Sổ kết quả xổ số truyền thống
ngày
Chọn chế độ xem:
👉 Xem nhanh: Thống kê XSMB 10 ngày
Sổ kết quả Truyền Thống - Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc, tra cứu kqxs
| XSMB Thứ Sáu - 26/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 13TZ - 14TZ - 19TZ - 20TZ - 2TZ - 4TZ - 5TZ - 6TZ | ||
| ĐB | 58636 | ||
| G1 | 75294 | ||
| G2 | 24074 60697 | ||
| G3 | 82501 05422 17980 04000 24590 89811 | ||
| G4 | 6658 0571 0937 6729 | ||
| G5 | 9676 3588 7583 6524 3115 8814 | ||
| G6 | 798 369 784 | ||
| G7 | 45 90 17 28 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 01, 00 |
| 1 | 11, 15, 14, 17 |
| 2 | 22, 29, 24, 28 |
| 3 | 36, 37 |
| 4 | 45 |
| 5 | 58 |
| 6 | 69 |
| 7 | 74, 71, 76 |
| 8 | 80, 88, 83, 84 |
| 9 | 94, 97, 90, 98, 90 |
| XSMB Thứ Năm - 25/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 10SA - 11SA - 13SA - 15SA - 16SA - 19SA - 2SA - 7SA | ||
| ĐB | 75199 | ||
| G1 | 30479 | ||
| G2 | 69837 38679 | ||
| G3 | 94607 07518 53043 50173 86312 12056 | ||
| G4 | 5898 1307 7161 9530 | ||
| G5 | 2970 3742 1419 7912 2616 6977 | ||
| G6 | 049 203 442 | ||
| G7 | 69 71 00 37 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 07, 07, 03, 00 |
| 1 | 18, 12, 19, 12, 16 |
| 2 | - |
| 3 | 37, 30, 37 |
| 4 | 43, 42, 49, 42 |
| 5 | 56 |
| 6 | 61, 69 |
| 7 | 79, 79, 73, 70, 77, 71 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 98 |
| XSMB Thứ Tư - 24/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 10SB - 11SB - 12SB - 14SB - 15SB - 18SB - 2SB - 4SB | ||
| ĐB | 87629 | ||
| G1 | 82908 | ||
| G2 | 31196 72807 | ||
| G3 | 12577 61956 80974 98822 33528 50449 | ||
| G4 | 2267 1885 4151 8775 | ||
| G5 | 6121 3266 8497 0987 5357 3257 | ||
| G6 | 752 692 446 | ||
| G7 | 99 95 78 80 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 08, 07 |
| 1 | - |
| 2 | 29, 22, 28, 21 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 46 |
| 5 | 56, 51, 57, 57, 52 |
| 6 | 67, 66 |
| 7 | 77, 74, 75, 78 |
| 8 | 85, 87, 80 |
| 9 | 96, 97, 92, 99, 95 |
| XSMB Thứ Ba - 23/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 12SC - 14SC - 16SC - 18SC - 5SC - 6SC - 7SC - 8SC | ||
| ĐB | 41059 | ||
| G1 | 52748 | ||
| G2 | 17984 24712 | ||
| G3 | 46769 75861 49458 62267 57655 54705 | ||
| G4 | 6936 1538 1295 7678 | ||
| G5 | 5722 2348 9360 2337 6903 7113 | ||
| G6 | 724 117 034 | ||
| G7 | 98 36 83 81 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 05, 03 |
| 1 | 12, 13, 17 |
| 2 | 22, 24 |
| 3 | 36, 38, 37, 34, 36 |
| 4 | 48, 48 |
| 5 | 59, 58, 55 |
| 6 | 69, 61, 67, 60 |
| 7 | 78 |
| 8 | 84, 83, 81 |
| 9 | 95, 98 |
| XSMB Thứ Hai - 22/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 10SD - 15SD - 18SD - 20SD - 2SD - 3SD - 7SD - 8SD | ||
| ĐB | 64496 | ||
| G1 | 80595 | ||
| G2 | 07550 19880 | ||
| G3 | 99972 89794 13310 69213 93555 14254 | ||
| G4 | 2465 9988 3619 0181 | ||
| G5 | 4374 0983 0151 7297 5053 7931 | ||
| G6 | 492 608 506 | ||
| G7 | 80 47 46 45 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 08, 06 |
| 1 | 10, 13, 19 |
| 2 | - |
| 3 | 31 |
| 4 | 47, 46, 45 |
| 5 | 50, 55, 54, 51, 53 |
| 6 | 65 |
| 7 | 72, 74 |
| 8 | 80, 88, 81, 83, 80 |
| 9 | 96, 95, 94, 97, 92 |
| XSMB Chủ Nhật - 21/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 12SE - 14SE - 18SE - 5SE - 6SE - 7SE - 8SE - 9SE | ||
| ĐB | 19036 | ||
| G1 | 39975 | ||
| G2 | 08585 16387 | ||
| G3 | 58365 20318 40444 28918 94008 43569 | ||
| G4 | 0340 9883 0011 3431 | ||
| G5 | 4645 1057 4391 9735 5383 3052 | ||
| G6 | 514 178 302 | ||
| G7 | 99 88 94 17 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 08, 02 |
| 1 | 18, 18, 11, 14, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 36, 31, 35 |
| 4 | 44, 40, 45 |
| 5 | 57, 52 |
| 6 | 65, 69 |
| 7 | 75, 78 |
| 8 | 85, 87, 83, 83, 88 |
| 9 | 91, 99, 94 |
| XSMB Thứ Bảy - 20/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 10SF - 12SF - 16SF - 17SF - 18SF - 2SF - 6SF - 8SF | ||
| ĐB | 52816 | ||
| G1 | 76456 | ||
| G2 | 05474 57060 | ||
| G3 | 42067 04192 00073 07873 03636 84836 | ||
| G4 | 1868 9270 1994 2684 | ||
| G5 | 4294 0422 2940 5783 9074 9805 | ||
| G6 | 133 543 763 | ||
| G7 | 90 11 95 61 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 16, 11 |
| 2 | 22 |
| 3 | 36, 36, 33 |
| 4 | 40, 43 |
| 5 | 56 |
| 6 | 60, 67, 68, 63, 61 |
| 7 | 74, 73, 73, 70, 74 |
| 8 | 84, 83 |
| 9 | 92, 94, 94, 90, 95 |
| XSMB Thứ Sáu - 19/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 10SG - 12SG - 18SG - 1SG - 2SG - 6SG - 7SG - 9SG | ||
| ĐB | 90372 | ||
| G1 | 32172 | ||
| G2 | 86415 91659 | ||
| G3 | 31679 25205 10801 54997 51827 83180 | ||
| G4 | 8793 3075 1110 9483 | ||
| G5 | 7378 3636 9559 1899 9668 8546 | ||
| G6 | 021 276 825 | ||
| G7 | 28 27 54 56 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 05, 01 |
| 1 | 15, 10 |
| 2 | 27, 21, 25, 28, 27 |
| 3 | 36 |
| 4 | 46 |
| 5 | 59, 59, 54, 56 |
| 6 | 68 |
| 7 | 72, 72, 79, 75, 78, 76 |
| 8 | 80, 83 |
| 9 | 97, 93, 99 |
| XSMB Thứ Năm - 18/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 12SH - 15SH - 19SH - 2SH - 6SH - 7SH - 8SH - 9SH | ||
| ĐB | 90138 | ||
| G1 | 06745 | ||
| G2 | 75289 78587 | ||
| G3 | 97949 86363 40141 86173 45672 95147 | ||
| G4 | 6386 3480 4261 5046 | ||
| G5 | 6998 9552 8665 4995 1538 6435 | ||
| G6 | 775 279 459 | ||
| G7 | 72 40 88 07 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 38, 38, 35 |
| 4 | 45, 49, 41, 47, 46, 40 |
| 5 | 52, 59 |
| 6 | 63, 61, 65 |
| 7 | 73, 72, 75, 79, 72 |
| 8 | 89, 87, 86, 80, 88 |
| 9 | 98, 95 |
| XSMB Thứ Tư - 17/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 11SK - 13SK - 16SK - 19SK - 2SK - 4SK - 6SK - 7SK | ||
| ĐB | 74484 | ||
| G1 | 55289 | ||
| G2 | 89467 60501 | ||
| G3 | 20748 11435 37692 74459 21115 10032 | ||
| G4 | 4215 9396 2353 0828 | ||
| G5 | 0726 2294 2114 0289 6053 1358 | ||
| G6 | 005 086 859 | ||
| G7 | 92 46 56 22 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05 |
| 1 | 15, 15, 14 |
| 2 | 28, 26, 22 |
| 3 | 35, 32 |
| 4 | 48, 46 |
| 5 | 59, 53, 53, 58, 59, 56 |
| 6 | 67 |
| 7 | - |
| 8 | 84, 89, 89, 86 |
| 9 | 92, 96, 94, 92 |
| XSMB Thứ Ba - 16/12/2025 | |||
|---|---|---|---|
| Mã | 11SL - 12SL - 15SL - 17SL - 18SL - 19SL - 6SL - 8SL | ||
| ĐB | 53792 | ||
| G1 | 87494 | ||
| G2 | 59610 06526 | ||
| G3 | 27782 67082 31000 66897 38041 14131 | ||
| G4 | 8878 0082 5073 1134 | ||
| G5 | 4302 4101 9005 8276 5713 7158 | ||
| G6 | 509 291 871 | ||
| G7 | 27 57 50 58 | ||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 00, 02, 01, 05, 09 |
| 1 | 10, 13 |
| 2 | 26, 27 |
| 3 | 31, 34 |
| 4 | 41 |
| 5 | 58, 57, 50, 58 |
| 6 | - |
| 7 | 78, 73, 76, 71 |
| 8 | 82, 82, 82 |
| 9 | 92, 94, 97, 91 |
Thống kê xổ số Miền Bắc 10 ngày
Thống kê giải đặc biệt XSMB 10 ngày về nhiều nhất |
|
|---|---|
| Bộ số | Số lượt về |
| 36 | 2 lần |
| 99 | 1 lần |
| 29 | 1 lần |
| 59 | 1 lần |
| 96 | 1 lần |
| 16 | 1 lần |
| 72 | 1 lần |
| 38 | 1 lần |
| 84 | 1 lần |
| 92 | 1 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng giải đặc biệt XSMB 10 ngày |
||
|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Tổng |
| Đầu 0: 0 lần | Đuôi 0: 0 lần | Tổng 0: 0 lần |
| Đầu 1: 1 lần | Đuôi 1: 0 lần | Tổng 1: 3 lần |
| Đầu 2: 1 lần | Đuôi 2: 2 lần | Tổng 2: 1 lần |
| Đầu 3: 3 lần | Đuôi 3: 0 lần | Tổng 3: 0 lần |
| Đầu 4: 0 lần | Đuôi 4: 1 lần | Tổng 4: 1 lần |
| Đầu 5: 1 lần | Đuôi 5: 0 lần | Tổng 5: 1 lần |
| Đầu 6: 0 lần | Đuôi 6: 4 lần | Tổng 6: 0 lần |
| Đầu 7: 1 lần | Đuôi 7: 0 lần | Tổng 7: 1 lần |
| Đầu 8: 1 lần | Đuôi 8: 1 lần | Tổng 8: 1 lần |
| Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 3 lần | Tổng 9: 3 lần |
Thống kê loto về nhiều nhất 10 ngày |
|
|---|---|
| Bộ số | Số lượt về |
| 36 | 7 lần |
| 94 | 7 lần |
| 83 | 7 lần |
| 80 | 6 lần |
| 92 | 6 lần |
| 59 | 6 lần |
| 74 | 5 lần |
| 97 | 5 lần |
| 22 | 5 lần |
| 58 | 5 lần |
Thống kê đầu, đuôi, tổng loto XSMB trong 10 ngày |
||
|---|---|---|
| Đầu | Đuôi | Tổng |
| Đầu 0: 25 lần | Đuôi 0: 25 lần | Tổng 0: 30 lần |
| Đầu 1: 29 lần | Đuôi 1: 27 lần | Tổng 1: 40 lần |
| Đầu 2: 21 lần | Đuôi 2: 30 lần | Tổng 2: 22 lần |
| Đầu 3: 25 lần | Đuôi 3: 26 lần | Tổng 3: 32 lần |
| Đầu 4: 27 lần | Đuôi 4: 26 lần | Tổng 4: 31 lần |
| Đầu 5: 34 lần | Đuôi 5: 33 lần | Tổng 5: 28 lần |
| Đầu 6: 22 lần | Đuôi 6: 31 lần | Tổng 6: 27 lần |
| Đầu 7: 38 lần | Đuôi 7: 34 lần | Tổng 7: 27 lần |
| Đầu 8: 36 lần | Đuôi 8: 36 lần | Tổng 8: 28 lần |
| Đầu 9: 40 lần | Đuôi 9: 29 lần | Tổng 9: 32 lần |
Thông tin về Sổ kết quả
Sổ kết quả là gì?
Sổ kết quả (So ket qua) là hình thức thống kê tất cả kết quả xổ số kiến thiết miền Bắc và các tỉnh thành khác ở tất cả các kỳ quay thưởng gần nhất từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần.
Sổ kết quả xổ số có nhiều tuỳ chọn khác nhau cho người dùng dễ dàng tuỳ chọn:
- Biên độ thống kê: 10 ngày, 20 ngày, 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày, 100 ngày, 200 ngày, 250 ngày, 300 ngày.
- Tuỳ chọn lọc theo thứ trong tuần
- Bảng loto đầu đuôi bên cạnh mỗi bảng kết quả giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc tham khảo nhanh các loto đã về hoặc chưa về, về nhiều hay ít.
Với tiện ích thông minh trên, Xoso.net.vn hi vọng giúp bạn thuận tiện hơn trong việc soi kết quả xổ số. Chúc các bạn may mắn!
Thống kê khác:
