Mã ĐB | 10SK 11SK 12SK 13SK 15SK 2SK |
ĐB | 20765 |
G1 | 15037 |
G2 | 35868 93065 |
G3 | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G4 | 7861 9818 7371 0560 |
G5 | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G6 | 287 387 650 |
G7 | 96 60 37 21 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,0,4 | 5 | 0,1,0 |
1 | 8 | 6 | 5,8,5,1,0,2,0 |
2 | 1 | 7 | 1 |
3 | 7,3,0,7 | 8 | 5,7,7 |
4 | 0,6 | 9 | 3,6 |
Mã ĐB | 10ST 13ST 2ST 3ST 5ST 6ST |
ĐB | 95972 |
G1 | 02366 |
G2 | 43590 56621 |
G3 | 19195 14216 52782 53347 92819 99789 |
G4 | 0740 6907 5957 8967 |
G5 | 4851 8691 5830 7301 6230 3908 |
G6 | 882 890 258 |
G7 | 61 27 17 44 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,1,8 | 5 | 7,1,8 |
1 | 6,9,7 | 6 | 6,7,1 |
2 | 1,7 | 7 | 2 |
3 | 0,0 | 8 | 2,9,2 |
4 | 7,0,4 | 9 | 0,5,1,0 |
Mã ĐB | 10RB 11RB 12RB 13RB 2RB 9RB |
ĐB | 19031 |
G1 | 78859 |
G2 | 78392 19184 |
G3 | 08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
G4 | 6799 1870 9094 5813 |
G5 | 5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
G6 | 208 378 741 |
G7 | 63 37 82 49 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 5 | 9,8,1 |
1 | 3,4 | 6 | 3 |
2 | - | 7 | 9,0,8 |
3 | 1,9,8,1,0,7 | 8 | 4,0,2,2 |
4 | 1,1,9 | 9 | 2,9,4 |
Mã ĐB | 11RK 15RK 1RK 2RK 3RK 9RK |
ĐB | 58546 |
G1 | 87138 |
G2 | 70752 46168 |
G3 | 96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
G4 | 5523 1471 7978 9994 |
G5 | 2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
G6 | 921 554 160 |
G7 | 30 25 64 14 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | 2,9,4 |
1 | 4 | 6 | 8,7,7,5,0,4 |
2 | 3,7,6,1,5 | 7 | 0,1,8 |
3 | 8,0 | 8 | 8,3 |
4 | 6,2,2 | 9 | 4 |
Mã ĐB | 10RT 1RT R3T RT 3RT 4RT 7RT 9RT |
ĐB | 00865 |
G1 | 40456 |
G2 | 42008 20843 |
G3 | 65177 77430 46157 48808 12760 42502 |
G4 | 2066 1981 7988 5669 |
G5 | 1644 6108 7298 4086 4818 6593 |
G6 | 473 470 221 |
G7 | 70 61 52 02 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,8,2,8,2 | 5 | 6,7,2 |
1 | 8 | 6 | 5,0,6,9,1 |
2 | 1 | 7 | 7,3,0,0 |
3 | 0 | 8 | 1,8,6 |
4 | 3,4 | 9 | 8,3 |
Mã ĐB | 11QB 12QB 1QB 2QB 3QB 7QB |
ĐB | 85483 |
G1 | 95809 |
G2 | 40929 91988 |
G3 | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
G4 | 6550 6342 6838 1286 |
G5 | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
G6 | 711 370 029 |
G7 | 06 58 25 66 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,6,6 | 5 | 7,0,5,8 |
1 | 5,7,1 | 6 | 6 |
2 | 9,7,9,5 | 7 | 3,0,0 |
3 | 8,5 | 8 | 3,8,1,6 |
4 | 4,2 | 9 | 8 |
Mã ĐB | 10QK 11QK 12QK 6QK 8QK 9QK |
ĐB | 71661 |
G1 | 24615 |
G2 | 03759 25581 |
G3 | 31440 21532 47030 21563 46633 13680 |
G4 | 4825 2001 6675 0958 |
G5 | 9186 8717 4444 3440 5927 7853 |
G6 | 474 516 418 |
G7 | 02 44 69 34 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,2 | 5 | 9,8,3 |
1 | 5,7,6,8 | 6 | 1,3,9 |
2 | 5,7 | 7 | 5,4 |
3 | 2,0,3,4 | 8 | 1,0,6 |
4 | 0,4,0,4 | 9 | - |
XSQN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Quảng Ninh - XSQN). XSQN Truc tiep, Xo so Xo so Quang Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Quảng Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 3 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Quảng Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Quảng Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn may mắn!