| Mã ĐB | 11QR 14QR 16QR 1QR 2QR 4QR 7QR 8QR |
| ĐB | 68301 |
| G1 | 14908 |
| G2 | 13579 78136 |
| G3 | 30699 33121 92574 90169 01033 19964 |
| G4 | 4779 2949 2184 7579 |
| G5 | 0318 3542 9696 3746 2834 9216 |
| G6 | 241 277 775 |
| G7 | 14 80 87 13 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,8 | 5 | - |
| 1 | 8,6,4,3 | 6 | 9,4 |
| 2 | 1 | 7 | 9,4,9,9,7,5 |
| 3 | 6,3,4 | 8 | 4,0,7 |
| 4 | 9,2,6,1 | 9 | 9,6 |
| Mã ĐB | 14QZ 15QZ 18QZ 20QZ 2QZ 3QZ 5QZ 7QZ |
| ĐB | 01564 |
| G1 | 24940 |
| G2 | 32139 92425 |
| G3 | 26279 52772 66719 96166 42423 63106 |
| G4 | 8096 6984 5242 5787 |
| G5 | 9601 1816 2744 0901 2044 7168 |
| G6 | 561 419 324 |
| G7 | 40 27 85 82 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6,1,1 | 5 | - |
| 1 | 9,6,9 | 6 | 4,6,8,1 |
| 2 | 5,3,4,7 | 7 | 9,2 |
| 3 | 9 | 8 | 4,7,5,2 |
| 4 | 0,2,4,4,0 | 9 | 6 |
| Mã ĐB | 11PG 12PG 16PG 17PG 3PG 4PG 5PG 7PG |
| ĐB | 40279 |
| G1 | 60194 |
| G2 | 28902 58347 |
| G3 | 63050 00405 49949 13887 61160 80102 |
| G4 | 6128 2104 6559 0473 |
| G5 | 7300 5766 0234 7330 4395 9781 |
| G6 | 723 595 735 |
| G7 | 44 83 48 63 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,5,2,4,0 | 5 | 0,9 |
| 1 | - | 6 | 0,6,3 |
| 2 | 8,3 | 7 | 9,3 |
| 3 | 4,0,5 | 8 | 7,1,3 |
| 4 | 7,9,4,8 | 9 | 4,5,5 |
| Mã ĐB | 10PR 11PR 13PR 14PR 19PR 20PR 2PR 4PR |
| ĐB | 01640 |
| G1 | 54778 |
| G2 | 58480 54921 |
| G3 | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
| G4 | 8299 6500 7568 0321 |
| G5 | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
| G6 | 034 005 095 |
| G7 | 41 71 90 42 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 0,1,5 | 5 | 8,8 |
| 1 | 8 | 6 | 8 |
| 2 | 1,1,5 | 7 | 8,0,1 |
| 3 | 3,4 | 8 | 0,8 |
| 4 | 0,9,9,6,1,2 | 9 | 9,0,5,0 |
| Mã ĐB | 11PZ 15PZ 16PZ 1PZ 20PZ 2PZ 7PZ 9PZ |
| ĐB | 02109 |
| G1 | 75645 |
| G2 | 05394 01433 |
| G3 | 10667 10360 95881 96699 95987 32145 |
| G4 | 2639 7669 5881 3688 |
| G5 | 1813 3145 1455 7976 5206 9804 |
| G6 | 904 857 965 |
| G7 | 68 48 77 56 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 9,6,4,4 | 5 | 5,7,6 |
| 1 | 3 | 6 | 7,0,9,5,8 |
| 2 | - | 7 | 6,7 |
| 3 | 3,9 | 8 | 1,7,1,8 |
| 4 | 5,5,5,8 | 9 | 4,9 |
| Mã ĐB | 10NG 12NG 1NG 2NG 5NG 7NG |
| ĐB | 43223 |
| G1 | 06370 |
| G2 | 07755 39198 |
| G3 | 65462 42631 02891 49996 01741 74067 |
| G4 | 6277 1038 1364 3271 |
| G5 | 2987 3034 8336 8235 5526 8921 |
| G6 | 287 186 349 |
| G7 | 62 87 95 18 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | - | 5 | 5 |
| 1 | 8 | 6 | 2,7,4,2 |
| 2 | 3,6,1 | 7 | 0,7,1 |
| 3 | 1,8,4,6,5 | 8 | 7,7,6,7 |
| 4 | 1,9 | 9 | 8,1,6,5 |
| Mã ĐB | 10NR 14NR 15NR 2NR 4NR 5NR |
| ĐB | 29846 |
| G1 | 87243 |
| G2 | 71895 33123 |
| G3 | 37653 81077 50024 19199 43546 96983 |
| G4 | 8147 4478 5879 0438 |
| G5 | 1742 0866 1764 4119 1483 9557 |
| G6 | 528 353 362 |
| G7 | 13 56 22 45 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | - | 5 | 3,7,3,6 |
| 1 | 9,3 | 6 | 6,4,2 |
| 2 | 3,4,8,2 | 7 | 7,8,9 |
| 3 | 8 | 8 | 3,3 |
| 4 | 6,3,6,7,2,5 | 9 | 5,9 |
XSHP (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Hải Phòng - XSHP). XSHP Truc tiep, Xo so Xo so Hai Phong.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hải Phòng bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 6 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hải Phòng được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hải Phòng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
| Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
| Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
| Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
| Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
| Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng