XSDNA / XSDNA 28/06/2025 |
|
G8 | 69 |
G7 | 625 |
G6 | 3146 3104 5334 |
G5 | 7472 |
G4 | 78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473 |
G3 | 12433 78500 |
G2 | 03297 |
G1 | 01938 |
ĐB | 734405 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 4,0,5 | 5 | - |
1 | - | 6 | 9,7,3 |
2 | 5,5 | 7 | 2,1,6,3 |
3 | 4,0,3,8 | 8 | - |
4 | 6 | 9 | 7 |
G8 | 29 |
G7 | 440 |
G6 | 0171 0065 0222 |
G5 | 6525 |
G4 | 04519 55429 84770 54936 57103 89981 03516 |
G3 | 33521 47633 |
G2 | 67127 |
G1 | 91730 |
ĐB | 289425 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | - |
1 | 9,6 | 6 | 5 |
2 | 9,2,5,9,1,7,5 | 7 | 1,0 |
3 | 6,3,0 | 8 | 1 |
4 | 0 | 9 | - |
G8 | 92 |
G7 | 984 |
G6 | 4571 7980 8089 |
G5 | 9005 |
G4 | 86351 33386 45365 91982 67717 99591 28226 |
G3 | 49804 57710 |
G2 | 32189 |
G1 | 32007 |
ĐB | 923560 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 5,4,7 | 5 | 1 |
1 | 7,0 | 6 | 5,0 |
2 | 6 | 7 | 1 |
3 | - | 8 | 4,0,9,6,2,9 |
4 | - | 9 | 2,1 |
G8 | 18 |
G7 | 603 |
G6 | 1561 0079 7395 |
G5 | 9775 |
G4 | 83016 28526 57249 58012 44860 02061 31498 |
G3 | 88430 04567 |
G2 | 98468 |
G1 | 36472 |
ĐB | 426399 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | - |
1 | 8,6,2 | 6 | 1,0,1,7,8 |
2 | 6 | 7 | 9,5,2 |
3 | 0 | 8 | - |
4 | 9 | 9 | 5,8,9 |
G8 | 03 |
G7 | 254 |
G6 | 8021 0598 0578 |
G5 | 8674 |
G4 | 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 |
G3 | 16931 10376 |
G2 | 95720 |
G1 | 53599 |
ĐB | 141832 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 3 | 5 | 4,9 |
1 | 2 | 6 | 9 |
2 | 1,0 | 7 | 8,4,6 |
3 | 9,1,2 | 8 | 6,9 |
4 | - | 9 | 8,9,9 |
G8 | 77 |
G7 | 117 |
G6 | 0973 8356 5941 |
G5 | 2785 |
G4 | 50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 |
G3 | 64976 46374 |
G2 | 16125 |
G1 | 75474 |
ĐB | 735812 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | 1 | 5 | 6 |
1 | 7,8,2 | 6 | 4 |
2 | 5 | 7 | 7,3,6,4,4 |
3 | 0 | 8 | 5 |
4 | 1,2,5,0 | 9 | - |
G8 | 44 |
G7 | 259 |
G6 | 1719 0641 1534 |
G5 | 4537 |
G4 | 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 |
G3 | 11636 08186 |
G2 | 19954 |
G1 | 69058 |
ĐB | 405818 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
0 | - | 5 | 9,8,4,8 |
1 | 9,6,1,8 | 6 | - |
2 | 4,2 | 7 | 8 |
3 | 4,7,9,6 | 8 | 6 |
4 | 4,1 | 9 | - |
XSDNA (còn gọi là Xổ số Đà Nẵng, Xổ số kiến thiết Đà Nẵng, Sổ số Đà Nẵng, SXDNA, KQXSDNA)
1. Lịch quay thưởngXổ số Đà Nẵng quay thưởng vào 17h15 thứ 4 và thứ 7 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Đà Nẵng được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Đà Nẵng sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Đà Nẵng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết và Dịch vụ In Đà Nẵng
Địa chỉ : Số 308, đường 2/9, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: (0236) 3621909
Email: xsktdn@vn38.com
Website: xsktdanang.com
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Đà Nẵng