Mã ĐB | 14XE 19XE 20XE 2XE 4XE 6XE 7XE 8XE |
ĐB | 11481 |
G1 | 34689 |
G2 | 02333 04518 |
G3 | 34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
G4 | 3176 0530 7010 7646 |
G5 | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
G6 | 106 115 102 |
G7 | 25 16 64 20 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,2 | 5 | 2 |
1 | 8,2,0,1,5,6 | 6 | 4,4 |
2 | 5,0 | 7 | 7,6,3 |
3 | 3,0,4 | 8 | 1,9,6,9,1,1 |
4 | 6,7 | 9 | - |
Mã ĐB | 11VX 13VX 16VX 18VX 19VX 1VX 2VX 6VX |
ĐB | 60131 |
G1 | 13158 |
G2 | 91303 40613 |
G3 | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
G4 | 3894 0620 6314 7306 |
G5 | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
G6 | 012 888 114 |
G7 | 43 08 27 14 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,6,8 | 5 | 8,6,3 |
1 | 3,7,4,2,4,4 | 6 | 6,0 |
2 | 6,0,7 | 7 | 8,2,4 |
3 | 1,9,2 | 8 | 8 |
4 | 3 | 9 | 4,7 |
Mã ĐB | 13VN 14VN 15VN 16VN 19VN 1VN 5VN 9VN |
ĐB | 48543 |
G1 | 43216 |
G2 | 88291 68728 |
G3 | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
G4 | 2398 0681 8944 3103 |
G5 | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
G6 | 396 702 132 |
G7 | 08 46 58 76 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,7,2,8 | 5 | 8 |
1 | 6,6 | 6 | - |
2 | 8,9 | 7 | 7,6 |
3 | 5,2 | 8 | 8,7,1 |
4 | 3,2,4,6 | 9 | 1,7,8,4,0,9,6 |
Mã ĐB | 16VE 17VE 19VE 2VE 3VE 4VE 6VE 8VE |
ĐB | 37693 |
G1 | 72666 |
G2 | 73194 61497 |
G3 | 53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
G4 | 0779 4854 4822 7353 |
G5 | 0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
G6 | 254 124 587 |
G7 | 75 18 30 25 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,9,9 | 5 | 9,4,3,4 |
1 | 8 | 6 | 6 |
2 | 5,2,6,4,5 | 7 | 9,5 |
3 | 9,4,0 | 8 | 8,9,7 |
4 | 3 | 9 | 3,4,7,7 |
Mã ĐB | 12UX 14UX 18UX 19UX 1UX 2UX 3UX 7UX |
ĐB | 34212 |
G1 | 82932 |
G2 | 55785 21243 |
G3 | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
G4 | 2451 3219 5688 2123 |
G5 | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
G6 | 672 016 216 |
G7 | 02 10 20 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,2 | 5 | 1,3 |
1 | 2,9,6,6,0,9 | 6 | - |
2 | 3,0 | 7 | 1,5,2 |
3 | 2,5,0,6,4,1 | 8 | 5,0,8 |
4 | 3,8 | 9 | 2 |
Mã ĐB | 13UN 15UN 16UN 20UN 2UN 4UN 8UN 9UN |
ĐB | 45972 |
G1 | 61908 |
G2 | 51016 85524 |
G3 | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
G4 | 3151 6102 8392 7439 |
G5 | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
G6 | 028 184 875 |
G7 | 37 08 68 66 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,2,8 | 5 | 1 |
1 | 6,4,6 | 6 | 8,8,6 |
2 | 4,0,6,9,8 | 7 | 2,3,5 |
3 | 5,7,9,4,7 | 8 | 4,4 |
4 | 0 | 9 | 2 |
Mã ĐB | 11UE 13UE 14UE 2UE 3UE 6UE 7UE 9UE |
ĐB | 06536 |
G1 | 92682 |
G2 | 34869 09296 |
G3 | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
G4 | 0756 9295 6235 0604 |
G5 | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
G6 | 837 274 384 |
G7 | 15 39 89 74 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,0 | 5 | 6,4,6 |
1 | 8,3,5 | 6 | 9,1,0 |
2 | 8 | 7 | 4,4 |
3 | 6,5,1,7,9 | 8 | 2,2,4,9 |
4 | 5 | 9 | 6,5,9 |
XSHP (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Hải Phòng - XSHP). XSHP Truc tiep, Xo so Xo so Hai Phong.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hải Phòng bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 6 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hải Phòng được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hải Phòng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!