XSKH / XSKH 28/12/2025 |
|
| G8 | 46 |
| G7 | 280 |
| G6 | 9136 1571 9282 |
| G5 | 9167 |
| G4 | 30620 57108 10116 22870 60547 88580 52183 |
| G3 | 70820 65052 |
| G2 | 02336 |
| G1 | 20657 |
| ĐB | 109059 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 8 | 5 | 2,7,9 |
| 1 | 6 | 6 | 7 |
| 2 | 0,0 | 7 | 1,0 |
| 3 | 6,6 | 8 | 0,2,0,3 |
| 4 | 6,7 | 9 | - |
| G8 | 35 |
| G7 | 632 |
| G6 | 5146 9169 2859 |
| G5 | 7694 |
| G4 | 70035 40526 08598 79536 40954 78990 87543 |
| G3 | 54151 04951 |
| G2 | 86205 |
| G1 | 18236 |
| ĐB | 242340 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 5 | 5 | 9,4,1,1 |
| 1 | - | 6 | 9 |
| 2 | 6 | 7 | - |
| 3 | 5,2,5,6,6 | 8 | - |
| 4 | 6,3,0 | 9 | 4,8,0 |
| G8 | 55 |
| G7 | 106 |
| G6 | 7784 7454 6921 |
| G5 | 2794 |
| G4 | 28777 37737 12315 18111 81567 64289 21663 |
| G3 | 41801 58676 |
| G2 | 03932 |
| G1 | 30283 |
| ĐB | 195492 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 6,1 | 5 | 5,4 |
| 1 | 5,1 | 6 | 7,3 |
| 2 | 1 | 7 | 7,6 |
| 3 | 7,2 | 8 | 4,9,3 |
| 4 | - | 9 | 4,2 |
| G8 | 59 |
| G7 | 656 |
| G6 | 8558 0737 1602 |
| G5 | 4127 |
| G4 | 27797 82126 85824 53525 70486 23580 95786 |
| G3 | 20839 94537 |
| G2 | 31234 |
| G1 | 37823 |
| ĐB | 397432 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 2 | 5 | 9,6,8 |
| 1 | - | 6 | - |
| 2 | 7,6,4,5,3 | 7 | - |
| 3 | 7,9,7,4,2 | 8 | 6,0,6 |
| 4 | - | 9 | 7 |
| G8 | 35 |
| G7 | 924 |
| G6 | 8275 9814 7952 |
| G5 | 3689 |
| G4 | 15278 41804 23946 95321 95464 53315 24046 |
| G3 | 48771 90305 |
| G2 | 13455 |
| G1 | 41467 |
| ĐB | 918405 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 4,5,5 | 5 | 2,5 |
| 1 | 4,5 | 6 | 4,7 |
| 2 | 4,1 | 7 | 5,8,1 |
| 3 | 5 | 8 | 9 |
| 4 | 6,6 | 9 | - |
| G8 | 32 |
| G7 | 727 |
| G6 | 4448 3686 9169 |
| G5 | 6888 |
| G4 | 94107 46570 50868 73507 15360 73025 19559 |
| G3 | 50033 54385 |
| G2 | 56237 |
| G1 | 78008 |
| ĐB | 542231 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | 7,7,8 | 5 | 9 |
| 1 | - | 6 | 9,8,0 |
| 2 | 7,5 | 7 | 0 |
| 3 | 2,3,7,1 | 8 | 6,8,5 |
| 4 | 8 | 9 | - |
| G8 | 67 |
| G7 | 958 |
| G6 | 0281 8035 8570 |
| G5 | 2541 |
| G4 | 50492 87777 40143 15144 18669 78491 11858 |
| G3 | 78796 57634 |
| G2 | 83588 |
| G1 | 02739 |
| ĐB | 710146 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
| 0 | - | 5 | 8,8 |
| 1 | - | 6 | 7,9 |
| 2 | - | 7 | 0,7 |
| 3 | 5,4,9 | 8 | 1,8 |
| 4 | 1,3,4,6 | 9 | 2,1,6 |
XSKH (còn gọi là Xổ số Khánh Hòa, Xổ số kiến thiết Khánh Hòa, Sổ số Khánh Hòa, SXKH, KQXSKH)
1. Lịch quay thưởngXổ số Khánh Hòa quay thưởng vào 17h15 thứ 4 và chủ nhật hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Khánh Hòa được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty Xổ số Kiến thiết Khánh Hòa.
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Khánh Hòa sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Khánh Hòa phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty Xổ số Kiến thiết Khánh Hòa
Địa chỉ : Số 03 Pasteur - Nha Trang - Khánh Hòa.
Điện thoại: (84.258)3822909 - (84.258) 3822417
Email: xskh@xosokhanhhoa.com.vn
Website: xosokhanhhoa.com.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Khánh Hòa
