XSQT / XSQT 17/10/2024 |
|
G8 | 39 |
G7 | 358 |
G6 | 8696 5909 3111 |
G5 | 8976 |
G4 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 |
G3 | 09440 58008 |
G2 | 61708 |
G1 | 84700 |
ĐB | 789791 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,7,5,7,6,8,8,0 | 5 | 8 |
1 | 1 | 6 | - |
2 | 5 | 7 | 6 |
3 | 9,0 | 8 | - |
4 | 0 | 9 | 6,9,1 |
G8 | 65 |
G7 | 647 |
G6 | 2731 4636 5871 |
G5 | 8419 |
G4 | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 |
G3 | 41416 14230 |
G2 | 99456 |
G1 | 51904 |
ĐB | 110727 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4 | 5 | 8,6 |
1 | 9,1,6 | 6 | 5,2 |
2 | 6,7 | 7 | 1,7 |
3 | 1,6,0 | 8 | - |
4 | 7,5 | 9 | 3 |
G8 | 18 |
G7 | 638 |
G6 | 1845 4015 6893 |
G5 | 3609 |
G4 | 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 |
G3 | 43512 41576 |
G2 | 33259 |
G1 | 94082 |
ĐB | 852571 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9 | 5 | 9 |
1 | 8,5,2 | 6 | 7 |
2 | 9,9,4 | 7 | 0,6,1 |
3 | 8 | 8 | 0,2 |
4 | 5 | 9 | 3,3 |
G8 | 52 |
G7 | 684 |
G6 | 0928 7819 4213 |
G5 | 3697 |
G4 | 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 |
G3 | 67121 71789 |
G2 | 58978 |
G1 | 84189 |
ĐB | 248567 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 2 |
1 | 9,3 | 6 | 9,7 |
2 | 8,8,6,1,1 | 7 | 8 |
3 | 9 | 8 | 4,4,9,9 |
4 | - | 9 | 7,4 |
G8 | 95 |
G7 | 276 |
G6 | 3664 8827 2444 |
G5 | 5757 |
G4 | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 |
G3 | 61434 74770 |
G2 | 88628 |
G1 | 32292 |
ĐB | 574085 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,7 | 5 | 7,7 |
1 | 6 | 6 | 4 |
2 | 7,8 | 7 | 6,0 |
3 | 5,4 | 8 | 5 |
4 | 4 | 9 | 5,2,3,2 |
G8 | 09 |
G7 | 064 |
G6 | 1846 6328 9722 |
G5 | 4471 |
G4 | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
G3 | 51734 13667 |
G2 | 09088 |
G1 | 47916 |
ĐB | 379493 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 9,2 | 5 | 5 |
1 | 6 | 6 | 4,8,7 |
2 | 8,2,2,5,9 | 7 | 1,3 |
3 | 4 | 8 | 8 |
4 | 6 | 9 | 3 |
G8 | 74 |
G7 | 929 |
G6 | 6817 3623 1188 |
G5 | 9558 |
G4 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
G3 | 33281 56422 |
G2 | 89354 |
G1 | 71884 |
ĐB | 505484 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 8,9,7,4 |
1 | 7,3 | 6 | 4 |
2 | 9,3,2 | 7 | 4 |
3 | - | 8 | 8,3,0,1,4,4 |
4 | - | 9 | 2 |
XSQT (còn gọi là Xổ số Quảng Trị, Xổ số kiến thiết Quảng Trị, Sổ số Quảng Trị, SXQT, KQXSQT)
1. Lịch quay thưởngXổ số Quảng Trị quay thưởng vào 17h15 thứ 5 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Quảng Trị được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Quảng Trị.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Quảng Trị sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Quảng Trị phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Quảng Trị
Địa chỉ : Số 2, Huyền Trân Công Chúa,P. 1, TP. Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Điện thoại: 053. 3 852 376 – 053. 3 850 017
Website: xosoquangtri.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Quảng Trị