Mã ĐB | 10QG 12QG 15QG 18QG 20QG 6QG 7QG 8QG |
ĐB | 10190 |
G1 | 86296 |
G2 | 33206 00021 |
G3 | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
G4 | 8027 5292 6605 9745 |
G5 | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
G6 | 592 230 142 |
G7 | 07 89 21 96 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,5,7 | 5 | 4,4,1 |
1 | - | 6 | 6 |
2 | 1,2,7,1 | 7 | 3,6 |
3 | 6,2,0 | 8 | 1,0,9 |
4 | 5,2 | 9 | 0,6,6,2,2,6 |
Mã ĐB | 13PZ 17PZ 18PZ 20PZ 2PZ 3PZ 6PZ 8PZ |
ĐB | 81707 |
G1 | 44574 |
G2 | 72831 05924 |
G3 | 80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
G4 | 6754 7163 9094 7920 |
G5 | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
G6 | 754 323 701 |
G7 | 20 99 33 18 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,6,9,1 | 5 | 4,9,4 |
1 | 0,8 | 6 | 3,2,9 |
2 | 4,0,3,0 | 7 | 4,9,0,9 |
3 | 1,3 | 8 | - |
4 | 9 | 9 | 8,4,5,9 |
Mã ĐB | 10PR 13PR 14PR 18PR 2PR 4PR 5PR 6PR |
ĐB | 04973 |
G1 | 13645 |
G2 | 93758 80311 |
G3 | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
G4 | 4486 1137 3800 0678 |
G5 | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
G6 | 876 217 170 |
G7 | 77 79 81 80 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,2 | 5 | 8 |
1 | 1,6,4,7 | 6 | 9,3 |
2 | 8,6 | 7 | 3,8,6,0,7,9 |
3 | 6,7 | 8 | 6,1,0 |
4 | 5 | 9 | 9,4,4,2 |
Mã ĐB | 14PG 17PG 18PG 19PG 20PG 2PG 6PG 7PG |
ĐB | 44529 |
G1 | 97547 |
G2 | 44076 29381 |
G3 | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
G4 | 9146 4482 7411 5298 |
G5 | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
G6 | 523 819 023 |
G7 | 46 71 48 56 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,2 | 5 | 8,6 |
1 | 1,4,9 | 6 | - |
2 | 9,9,3,3 | 7 | 6,4,9,1 |
3 | 7 | 8 | 1,1,2,2 |
4 | 7,5,6,6,8 | 9 | 3,8 |
Mã ĐB | 10NZ 11NZ 12NZ 19NZ 20NZ 5NZ 8NZ 9NZ |
ĐB | 28501 |
G1 | 82333 |
G2 | 70755 12632 |
G3 | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
G4 | 3608 4908 3979 2964 |
G5 | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
G6 | 582 872 699 |
G7 | 16 36 43 49 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,8,8,5,2 | 5 | 5,7,5,9 |
1 | 2,6 | 6 | 5,4 |
2 | - | 7 | 9,8,9,2 |
3 | 3,2,2,6 | 8 | 2 |
4 | 3,9 | 9 | 6,4,9 |
Mã ĐB | 13NR 14NR 17NR 18NR 19NR 1NR 4NR 8NR |
ĐB | 17597 |
G1 | 14213 |
G2 | 82057 25910 |
G3 | 34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
G4 | 6324 9371 9341 9350 |
G5 | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
G6 | 254 366 156 |
G7 | 70 32 96 81 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 7,0,4,6 |
1 | 3,0,6,6 | 6 | 9,6,9,6 |
2 | 0,4,9 | 7 | 1,0 |
3 | 7,9,2 | 8 | 9,1 |
4 | 9,1 | 9 | 7,5,6 |
Mã ĐB | 10NG 15NG 16NG 18NG 20NG 4NG 7NG 9NG |
ĐB | 29226 |
G1 | 12081 |
G2 | 04978 89159 |
G3 | 75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
G4 | 7153 6944 3278 3322 |
G5 | 0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
G6 | 166 197 692 |
G7 | 22 53 84 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,1 | 5 | 9,3,3 |
1 | 8,9 | 6 | 5,6,5,6 |
2 | 6,2,0,2 | 7 | 8,8,4 |
3 | 2 | 8 | 1,0,4 |
4 | 4,4 | 9 | 8,7,2 |
XSTB (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Thái Bình - XSTB). XSTB Truc tiep, Xo so Xo so Thai Binh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Thái Bình bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Chủ Nhật hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Thái Bình được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng