Mã ĐB | 12KR 13KR 18KR 19KR 1KR 2KR 3KR 4KR |
ĐB | 71396 |
G1 | 20801 |
G2 | 73470 83615 |
G3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
G4 | 2581 6371 8850 1300 |
G5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
G6 | 496 635 489 |
G7 | 52 22 89 90 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,0,9 | 5 | 7,0,2 |
1 | 5,8,8,6 | 6 | 1,9 |
2 | 1,2 | 7 | 0,1,0 |
3 | 5 | 8 | 1,9,9 |
4 | 8,2 | 9 | 6,4,6,0 |
Mã ĐB | 10KG 16KG 17KG 19KG 2KG 5KG 7KG 9KG |
ĐB | 93374 |
G1 | 18300 |
G2 | 59549 37037 |
G3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G4 | 1734 8632 0757 2118 |
G5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G6 | 185 275 044 |
G7 | 65 17 72 50 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 7,0 |
1 | 3,8,7 | 6 | 6,9,1,9,5 |
2 | 4,4,7,5 | 7 | 4,5,2 |
3 | 7,4,2,9 | 8 | 5 |
4 | 9,4 | 9 | 7,6 |
Mã ĐB | 11HZ 12HZ 13HZ 15HZ 19HZ 20HZ 4HZ 5HZ |
ĐB | 36909 |
G1 | 46217 |
G2 | 56679 32203 |
G3 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
G4 | 5581 4902 3035 7503 |
G5 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
G6 | 183 311 228 |
G7 | 69 90 28 81 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,3,2,3 | 5 | 7,9 |
1 | 7,1 | 6 | 9 |
2 | 6,7,8,8 | 7 | 9,1,4 |
3 | 2,5 | 8 | 7,1,8,3,1 |
4 | 7,6 | 9 | 1,0 |
Mã ĐB | 12HR 15HR 17HR 1HR 3HR 6HR 8HR 9HR |
ĐB | 88274 |
G1 | 06693 |
G2 | 53350 57784 |
G3 | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
G4 | 9003 5952 0115 9805 |
G5 | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
G6 | 935 713 633 |
G7 | 29 09 32 39 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,5,9 | 5 | 0,2,4 |
1 | 2,5,3 | 6 | 1,9 |
2 | 9 | 7 | 4,1,4 |
3 | 5,3,2,9 | 8 | 4,9 |
4 | 1,8,2 | 9 | 3,7,0 |
Mã ĐB | 11HG 16HG 20HG 2HG 4HG 5HG 6HG 8HG |
ĐB | 39399 |
G1 | 50264 |
G2 | 05861 93264 |
G3 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G4 | 4711 8630 7059 6601 |
G5 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G6 | 639 625 190 |
G7 | 02 50 20 30 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,5,7,1,2 | 5 | 9,4,7,2,0 |
1 | 1 | 6 | 4,1,4 |
2 | 9,3,5,0 | 7 | 9 |
3 | 0,9,0 | 8 | 3,3 |
4 | - | 9 | 9,4,0 |
Mã ĐB | 12GZ 13GZ 16GZ 20GZ 3GZ 6GZ 7GZ 8GZ |
ĐB | 98352 |
G1 | 69888 |
G2 | 07390 71903 |
G3 | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
G4 | 7379 8073 8480 8743 |
G5 | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
G6 | 906 799 400 |
G7 | 57 88 64 26 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,8,5,6,0 | 5 | 2,8,5,7 |
1 | 5 | 6 | 8,3,4 |
2 | 9,6 | 7 | 9,3 |
3 | 8,0 | 8 | 8,0,0,8 |
4 | 7,3 | 9 | 0,9 |
Mã ĐB | 10GR 12GR 16GR 19GR 1GR GR 4GR 8GR 9GR |
ĐB | 17632 |
G1 | 94774 |
G2 | 16188 17377 |
G3 | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
G4 | 4505 3347 3003 7595 |
G5 | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
G6 | 695 008 399 |
G7 | 40 14 44 37 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,5,3,8 | 5 | - |
1 | 7,6,1,4 | 6 | 3,3,4 |
2 | - | 7 | 4,7,2 |
3 | 2,7 | 8 | 8,3,6 |
4 | 7,0,4 | 9 | 5,3,9,5,9 |
XSTB (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Thái Bình - XSTB). XSTB Truc tiep, Xo so Xo so Thai Binh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Thái Bình bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Chủ Nhật hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Thái Bình được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!