Mã ĐB | 11NV 2NV 3NV 4NV 6NV 8NV |
ĐB | 95946 |
G1 | 89884 |
G2 | 97044 42891 |
G3 | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
G4 | 5860 0288 7437 4495 |
G5 | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
G6 | 224 616 465 |
G7 | 82 33 22 26 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,1,0 | 5 | 8 |
1 | 9,6 | 6 | 0,5 |
2 | 7,4,2,6 | 7 | 0 |
3 | 1,2,7,3 | 8 | 4,6,8,2 |
4 | 6,4,4 | 9 | 1,5,9 |
Mã ĐB | 13MA 2MA 3MA 4MA 6MA 9MA |
ĐB | 30217 |
G1 | 16202 |
G2 | 07858 46709 |
G3 | 58929 47096 47092 53732 57960 08468 |
G4 | 0812 3402 0873 0526 |
G5 | 8460 8586 6036 7353 9301 4589 |
G6 | 350 643 296 |
G7 | 83 19 56 43 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,9,2,1 | 5 | 8,3,0,6 |
1 | 7,2,9 | 6 | 0,8,0 |
2 | 9,6 | 7 | 3 |
3 | 2,6 | 8 | 6,9,3 |
4 | 3,3 | 9 | 6,2,6 |
Mã ĐB | 10MD 11MD 2MD 6MD 7MD 8MD |
ĐB | 04493 |
G1 | 66113 |
G2 | 57584 90587 |
G3 | 36917 29542 20268 75320 01384 30265 |
G4 | 8326 6739 9383 8311 |
G5 | 4763 7769 3868 3932 0137 5071 |
G6 | 814 134 074 |
G7 | 32 24 12 52 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 2 |
1 | 3,7,1,4,2 | 6 | 8,5,3,9,8 |
2 | 0,6,4 | 7 | 1,4 |
3 | 9,2,7,4,2 | 8 | 4,7,4,3 |
4 | 2 | 9 | 3 |
Mã ĐB | 10MH 15MH 3MH 4MH 5MH 9MH |
ĐB | 70943 |
G1 | 38492 |
G2 | 20554 70069 |
G3 | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
G4 | 4233 8852 5368 9800 |
G5 | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
G6 | 913 668 770 |
G7 | 37 45 01 40 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,3,1 | 5 | 4,2,1 |
1 | 9,6,6,3 | 6 | 9,8,8,8 |
2 | - | 7 | 0 |
3 | 0,3,7 | 8 | 8,3,0 |
4 | 3,0,5,5,0 | 9 | 2 |
Mã ĐB | 12MN 13MN 14MN 15MN 2MN 5MN |
ĐB | 27335 |
G1 | 97045 |
G2 | 25178 16445 |
G3 | 59419 68679 50325 85570 47169 56328 |
G4 | 9936 7933 6301 0151 |
G5 | 4602 8594 4032 2107 3996 4524 |
G6 | 846 167 326 |
G7 | 29 05 99 02 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,2,7,5,2 | 5 | 1 |
1 | 9 | 6 | 9,7 |
2 | 5,8,4,6,9 | 7 | 8,9,0 |
3 | 5,6,3,2 | 8 | - |
4 | 5,5,6 | 9 | 4,6,9 |
Mã ĐB | 11MS 12MS 13MS 3MS 4MS 6MS |
ĐB | 25492 |
G1 | 60034 |
G2 | 22696 61003 |
G3 | 83776 96302 47745 81061 32262 78558 |
G4 | 5309 4242 7210 2556 |
G5 | 3005 6698 5061 9902 8989 7084 |
G6 | 530 306 445 |
G7 | 97 03 17 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,2,9,5,2,6,3 | 5 | 8,6 |
1 | 0,7,9 | 6 | 1,2,1 |
2 | - | 7 | 6 |
3 | 4,0 | 8 | 9,4 |
4 | 5,2,5 | 9 | 2,6,8,7 |
Mã ĐB | 10MV 13MV 15MV 2MV 3MV 6MV |
ĐB | 10593 |
G1 | 25342 |
G2 | 68421 09857 |
G3 | 61905 38746 35389 13308 42596 35964 |
G4 | 6616 0849 9667 8643 |
G5 | 1193 6778 4107 4751 8772 4282 |
G6 | 691 937 143 |
G7 | 66 96 81 56 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,8,7 | 5 | 7,1,6 |
1 | 6 | 6 | 4,7,6 |
2 | 1 | 7 | 8,2 |
3 | 7 | 8 | 9,2,1 |
4 | 2,6,9,3,3 | 9 | 3,6,3,1,6 |
XSTD (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc, Xổ số Hà Nội - XSHN hoặc Xổ số Thủ Đô - XSTD). XSTD Truc tiep, Xo so Xo so Ha Noi.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hà Nội bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 2 và Thứ 5 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hà Nội được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hà Nội phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng