| Mã ĐB | 10QA 12QA 15QA 18QA 1QA 7QA 8QA 9QA |
| ĐB | 34950 |
| G1 | 34109 |
| G2 | 73742 87446 |
| G3 | 77566 72768 02404 77089 80109 10966 |
| G4 | 2546 9017 0203 2320 |
| G5 | 4316 0966 7073 6683 7002 3977 |
| G6 | 917 794 988 |
| G7 | 55 77 72 90 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 9,4,9,3,2 | 5 | 0,5 |
| 1 | 7,6,7 | 6 | 6,8,6,6 |
| 2 | 0 | 7 | 3,7,7,2 |
| 3 | - | 8 | 9,3,8 |
| 4 | 2,6,6 | 9 | 4,0 |
| Mã ĐB | 11QD 12QD 14QD 18QD 19QD 5QD 7QD 9QD |
| ĐB | 74592 |
| G1 | 10095 |
| G2 | 86405 73574 |
| G3 | 76035 59419 45545 30685 99727 81014 |
| G4 | 2371 8344 5811 2527 |
| G5 | 5445 6975 2640 9287 2688 3842 |
| G6 | 588 265 689 |
| G7 | 53 41 97 10 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 5 | 3 |
| 1 | 9,4,1,0 | 6 | 5 |
| 2 | 7,7 | 7 | 4,1,5 |
| 3 | 5 | 8 | 5,7,8,8,9 |
| 4 | 5,4,5,0,2,1 | 9 | 2,5,7 |
| Mã ĐB | 10QH 12QH 15QH 17QH 18QH 2QH 7QH 9QH |
| ĐB | 02902 |
| G1 | 42067 |
| G2 | 80088 48835 |
| G3 | 33038 53076 03722 68888 32868 98585 |
| G4 | 3871 8299 8180 1308 |
| G5 | 9027 4142 3706 5449 9813 4206 |
| G6 | 399 413 853 |
| G7 | 45 19 89 01 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,8,6,6,1 | 5 | 3 |
| 1 | 3,3,9 | 6 | 7,8 |
| 2 | 2,7 | 7 | 6,1 |
| 3 | 5,8 | 8 | 8,8,5,0,9 |
| 4 | 2,9,5 | 9 | 9,9 |
| Mã ĐB | 12QM 13QM 19QM 20QM 2QM 3QM 7QM 8QM |
| ĐB | 47395 |
| G1 | 07247 |
| G2 | 34023 18153 |
| G3 | 35882 65866 48022 90244 62194 99227 |
| G4 | 0370 2760 2834 9471 |
| G5 | 8949 5035 0464 9264 7402 8918 |
| G6 | 562 663 330 |
| G7 | 90 53 88 61 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 5 | 3,3 |
| 1 | 8 | 6 | 6,0,4,4,2,3,1 |
| 2 | 3,2,7 | 7 | 0,1 |
| 3 | 4,5,0 | 8 | 2,8 |
| 4 | 7,4,9 | 9 | 5,4,0 |
| Mã ĐB | 15QS 20 16QS 17QS 1QS 20QS 2QS 3QS 8QS |
| ĐB | 29788 |
| G1 | 14149 |
| G2 | 64601 53574 |
| G3 | 02137 99734 69400 46258 78814 25653 |
| G4 | 6793 0442 0857 1412 |
| G5 | 7756 5910 5572 0750 2465 1030 |
| G6 | 550 419 117 |
| G7 | 76 92 49 24 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,0 | 5 | 8,3,7,6,0,0 |
| 1 | 4,2,0,9,7 | 6 | 5 |
| 2 | 4 | 7 | 4,2,6 |
| 3 | 7,4,0 | 8 | 8 |
| 4 | 9,2,9 | 9 | 3,2 |
| Mã ĐB | 15QV 16QV 2QV 4QV 6QV 7QV 8QV 9QV |
| ĐB | 02583 |
| G1 | 51627 |
| G2 | 60558 47672 |
| G3 | 02801 14597 21883 45523 97388 94346 |
| G4 | 4482 8411 9993 2471 |
| G5 | 5291 1628 8422 7668 0166 6454 |
| G6 | 592 349 036 |
| G7 | 26 35 02 99 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,2 | 5 | 8,4 |
| 1 | 1 | 6 | 8,6 |
| 2 | 7,3,8,2,6 | 7 | 2,1 |
| 3 | 6,5 | 8 | 3,3,8,2 |
| 4 | 6,9 | 9 | 7,3,1,2,9 |
| Mã ĐB | 12PA 13PA 15PA 19PA 20PA 2PA 3PA 9PA |
| ĐB | 80283 |
| G1 | 97483 |
| G2 | 56278 37452 |
| G3 | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| G4 | 7457 3964 2615 9592 |
| G5 | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| G6 | 602 126 069 |
| G7 | 53 69 25 51 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,5,2 | 5 | 2,7,3,1 |
| 1 | 5,7 | 6 | 4,9,9 |
| 2 | 8,9,6,5 | 7 | 8,1,3,9 |
| 3 | - | 8 | 3,3,8,6 |
| 4 | 9 | 9 | 9,2 |
XSTD (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc, Xổ số Hà Nội - XSHN hoặc Xổ số Thủ Đô - XSTD). XSTD Truc tiep, Xo so Xo so Ha Noi.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hà Nội bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 2 và Thứ 5 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hà Nội được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hà Nội phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
| Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
| Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
| Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
| Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
| Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng