Mã ĐB | 18ZP 1ZP 3ZP 4ZP 5ZP 6ZP 7ZP 9ZP |
ĐB | 07044 |
G1 | 88675 |
G2 | 45097 40581 |
G3 | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G4 | 7218 1041 6089 3633 |
G5 | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G6 | 109 055 432 |
G7 | 79 88 59 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,5,9 | 5 | 7,2,5,9 |
1 | 8,9 | 6 | 4,7,6 |
2 | 1,6 | 7 | 5,9 |
3 | 3,3,0,2 | 8 | 1,9,9,8 |
4 | 4,1 | 9 | 7 |
Mã ĐB | 12ZX 15ZX 3ZX 6ZX 7ZX 8ZX |
ĐB | 22714 |
G1 | 66480 |
G2 | 36490 79715 |
G3 | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
G4 | 8307 1435 0484 0941 |
G5 | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
G6 | 826 983 510 |
G7 | 80 00 67 31 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,7,3,0 | 5 | 0,2 |
1 | 4,5,0 | 6 | 3,9,7 |
2 | 1,6 | 7 | 5 |
3 | 5,1 | 8 | 0,3,4,3,0 |
4 | 9,1,9 | 9 | 0,7 |
Mã ĐB | 10YF 13YF 14YF 19YF 1YF 3YF 7YF 8YF |
ĐB | 13720 |
G1 | 08293 |
G2 | 39853 99463 |
G3 | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
G4 | 6266 7877 7531 1382 |
G5 | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
G6 | 692 139 713 |
G7 | 00 90 14 61 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,2,7,0 | 5 | 3 |
1 | 3,4 | 6 | 3,6,8,1 |
2 | 0 | 7 | 2,2,7,5 |
3 | 1,3,9 | 8 | 2 |
4 | 1,2 | 9 | 3,9,7,2,0 |
Mã ĐB | 10YP 2YP 4YP 6 6YP 8YP 9YP |
ĐB | 13676 |
G1 | 24740 |
G2 | 56012 32207 |
G3 | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
G4 | 3520 0313 6597 2690 |
G5 | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
G6 | 594 073 755 |
G7 | 25 94 51 23 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5 | 5,1 |
1 | 2,5,7,3 | 6 | - |
2 | 1,0,5,3 | 7 | 6,5,3 |
3 | 3,9 | 8 | 3,2,7 |
4 | 0 | 9 | 9,7,0,1,4,4,4 |
Mã ĐB | 11YX 14YX 15YX 1YX 4YX 8YX |
ĐB | 61379 |
G1 | 79008 |
G2 | 07854 80318 |
G3 | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
G4 | 7099 6773 7723 6743 |
G5 | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
G6 | 559 179 626 |
G7 | 43 54 36 09 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,9 | 5 | 4,0,9,4 |
1 | 8,0 | 6 | 8 |
2 | 7,1,3,6 | 7 | 9,3,3,9 |
3 | 7,1,6 | 8 | 4,7,7 |
4 | 3,3 | 9 | 9,2 |
Mã ĐB | 11XF 13XF 14XF 1XF 2XF 7XF |
ĐB | 82843 |
G1 | 23348 |
G2 | 35123 01009 |
G3 | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
G4 | 3680 4811 8994 5884 |
G5 | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
G6 | 220 037 782 |
G7 | 52 11 96 49 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,8,3 | 5 | 1,2 |
1 | 1,0,1 | 6 | 0 |
2 | 3,2,0 | 7 | 4,2 |
3 | 0,7 | 8 | 7,4,5,0,4,2 |
4 | 3,8,9 | 9 | 4,6 |
Mã ĐB | 10XP 11XP 14XP 1XP 2XP 9XP |
ĐB | 47887 |
G1 | 39986 |
G2 | 56065 51191 |
G3 | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
G4 | 1199 2768 7762 8443 |
G5 | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
G6 | 817 684 758 |
G7 | 82 65 04 85 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,4 | 5 | 9,5,9,8 |
1 | 8,3,7 | 6 | 5,8,2,5,5 |
2 | 0,9 | 7 | - |
3 | 6 | 8 | 7,6,9,4,2,5 |
4 | 7,3 | 9 | 1,9 |
XSHP (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Hải Phòng - XSHP). XSHP Truc tiep, Xo so Xo so Hai Phong.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Hải Phòng bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 6 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Hải Phòng được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Hải Phòng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng