Mã ĐB | 13NZ 15NZ 3NZ 4NZ 6NZ 9NZ |
ĐB | 58686 |
G1 | 25026 |
G2 | 26420 94274 |
G3 | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
G4 | 4346 5321 0050 4814 |
G5 | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
G6 | 926 348 349 |
G7 | 83 05 23 01 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,1,5,1 | 5 | 1,0 |
1 | 4,8 | 6 | 5 |
2 | 6,0,8,1,2,6,3 | 7 | 4 |
3 | 8,8,1 | 8 | 6,4,3 |
4 | 6,3,8,9 | 9 | - |
Mã ĐB | 10MG 11MG 12MG 3MG 8MG 9MG |
ĐB | 29878 |
G1 | 50158 |
G2 | 34445 81311 |
G3 | 08775 62294 99938 91427 33532 99545 |
G4 | 9397 2045 1447 3491 |
G5 | 9312 3565 8895 7106 7698 1098 |
G6 | 370 237 517 |
G7 | 25 18 66 06 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 5 | 8 |
1 | 1,2,7,8 | 6 | 5,6 |
2 | 7,5 | 7 | 8,5,0 |
3 | 8,2,7 | 8 | - |
4 | 5,5,5,7 | 9 | 4,7,1,5,8,8 |
Mã ĐB | 10MR 12MR 14MR 15MR 17MR 2MR 8MR 9MR |
ĐB | 12712 |
G1 | 33262 |
G2 | 45227 45377 |
G3 | 89440 79582 30051 59563 34103 79736 |
G4 | 7244 2822 4022 7261 |
G5 | 1507 7820 8195 0693 7448 1395 |
G6 | 157 988 103 |
G7 | 08 74 27 22 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,7,3,8 | 5 | 1,7 |
1 | 2 | 6 | 2,3,1 |
2 | 7,2,2,0,7,2 | 7 | 7,4 |
3 | 6 | 8 | 2,8 |
4 | 0,4,8 | 9 | 5,3,5 |
Mã ĐB | 13MZ 14MZ 1MZ 3MZ 5MZ 8MZ |
ĐB | 20534 |
G1 | 50781 |
G2 | 91335 88887 |
G3 | 91551 78302 28596 32391 61406 60882 |
G4 | 3509 8724 2910 8903 |
G5 | 5484 1464 3289 1067 9082 0043 |
G6 | 464 997 175 |
G7 | 67 13 62 78 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,6,9,3 | 5 | 1 |
1 | 0,3 | 6 | 4,7,4,7,2 |
2 | 4 | 7 | 5,8 |
3 | 4,5 | 8 | 1,7,2,4,9,2 |
4 | 3 | 9 | 6,1,7 |
Mã ĐB | 12LG 1LG 2LG 6LG 8LG 9LG |
ĐB | 07177 |
G1 | 54892 |
G2 | 92421 71460 |
G3 | 44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
G4 | 5180 1930 4585 5931 |
G5 | 1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
G6 | 301 115 816 |
G7 | 84 74 31 03 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,1,3 | 5 | 6 |
1 | 5,6 | 6 | 0,4,4 |
2 | 1 | 7 | 7,8,4,4 |
3 | 0,1,9,1 | 8 | 5,4,0,5,1,0,4 |
4 | 5 | 9 | 2 |
Mã ĐB | 12LR 15LR 16LR 17LR 18LR 20LR 2LR 8LR |
ĐB | 80249 |
G1 | 92492 |
G2 | 75208 72159 |
G3 | 44099 14653 62907 73559 40233 72240 |
G4 | 6004 5337 3507 0688 |
G5 | 6136 6654 0300 1926 2039 4282 |
G6 | 407 708 813 |
G7 | 44 16 94 99 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,7,4,7,0,7,8 | 5 | 9,3,9,4 |
1 | 3,6 | 6 | - |
2 | 6 | 7 | - |
3 | 3,7,6,9 | 8 | 8,2 |
4 | 9,0,4 | 9 | 2,9,4,9 |
Mã ĐB | 11LZ 15LZ 1LZ 3LZ 6LZ 8LZ |
ĐB | 76902 |
G1 | 87726 |
G2 | 74683 43055 |
G3 | 53907 83476 57887 57613 73605 78831 |
G4 | 1971 0846 0526 4208 |
G5 | 0173 5181 9953 0206 0680 6499 |
G6 | 829 549 536 |
G7 | 92 30 60 98 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,7,5,8,6 | 5 | 5,3 |
1 | 3 | 6 | 0 |
2 | 6,6,9 | 7 | 6,1,3 |
3 | 1,6,0 | 8 | 3,7,1,0 |
4 | 6,9 | 9 | 9,2,8 |
XSHP (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Hải Phòng - XSHP). XSHP Truc tiep, Xo so Xo so Hai Phong.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hải Phòng bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 6 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hải Phòng được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hải Phòng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng