Sổ kết quả xổ số truyền thống
ngày
Chọn chế độ xem:
👉 Xem nhanh: Thống kê XSMB 10 ngày
Sổ kết quả Truyền Thống - Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc, tra cứu kqxs
| XSMB Thứ Năm - 06/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 10QH - 12QH - 15QH - 17QH - 18QH - 2QH - 7QH - 9QH | ||
| ĐB | 02902 | ||
| G1 | 42067 | ||
| G2 | 80088 48835 | ||
| G3 | 33038 53076 03722 68888 32868 98585 | ||
| G4 | 3871 8299 8180 1308 | ||
| G5 | 9027 4142 3706 5449 9813 4206 | ||
| G6 | 399 413 853 | ||
| G7 | 45 19 89 01 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 02, 08, 06, 06, 01 |
| 1 | 13, 13, 19 |
| 2 | 22, 27 |
| 3 | 35, 38 |
| 4 | 42, 49, 45 |
| 5 | 53 |
| 6 | 67, 68 |
| 7 | 76, 71 |
| 8 | 88, 88, 85, 80, 89 |
| 9 | 99, 99 |
| XSMB Thứ Tư - 05/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 11QK - 13QK - 14QK - 16QK - 17QK - 19QK - 2QK - 5QK | ||
| ĐB | 40843 | ||
| G1 | 93151 | ||
| G2 | 89114 12180 | ||
| G3 | 91030 86254 67798 91783 36129 93522 | ||
| G4 | 7139 4195 5773 0526 | ||
| G5 | 4623 9474 9578 5104 8114 4024 | ||
| G6 | 022 696 571 | ||
| G7 | 23 64 90 09 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 04, 09 |
| 1 | 14, 14 |
| 2 | 29, 22, 26, 23, 24, 22, 23 |
| 3 | 30, 39 |
| 4 | 43 |
| 5 | 51, 54 |
| 6 | 64 |
| 7 | 73, 74, 78, 71 |
| 8 | 80, 83 |
| 9 | 98, 95, 96, 90 |
| XSMB Thứ Ba - 04/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 10QL - 11QL - 12QL - 16QL - 17QL - 18QL - 19QL - 9QL | ||
| ĐB | 19686 | ||
| G1 | 33393 | ||
| G2 | 60326 89333 | ||
| G3 | 19942 33091 19620 97220 82978 92263 | ||
| G4 | 3112 6791 1086 6080 | ||
| G5 | 8615 4691 6766 8462 7939 6988 | ||
| G6 | 213 547 104 | ||
| G7 | 36 90 77 25 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 12, 15, 13 |
| 2 | 26, 20, 20, 25 |
| 3 | 33, 39, 36 |
| 4 | 42, 47 |
| 5 | - |
| 6 | 63, 66, 62 |
| 7 | 78, 77 |
| 8 | 86, 86, 80, 88 |
| 9 | 93, 91, 91, 91, 90 |
| XSMB Thứ Hai - 03/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 12QM - 13QM - 19QM - 20QM - 2QM - 3QM - 7QM - 8QM | ||
| ĐB | 47395 | ||
| G1 | 07247 | ||
| G2 | 34023 18153 | ||
| G3 | 35882 65866 48022 90244 62194 99227 | ||
| G4 | 0370 2760 2834 9471 | ||
| G5 | 8949 5035 0464 9264 7402 8918 | ||
| G6 | 562 663 330 | ||
| G7 | 90 53 88 61 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 18 |
| 2 | 23, 22, 27 |
| 3 | 34, 35, 30 |
| 4 | 47, 44, 49 |
| 5 | 53, 53 |
| 6 | 66, 60, 64, 64, 62, 63, 61 |
| 7 | 70, 71 |
| 8 | 82, 88 |
| 9 | 95, 94, 90 |
| XSMB Chủ Nhật - 02/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 14QN - 15QN - 16QN - 2QN - 4QN - 5QN - 6QN - 8QN | ||
| ĐB | 36267 | ||
| G1 | 58758 | ||
| G2 | 87931 87313 | ||
| G3 | 53221 54786 52122 49916 07577 42184 | ||
| G4 | 3972 1521 3911 1549 | ||
| G5 | 8669 7169 9806 2575 8439 0980 | ||
| G6 | 111 332 742 | ||
| G7 | 39 75 62 92 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 13, 16, 11, 11 |
| 2 | 21, 22, 21 |
| 3 | 31, 39, 32, 39 |
| 4 | 49, 42 |
| 5 | 58 |
| 6 | 67, 69, 69, 62 |
| 7 | 77, 72, 75, 75 |
| 8 | 86, 84, 80 |
| 9 | 92 |
| XSMB Thứ Bảy - 01/11/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 14QP - 15QP - 16QP - 19QP - 1QP - 3QP - 6QP - 9QP | ||
| ĐB | 58792 | ||
| G1 | 69186 | ||
| G2 | 51304 43356 | ||
| G3 | 28584 39725 93626 28972 06664 51857 | ||
| G4 | 4174 9361 5961 5243 | ||
| G5 | 2312 4735 9171 6516 3053 1161 | ||
| G6 | 448 819 926 | ||
| G7 | 46 82 21 62 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 12, 16, 19 |
| 2 | 25, 26, 26, 21 |
| 3 | 35 |
| 4 | 43, 48, 46 |
| 5 | 56, 57, 53 |
| 6 | 64, 61, 61, 61, 62 |
| 7 | 72, 74, 71 |
| 8 | 86, 84, 82 |
| 9 | 92 |
| XSMB Thứ Sáu - 31/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 11QR - 14QR - 16QR - 1QR - 2QR - 4QR - 7QR - 8QR | ||
| ĐB | 68301 | ||
| G1 | 14908 | ||
| G2 | 13579 78136 | ||
| G3 | 30699 33121 92574 90169 01033 19964 | ||
| G4 | 4779 2949 2184 7579 | ||
| G5 | 0318 3542 9696 3746 2834 9216 | ||
| G6 | 241 277 775 | ||
| G7 | 14 80 87 13 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 01, 08 |
| 1 | 18, 16, 14, 13 |
| 2 | 21 |
| 3 | 36, 33, 34 |
| 4 | 49, 42, 46, 41 |
| 5 | - |
| 6 | 69, 64 |
| 7 | 79, 74, 79, 79, 77, 75 |
| 8 | 84, 80, 87 |
| 9 | 99, 96 |
| XSMB Thứ Năm - 30/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 15QS - 16QS - 17QS - 1QS - 20QS - 2QS - 3QS - 8QS | ||
| ĐB | 29788 | ||
| G1 | 14149 | ||
| G2 | 64601 53574 | ||
| G3 | 02137 99734 69400 46258 78814 25653 | ||
| G4 | 6793 0442 0857 1412 | ||
| G5 | 7756 5910 5572 0750 2465 1030 | ||
| G6 | 550 419 117 | ||
| G7 | 76 92 49 24 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 01, 00 |
| 1 | 14, 12, 10, 19, 17 |
| 2 | 24 |
| 3 | 37, 34, 30 |
| 4 | 49, 42, 49 |
| 5 | 58, 53, 57, 56, 50, 50 |
| 6 | 65 |
| 7 | 74, 72, 76 |
| 8 | 88 |
| 9 | 93, 92 |
| XSMB Thứ Tư - 29/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 11QT - 12QT - 17QT - 2QT - 3QT - 6QT - 8QT - 9QT | ||
| ĐB | 70473 | ||
| G1 | 34309 | ||
| G2 | 58049 67024 | ||
| G3 | 93693 78612 94855 58964 16816 66156 | ||
| G4 | 8798 4905 1322 4565 | ||
| G5 | 2631 8363 6264 9813 7290 7837 | ||
| G6 | 227 094 356 | ||
| G7 | 35 79 97 30 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 09, 05 |
| 1 | 12, 16, 13 |
| 2 | 24, 22, 27 |
| 3 | 31, 37, 35, 30 |
| 4 | 49 |
| 5 | 55, 56, 56 |
| 6 | 64, 65, 63, 64 |
| 7 | 73, 79 |
| 8 | - |
| 9 | 93, 98, 90, 94, 97 |
| XSMB Thứ Ba - 28/10/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 13QU - 14QU - 18QU - 19QU - 20QU - 2QU - 5QU - 9QU | ||
| ĐB | 62908 | ||
| G1 | 83168 | ||
| G2 | 55444 80601 | ||
| G3 | 52605 78612 73974 60673 26116 79933 | ||
| G4 | 0667 6227 4323 9634 | ||
| G5 | 3969 4428 5803 3598 7625 3027 | ||
| G6 | 071 757 748 | ||
| G7 | 63 76 38 32 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 08, 01, 05, 03 |
| 1 | 12, 16 |
| 2 | 27, 23, 28, 25, 27 |
| 3 | 33, 34, 38, 32 |
| 4 | 44, 48 |
| 5 | 57 |
| 6 | 68, 67, 69, 63 |
| 7 | 74, 73, 71, 76 |
| 8 | - |
| 9 | 98 |
Thống kê xổ số Miền Bắc 10 ngày
Thống kê giải đặc biệt XSMB 10 ngày về nhiều nhất |
|
|---|---|
| Bộ số | Số lượt về |
| 02 | 1 lần |
| 43 | 1 lần |
| 86 | 1 lần |
| 95 | 1 lần |
| 67 | 1 lần |
| 92 | 1 lần |
| 01 | 1 lần |
| 88 | 1 lần |
| 73 | 1 lần |
| 08 | 1 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng giải đặc biệt XSMB 10 ngày |
||
|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Tổng |
| Đầu 0: 3 lần | Đuôi 0: 0 lần | Tổng 0: 1 lần |
| Đầu 1: 0 lần | Đuôi 1: 1 lần | Tổng 1: 2 lần |
| Đầu 2: 0 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 1 lần |
| Đầu 3: 0 lần | Đuôi 3: 2 lần | Tổng 3: 1 lần |
| Đầu 4: 1 lần | Đuôi 4: 0 lần | Tổng 4: 2 lần |
| Đầu 5: 0 lần | Đuôi 5: 1 lần | Tổng 5: 0 lần |
| Đầu 6: 1 lần | Đuôi 6: 1 lần | Tổng 6: 1 lần |
| Đầu 7: 1 lần | Đuôi 7: 1 lần | Tổng 7: 1 lần |
| Đầu 8: 2 lần | Đuôi 8: 2 lần | Tổng 8: 1 lần |
| Đầu 9: 2 lần | Đuôi 9: 0 lần | Tổng 9: 0 lần |
Thống kê loto về nhiều nhất 10 ngày |
|
|---|---|
| Bộ số | Số lượt về |
| 49 | 7 lần |
| 64 | 7 lần |
| 22 | 6 lần |
| 13 | 6 lần |
| 88 | 5 lần |
| 71 | 5 lần |
| 80 | 5 lần |
| 27 | 5 lần |
| 42 | 5 lần |
| 53 | 5 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng loto XSMB trong 10 ngày |
||
|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Tổng |
| Đầu 0: 21 lần | Đuôi 0: 21 lần | Tổng 0: 25 lần |
| Đầu 1: 30 lần | Đuôi 1: 26 lần | Tổng 1: 25 lần |
| Đầu 2: 33 lần | Đuôi 2: 32 lần | Tổng 2: 26 lần |
| Đầu 3: 29 lần | Đuôi 3: 32 lần | Tổng 3: 32 lần |
| Đầu 4: 24 lần | Đuôi 4: 34 lần | Tổng 4: 28 lần |
| Đầu 5: 19 lần | Đuôi 5: 20 lần | Tổng 5: 24 lần |
| Đầu 6: 33 lần | Đuôi 6: 31 lần | Tổng 6: 27 lần |
| Đầu 7: 32 lần | Đuôi 7: 21 lần | Tổng 7: 23 lần |
| Đầu 8: 23 lần | Đuôi 8: 24 lần | Tổng 8: 36 lần |
| Đầu 9: 26 lần | Đuôi 9: 29 lần | Tổng 9: 24 lần |
Thông tin về Sổ kết quả
Sổ kết quả là gì?
Sổ kết quả (So ket qua) là hình thức thống kê tất cả kết quả xổ số kiến thiết miền Bắc và các tỉnh thành khác ở tất cả các kỳ quay thưởng gần nhất từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần.
Sổ kết quả xổ số có nhiều tuỳ chọn khác nhau cho người dùng dễ dàng tuỳ chọn:
- Biên độ thống kê: 10 ngày, 20 ngày, 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày, 100 ngày, 200 ngày, 250 ngày, 300 ngày.
- Tuỳ chọn lọc theo thứ trong tuần
- Bảng loto đầu đuôi bên cạnh mỗi bảng kết quả giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc tham khảo nhanh các loto đã về hoặc chưa về, về nhiều hay ít.
Với tiện ích thông minh trên, Xoso.net.vn hi vọng giúp bạn thuận tiện hơn trong việc soi kết quả xổ số. Chúc các bạn may mắn!
Thống kê khác:
