Mã ĐB | 11NU 15NU 1NU 2NU 5NU 9NU |
ĐB | 17705 |
G1 | 13036 |
G2 | 76900 78768 |
G3 | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
G4 | 7391 8287 4952 3145 |
G5 | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
G6 | 479 389 851 |
G7 | 12 29 11 33 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,0 | 5 | 2,1 |
1 | 2,1 | 6 | 8 |
2 | 7,1,0,6,2,5,9 | 7 | 1,0,2,9 |
3 | 6,0,3 | 8 | 7,9 |
4 | 5 | 9 | 6,1,2 |
Mã ĐB | 10MC 11MC 13MC 1MC 4MC 5MC |
ĐB | 03460 |
G1 | 34769 |
G2 | 61343 84925 |
G3 | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 |
G4 | 0898 1053 3483 0930 |
G5 | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 |
G6 | 388 087 085 |
G7 | 82 62 54 51 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 9,3,4,1 |
1 | 0 | 6 | 0,9,3,8,2 |
2 | 5,3 | 7 | - |
3 | 0 | 8 | 1,4,3,2,8,7,5,2 |
4 | 3,9,2 | 9 | 0,8 |
Mã ĐB | 10ML 11ML 15ML 1ML 3ML 5ML |
ĐB | 35079 |
G1 | 61768 |
G2 | 29962 33026 |
G3 | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
G4 | 0671 2459 0302 6180 |
G5 | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
G6 | 423 682 886 |
G7 | 08 57 69 30 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,5,8 | 5 | 9,7 |
1 | 4,5 | 6 | 8,2,4,3,3,9 |
2 | 6,5,5,9,3 | 7 | 9,1 |
3 | 0 | 8 | 0,2,6 |
4 | 4 | 9 | 6,1 |
Mã ĐB | 12MU 13MU 14MU 6MU 7MU 9MU |
ĐB | 74244 |
G1 | 94858 |
G2 | 05666 08686 |
G3 | 31327 57294 96362 95281 42415 76000 |
G4 | 6796 2609 4074 8149 |
G5 | 7305 9161 2676 4159 3076 2709 |
G6 | 628 998 660 |
G7 | 42 95 60 26 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,9,5,9 | 5 | 8,9 |
1 | 5 | 6 | 6,2,1,0,0 |
2 | 7,8,6 | 7 | 4,6,6 |
3 | - | 8 | 6,1 |
4 | 4,9,2 | 9 | 4,6,8,5 |
Mã ĐB | 12LC 13LC 14LC 1LC 5LC 7LC |
ĐB | 68250 |
G1 | 36916 |
G2 | 59454 10859 |
G3 | 34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
G4 | 5641 6263 2491 4961 |
G5 | 3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
G6 | 431 233 613 |
G7 | 33 44 51 56 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 5 | 0,4,9,0,9,1,6 |
1 | 6,3 | 6 | 3,1 |
2 | 6 | 7 | 3 |
3 | 1,3,1,3,3 | 8 | 9,5 |
4 | 8,1,4 | 9 | 3,8,1 |
Mã ĐB | 13LM 1LM 2LM 4LM 5LM 6LM |
ĐB | 77675 |
G1 | 54981 |
G2 | 80279 53883 |
G3 | 40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
G4 | 6995 2998 7601 2848 |
G5 | 6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
G6 | 975 387 984 |
G7 | 80 54 07 62 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,4,1,7 | 5 | 2,4 |
1 | 8,8 | 6 | 2 |
2 | 8 | 7 | 5,9,8,3,3,5 |
3 | 2 | 8 | 1,3,7,4,0 |
4 | 8 | 9 | 5,5,8,1 |
Mã ĐB | 10LU 1LU 2LU 4LU 5LU 6LU |
ĐB | 23077 |
G1 | 10240 |
G2 | 70969 86667 |
G3 | 12533 94326 10315 77911 30502 67097 |
G4 | 6244 9442 9276 5358 |
G5 | 6266 4912 3757 1791 9662 0751 |
G6 | 067 057 789 |
G7 | 63 55 22 67 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 5 | 8,7,1,7,5 |
1 | 5,1,2 | 6 | 9,7,6,2,7,3,7 |
2 | 6,2 | 7 | 7,6 |
3 | 3 | 8 | 9 |
4 | 0,4,2 | 9 | 7,1 |
XSQN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Quảng Ninh - XSQN). XSQN Truc tiep, Xo so Xo so Quang Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Quảng Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 3 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Quảng Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Quảng Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng