Mã ĐB | 10HR 15HR 3HR 4HR 6HR 8HR |
ĐB | 89862 |
G1 | 91461 |
G2 | 33515 56091 |
G3 | 02478 53877 91237 20313 09110 49180 |
G4 | 6721 7485 3139 6202 |
G5 | 4125 5996 5022 7575 6760 2050 |
G6 | 919 605 840 |
G7 | 14 97 11 50 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,5 | 5 | 0,0 |
1 | 5,3,0,9,4,1 | 6 | 2,1,0 |
2 | 1,5,2 | 7 | 8,7,5 |
3 | 7,9 | 8 | 0,5 |
4 | 0 | 9 | 1,6,7 |
Mã ĐB | 13HZ 1HZ 2HZ 3HZ 6HZ 7HZ |
ĐB | 04906 |
G1 | 11193 |
G2 | 14470 31108 |
G3 | 23635 94352 59998 31404 40599 07429 |
G4 | 8595 2236 1223 1741 |
G5 | 9171 4053 3147 9836 1934 9173 |
G6 | 852 566 574 |
G7 | 98 68 32 07 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,8,4,7 | 5 | 2,3,2 |
1 | - | 6 | 6,8 |
2 | 9,3 | 7 | 0,1,3,4 |
3 | 5,6,6,4,2 | 8 | - |
4 | 1,7 | 9 | 3,8,9,5,8 |
Mã ĐB | 11GH 2GH 3GH 6GH 8GH 9GH |
ĐB | 90402 |
G1 | 05768 |
G2 | 77894 92815 |
G3 | 53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
G4 | 0049 2432 4253 8353 |
G5 | 9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
G6 | 691 847 316 |
G7 | 98 68 52 54 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 5 | 2,3,3,4,2,4 |
1 | 5,9,8,6 | 6 | 8,8 |
2 | 1,6,9,4,2 | 7 | 2,8 |
3 | 2 | 8 | - |
4 | 9,7,7 | 9 | 4,1,8 |
Mã ĐB | 10GR 12GR 4GR 7GR 8GR 9GR |
ĐB | 44792 |
G1 | 03608 |
G2 | 86000 64720 |
G3 | 57612 57854 79841 59139 79298 82797 |
G4 | 8577 7362 4025 5012 |
G5 | 9730 9389 6789 1850 9881 9201 |
G6 | 237 234 022 |
G7 | 20 41 76 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,0,1 | 5 | 4,0 |
1 | 2,2,9 | 6 | 2 |
2 | 0,5,2,0 | 7 | 7,6 |
3 | 9,0,7,4 | 8 | 9,9,1 |
4 | 1,1 | 9 | 2,8,7 |
Mã ĐB | 11GZ 2GZ 3GZ 5GZ 8GZ 9GZ |
ĐB | 75476 |
G1 | 65206 |
G2 | 49539 27171 |
G3 | 55130 31079 51152 32275 88629 40537 |
G4 | 7208 5287 9211 2898 |
G5 | 3649 8471 8732 9988 3533 5032 |
G6 | 369 719 344 |
G7 | 41 04 95 64 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,8,4 | 5 | 2 |
1 | 1,9 | 6 | 9,4 |
2 | 9 | 7 | 6,1,9,5,1 |
3 | 9,0,7,2,3,2 | 8 | 7,8 |
4 | 9,4,1 | 9 | 8,5 |
Mã ĐB | 2FH 5FH 6FH 7FH 8FH 9FH |
ĐB | 93358 |
G1 | 38874 |
G2 | 25389 10920 |
G3 | 48039 96933 13098 72171 90388 85723 |
G4 | 0353 9244 8369 2570 |
G5 | 4471 7131 3707 2599 5354 5061 |
G6 | 792 657 629 |
G7 | 32 96 57 11 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5 | 8,3,4,7,7 |
1 | 1 | 6 | 9,1 |
2 | 0,3,9 | 7 | 4,1,0,1 |
3 | 9,3,1,2 | 8 | 9,8 |
4 | 4 | 9 | 8,9,2,6 |
Mã ĐB | 15FR 2FR 4FR 5FR 8FR 9FR |
ĐB | 27987 |
G1 | 50566 |
G2 | 36556 02620 |
G3 | 84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
G4 | 0625 2144 7783 0032 |
G5 | 5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
G6 | 357 669 682 |
G7 | 99 04 91 52 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,4 | 5 | 6,5,5,7,2 |
1 | 1 | 6 | 6,9 |
2 | 0,9,5,6 | 7 | 6,8 |
3 | 2,8 | 8 | 7,4,2,3,3,2 |
4 | 4 | 9 | 9,1 |
XSHP (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Hải Phòng - XSHP). XSHP Truc tiep, Xo so Xo so Hai Phong.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hải Phòng bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 6 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hải Phòng được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hải Phòng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng