| Mã ĐB | 11SL 12SL 15SL 17SL 18SL 19SL 6SL 8SL |
| ĐB | 53792 |
| G1 | 87494 |
| G2 | 59610 06526 |
| G3 | 27782 67082 31000 66897 38041 14131 |
| G4 | 8878 0082 5073 1134 |
| G5 | 4302 4101 9005 8276 5713 7158 |
| G6 | 509 291 871 |
| G7 | 27 57 50 58 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,2,1,5,9 | 5 | 8,7,0,8 |
| 1 | 0,3 | 6 | - |
| 2 | 6,7 | 7 | 8,3,6,1 |
| 3 | 1,4 | 8 | 2,2,2 |
| 4 | 1 | 9 | 2,4,7,1 |
| Mã ĐB | 11SU 12SU 17SU 20SU 2SU 3SU 4SU 5SU |
| ĐB | 72908 |
| G1 | 81487 |
| G2 | 49415 49770 |
| G3 | 40950 62677 84708 78709 89403 20485 |
| G4 | 9306 5836 6014 0370 |
| G5 | 4841 4019 7188 7213 4413 0282 |
| G6 | 974 352 054 |
| G7 | 69 07 59 95 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 8,8,9,3,6,7 | 5 | 0,2,4,9 |
| 1 | 5,4,9,3,3 | 6 | 9 |
| 2 | - | 7 | 0,7,0,4 |
| 3 | 6 | 8 | 7,5,8,2 |
| 4 | 1 | 9 | 5 |
| Mã ĐB | 11RC 14RC 15RC 16RC 17RC 1RC 4RC 6RC |
| ĐB | 90986 |
| G1 | 54175 |
| G2 | 69860 14772 |
| G3 | 66273 13571 43151 33509 54225 96687 |
| G4 | 5191 0128 2414 9885 |
| G5 | 2970 0751 9928 5044 5606 6032 |
| G6 | 611 124 619 |
| G7 | 61 83 39 81 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 9,6 | 5 | 1,1 |
| 1 | 4,1,9 | 6 | 0,1 |
| 2 | 5,8,8,4 | 7 | 5,2,3,1,0 |
| 3 | 2,9 | 8 | 6,7,5,3,1 |
| 4 | 4 | 9 | 1 |
| Mã ĐB | 11RL 12RL 15RL 16RL 17RL 2RL 3RL 8RL |
| ĐB | 07938 |
| G1 | 08129 |
| G2 | 18964 38334 |
| G3 | 98133 60608 54866 13097 67248 18417 |
| G4 | 1054 8724 4588 2196 |
| G5 | 9043 6883 3314 4841 0416 6789 |
| G6 | 161 047 838 |
| G7 | 68 12 40 09 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 8,9 | 5 | 4 |
| 1 | 7,4,6,2 | 6 | 4,6,1,8 |
| 2 | 9,4 | 7 | - |
| 3 | 8,4,3,8 | 8 | 8,3,9 |
| 4 | 8,3,1,7,0 | 9 | 7,6 |
| Mã ĐB | 15RU 8RU 16RU 18RU 19RU 1RU 3RU 6RU 9RU |
| ĐB | 10753 |
| G1 | 31775 |
| G2 | 59852 24941 |
| G3 | 37478 41336 88084 35329 84889 93343 |
| G4 | 9226 8413 2312 8755 |
| G5 | 3987 7444 2072 9136 9637 3096 |
| G6 | 347 136 734 |
| G7 | 95 75 48 29 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | - | 5 | 3,2,5 |
| 1 | 3,2 | 6 | - |
| 2 | 9,6,9 | 7 | 5,8,2,5 |
| 3 | 6,6,7,6,4 | 8 | 4,9,7 |
| 4 | 1,3,4,7,8 | 9 | 6,5 |
| Mã ĐB | 11QC 12QC 13QC 18QC 19QC 4QC 6QC 9QC |
| ĐB | 77776 |
| G1 | 60572 |
| G2 | 41844 64011 |
| G3 | 80983 19492 76811 38302 40261 79047 |
| G4 | 1244 8208 2157 1601 |
| G5 | 2653 4125 7381 3463 0061 9124 |
| G6 | 297 418 213 |
| G7 | 47 62 01 04 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,8,1,1,4 | 5 | 7,3 |
| 1 | 1,1,8,3 | 6 | 1,3,1,2 |
| 2 | 5,4 | 7 | 6,2 |
| 3 | - | 8 | 3,1 |
| 4 | 4,7,4,7 | 9 | 2,7 |
| Mã ĐB | 10QL 11QL 12QL 16QL 17QL 18QL 19QL 9QL |
| ĐB | 19686 |
| G1 | 33393 |
| G2 | 60326 89333 |
| G3 | 19942 33091 19620 97220 82978 92263 |
| G4 | 3112 6791 1086 6080 |
| G5 | 8615 4691 6766 8462 7939 6988 |
| G6 | 213 547 104 |
| G7 | 36 90 77 25 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 5 | - |
| 1 | 2,5,3 | 6 | 3,6,2 |
| 2 | 6,0,0,5 | 7 | 8,7 |
| 3 | 3,9,6 | 8 | 6,6,0,8 |
| 4 | 2,7 | 9 | 3,1,1,1,0 |
XSQN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Quảng Ninh - XSQN). XSQN Truc tiep, Xo so Xo so Quang Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Quảng Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 3 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Quảng Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Quảng Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
| Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
| Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
| Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
| Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
| Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng