Mã ĐB | 10CN2CN 10CN 18CN 1CN 2CN 6CN 7CN 8CN 9CN |
ĐB | 37573 |
G1 | 84764 |
G2 | 22471 51407 |
G3 | 00356 47786 16138 69274 19161 61875 |
G4 | 8886 7948 6859 5450 |
G5 | 3199 9329 9271 4271 5875 3070 |
G6 | 468 624 195 |
G7 | 83 34 90 78 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5 | 6,9,0 |
1 | - | 6 | 4,1,8 |
2 | 9,4 | 7 | 3,1,4,5,1,1,5,0,8 |
3 | 8,4 | 8 | 6,6,3 |
4 | 8 | 9 | 9,5,0 |
Mã ĐB | 12CS 13CS 15CS 16CS 20CS 7CS 8CS 9CS |
ĐB | 60881 |
G1 | 80549 |
G2 | 86246 66179 |
G3 | 45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
G4 | 7930 2796 1905 1270 |
G5 | 5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
G6 | 256 902 496 |
G7 | 15 46 88 69 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,5,2 | 5 | 8,4,3,6 |
1 | 7,6,5 | 6 | 9 |
2 | 3,9,5 | 7 | 9,0,4 |
3 | 9,0,3 | 8 | 1,8 |
4 | 9,6,6 | 9 | 6,6 |
Mã ĐB | 10CV 14CV 15CV 16CV 20CV 5CV 8CV 9CV |
ĐB | 02761 |
G1 | 00282 |
G2 | 40535 29443 |
G3 | 99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
G4 | 8985 2951 8776 3720 |
G5 | 1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
G6 | 193 965 934 |
G7 | 63 91 64 39 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 1,1,5 |
1 | 2 | 6 | 1,8,5,3,4 |
2 | 0 | 7 | 2,6,3 |
3 | 5,0,9,4,9 | 8 | 2,5 |
4 | 3,6,5 | 9 | 8,3,1 |
Mã ĐB | 13BA 14BA 15BA 19BA 2BA 5BA 6BA 8BA |
ĐB | 97177 |
G1 | 18927 |
G2 | 80393 81810 |
G3 | 78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
G4 | 6326 3318 9495 5107 |
G5 | 9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
G6 | 963 367 588 |
G7 | 14 50 85 46 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,7,6 | 5 | 0 |
1 | 0,8,4 | 6 | 7,5,8,3,3,7 |
2 | 7,6,7 | 7 | 7,1,2 |
3 | - | 8 | 8,5 |
4 | 0,0,6 | 9 | 3,5,2 |
Mã ĐB | 14BE 15BE 19BE 1BE 4BE 5BE 6BE 7BE |
ĐB | 84575 |
G1 | 28908 |
G2 | 31140 61052 |
G3 | 40622 44137 47357 07048 34525 30787 |
G4 | 5668 1124 2272 4432 |
G5 | 6553 3912 9560 3947 2502 0517 |
G6 | 274 250 148 |
G7 | 66 93 40 08 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,2,8 | 5 | 2,7,3,0 |
1 | 2,7 | 6 | 8,0,6 |
2 | 2,5,4 | 7 | 5,2,4 |
3 | 7,2 | 8 | 7 |
4 | 0,8,7,8,0 | 9 | 3 |
Mã ĐB | 11BK 13BK 14BK 18BK 19BK 3BK 7BK 9BK |
ĐB | 66228 |
G1 | 01402 |
G2 | 72081 40940 |
G3 | 36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
G4 | 9604 5297 5766 7548 |
G5 | 6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
G6 | 221 994 888 |
G7 | 02 57 23 84 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,4,1,4,2 | 5 | 8,7 |
1 | 1 | 6 | 6 |
2 | 8,8,1,3 | 7 | 7 |
3 | 8 | 8 | 1,6,2,8,4 |
4 | 0,7,2,8 | 9 | 7,5,4 |
Mã ĐB | 10BN 11BN 12BN 13BN 13 18BN 1BN 4BN 8BN |
ĐB | 41066 |
G1 | 64396 |
G2 | 84825 27639 |
G3 | 66992 71542 29531 65300 66618 76355 |
G4 | 7455 2112 8808 1850 |
G5 | 1039 9013 5847 2137 1991 9823 |
G6 | 184 350 390 |
G7 | 24 30 11 73 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | 5 | 5,5,0,0 |
1 | 8,2,3,1 | 6 | 6 |
2 | 5,3,4 | 7 | 3 |
3 | 9,1,9,7,0 | 8 | 4 |
4 | 2,7 | 9 | 6,2,1,0 |
XSTD (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc, Xổ số Hà Nội - XSHN hoặc Xổ số Thủ Đô - XSTD). XSTD Truc tiep, Xo so Xo so Ha Noi.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hà Nội bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 2 và Thứ 5 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hà Nội được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hà Nội phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng