Mã ĐB | 10MH 15MH 3MH 4MH 5MH 9MH |
ĐB | 70943 |
G1 | 38492 |
G2 | 20554 70069 |
G3 | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
G4 | 4233 8852 5368 9800 |
G5 | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
G6 | 913 668 770 |
G7 | 37 45 01 40 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,3,1 | 5 | 4,2,1 |
1 | 9,6,6,3 | 6 | 9,8,8,8 |
2 | - | 7 | 0 |
3 | 0,3,7 | 8 | 8,3,0 |
4 | 3,0,5,5,0 | 9 | 2 |
Mã ĐB | 12MN 13MN 14MN 15MN 2MN 5MN |
ĐB | 27335 |
G1 | 97045 |
G2 | 25178 16445 |
G3 | 59419 68679 50325 85570 47169 56328 |
G4 | 9936 7933 6301 0151 |
G5 | 4602 8594 4032 2107 3996 4524 |
G6 | 846 167 326 |
G7 | 29 05 99 02 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,2,7,5,2 | 5 | 1 |
1 | 9 | 6 | 9,7 |
2 | 5,8,4,6,9 | 7 | 8,9,0 |
3 | 5,6,3,2 | 8 | - |
4 | 5,5,6 | 9 | 4,6,9 |
Mã ĐB | 11MS 12MS 13MS 3MS 4MS 6MS |
ĐB | 25492 |
G1 | 60034 |
G2 | 22696 61003 |
G3 | 83776 96302 47745 81061 32262 78558 |
G4 | 5309 4242 7210 2556 |
G5 | 3005 6698 5061 9902 8989 7084 |
G6 | 530 306 445 |
G7 | 97 03 17 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,2,9,5,2,6,3 | 5 | 8,6 |
1 | 0,7,9 | 6 | 1,2,1 |
2 | - | 7 | 6 |
3 | 4,0 | 8 | 9,4 |
4 | 5,2,5 | 9 | 2,6,8,7 |
Mã ĐB | 10MV 13MV 15MV 2MV 3MV 6MV |
ĐB | 10593 |
G1 | 25342 |
G2 | 68421 09857 |
G3 | 61905 38746 35389 13308 42596 35964 |
G4 | 6616 0849 9667 8643 |
G5 | 1193 6778 4107 4751 8772 4282 |
G6 | 691 937 143 |
G7 | 66 96 81 56 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,8,7 | 5 | 7,1,6 |
1 | 6 | 6 | 4,7,6 |
2 | 1 | 7 | 8,2 |
3 | 7 | 8 | 9,2,1 |
4 | 2,6,9,3,3 | 9 | 3,6,3,1,6 |
Mã ĐB | 11LA 12LA 13LA 15LA 2LA 5LA |
ĐB | 94127 |
G1 | 42750 |
G2 | 74104 87683 |
G3 | 81958 18532 91536 91701 68466 45273 |
G4 | 7891 3332 7157 6617 |
G5 | 2203 8523 2365 6996 1994 2910 |
G6 | 883 219 396 |
G7 | 83 85 09 38 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,1,3,9 | 5 | 0,8,7 |
1 | 7,0,9 | 6 | 6,5 |
2 | 7,3 | 7 | 3 |
3 | 2,6,2,8 | 8 | 3,3,3,5 |
4 | - | 9 | 1,6,4,6 |
Mã ĐB | 15LD 1LD 3LD 7LD 8LD 9LD |
ĐB | 66945 |
G1 | 06825 |
G2 | 73129 97637 |
G3 | 14543 31195 94954 41783 87361 46231 |
G4 | 6832 7527 8762 5685 |
G5 | 2777 9919 2163 6462 5582 2821 |
G6 | 812 133 101 |
G7 | 14 31 61 09 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 5 | 4 |
1 | 9,2,4 | 6 | 1,2,3,2,1 |
2 | 5,9,7,1 | 7 | 7 |
3 | 7,1,2,3,1 | 8 | 3,5,2 |
4 | 5,3 | 9 | 5 |
Mã ĐB | 12LH 13LH 15LH 1LH 6LH 8LH |
ĐB | 77116 |
G1 | 49150 |
G2 | 93862 35295 |
G3 | 47812 64470 17187 72999 98176 38983 |
G4 | 9420 4426 9272 1475 |
G5 | 3552 6068 0220 1715 5514 0575 |
G6 | 119 182 557 |
G7 | 60 17 27 98 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 0,2,7 |
1 | 6,2,5,4,9,7 | 6 | 2,8,0 |
2 | 0,6,0,7 | 7 | 0,6,2,5,5 |
3 | - | 8 | 7,3,2 |
4 | - | 9 | 5,9,8 |
XSTD (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc, Xổ số Hà Nội - XSHN hoặc Xổ số Thủ Đô - XSTD). XSTD Truc tiep, Xo so Xo so Ha Noi.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hà Nội bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 2 và Thứ 5 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hà Nội được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hà Nội phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng