XSQT / XSQT 04/12/2025 |
|
| G8 | 14 |
| G7 | 132 |
| G6 | 3747 9726 2269 |
| G5 | 5078 |
| G4 | 51860 31506 02837 95182 99673 08546 65271 |
| G3 | 57637 75186 |
| G2 | 89443 |
| G1 | 57745 |
| ĐB | 213069 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6 | 5 | - |
| 1 | 4 | 6 | 9,0,9 |
| 2 | 6 | 7 | 8,3,1 |
| 3 | 2,7,7 | 8 | 2,6 |
| 4 | 7,6,3,5 | 9 | - |
| G8 | 36 |
| G7 | 522 |
| G6 | 3789 8542 4672 |
| G5 | 3947 |
| G4 | 67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458 |
| G3 | 16799 86306 |
| G2 | 07320 |
| G1 | 85953 |
| ĐB | 664082 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6 | 5 | 6,8,3 |
| 1 | - | 6 | 4 |
| 2 | 2,0 | 7 | 2,3 |
| 3 | 6 | 8 | 9,2 |
| 4 | 2,7 | 9 | 8,8,2,9 |
| G8 | 41 |
| G7 | 345 |
| G6 | 8120 0471 2001 |
| G5 | 0037 |
| G4 | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 |
| G3 | 62943 59108 |
| G2 | 25663 |
| G1 | 62561 |
| ĐB | 530553 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1,8 | 5 | 9,3 |
| 1 | - | 6 | 2,3,1 |
| 2 | 0 | 7 | 1,5,5 |
| 3 | 7 | 8 | - |
| 4 | 1,5,7,3 | 9 | 9,2 |
| G8 | 56 |
| G7 | 036 |
| G6 | 9480 1574 0093 |
| G5 | 2275 |
| G4 | 17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500 |
| G3 | 11503 29831 |
| G2 | 75539 |
| G1 | 63030 |
| ĐB | 805961 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9,0,3 | 5 | 6 |
| 1 | - | 6 | 1 |
| 2 | 8 | 7 | 4,5 |
| 3 | 6,3,1,9,0 | 8 | 0 |
| 4 | 6,6,6 | 9 | 3 |
| G8 | 66 |
| G7 | 513 |
| G6 | 0459 9723 8594 |
| G5 | 8093 |
| G4 | 80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578 |
| G3 | 32911 46674 |
| G2 | 65113 |
| G1 | 14563 |
| ĐB | 838004 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,4 | 5 | 9 |
| 1 | 3,1,3 | 6 | 6,0,3 |
| 2 | 3 | 7 | 8,4 |
| 3 | 3,4 | 8 | 3 |
| 4 | - | 9 | 4,3,7 |
| G8 | 26 |
| G7 | 741 |
| G6 | 7648 1404 0744 |
| G5 | 8414 |
| G4 | 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226 |
| G3 | 14111 31391 |
| G2 | 85537 |
| G1 | 83494 |
| ĐB | 965524 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4 | 5 | 7 |
| 1 | 4,1 | 6 | - |
| 2 | 6,7,6,4 | 7 | 6 |
| 3 | 4,7 | 8 | 7 |
| 4 | 1,8,4 | 9 | 4,1,4 |
| G8 | 65 |
| G7 | 455 |
| G6 | 2909 0932 8155 |
| G5 | 3890 |
| G4 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 |
| G3 | 60950 05405 |
| G2 | 95651 |
| G1 | 95297 |
| ĐB | 464198 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9,8,6,5 | 5 | 5,5,4,0,1 |
| 1 | 2,7 | 6 | 5 |
| 2 | - | 7 | 6 |
| 3 | 2 | 8 | - |
| 4 | 4 | 9 | 0,7,8 |
XSQT (còn gọi là Xổ số Quảng Trị, Xổ số kiến thiết Quảng Trị, Sổ số Quảng Trị, SXQT, KQXSQT)
1. Lịch quay thưởngXổ số Quảng Trị quay thưởng vào 17h15 thứ 5 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Quảng Trị được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Quảng Trị.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Quảng Trị sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Quảng Trị phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Quảng Trị
Địa chỉ : Số 2, Huyền Trân Công Chúa,P. 1, TP. Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Điện thoại: 053. 3 852 376 – 053. 3 850 017
Website: xosoquangtri.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Quảng Trị
