| Mã ĐB | 10SM 15SM 16SM 18SM 19SM 2SM 5SM 6SM |
| ĐB | 74093 |
| G1 | 96630 |
| G2 | 68615 86968 |
| G3 | 65344 91665 04614 95202 50633 37176 |
| G4 | 7494 7538 4817 3206 |
| G5 | 0029 4516 9885 5189 1252 3664 |
| G6 | 597 253 521 |
| G7 | 40 30 96 08 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,6,8 | 5 | 2,3 |
| 1 | 5,4,7,6 | 6 | 8,5,4 |
| 2 | 9,1 | 7 | 6 |
| 3 | 0,3,8,0 | 8 | 5,9 |
| 4 | 4,0 | 9 | 3,4,7,6 |
| Mã ĐB | 11SR 16SR 2SR 3SR 6SR 7SR 8SR 9SR |
| ĐB | 52668 |
| G1 | 63189 |
| G2 | 48437 50331 |
| G3 | 90032 97334 85232 51721 54236 18472 |
| G4 | 8314 1629 4095 7837 |
| G5 | 3047 9912 4318 9603 9072 5601 |
| G6 | 996 689 242 |
| G7 | 46 08 58 85 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 3,1,8 | 5 | 8 |
| 1 | 4,2,8 | 6 | 8 |
| 2 | 1,9 | 7 | 2,2 |
| 3 | 7,1,2,4,2,6,7 | 8 | 9,9,5 |
| 4 | 7,2,6 | 9 | 5,6 |
| Mã ĐB | 10SV 12SV 13SV 16SV 19SV 6SV 8SV 9SV |
| ĐB | 53192 |
| G1 | 88606 |
| G2 | 75701 91603 |
| G3 | 18578 92015 07235 54211 88745 38758 |
| G4 | 6663 2845 7986 4169 |
| G5 | 1416 0965 3024 3303 4977 7819 |
| G6 | 447 034 136 |
| G7 | 19 59 01 57 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6,1,3,3,1 | 5 | 8,9,7 |
| 1 | 5,1,6,9,9 | 6 | 3,9,5 |
| 2 | 4 | 7 | 8,7 |
| 3 | 5,4,6 | 8 | 6 |
| 4 | 5,5,7 | 9 | 2 |
| Mã ĐB | 10RA 11RA 12RA 15RA 16RA 2RA 3RA 9RA |
| ĐB | 11729 |
| G1 | 34336 |
| G2 | 36823 35651 |
| G3 | 04499 24585 39481 32192 90135 32965 |
| G4 | 3347 0376 9205 5326 |
| G5 | 8234 2605 3541 7899 1765 1510 |
| G6 | 770 428 511 |
| G7 | 12 37 61 67 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 5,5 | 5 | 1 |
| 1 | 0,1,2 | 6 | 5,5,1,7 |
| 2 | 9,3,6,8 | 7 | 6,0 |
| 3 | 6,5,4,7 | 8 | 5,1 |
| 4 | 7,1 | 9 | 9,2,9 |
| Mã ĐB | 12RD 17RD 18RD 19RD 20RD 2RD 7RD 9RD |
| ĐB | 13312 |
| G1 | 07492 |
| G2 | 30691 55715 |
| G3 | 77884 92135 46578 64572 77214 62729 |
| G4 | 6543 5764 9127 8464 |
| G5 | 4784 3263 0491 3598 8529 6306 |
| G6 | 481 960 637 |
| G7 | 59 16 22 92 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 5 | 9 |
| 1 | 2,5,4,6 | 6 | 4,4,3,0 |
| 2 | 9,7,9,2 | 7 | 8,2 |
| 3 | 5,7 | 8 | 4,4,1 |
| 4 | 3 | 9 | 2,1,1,8,2 |
| Mã ĐB | 11RH 14RH 15RH 2RH 3RH 4RH 7RH 9RH |
| ĐB | 44427 |
| G1 | 98824 |
| G2 | 44161 45542 |
| G3 | 90473 43894 93482 08287 93600 69042 |
| G4 | 3317 6158 5982 8843 |
| G5 | 2965 1697 1393 6732 2148 8028 |
| G6 | 560 390 957 |
| G7 | 16 52 74 35 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 5 | 8,7,2 |
| 1 | 7,6 | 6 | 1,5,0 |
| 2 | 7,4,8 | 7 | 3,4 |
| 3 | 2,5 | 8 | 2,7,2 |
| 4 | 2,2,3,8 | 9 | 4,7,3,0 |
| Mã ĐB | 10RM 11RM 16RM 17RM 18RM 2RM 4RM 5RM |
| ĐB | 00239 |
| G1 | 44260 |
| G2 | 40894 57092 |
| G3 | 63511 15731 23110 13928 22374 02664 |
| G4 | 8262 0389 1953 4072 |
| G5 | 2033 6447 4377 9462 5889 3510 |
| G6 | 251 558 495 |
| G7 | 08 28 89 17 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 5 | 3,1,8 |
| 1 | 1,0,0,7 | 6 | 0,4,2,2 |
| 2 | 8,8 | 7 | 4,2,7 |
| 3 | 9,1,3 | 8 | 9,9,9 |
| 4 | 7 | 9 | 4,2,5 |
XSTD (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc, Xổ số Hà Nội - XSHN hoặc Xổ số Thủ Đô - XSTD). XSTD Truc tiep, Xo so Xo so Ha Noi.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hà Nội bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 2 và Thứ 5 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hà Nội được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hà Nội phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
| Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
| Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
| Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
| Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
| Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng