| Mã ĐB | 09SX 11SX 12SX 16SX 19SX 4SX 5SX 7SX 9SX |
| ĐB | 03626 |
| G1 | 22150 |
| G2 | 36905 57384 |
| G3 | 23871 48502 78146 38165 80593 21798 |
| G4 | 2676 2257 8665 9560 |
| G5 | 0862 3248 6208 6316 5488 8331 |
| G6 | 377 095 490 |
| G7 | 59 71 31 48 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 5,2,8 | 5 | 0,7,9 |
| 1 | 6 | 6 | 5,5,0,2 |
| 2 | 6 | 7 | 1,6,7,1 |
| 3 | 1,1 | 8 | 4,8 |
| 4 | 6,8,8 | 9 | 3,8,5,0 |
| Mã ĐB | 12RE 16RE 17RE 18RE 5RE 6RE 8RE 9RE |
| ĐB | 51488 |
| G1 | 19762 |
| G2 | 88642 91647 |
| G3 | 30795 83749 68070 50860 41914 72218 |
| G4 | 2454 8736 4638 8755 |
| G5 | 3106 8976 1605 8125 4451 2723 |
| G6 | 363 674 264 |
| G7 | 78 90 21 07 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6,5,7 | 5 | 4,5,1 |
| 1 | 4,8 | 6 | 2,0,3,4 |
| 2 | 5,3,1 | 7 | 0,6,4,8 |
| 3 | 6,8 | 8 | 8 |
| 4 | 2,7,9 | 9 | 5,0 |
| Mã ĐB | 10RN 11RN 13RN 14RN 18RN 19RN 5RN 6RN |
| ĐB | 50004 |
| G1 | 40744 |
| G2 | 61418 86961 |
| G3 | 39038 68308 86903 19375 59721 97712 |
| G4 | 8292 8452 1279 2121 |
| G5 | 9015 5841 3327 6686 0926 3646 |
| G6 | 059 323 089 |
| G7 | 79 63 24 99 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,8,3 | 5 | 2,9 |
| 1 | 8,2,5 | 6 | 1,3 |
| 2 | 1,1,7,6,3,4 | 7 | 5,9,9 |
| 3 | 8 | 8 | 6,9 |
| 4 | 4,1,6 | 9 | 2,9 |
| Mã ĐB | 14RX 17RX 20RX 3RX 4RX 5RX 6RX 8RX |
| ĐB | 45721 |
| G1 | 66104 |
| G2 | 76879 69427 |
| G3 | 07206 37526 23644 98374 78308 53765 |
| G4 | 5666 2641 8612 0283 |
| G5 | 0404 1164 8073 1802 3013 1033 |
| G6 | 355 505 000 |
| G7 | 29 96 97 88 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,6,8,4,2,5,0 | 5 | 5 |
| 1 | 2,3 | 6 | 5,6,4 |
| 2 | 1,7,6,9 | 7 | 9,4,3 |
| 3 | 3 | 8 | 3,8 |
| 4 | 4,1 | 9 | 6,7 |
| Mã ĐB | 10QE 11QE 12QE 14QE 18QE 1QE 6QE 9QE |
| ĐB | 41879 |
| G1 | 25411 |
| G2 | 81936 90533 |
| G3 | 98871 72777 29402 30621 83114 09911 |
| G4 | 9597 7447 9892 6328 |
| G5 | 3186 4695 9088 5577 0884 3169 |
| G6 | 131 718 588 |
| G7 | 62 83 90 70 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 5 | - |
| 1 | 1,4,1,8 | 6 | 9,2 |
| 2 | 1,8 | 7 | 9,1,7,7,0 |
| 3 | 6,3,1 | 8 | 6,8,4,8,3 |
| 4 | 7 | 9 | 7,2,5,0 |
| Mã ĐB | 14QN 15QN 16QN 2QN 4QN 5QN 6QN 8QN |
| ĐB | 36267 |
| G1 | 58758 |
| G2 | 87931 87313 |
| G3 | 53221 54786 52122 49916 07577 42184 |
| G4 | 3972 1521 3911 1549 |
| G5 | 8669 7169 9806 2575 8439 0980 |
| G6 | 111 332 742 |
| G7 | 39 75 62 92 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 5 | 8 |
| 1 | 3,6,1,1 | 6 | 7,9,9,2 |
| 2 | 1,2,1 | 7 | 7,2,5,5 |
| 3 | 1,9,2,9 | 8 | 6,4,0 |
| 4 | 9,2 | 9 | 2 |
| Mã ĐB | 10QX 11QX 12QX 15QX 17QX 19QX 6QX 8QX |
| ĐB | 38410 |
| G1 | 50116 |
| G2 | 73120 60383 |
| G3 | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| G4 | 1849 3395 7827 8488 |
| G5 | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| G6 | 838 475 406 |
| G7 | 69 68 57 27 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6,6 | 5 | 4,1,7 |
| 1 | 0,6,5 | 6 | 9,8 |
| 2 | 0,0,7,7,7 | 7 | 5 |
| 3 | 0,8 | 8 | 3,7,8 |
| 4 | 9,6 | 9 | 5,1,5,9 |
XSTB (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Thái Bình - XSTB). XSTB Truc tiep, Xo so Xo so Thai Binh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Thái Bình bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Chủ Nhật hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Thái Bình được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
| Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
| Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
| Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
| Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
| Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng