Mã ĐB | 10DX 12DX 16DX 18DX 19DX 20DX 2DX 4DX |
ĐB | 80716 |
G1 | 32409 |
G2 | 15908 06416 |
G3 | 75283 30643 80758 44780 90000 59349 |
G4 | 7122 0566 8891 2659 |
G5 | 4325 2582 7009 5643 4215 1479 |
G6 | 381 872 548 |
G7 | 25 58 85 66 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,8,0,9 | 5 | 8,9,8 |
1 | 6,6,5 | 6 | 6,6 |
2 | 2,5,5 | 7 | 9,2 |
3 | - | 8 | 3,0,2,1,5 |
4 | 3,9,3,8 | 9 | 1 |
Mã ĐB | 11CF 16CF 17CF 18CF 1CF 3CF 8CF 9CF |
ĐB | 98613 |
G1 | 05469 |
G2 | 56322 53829 |
G3 | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
G4 | 2799 8482 4224 4547 |
G5 | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
G6 | 268 170 390 |
G7 | 31 08 54 01 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,1 | 5 | 3,3,4 |
1 | 3,1 | 6 | 9,1,8 |
2 | 2,9,4 | 7 | 2,8,4,0 |
3 | 2,7,1 | 8 | 2 |
4 | 7,8 | 9 | 2,9,9,0 |
Mã ĐB | 11CP 14CP 15CP 1CP 20CP 4CP 6CP 7CP |
ĐB | 53850 |
G1 | 27446 |
G2 | 07668 20824 |
G3 | 67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
G4 | 2130 6376 5425 5528 |
G5 | 1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
G6 | 414 867 595 |
G7 | 17 82 62 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | 0,5 |
1 | 4,7,9 | 6 | 8,9,6,4,7,2 |
2 | 4,5,8 | 7 | 9,6,1 |
3 | 8,0,3,7 | 8 | 3,2 |
4 | 6,1 | 9 | 5 |
Mã ĐB | 10CX 11CX 12CX 13CX 14CX 19CX 1CX 6CX |
ĐB | 59818 |
G1 | 05279 |
G2 | 19975 14431 |
G3 | 63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
G4 | 3288 5342 5703 0431 |
G5 | 0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
G6 | 240 832 878 |
G7 | 23 83 77 54 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 3,4 |
1 | 8 | 6 | 2 |
2 | 3 | 7 | 9,5,8,0,7,8,7 |
3 | 1,4,1,9,2 | 8 | 8,4,6,3 |
4 | 2,1,0 | 9 | 5,6 |
Mã ĐB | 10BF 11BF 12BF 17BF 19BF 2BF 8BF 9BF |
ĐB | 22165 |
G1 | 90047 |
G2 | 57379 10285 |
G3 | 95281 00032 08492 20939 83544 99946 |
G4 | 4147 1418 2127 8249 |
G5 | 3202 7190 6902 2675 0623 3161 |
G6 | 360 508 405 |
G7 | 61 05 27 11 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,2,8,5,5 | 5 | - |
1 | 8,1 | 6 | 5,1,0,1 |
2 | 7,3,7 | 7 | 9,5 |
3 | 2,9 | 8 | 5,1 |
4 | 7,4,6,7,9 | 9 | 2,0 |
Mã ĐB | 10BP 11BP 12BP 18BP 2BP 7BP 8BP 9BP |
ĐB | 72660 |
G1 | 88904 |
G2 | 93939 33741 |
G3 | 01091 94691 36839 80758 58713 48337 |
G4 | 3430 4479 3759 5727 |
G5 | 4067 5770 8317 9126 5214 2158 |
G6 | 691 537 493 |
G7 | 94 04 36 43 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,4 | 5 | 8,9,8 |
1 | 3,7,4 | 6 | 0,7 |
2 | 7,6 | 7 | 9,0 |
3 | 9,9,7,0,7,6 | 8 | - |
4 | 1,3 | 9 | 1,1,1,3,4 |
Mã ĐB | 12BX 13BX 17BX 19BX 1BX 4BX 8BX 9BX |
ĐB | 25938 |
G1 | 21726 |
G2 | 10907 67099 |
G3 | 24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
G4 | 2024 9847 5561 6356 |
G5 | 2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
G6 | 736 092 533 |
G7 | 84 10 95 16 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,9,1 | 5 | 6 |
1 | 6,0,6 | 6 | 1 |
2 | 6,9,4,8 | 7 | 3,7 |
3 | 8,5,5,6,3 | 8 | 1,4 |
4 | 7,7,2 | 9 | 9,2,5 |
XSTB (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Thái Bình - XSTB). XSTB Truc tiep, Xo so Xo so Thai Binh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Thái Bình bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Chủ Nhật hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Thái Bình được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng