| Mã ĐB | 14QN 15QN 16QN 2QN 4QN 5QN 6QN 8QN |
| ĐB | 36267 |
| G1 | 58758 |
| G2 | 87931 87313 |
| G3 | 53221 54786 52122 49916 07577 42184 |
| G4 | 3972 1521 3911 1549 |
| G5 | 8669 7169 9806 2575 8439 0980 |
| G6 | 111 332 742 |
| G7 | 39 75 62 92 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 5 | 8 |
| 1 | 3,6,1,1 | 6 | 7,9,9,2 |
| 2 | 1,2,1 | 7 | 7,2,5,5 |
| 3 | 1,9,2,9 | 8 | 6,4,0 |
| 4 | 9,2 | 9 | 2 |
| Mã ĐB | 10QX 11QX 12QX 15QX 17QX 19QX 6QX 8QX |
| ĐB | 38410 |
| G1 | 50116 |
| G2 | 73120 60383 |
| G3 | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| G4 | 1849 3395 7827 8488 |
| G5 | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| G6 | 838 475 406 |
| G7 | 69 68 57 27 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6,6 | 5 | 4,1,7 |
| 1 | 0,6,5 | 6 | 9,8 |
| 2 | 0,0,7,7,7 | 7 | 5 |
| 3 | 0,8 | 8 | 3,7,8 |
| 4 | 9,6 | 9 | 5,1,5,9 |
| Mã ĐB | 12PE 13PE 18PE 1PE 20PE 2PE 4PE 7PE |
| ĐB | 12966 |
| G1 | 83647 |
| G2 | 24249 24402 |
| G3 | 90577 20176 71938 60207 66327 56028 |
| G4 | 6053 6618 4370 9212 |
| G5 | 0850 3511 7941 1264 4826 8778 |
| G6 | 380 566 969 |
| G7 | 22 60 48 55 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,7 | 5 | 3,0,5 |
| 1 | 8,2,1 | 6 | 6,4,6,9,0 |
| 2 | 7,8,6,2 | 7 | 7,6,0,8 |
| 3 | 8 | 8 | 0 |
| 4 | 7,9,1,8 | 9 | - |
| Mã ĐB | 12PN 14PN 19PN 1PN 2PN 4PN 5PN 8PN |
| ĐB | 26352 |
| G1 | 46620 |
| G2 | 88046 06757 |
| G3 | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
| G4 | 3781 2444 1432 7054 |
| G5 | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
| G6 | 493 645 966 |
| G7 | 02 90 42 28 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,7,5,2,2,2 | 5 | 2,7,4 |
| 1 | 2 | 6 | 6,2,6 |
| 2 | 0,8 | 7 | 3 |
| 3 | 6,2 | 8 | 1 |
| 4 | 6,6,4,6,5,2 | 9 | 3,0 |
| Mã ĐB | 11PX 13PX 15PX 19PX 1PX 6PX 7PX 8PX |
| ĐB | 38445 |
| G1 | 27255 |
| G2 | 14580 81191 |
| G3 | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
| G4 | 9486 6361 6087 6117 |
| G5 | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
| G6 | 993 271 906 |
| G7 | 69 25 16 14 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 5 | 5,2 |
| 1 | 6,7,6,4 | 6 | 1,5,8,9,9 |
| 2 | 4,9,5 | 7 | 1 |
| 3 | - | 8 | 0,6,6,7,0 |
| 4 | 5,6,8 | 9 | 1,9,3 |
| Mã ĐB | 10NE 11NE 14NE 4NE 7NE 9NE |
| ĐB | 37606 |
| G1 | 00431 |
| G2 | 14719 82174 |
| G3 | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
| G4 | 3591 3139 3351 3890 |
| G5 | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
| G6 | 027 288 425 |
| G7 | 90 56 33 18 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6,3,2 | 5 | 0,1,6 |
| 1 | 9,6,0,8 | 6 | 9 |
| 2 | 9,7,7,5 | 7 | 4 |
| 3 | 1,9,4,3 | 8 | 2,9,8 |
| 4 | - | 9 | 4,1,0,0 |
| Mã ĐB | 13NP 14NP 2NP 3NP 5NP 6NP |
| ĐB | 75471 |
| G1 | 16413 |
| G2 | 78324 66488 |
| G3 | 87743 00139 95115 01044 40809 54296 |
| G4 | 0982 8516 1275 4194 |
| G5 | 6625 2574 5261 6228 6903 8630 |
| G6 | 697 783 794 |
| G7 | 93 74 87 88 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 9,3 | 5 | - |
| 1 | 3,5,6 | 6 | 1 |
| 2 | 4,5,8 | 7 | 1,5,4,4 |
| 3 | 9,0 | 8 | 8,2,3,7,8 |
| 4 | 3,4 | 9 | 6,4,7,4,3 |
XSTB (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Thái Bình - XSTB). XSTB Truc tiep, Xo so Xo so Thai Binh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Thái Bình bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Chủ Nhật hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Thái Bình được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
| Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
| Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
| Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
| Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
| Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng