XSKH / XSKH 23/11/2025 |
|
| G8 | 13 |
| G7 | 115 |
| G6 | 5768 9507 0282 |
| G5 | 3054 |
| G4 | 21453 13066 05456 17320 98041 78903 43526 |
| G3 | 01904 85150 |
| G2 | 94144 |
| G1 | 78244 |
| ĐB | 384211 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7,3,4 | 5 | 4,3,6,0 |
| 1 | 3,5,1 | 6 | 8,6 |
| 2 | 0,6 | 7 | - |
| 3 | - | 8 | 2 |
| 4 | 1,4,4 | 9 | - |
| G8 | 45 |
| G7 | 117 |
| G6 | 0342 7875 3707 |
| G5 | 7026 |
| G4 | 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333 |
| G3 | 10475 51930 |
| G2 | 35767 |
| G1 | 67214 |
| ĐB | 283708 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7,5,8 | 5 | 6,7 |
| 1 | 7,4 | 6 | 7 |
| 2 | 6,9 | 7 | 5,5 |
| 3 | 0,3,0 | 8 | 7 |
| 4 | 5,2 | 9 | - |
| G8 | 33 |
| G7 | 655 |
| G6 | 6264 3701 3378 |
| G5 | 0564 |
| G4 | 17944 03970 23949 39166 36069 96389 69672 |
| G3 | 88178 87811 |
| G2 | 64505 |
| G1 | 88967 |
| ĐB | 657743 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 1,5 | 5 | 5 |
| 1 | 1 | 6 | 4,4,6,9,7 |
| 2 | - | 7 | 8,0,2,8 |
| 3 | 3 | 8 | 9 |
| 4 | 4,9,3 | 9 | - |
| G8 | 99 |
| G7 | 303 |
| G6 | 3720 7830 4240 |
| G5 | 3768 |
| G4 | 42269 31668 49852 45786 26458 38739 90102 |
| G3 | 56105 92723 |
| G2 | 86092 |
| G1 | 08581 |
| ĐB | 525928 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 3,2,5 | 5 | 2,8 |
| 1 | - | 6 | 8,9,8 |
| 2 | 0,3,8 | 7 | - |
| 3 | 0,9 | 8 | 6,1 |
| 4 | 0 | 9 | 9,2 |
| G8 | 90 |
| G7 | 869 |
| G6 | 9788 6817 3536 |
| G5 | 1392 |
| G4 | 82879 75076 14242 59557 05318 78013 05057 |
| G3 | 46338 52021 |
| G2 | 33441 |
| G1 | 90315 |
| ĐB | 405762 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 7,7 |
| 1 | 7,8,3,5 | 6 | 9,2 |
| 2 | 1 | 7 | 9,6 |
| 3 | 6,8 | 8 | 8 |
| 4 | 2,1 | 9 | 0,2 |
| G8 | 96 |
| G7 | 718 |
| G6 | 5664 0799 4479 |
| G5 | 1600 |
| G4 | 01849 62408 15231 44255 05828 80328 54103 |
| G3 | 89642 65634 |
| G2 | 15397 |
| G1 | 58849 |
| ĐB | 819251 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 0,8,3 | 5 | 5,1 |
| 1 | 8 | 6 | 4 |
| 2 | 8,8 | 7 | 9 |
| 3 | 1,4 | 8 | - |
| 4 | 9,2,9 | 9 | 6,9,7 |
| G8 | 37 |
| G7 | 306 |
| G6 | 1234 1967 2391 |
| G5 | 7479 |
| G4 | 59159 31465 44770 25686 44102 63367 47672 |
| G3 | 92569 33339 |
| G2 | 36902 |
| G1 | 18234 |
| ĐB | 471493 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,2,2 | 5 | 9 |
| 1 | - | 6 | 7,5,7,9 |
| 2 | - | 7 | 9,0,2 |
| 3 | 7,4,9,4 | 8 | 6 |
| 4 | - | 9 | 1,3 |
XSKH (còn gọi là Xổ số Khánh Hòa, Xổ số kiến thiết Khánh Hòa, Sổ số Khánh Hòa, SXKH, KQXSKH)
1. Lịch quay thưởngXổ số Khánh Hòa quay thưởng vào 17h15 thứ 4 và chủ nhật hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Khánh Hòa được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty Xổ số Kiến thiết Khánh Hòa.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Khánh Hòa sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Khánh Hòa phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty Xổ số Kiến thiết Khánh Hòa
Địa chỉ : Số 03 Pasteur - Nha Trang - Khánh Hòa.
Điện thoại: (84.258)3822909 - (84.258) 3822417
Email: xskh@xosokhanhhoa.com.vn
Website: xosokhanhhoa.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Khánh Hòa
