| XSHG / XSHG 25/10/2025 | |
| G8 | 25 | 
| G7 | 091 | 
| G6 | 8746 0919 0609 | 
| G5 | 5548 | 
| G4 | 82578 97550 61046 61104 13370 16494 29296 | 
| G3 | 59398 61058 | 
| G2 | 06799 | 
| G1 | 38098 | 
| ĐB | 408671 | 
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
| 0 | 9,4 | 5 | 0,8 | 
| 1 | 9 | 6 | - | 
| 2 | 5 | 7 | 8,0,1 | 
| 3 | - | 8 | - | 
| 4 | 6,8,6 | 9 | 1,4,6,8,9,8 | 
| G8 | 57 | 
| G7 | 270 | 
| G6 | 3674 5474 3139 | 
| G5 | 3127 | 
| G4 | 06439 61854 51578 65371 89214 18946 56165 | 
| G3 | 36955 10569 | 
| G2 | 03592 | 
| G1 | 69495 | 
| ĐB | 082000 | 
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
| 0 | 0 | 5 | 7,4,5 | 
| 1 | 4 | 6 | 5,9 | 
| 2 | 7 | 7 | 0,4,4,8,1 | 
| 3 | 9,9 | 8 | - | 
| 4 | 6 | 9 | 2,5 | 
| G8 | 70 | 
| G7 | 459 | 
| G6 | 5867 8476 5981 | 
| G5 | 4201 | 
| G4 | 24847 06898 20751 01728 42145 78320 67381 | 
| G3 | 72372 32910 | 
| G2 | 48387 | 
| G1 | 84773 | 
| ĐB | 595981 | 
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
| 0 | 1 | 5 | 9,1 | 
| 1 | 0 | 6 | 7 | 
| 2 | 8,0 | 7 | 0,6,2,3 | 
| 3 | - | 8 | 1,1,7,1 | 
| 4 | 7,5 | 9 | 8 | 
| G8 | 16 | 
| G7 | 664 | 
| G6 | 1766 3752 2158 | 
| G5 | 8558 | 
| G4 | 25446 33370 03470 44814 59635 66368 57108 | 
| G3 | 53157 15128 | 
| G2 | 97788 | 
| G1 | 57368 | 
| ĐB | 803168 | 
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
| 0 | 8 | 5 | 2,8,8,7 | 
| 1 | 6,4 | 6 | 4,6,8,8,8 | 
| 2 | 8 | 7 | 0,0 | 
| 3 | 5 | 8 | 8 | 
| 4 | 6 | 9 | - | 
| G8 | 65 | 
| G7 | 012 | 
| G6 | 7818 7389 3008 | 
| G5 | 9817 | 
| G4 | 66052 80338 22373 96006 99858 12111 13286 | 
| G3 | 40564 79047 | 
| G2 | 46181 | 
| G1 | 82984 | 
| ĐB | 899113 | 
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
| 0 | 8,6 | 5 | 2,8 | 
| 1 | 2,8,7,1,3 | 6 | 5,4 | 
| 2 | - | 7 | 3 | 
| 3 | 8 | 8 | 9,6,1,4 | 
| 4 | 7 | 9 | - | 
| G8 | 46 | 
| G7 | 670 | 
| G6 | 1132 2716 3651 | 
| G5 | 1003 | 
| G4 | 17856 37002 01297 80536 80223 45576 30739 | 
| G3 | 74730 05102 | 
| G2 | 14951 | 
| G1 | 39723 | 
| ĐB | 549938 | 
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
| 0 | 3,2,2 | 5 | 1,6,1 | 
| 1 | 6 | 6 | - | 
| 2 | 3,3 | 7 | 0,6 | 
| 3 | 2,6,9,0,8 | 8 | - | 
| 4 | 6 | 9 | 7 | 
| G8 | 98 | 
| G7 | 845 | 
| G6 | 6165 6401 3305 | 
| G5 | 1852 | 
| G4 | 42130 15607 71845 71650 52876 53614 21310 | 
| G3 | 89980 84436 | 
| G2 | 59425 | 
| G1 | 02139 | 
| ĐB | 367958 | 
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
| 0 | 1,5,7 | 5 | 2,0,8 | 
| 1 | 4,0 | 6 | 5 | 
| 2 | 5 | 7 | 6 | 
| 3 | 0,6,9 | 8 | 0 | 
| 4 | 5,5 | 9 | 8 | 
XSHG (còn gọi là Xổ số Hậu Giang, Xổ số kiến thiết Hậu Giang, Sổ số Hậu Giang, SXHG, KQXSHG)
1. Lịch quay thưởngXổ số Hậu Giang quay thưởng vào 16h10 thứ 7 hàng tuần trên website xoso.net.vn.
2. Địa điểm quay thưởng:KQXS Hậu Giang được quay số trực tiếp từ trường quay của Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Hậu Giang .
3. Cơ cấu giải thưởng:Vé số Xổ số Hậu Giang sẽ được công ty xổ số phát hành từ đầu giờ sáng và sẽ kết thúc vào 30 phút trước khi tiến hành mở thưởng.
- Xổ số kiến thiết Hậu Giang phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 11.565 giải thưởng,
- Có 9 giải, bao gồm 18 dãy số tương đương với 18 lần quay.
4. Địa chỉ Nhận thưởng:Công ty TNHH MTV Xổ số Kiến thiết Hậu Giang
Địa chỉ : Số 151, đường 3 tháng 2, phường 5, TP. Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang VPĐD: Số 606, đường 30 tháng 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 02923.740.344 - Fax: 02923.820.049
Email: xshaugiang@gmail.com
Website: xskthaugiang.vn
5. Mẫu vé trúng thưởng Xổ số Hậu Giang
                    