XSDNA / XSDNA 25/10/2025 |
|
| G8 | 66 |
| G7 | 002 |
| G6 | 1396 1308 9391 |
| G5 | 9303 |
| G4 | 84792 28813 60244 81916 48895 73800 55376 |
| G3 | 19317 65522 |
| G2 | 11659 |
| G1 | 38634 |
| ĐB | 912916 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2,8,3,0 | 5 | 9 |
| 1 | 3,6,7,6 | 6 | 6 |
| 2 | 2 | 7 | 6 |
| 3 | 4 | 8 | - |
| 4 | 4 | 9 | 6,1,2,5 |
| G8 | 57 |
| G7 | 723 |
| G6 | 5574 4781 6233 |
| G5 | 2658 |
| G4 | 74059 04885 55272 55641 64655 80724 55667 |
| G3 | 33262 97280 |
| G2 | 36975 |
| G1 | 74276 |
| ĐB | 595270 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 7,8,9,5 |
| 1 | - | 6 | 7,2 |
| 2 | 3,4 | 7 | 4,2,5,6,0 |
| 3 | 3 | 8 | 1,5,0 |
| 4 | 1 | 9 | - |
| G8 | 59 |
| G7 | 991 |
| G6 | 5127 3709 2130 |
| G5 | 2229 |
| G4 | 60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 |
| G3 | 52826 50759 |
| G2 | 56029 |
| G1 | 36487 |
| ĐB | 490353 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9 | 5 | 9,5,9,3 |
| 1 | 5 | 6 | 5,1,9 |
| 2 | 7,9,6,6,9 | 7 | 9 |
| 3 | 0 | 8 | 7 |
| 4 | - | 9 | 1 |
| G8 | 41 |
| G7 | 029 |
| G6 | 5869 4378 0151 |
| G5 | 1005 |
| G4 | 70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846 |
| G3 | 48567 95082 |
| G2 | 69041 |
| G1 | 19488 |
| ĐB | 308242 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5,5 | 5 | 1 |
| 1 | 5 | 6 | 9,7 |
| 2 | 9,4,2 | 7 | 8 |
| 3 | 5 | 8 | 2,8 |
| 4 | 1,6,1,2 | 9 | 7 |
| G8 | 15 |
| G7 | 017 |
| G6 | 9473 8936 2288 |
| G5 | 4706 |
| G4 | 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 |
| G3 | 62559 23972 |
| G2 | 69662 |
| G1 | 65875 |
| ĐB | 636674 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,3 | 5 | 8,9 |
| 1 | 5,7 | 6 | 3,2 |
| 2 | 8 | 7 | 3,2,5,4 |
| 3 | 6 | 8 | 8 |
| 4 | 7,9 | 9 | 3 |
| G8 | 83 |
| G7 | 562 |
| G6 | 2091 7973 2836 |
| G5 | 2521 |
| G4 | 03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367 |
| G3 | 03077 86284 |
| G2 | 10291 |
| G1 | 21550 |
| ĐB | 554487 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 0 |
| 1 | - | 6 | 2,7 |
| 2 | 1,9 | 7 | 3,2,7,7 |
| 3 | 6 | 8 | 3,9,2,4,7 |
| 4 | 2 | 9 | 1,1 |
| G8 | 40 |
| G7 | 139 |
| G6 | 1154 8845 7521 |
| G5 | 9719 |
| G4 | 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 |
| G3 | 29641 89862 |
| G2 | 59231 |
| G1 | 44392 |
| ĐB | 086699 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1 | 5 | 4 |
| 1 | 9 | 6 | 9,2 |
| 2 | 1 | 7 | 6 |
| 3 | 9,7,1 | 8 | 0 |
| 4 | 0,5,1 | 9 | 5,8,2,9 |
XSDNA (còn gọi là Xổ số Đà Nẵng, Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Sổ số Đà Nẵng, SXDNA, KQXSDNA)
1. Lịch quay thưởngXổ số Đà Nẵng quay thưởng vào 17h15 thứ 4 và thứ 7 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Đà Nẵng được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Đà Nẵng sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Đà Nẵng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng
Địa chỉ : Số 308, đường 2/9, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3621909
Email: xsktdn@vn38.com
Website: xsktdanang.com
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Đà Nẵng
