Mã ĐB | 10UK 12UK 15UK 17UK 3UK 4UK 5UK 7UK |
ĐB | 65179 |
G1 | 83761 |
G2 | 85139 84162 |
G3 | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
G4 | 6231 8284 9269 9672 |
G5 | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
G6 | 000 698 403 |
G7 | 05 00 33 04 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,3,5,0,4 | 5 | - |
1 | 6,7 | 6 | 1,2,4,9,4 |
2 | - | 7 | 9,2,0 |
3 | 9,8,1,3 | 8 | 4,0,9 |
4 | 7,2 | 9 | 7,4,8 |
Mã ĐB | 10UB 13UB 16UB 17UB 20UB 2UB 4UB 5UB |
ĐB | 87980 |
G1 | 17674 |
G2 | 73981 17535 |
G3 | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
G4 | 9457 3763 7971 0541 |
G5 | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
G6 | 368 396 581 |
G7 | 45 02 74 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 5 | 7 |
1 | 4,9 | 6 | 3,8 |
2 | 0,4 | 7 | 4,1,6,1,4 |
3 | 5,9,1 | 8 | 0,1,1 |
4 | 1,1,5 | 9 | 1,5,4,9,6 |
Mã ĐB | 10TS 18TS 19TS 4TS 6TS 7TS 8TS 9TS |
ĐB | 94079 |
G1 | 60866 |
G2 | 11852 82820 |
G3 | 14766 25837 16472 76960 47785 77279 |
G4 | 9263 2351 4460 8049 |
G5 | 2612 9736 4758 2426 0537 3993 |
G6 | 517 864 909 |
G7 | 43 13 29 56 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 2,1,8,6 |
1 | 2,7,3 | 6 | 6,6,0,3,0,4 |
2 | 0,6,9 | 7 | 9,2,9 |
3 | 7,6,7 | 8 | 5 |
4 | 9,3 | 9 | 3 |
Mã ĐB | 11TK 12TK 15TK 18TK 2TK 3TK 4TK 8TK |
ĐB | 84645 |
G1 | 57287 |
G2 | 68690 92015 |
G3 | 73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
G4 | 1484 9407 4949 4905 |
G5 | 9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
G6 | 686 931 868 |
G7 | 86 32 66 27 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,7,5,1,8 | 5 | - |
1 | 5,8,2,1 | 6 | 8,6 |
2 | 2,7 | 7 | - |
3 | 3,4,1,2 | 8 | 7,4,6,6 |
4 | 5,9,3 | 9 | 0,5,7 |
Mã ĐB | 10TB 12TB 15TB 17TB 20TB 2TB 4TB 8TB |
ĐB | 50435 |
G1 | 38764 |
G2 | 06665 27166 |
G3 | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
G4 | 7593 7053 0778 5751 |
G5 | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
G6 | 329 087 797 |
G7 | 13 57 27 80 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 3,1,7 |
1 | 3 | 6 | 4,5,6,3,5,6 |
2 | 9,7 | 7 | 9,0,8,5 |
3 | 5,6 | 8 | 1,7,0 |
4 | 1 | 9 | 4,3,5,7 |
Mã ĐB | 11ST 12ST 18ST 19ST 2ST 4ST 6ST 9ST |
ĐB | 08694 |
G1 | 96708 |
G2 | 03057 00561 |
G3 | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 |
G4 | 2968 3754 0021 3437 |
G5 | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
G6 | 577 649 569 |
G7 | 69 01 11 14 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,3,1 | 5 | 7,4,2 |
1 | 9,1,1,4 | 6 | 1,6,8,2,9,9 |
2 | 1,8 | 7 | 7,6,7 |
3 | 2,7 | 8 | - |
4 | 9,9 | 9 | 4,5 |
Mã ĐB | 10SK 15SK 18SK 1SK 20SK 4SK 7SK 8SK |
ĐB | 81211 |
G1 | 67918 |
G2 | 42423 50422 |
G3 | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
G4 | 7878 3847 9609 4829 |
G5 | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
G6 | 332 432 401 |
G7 | 66 46 37 69 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,1 | 5 | - |
1 | 1,8,5,6 | 6 | 1,0,3,2,6,9 |
2 | 3,2,4,9 | 7 | 8 |
3 | 3,2,2,7 | 8 | 9 |
4 | 3,7,2,6 | 9 | 7 |
XSQN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Quảng Ninh - XSQN). XSQN Truc tiep, Xo so Xo so Quang Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Quảng Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 3 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Quảng Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Quảng Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!