XSDNA / XSDNA 17/12/2025 |
|
| G8 | 65 |
| G7 | 546 |
| G6 | 2052 8615 6704 |
| G5 | 6241 |
| G4 | 62654 59625 89124 08746 44270 26343 37806 |
| G3 | 30884 36797 |
| G2 | 72954 |
| G1 | 11394 |
| ĐB | 133502 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4,6,2 | 5 | 2,4,4 |
| 1 | 5 | 6 | 5 |
| 2 | 5,4 | 7 | 0 |
| 3 | - | 8 | 4 |
| 4 | 6,1,6,3 | 9 | 7,4 |
| G8 | 59 |
| G7 | 061 |
| G6 | 4349 7931 4101 |
| G5 | 0394 |
| G4 | 60904 00458 65606 87636 50667 57522 30077 |
| G3 | 51992 51019 |
| G2 | 30181 |
| G1 | 71110 |
| ĐB | 876923 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1,4,6 | 5 | 9,8 |
| 1 | 9,0 | 6 | 1,7 |
| 2 | 2,3 | 7 | 7 |
| 3 | 1,6 | 8 | 1 |
| 4 | 9 | 9 | 4,2 |
| G8 | 29 |
| G7 | 183 |
| G6 | 3893 0262 4154 |
| G5 | 1082 |
| G4 | 41607 33304 61032 34858 76202 77084 13488 |
| G3 | 95109 12109 |
| G2 | 96365 |
| G1 | 98716 |
| ĐB | 229771 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7,4,2,9,9 | 5 | 4,8 |
| 1 | 6 | 6 | 2,5 |
| 2 | 9 | 7 | 1 |
| 3 | 2 | 8 | 3,2,4,8 |
| 4 | - | 9 | 3 |
| G8 | 82 |
| G7 | 699 |
| G6 | 9519 9641 3770 |
| G5 | 9021 |
| G4 | 48171 73902 95989 95624 63928 68031 36060 |
| G3 | 21838 43842 |
| G2 | 45487 |
| G1 | 84676 |
| ĐB | 419499 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2 | 5 | - |
| 1 | 9 | 6 | 0 |
| 2 | 1,4,8 | 7 | 0,1,6 |
| 3 | 1,8 | 8 | 2,9,7 |
| 4 | 1,2 | 9 | 9,9 |
| G8 | 22 |
| G7 | 964 |
| G6 | 7044 3687 1065 |
| G5 | 6991 |
| G4 | 66780 61198 48209 91042 09852 93043 52727 |
| G3 | 69480 35014 |
| G2 | 49091 |
| G1 | 46623 |
| ĐB | 090741 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 9 | 5 | 2 |
| 1 | 4 | 6 | 4,5 |
| 2 | 2,7,3 | 7 | - |
| 3 | - | 8 | 7,0,0 |
| 4 | 4,2,3,1 | 9 | 1,8,1 |
| G8 | 12 |
| G7 | 606 |
| G6 | 3020 5284 7395 |
| G5 | 1378 |
| G4 | 86929 73392 43834 37344 08491 16899 76879 |
| G3 | 58486 27862 |
| G2 | 41319 |
| G1 | 20238 |
| ĐB | 826701 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,1 | 5 | - |
| 1 | 2,9 | 6 | 2 |
| 2 | 0,9 | 7 | 8,9 |
| 3 | 4,8 | 8 | 4,6 |
| 4 | 4 | 9 | 5,2,1,9 |
| G8 | 06 |
| G7 | 293 |
| G6 | 6588 5115 0632 |
| G5 | 0027 |
| G4 | 94990 61186 60092 49496 75978 51033 69633 |
| G3 | 94540 22665 |
| G2 | 68415 |
| G1 | 06461 |
| ĐB | 114364 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6 | 5 | - |
| 1 | 5,5 | 6 | 5,1,4 |
| 2 | 7 | 7 | 8 |
| 3 | 2,3,3 | 8 | 8,6 |
| 4 | 0 | 9 | 3,0,2,6 |
XSDNA (còn gọi là Xổ số Đà Nẵng, Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Sổ số Đà Nẵng, SXDNA, KQXSDNA)
1. Lịch quay thưởngXổ số Đà Nẵng quay thưởng vào 17h15 thứ 4 và thứ 7 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Đà Nẵng được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Đà Nẵng sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Đà Nẵng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng
Địa chỉ : Số 308, đường 2/9, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3621909
Email: xsktdn@vn38.com
Website: xsktdanang.com
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Đà Nẵng
