Mã ĐB | 13DZ 14DZ 17DZ 18DZ 1DZ 20DZ 3DZ 7DZ |
ĐB | 53412 |
G1 | 65866 |
G2 | 60556 15741 |
G3 | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 |
G4 | 3634 4854 1153 3974 |
G5 | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 |
G6 | 921 844 756 |
G7 | 92 14 88 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 6,2,7,4,3,6 |
1 | 2,9,2,4,9 | 6 | 6,9,9 |
2 | 2,8,1 | 7 | 4 |
3 | 4 | 8 | 2,8 |
4 | 1,7,3,4 | 9 | 4,2 |
Mã ĐB | 11CH 14CH 17CH 18CH 3CH 4CH 5CH 6CH |
ĐB | 04036 |
G1 | 71107 |
G2 | 92363 65009 |
G3 | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
G4 | 1103 2398 8353 3891 |
G5 | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
G6 | 522 377 348 |
G7 | 84 80 74 44 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,9,3 | 5 | 3,3 |
1 | 5,0,5 | 6 | 3,7 |
2 | 0,2 | 7 | 7,4 |
3 | 6,1,6,9,6 | 8 | 6,4,0 |
4 | 8,4 | 9 | 2,8,1 |
Mã ĐB | 10CR 11CR 12CR 16CR 18CR 5CR 6CR 8CR |
ĐB | 32069 |
G1 | 56222 |
G2 | 03974 68402 |
G3 | 16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
G4 | 4670 4186 3688 7278 |
G5 | 5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
G6 | 151 999 908 |
G7 | 44 26 45 24 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 5 | 8,1 |
1 | - | 6 | 9,5,7,4 |
2 | 2,1,8,6,4 | 7 | 4,0,8,3 |
3 | 4,8,1 | 8 | 6,8,8 |
4 | 4,5 | 9 | 7,9 |
Mã ĐB | 10CZ 11CZ 13CZ 15CZ 16CZ 17CZ 18CZ 3CZ |
ĐB | 45272 |
G1 | 84217 |
G2 | 89868 50973 |
G3 | 29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
G4 | 1561 2321 8132 2433 |
G5 | 0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
G6 | 523 472 518 |
G7 | 12 38 69 16 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,9 | 5 | - |
1 | 7,6,5,8,2,6 | 6 | 8,1,2,9 |
2 | 1,3 | 7 | 2,3,2 |
3 | 2,2,3,1,8 | 8 | 0 |
4 | 4 | 9 | 9,0,4 |
Mã ĐB | 11BH 12BH 13BH 15BH 17BH 18BH 1BH 5BH |
ĐB | 41121 |
G1 | 38258 |
G2 | 14387 33928 |
G3 | 10788 93378 34048 04008 54509 50951 |
G4 | 5402 2553 6511 5848 |
G5 | 0134 5461 2799 4136 5191 7510 |
G6 | 397 957 093 |
G7 | 42 79 24 91 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,9,2 | 5 | 8,1,3,7 |
1 | 1,0 | 6 | 1 |
2 | 1,8,4 | 7 | 8,9 |
3 | 4,6 | 8 | 7,8 |
4 | 8,8,2 | 9 | 9,1,7,3,1 |
Mã ĐB | 10BR 11BR 13BR 14BR 15BR 19BR 1BR 3BR |
ĐB | 18159 |
G1 | 39067 |
G2 | 16676 85871 |
G3 | 59497 20396 56769 63568 79584 07619 |
G4 | 2438 9709 3668 0499 |
G5 | 2182 9879 4847 3835 8308 0464 |
G6 | 575 450 089 |
G7 | 96 84 47 65 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,8 | 5 | 9,0 |
1 | 9 | 6 | 7,9,8,8,4,5 |
2 | - | 7 | 6,1,9,5 |
3 | 8,5 | 8 | 4,2,9,4 |
4 | 7,7 | 9 | 7,6,9,6 |
Mã ĐB | 10BZ 11BZ 12BZ 14BZ 15BZ 19BZ 1BZ 9BZ |
ĐB | 51690 |
G1 | 86998 |
G2 | 94747 80525 |
G3 | 77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
G4 | 8258 4994 4898 3779 |
G5 | 6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
G6 | 873 921 518 |
G7 | 93 45 02 91 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,2 | 5 | 8,6 |
1 | 8 | 6 | 2 |
2 | 5,4,1 | 7 | 1,9,7,3 |
3 | 7,2 | 8 | 9 |
4 | 7,7,5 | 9 | 0,8,8,4,8,1,3,1 |
XSHP (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Hải Phòng - XSHP). XSHP Truc tiep, Xo so Xo so Hai Phong.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hải Phòng bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 6 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hải Phòng được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hải Phòng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng