| Mã ĐB | 12PA 13PA 15PA 19PA 20PA 2PA 3PA 9PA |
| ĐB | 80283 |
| G1 | 97483 |
| G2 | 56278 37452 |
| G3 | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| G4 | 7457 3964 2615 9592 |
| G5 | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| G6 | 602 126 069 |
| G7 | 53 69 25 51 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,5,2 | 5 | 2,7,3,1 |
| 1 | 5,7 | 6 | 4,9,9 |
| 2 | 8,9,6,5 | 7 | 8,1,3,9 |
| 3 | - | 8 | 3,3,8,6 |
| 4 | 9 | 9 | 9,2 |
| Mã ĐB | 10PD 11PD 12PD 14PD 17PD 18PD 3PD 8PD |
| ĐB | 32372 |
| G1 | 39001 |
| G2 | 85080 13074 |
| G3 | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
| G4 | 1305 1952 9864 1984 |
| G5 | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
| G6 | 314 489 496 |
| G7 | 59 97 74 61 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,5,0,8,7 | 5 | 0,0,2,9 |
| 1 | 4 | 6 | 4,8,1 |
| 2 | 2 | 7 | 2,4,1,1,4 |
| 3 | - | 8 | 0,4,9 |
| 4 | - | 9 | 0,6,5,6,7 |
| Mã ĐB | 10PH 07PH 12PH 14PH 17PH 1PH 2PH 5PH 7PH |
| ĐB | 07662 |
| G1 | 05246 |
| G2 | 94556 19328 |
| G3 | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
| G4 | 8283 6758 1002 9552 |
| G5 | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
| G6 | 491 631 369 |
| G7 | 10 83 34 27 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,3,2,6 | 5 | 6,6,8,2 |
| 1 | 2,5,8,0 | 6 | 2,6,2,9 |
| 2 | 8,8,7 | 7 | - |
| 3 | 1,4 | 8 | 3,3 |
| 4 | 6,6 | 9 | 9,1 |
| Mã ĐB | 12PM 13PM 14PM 19PM 2PM 6PM 7PM 8PM |
| ĐB | 56708 |
| G1 | 28309 |
| G2 | 14066 54388 |
| G3 | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
| G4 | 6613 3765 1875 7381 |
| G5 | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
| G6 | 039 767 147 |
| G7 | 25 42 72 87 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 8,9,0,8,0,3 | 5 | - |
| 1 | 3,9 | 6 | 6,2,5,0,7 |
| 2 | 2,9,5 | 7 | 5,7,2 |
| 3 | 4,9,9 | 8 | 8,1,7 |
| 4 | 7,2 | 9 | - |
| Mã ĐB | 14PS 15PS 20PS 2PS 4PS 5PS 6PS 9PS |
| ĐB | 09565 |
| G1 | 14729 |
| G2 | 68722 61754 |
| G3 | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
| G4 | 4631 1236 6574 0622 |
| G5 | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
| G6 | 592 108 449 |
| G7 | 76 24 77 01 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 8,8,1 | 5 | 4,0,7 |
| 1 | - | 6 | 5,0,4 |
| 2 | 9,2,0,8,2,4 | 7 | 4,6,7 |
| 3 | 1,6,9 | 8 | 0 |
| 4 | 4,0,9 | 9 | 3,2 |
| Mã ĐB | 15PV 19PV 2PV 4PV 6PV 7PV 8PV 9PV |
| ĐB | 28021 |
| G1 | 56031 |
| G2 | 10444 20103 |
| G3 | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
| G4 | 5508 3127 7257 1133 |
| G5 | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
| G6 | 626 040 985 |
| G7 | 10 46 91 25 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,4,8,1,9 | 5 | 7 |
| 1 | 1,0 | 6 | 1 |
| 2 | 1,2,7,6,5 | 7 | - |
| 3 | 1,3,3 | 8 | 5 |
| 4 | 4,8,8,0,6 | 9 | 2,1,2,1 |
| Mã ĐB | 11NA 13NA 17NA 19NA 2NA 5NA 7NA 8NA |
| ĐB | 34147 |
| G1 | 51103 |
| G2 | 49544 86481 |
| G3 | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
| G4 | 4987 9659 9876 6027 |
| G5 | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
| G6 | 967 679 796 |
| G7 | 72 26 44 42 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,9 | 5 | 3,9,0 |
| 1 | 1,6,7 | 6 | 7 |
| 2 | 3,7,6 | 7 | 6,8,9,2 |
| 3 | 4 | 8 | 1,7,9 |
| 4 | 7,4,4,2 | 9 | 0,4,6 |
XSTD (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc, Xổ số Hà Nội - XSHN hoặc Xổ số Thủ Đô - XSTD). XSTD Truc tiep, Xo so Xo so Ha Noi.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hà Nội bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 2 và Thứ 5 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hà Nội được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hà Nội phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
| Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
| Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
| Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
| Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
| Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng