XSQT / XSQT 23/10/2025 |
|
| G8 | 65 |
| G7 | 455 |
| G6 | 2909 0932 8155 |
| G5 | 3890 |
| G4 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 |
| G3 | 60950 05405 |
| G2 | 95651 |
| G1 | 95297 |
| ĐB | 464198 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9,8,6,5 | 5 | 5,5,4,0,1 |
| 1 | 2,7 | 6 | 5 |
| 2 | - | 7 | 6 |
| 3 | 2 | 8 | - |
| 4 | 4 | 9 | 0,7,8 |
| G8 | 58 |
| G7 | 962 |
| G6 | 7893 5094 5675 |
| G5 | 2115 |
| G4 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
| G3 | 48205 65526 |
| G2 | 01054 |
| G1 | 94038 |
| ĐB | 728951 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5 | 5 | 8,4,1 |
| 1 | 5 | 6 | 2,3 |
| 2 | 0,6 | 7 | 5,3 |
| 3 | 0,2,8 | 8 | - |
| 4 | - | 9 | 3,4,6,7 |
| G8 | 31 |
| G7 | 106 |
| G6 | 9118 1020 5757 |
| G5 | 2231 |
| G4 | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
| G3 | 35786 01805 |
| G2 | 94902 |
| G1 | 20646 |
| ĐB | 033339 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,6,5,2 | 5 | 7,2,7 |
| 1 | 8,7 | 6 | 1,7 |
| 2 | 0 | 7 | - |
| 3 | 1,1,9 | 8 | 0,6 |
| 4 | 6 | 9 | - |
| G8 | 16 |
| G7 | 998 |
| G6 | 4681 4598 3390 |
| G5 | 5661 |
| G4 | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
| G3 | 06107 96918 |
| G2 | 77029 |
| G1 | 63140 |
| ĐB | 432514 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4,7 | 5 | 0 |
| 1 | 6,4,7,8,4 | 6 | 1 |
| 2 | 9 | 7 | 8 |
| 3 | - | 8 | 1 |
| 4 | 9,6,0 | 9 | 8,8,0 |
| G8 | 90 |
| G7 | 508 |
| G6 | 2212 5905 6032 |
| G5 | 0768 |
| G4 | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
| G3 | 63513 94200 |
| G2 | 40022 |
| G1 | 73475 |
| ĐB | 453805 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,5,2,4,4,0,5 | 5 | 6 |
| 1 | 2,3 | 6 | 8,4,8 |
| 2 | 1,2 | 7 | 5 |
| 3 | 2 | 8 | - |
| 4 | - | 9 | 0 |
| G8 | 88 |
| G7 | 958 |
| G6 | 2090 9640 1465 |
| G5 | 5604 |
| G4 | 27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 |
| G3 | 23149 76454 |
| G2 | 60022 |
| G1 | 06222 |
| ĐB | 056524 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4 | 5 | 8,3,4 |
| 1 | 8 | 6 | 5,4 |
| 2 | 7,0,1,2,2,4 | 7 | - |
| 3 | - | 8 | 8,1 |
| 4 | 0,9 | 9 | 0 |
| G8 | 11 |
| G7 | 049 |
| G6 | 0652 4697 6895 |
| G5 | 5831 |
| G4 | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 |
| G3 | 80495 26173 |
| G2 | 33681 |
| G1 | 71370 |
| ĐB | 983272 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1 | 5 | 2,2 |
| 1 | 1,9 | 6 | 8 |
| 2 | - | 7 | 9,3,0,2 |
| 3 | 1,1 | 8 | 9,1 |
| 4 | 9 | 9 | 7,5,5 |
XSQT (còn gọi là Xổ số Quảng Trị, Xổ số kiến thiết Quảng Trị, Sổ số Quảng Trị, SXQT, KQXSQT)
1. Lịch quay thưởngXổ số Quảng Trị quay thưởng vào 17h15 thứ 5 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Quảng Trị được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Quảng Trị.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Quảng Trị sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Quảng Trị phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Quảng Trị
Địa chỉ : Số 2, Huyền Trân Công Chúa,P. 1, TP. Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Điện thoại: 053. 3 852 376 – 053. 3 850 017
Website: xosoquangtri.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Quảng Trị
