| Mã ĐB | ... ... ... |
| ĐB | ... |
| G1 | 83168 |
| G2 | 55444 80601 |
| G3 | 52605 78612 73974 60673 26116 79933 |
| G4 | 0667 6227 4323 9634 |
| G5 | 3969 4428 5803 3598 7625 2027 |
| G6 | ... ... ... |
| G7 | ... ... ... ... |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,5,3 | 5 | - |
| 1 | 2,6 | 6 | 8,7,9 |
| 2 | 7,3,8,5,7 | 7 | 4,3 |
| 3 | 3,4 | 8 | - |
| 4 | 4 | 9 | 8 |
| Mã ĐB | 10PC 12PC 14PC 15PC 16PC 1PC 2PB 8PC |
| ĐB | 07081 |
| G1 | 66797 |
| G2 | 13815 27581 |
| G3 | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
| G4 | 2280 1567 2908 2876 |
| G5 | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
| G6 | 391 303 160 |
| G7 | 28 81 70 38 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 8,4,3 | 5 | 7 |
| 1 | 5,6 | 6 | 7,0 |
| 2 | 8 | 7 | 2,6,9,0 |
| 3 | 8,8 | 8 | 1,1,0,1 |
| 4 | 9,5,5,2,1,3 | 9 | 7,1 |
| Mã ĐB | 10PL 17PL 19PL 20PL 3PL 4PL 5PL 7PL |
| ĐB | 20424 |
| G1 | 73482 |
| G2 | 24515 12045 |
| G3 | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
| G4 | 1293 5905 8675 4991 |
| G5 | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
| G6 | 076 989 704 |
| G7 | 11 33 29 40 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 5,4 | 5 | - |
| 1 | 5,1 | 6 | 3,2 |
| 2 | 4,1,8,9 | 7 | 5,6 |
| 3 | 9,2,5,8,3 | 8 | 2,2,9 |
| 4 | 5,7,0 | 9 | 0,7,3,1 |
| Mã ĐB | 10PU 13PU 15PU 18PU 3PU 5PU 8PU 9PU |
| ĐB | 42525 |
| G1 | 06479 |
| G2 | 87963 56902 |
| G3 | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 |
| G4 | 7412 1118 0761 0634 |
| G5 | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 |
| G6 | 538 998 895 |
| G7 | 62 41 65 07 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,5,7 | 5 | 3 |
| 1 | 5,2,8 | 6 | 3,4,8,1,2,5 |
| 2 | 5,8 | 7 | 9 |
| 3 | 4,4,7,8 | 8 | 4,9 |
| 4 | 0,5,1 | 9 | 8,5 |
| Mã ĐB | 10NC 11NC 15NC 2NC 3NC 9NC |
| ĐB | 81036 |
| G1 | 16126 |
| G2 | 38769 52002 |
| G3 | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 |
| G4 | 9404 0848 1340 2638 |
| G5 | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 |
| G6 | 035 512 987 |
| G7 | 72 70 60 23 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,0,4,7 | 5 | 2,2 |
| 1 | 2 | 6 | 9,3,2,0 |
| 2 | 6,6,8,3 | 7 | 4,2,0 |
| 3 | 6,8,8,4,5 | 8 | 7,7 |
| 4 | 8,0 | 9 | - |
| Mã ĐB | 10NL 12NL 1NL 5NL 6NL 8NL |
| ĐB | 36888 |
| G1 | 95243 |
| G2 | 34439 38882 |
| G3 | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
| G4 | 8803 1873 1965 7168 |
| G5 | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
| G6 | 509 775 640 |
| G7 | 12 77 99 75 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,3,9 | 5 | 8,7 |
| 1 | 4,6,1,2 | 6 | 5,8 |
| 2 | - | 7 | 3,5,5,7,5 |
| 3 | 9,7,5,1 | 8 | 8,2 |
| 4 | 3,9,0 | 9 | 5,9 |
| Mã ĐB | 11NU 15NU 1NU 2NU 5NU 9NU |
| ĐB | 17705 |
| G1 | 13036 |
| G2 | 76900 78768 |
| G3 | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
| G4 | 7391 8287 4952 3145 |
| G5 | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
| G6 | 479 389 851 |
| G7 | 12 29 11 33 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 5,0 | 5 | 2,1 |
| 1 | 2,1 | 6 | 8 |
| 2 | 7,1,0,6,2,5,9 | 7 | 1,0,2,9 |
| 3 | 6,0,3 | 8 | 7,9 |
| 4 | 5 | 9 | 6,1,2 |
XSQN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Quảng Ninh - XSQN). XSQN Truc tiep, Xo so Xo so Quang Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Quảng Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 3 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Quảng Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Quảng Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
| Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
| Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
| Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
| Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
| Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng