Mã ĐB | 10UQ 12UQ 15UQ 16UQ 17UQ 1UQ 2UQ 8UQ |
ĐB | 12751 |
G1 | 48440 |
G2 | 65936 09157 |
G3 | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
G4 | 8616 1505 3775 8745 |
G5 | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
G6 | 982 696 316 |
G7 | 23 95 03 27 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,3 | 5 | 1,7,6 |
1 | 6,6,6 | 6 | 4,9 |
2 | 3,7 | 7 | 8,9,5,8 |
3 | 6,9,8 | 8 | 6,2 |
4 | 0,0,5 | 9 | 5,6,5 |
Mã ĐB | 11UG 14UG 15UG 19UG 1UG 6UG 7UG 8UG |
ĐB | 33964 |
G1 | 08770 |
G2 | 20907 95447 |
G3 | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
G4 | 2448 6900 5659 6688 |
G5 | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
G6 | 744 761 353 |
G7 | 10 38 82 53 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,7,0 | 5 | 9,3,3,3 |
1 | 7,0,0 | 6 | 4,1 |
2 | 2 | 7 | 0,5,1 |
3 | 9,1,8 | 8 | 1,6,8,2 |
4 | 7,8,4 | 9 | 0 |
Mã ĐB | 12TZ 14TZ 17TZ 18TZ 1TZ 2TZ 4TZ 9TZ |
ĐB | 82858 |
G1 | 76634 |
G2 | 15519 77628 |
G3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
G4 | 9890 6709 3962 7635 |
G5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
G6 | 320 970 573 |
G7 | 97 93 10 81 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 8,0,2 |
1 | 9,0 | 6 | 3,2 |
2 | 8,4,0 | 7 | 4,5,2,0,3 |
3 | 4,5,2,2 | 8 | 1 |
4 | 7,4 | 9 | 1,0,7,3 |
Mã ĐB | 10TQ 11TQ 15TQ 18TQ 1TQ 7TQ 8TQ 9TQ |
ĐB | 76086 |
G1 | 05076 |
G2 | 86459 72177 |
G3 | 02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
G4 | 1435 4391 3249 8117 |
G5 | 4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
G6 | 237 862 310 |
G7 | 67 22 86 29 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 9 |
1 | 6,2,3,7,0 | 6 | 6,2,7 |
2 | 7,2,2,9 | 7 | 6,7 |
3 | 5,9,7 | 8 | 6,2,6 |
4 | 0,0,9 | 9 | 1,3,6 |
Mã ĐB | 11TG 12TG 13TG 14TG 19TG 20TG 2TG 6TG |
ĐB | 45889 |
G1 | 86619 |
G2 | 06250 77086 |
G3 | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
G4 | 3167 5314 4915 7631 |
G5 | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
G6 | 608 011 488 |
G7 | 83 40 96 61 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | 5 | 0,3,8 |
1 | 9,4,5,1 | 6 | 7,8,1 |
2 | 4 | 7 | 3,9 |
3 | 1 | 8 | 9,6,8,3 |
4 | 3,1,7,6,0 | 9 | 2,6 |
Mã ĐB | 13SZ 15SZ 16SZ 18SZ 1SZ 2SZ 5SZ 7SZ |
ĐB | 90238 |
G1 | 27464 |
G2 | 66687 48127 |
G3 | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
G4 | 9138 5990 9399 8971 |
G5 | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
G6 | 569 898 681 |
G7 | 73 39 59 89 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | 9 |
1 | 9,9,9 | 6 | 4,8,9 |
2 | 7,4 | 7 | 1,8,3 |
3 | 8,8,1,9 | 8 | 7,5,1,9 |
4 | 3 | 9 | 0,0,9,9,8 |
Mã ĐB | 10SQ 13SQ 14SQ 18SQ 20SQ 3SQ 4SQ 8SQ |
ĐB | 05509 |
G1 | 39709 |
G2 | 93532 77719 |
G3 | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
G4 | 0779 0334 5260 8854 |
G5 | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
G6 | 589 055 511 |
G7 | 33 36 87 09 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,9,9 | 5 | 4,4,8,5 |
1 | 9,9,1,1 | 6 | 0,9 |
2 | 2 | 7 | 8,9 |
3 | 2,6,4,6,0,3,6 | 8 | 9,7 |
4 | 2 | 9 | 1 |
XSTB (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Thái Bình - XSTB). XSTB Truc tiep, Xo so Xo so Thai Binh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Thái Bình bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Chủ Nhật hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Thái Bình được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!