XSDNA / XSDNA 24/12/2025 |
|
| G8 | 61 |
| G7 | 030 |
| G6 | 4817 7163 0534 |
| G5 | 5084 |
| G4 | 22976 76997 89520 33716 28415 50908 98267 |
| G3 | 28107 13038 |
| G2 | 17768 |
| G1 | 26600 |
| ĐB | 246700 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8,7,0,0 | 5 | - |
| 1 | 7,6,5 | 6 | 1,3,7,8 |
| 2 | 0 | 7 | 6 |
| 3 | 0,4,8 | 8 | 4 |
| 4 | - | 9 | 7 |
| G8 | 40 |
| G7 | 777 |
| G6 | 8309 3670 9085 |
| G5 | 3701 |
| G4 | 33090 83053 53149 05825 04387 02662 68713 |
| G3 | 16662 13379 |
| G2 | 79812 |
| G1 | 12377 |
| ĐB | 384288 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9,1 | 5 | 3 |
| 1 | 3,2 | 6 | 2,2 |
| 2 | 5 | 7 | 7,0,9,7 |
| 3 | - | 8 | 5,7,8 |
| 4 | 0,9 | 9 | 0 |
| G8 | 65 |
| G7 | 546 |
| G6 | 2052 8615 6704 |
| G5 | 6241 |
| G4 | 62654 59625 89124 08746 44270 26343 37806 |
| G3 | 30884 36797 |
| G2 | 72954 |
| G1 | 11394 |
| ĐB | 133502 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4,6,2 | 5 | 2,4,4 |
| 1 | 5 | 6 | 5 |
| 2 | 5,4 | 7 | 0 |
| 3 | - | 8 | 4 |
| 4 | 6,1,6,3 | 9 | 7,4 |
| G8 | 59 |
| G7 | 061 |
| G6 | 4349 7931 4101 |
| G5 | 0394 |
| G4 | 60904 00458 65606 87636 50667 57522 30077 |
| G3 | 51992 51019 |
| G2 | 30181 |
| G1 | 71110 |
| ĐB | 876923 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1,4,6 | 5 | 9,8 |
| 1 | 9,0 | 6 | 1,7 |
| 2 | 2,3 | 7 | 7 |
| 3 | 1,6 | 8 | 1 |
| 4 | 9 | 9 | 4,2 |
| G8 | 29 |
| G7 | 183 |
| G6 | 3893 0262 4154 |
| G5 | 1082 |
| G4 | 41607 33304 61032 34858 76202 77084 13488 |
| G3 | 95109 12109 |
| G2 | 96365 |
| G1 | 98716 |
| ĐB | 229771 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7,4,2,9,9 | 5 | 4,8 |
| 1 | 6 | 6 | 2,5 |
| 2 | 9 | 7 | 1 |
| 3 | 2 | 8 | 3,2,4,8 |
| 4 | - | 9 | 3 |
| G8 | 82 |
| G7 | 699 |
| G6 | 9519 9641 3770 |
| G5 | 9021 |
| G4 | 48171 73902 95989 95624 63928 68031 36060 |
| G3 | 21838 43842 |
| G2 | 45487 |
| G1 | 84676 |
| ĐB | 419499 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2 | 5 | - |
| 1 | 9 | 6 | 0 |
| 2 | 1,4,8 | 7 | 0,1,6 |
| 3 | 1,8 | 8 | 2,9,7 |
| 4 | 1,2 | 9 | 9,9 |
| G8 | 22 |
| G7 | 964 |
| G6 | 7044 3687 1065 |
| G5 | 6991 |
| G4 | 66780 61198 48209 91042 09852 93043 52727 |
| G3 | 69480 35014 |
| G2 | 49091 |
| G1 | 46623 |
| ĐB | 090741 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9 | 5 | 2 |
| 1 | 4 | 6 | 4,5 |
| 2 | 2,7,3 | 7 | - |
| 3 | - | 8 | 7,0,0 |
| 4 | 4,2,3,1 | 9 | 1,8,1 |
XSDNA (còn gọi là Xổ số Đà Nẵng, Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Sổ số Đà Nẵng, SXDNA, KQXSDNA)
1. Lịch quay thưởngXổ số Đà Nẵng quay thưởng vào 17h15 thứ 4 và thứ 7 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Đà Nẵng được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Đà Nẵng sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Đà Nẵng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng
Địa chỉ : Số 308, đường 2/9, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3621909
Email: xsktdn@vn38.com
Website: xsktdanang.com
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Đà Nẵng
