Sổ kết quả xổ số truyền thống
ngày
Chọn chế độ xem:
👉 Xem nhanh: Thống kê XSMB 10 ngày
Sổ kết quả Truyền Thống - Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc, tra cứu kqxs
XSMB Thứ Hai - 31/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 13DV - 15DV - 17DV - 18DV - 19DV - 2DV - 4DV - 8DV | ||
ĐB | 97315 | ||
G1 | 81167 | ||
G2 | 47695 84725 | ||
G3 | 05263 60101 20498 75273 12491 82219 | ||
G4 | 4966 4484 0217 4239 | ||
G5 | 8857 2298 2243 3618 2447 9836 | ||
G6 | 451 827 547 | ||
G7 | 06 96 43 67 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 15, 19, 17, 18 |
2 | 25, 27 |
3 | 39, 36 |
4 | 43, 47, 47, 43 |
5 | 57, 51 |
6 | 67, 63, 66, 67 |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 95, 98, 91, 98, 96 |
XSMB Chủ Nhật - 30/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 10DX - 12DX - 16DX - 18DX - 19DX - 20DX - 2DX - 4DX | ||
ĐB | 80716 | ||
G1 | 32409 | ||
G2 | 15908 06416 | ||
G3 | 75283 30643 80758 44780 90000 59349 | ||
G4 | 7122 0566 8891 2659 | ||
G5 | 4325 2582 7009 5643 4215 1479 | ||
G6 | 381 872 548 | ||
G7 | 25 58 85 66 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09, 08, 00, 09 |
1 | 16, 16, 15 |
2 | 22, 25, 25 |
3 | - |
4 | 43, 49, 43, 48 |
5 | 58, 59, 58 |
6 | 66, 66 |
7 | 79, 72 |
8 | 83, 80, 82, 81, 85 |
9 | 91 |
XSMB Thứ Bảy - 29/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 11DY - 13DY - 16DY - 20DY - 3DY - 6DY - 7DY - 8DY | ||
ĐB | 09761 | ||
G1 | 53965 | ||
G2 | 39937 64731 | ||
G3 | 11267 95253 18563 74291 44688 16813 | ||
G4 | 3280 7200 1742 7543 | ||
G5 | 4363 2283 6676 8771 8225 6371 | ||
G6 | 098 704 712 | ||
G7 | 09 10 76 56 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 00, 04, 09 |
1 | 13, 12, 10 |
2 | 25 |
3 | 37, 31 |
4 | 42, 43 |
5 | 53, 56 |
6 | 61, 65, 67, 63, 63 |
7 | 76, 71, 71, 76 |
8 | 88, 80, 83 |
9 | 91, 98 |
XSMB Thứ Sáu - 28/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 13DZ - 14DZ - 17DZ - 18DZ - 1DZ - 20DZ - 3DZ - 7DZ | ||
ĐB | 53412 | ||
G1 | 65866 | ||
G2 | 60556 15741 | ||
G3 | 79469 13847 68419 95252 39357 91069 | ||
G4 | 3634 4854 1153 3974 | ||
G5 | 8743 4994 5712 9782 0822 4028 | ||
G6 | 921 844 756 | ||
G7 | 92 14 88 19 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 19, 12, 14, 19 |
2 | 22, 28, 21 |
3 | 34 |
4 | 41, 47, 43, 44 |
5 | 56, 52, 57, 54, 53, 56 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 74 |
8 | 82, 88 |
9 | 94, 92 |
XSMB Thứ Năm - 27/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 10CA - 14CA - 16CA - 17CA - 2CA - 5CA - 8CA - 9CA | ||
ĐB | 50960 | ||
G1 | 53125 | ||
G2 | 45388 51962 | ||
G3 | 60799 87933 02993 71487 56155 08416 | ||
G4 | 0921 2517 6916 8280 | ||
G5 | 3687 3338 0652 2092 1231 6085 | ||
G6 | 774 454 485 | ||
G7 | 45 31 61 06 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 17, 16 |
2 | 25, 21 |
3 | 33, 38, 31, 31 |
4 | 45 |
5 | 55, 52, 54 |
6 | 60, 62, 61 |
7 | 74 |
8 | 88, 87, 80, 87, 85, 85 |
9 | 99, 93, 92 |
XSMB Thứ Tư - 26/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 12CB - 13CB - 14CB - 1CB - 3CB - 6CB - 8CB - 9CB | ||
ĐB | 23518 | ||
G1 | 83150 | ||
G2 | 50718 86217 | ||
G3 | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 | ||
G4 | 8865 5642 4531 1031 | ||
G5 | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 | ||
G6 | 997 225 507 | ||
G7 | 76 90 22 52 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03, 02, 09, 07 |
1 | 18, 18, 17, 19 |
2 | 24, 25, 22 |
3 | 31, 31 |
4 | 42, 45 |
5 | 50, 59, 52 |
6 | 68, 65 |
7 | 75, 76 |
8 | 84, 87 |
9 | 93, 97, 90 |
XSMB Thứ Ba - 25/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 10CD - 13CD - 15CD - 16CD - 18CD - 2CD - 3CD - 7CD | ||
ĐB | 69409 | ||
G1 | 35561 | ||
G2 | 82144 76927 | ||
G3 | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 | ||
G4 | 6305 0571 7116 6524 | ||
G5 | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 | ||
G6 | 290 993 716 | ||
G7 | 68 69 02 89 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09, 03, 05, 09, 06, 02 |
1 | 15, 16, 16 |
2 | 27, 24, 27 |
3 | 35, 39, 35 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 61, 66, 68, 69 |
7 | 79, 72, 71 |
8 | 89 |
9 | 90, 93 |
XSMB Thứ Hai - 24/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 10CE - 12CE - 15CE - 16CE - 17CE - 3CE - 5CE - 6CE | ||
ĐB | 91988 | ||
G1 | 95219 | ||
G2 | 44873 37375 | ||
G3 | 94217 11534 73933 67129 03110 85210 | ||
G4 | 3144 7961 3132 6643 | ||
G5 | 7670 1491 9005 7119 2761 1503 | ||
G6 | 511 882 662 | ||
G7 | 44 68 85 54 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 19, 17, 10, 10, 19, 11 |
2 | 29 |
3 | 34, 33, 32 |
4 | 44, 43, 44 |
5 | 54 |
6 | 61, 61, 62, 68 |
7 | 73, 75, 70 |
8 | 88, 82, 85 |
9 | 91 |
XSMB Chủ Nhật - 23/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 11CF - 16CF - 17CF - 18CF - 1CF - 3CF - 8CF - 9CF | ||
ĐB | 98613 | ||
G1 | 05469 | ||
G2 | 56322 53829 | ||
G3 | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 | ||
G4 | 2799 8482 4224 4547 | ||
G5 | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 | ||
G6 | 268 170 390 | ||
G7 | 31 08 54 01 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 13, 11 |
2 | 22, 29, 24 |
3 | 32, 37, 31 |
4 | 47, 48 |
5 | 53, 53, 54 |
6 | 69, 61, 68 |
7 | 72, 78, 74, 70 |
8 | 82 |
9 | 92, 99, 99, 90 |
XSMB Thứ Bảy - 22/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 10CG - 11CG - 12CG - 15CG - 16CG - 2CG - 3CG - 6CG | ||
ĐB | 67411 | ||
G1 | 76269 | ||
G2 | 09566 70821 | ||
G3 | 29974 44691 53443 48589 71026 30438 | ||
G4 | 9683 2509 1563 5848 | ||
G5 | 5399 4431 0701 0461 2014 0170 | ||
G6 | 106 938 486 | ||
G7 | 06 51 15 09 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 09, 01, 06, 06, 09 |
1 | 11, 14, 15 |
2 | 21, 26 |
3 | 38, 31, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 51 |
6 | 69, 66, 63, 61 |
7 | 74, 70 |
8 | 89, 83, 86 |
9 | 91, 99 |
XSMB Thứ Sáu - 21/03/2025 | |||
---|---|---|---|
Mã | 11CH - 14CH - 17CH - 18CH - 3CH - 4CH - 5CH - 6CH | ||
ĐB | 04036 | ||
G1 | 71107 | ||
G2 | 92363 65009 | ||
G3 | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 | ||
G4 | 1103 2398 8353 3891 | ||
G5 | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 | ||
G6 | 522 377 348 | ||
G7 | 84 80 74 44 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 07, 09, 03 |
1 | 15, 10, 15 |
2 | 20, 22 |
3 | 36, 31, 36, 39, 36 |
4 | 48, 44 |
5 | 53, 53 |
6 | 63, 67 |
7 | 77, 74 |
8 | 86, 84, 80 |
9 | 92, 98, 91 |
Thống kê xổ số Miền Bắc 10 ngày
Thống kê giải đặc biệt XSMB 10 ngày về nhiều nhất |
|
---|---|
Bộ số | Số lượt về |
15 | 1 lần |
16 | 1 lần |
61 | 1 lần |
12 | 1 lần |
60 | 1 lần |
18 | 1 lần |
09 | 1 lần |
88 | 1 lần |
13 | 1 lần |
11 | 1 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng giải đặc biệt XSMB 10 ngày |
||
---|---|---|
Đầu | Đuôi | Tổng |
Đầu 0: 1 lần | Đuôi 0: 1 lần | Tổng 0: 0 lần |
Đầu 1: 6 lần | Đuôi 1: 2 lần | Tổng 1: 0 lần |
Đầu 2: 0 lần | Đuôi 2: 1 lần | Tổng 2: 1 lần |
Đầu 3: 1 lần | Đuôi 3: 1 lần | Tổng 3: 1 lần |
Đầu 4: 0 lần | Đuôi 4: 0 lần | Tổng 4: 1 lần |
Đầu 5: 0 lần | Đuôi 5: 1 lần | Tổng 5: 0 lần |
Đầu 6: 2 lần | Đuôi 6: 2 lần | Tổng 6: 3 lần |
Đầu 7: 0 lần | Đuôi 7: 0 lần | Tổng 7: 2 lần |
Đầu 8: 1 lần | Đuôi 8: 2 lần | Tổng 8: 0 lần |
Đầu 9: 0 lần | Đuôi 9: 1 lần | Tổng 9: 3 lần |
Thống kê loto về nhiều nhất 10 ngày |
|
---|---|
Bộ số | Số lượt về |
09 | 9 lần |
43 | 8 lần |
31 | 8 lần |
61 | 7 lần |
15 | 6 lần |
25 | 6 lần |
91 | 6 lần |
19 | 6 lần |
66 | 6 lần |
16 | 6 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng loto XSMB trong 10 ngày |
||
---|---|---|
Đầu | Đuôi | Tổng |
Đầu 0: 32 lần | Đuôi 0: 19 lần | Tổng 0: 24 lần |
Đầu 1: 39 lần | Đuôi 1: 38 lần | Tổng 1: 33 lần |
Đầu 2: 25 lần | Đuôi 2: 30 lần | Tổng 2: 29 lần |
Đầu 3: 28 lần | Đuôi 3: 35 lần | Tổng 3: 25 lần |
Đầu 4: 27 lần | Đuôi 4: 26 lần | Tổng 4: 26 lần |
Đầu 5: 27 lần | Đuôi 5: 28 lần | Tổng 5: 18 lần |
Đầu 6: 36 lần | Đuôi 6: 31 lần | Tổng 6: 29 lần |
Đầu 7: 25 lần | Đuôi 7: 26 lần | Tổng 7: 43 lần |
Đầu 8: 30 lần | Đuôi 8: 28 lần | Tổng 8: 33 lần |
Đầu 9: 28 lần | Đuôi 9: 36 lần | Tổng 9: 37 lần |
Thông tin về Sổ kết quả
Sổ kết quả là gì?
Sổ kết quả (So ket qua) là hình thức thống kê tất cả kết quả xổ số kiến thiết miền Bắc và các tỉnh thành khác ở tất cả các kỳ quay thưởng gần nhất từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần.
Sổ kết quả xổ số có nhiều tuỳ chọn khác nhau cho người dùng dễ dàng tuỳ chọn:
- Biên độ thống kê: 10 ngày, 20 ngày, 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày, 100 ngày, 200 ngày, 250 ngày, 300 ngày.
- Tuỳ chọn lọc theo thứ trong tuần
- Bảng loto đầu đuôi bên cạnh mỗi bảng kết quả giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc tham khảo nhanh các loto đã về hoặc chưa về, về nhiều hay ít.
Với tiện ích thông minh trên, Xoso.net.vn hi vọng giúp bạn thuận tiện hơn trong việc soi kết quả xổ số. Chúc các bạn may mắn!
Thống kê khác: