thiết Kon Tum
Địa chỉ : 198 Bà Triệu - P.Quang Trung - Tp Kon Tum - tỉnh Kon Tum
Điện thoại: 0260 3862323 Fax: 0260 3866037
Website: xosokontum.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Kon Tum