Mã ĐB | 10PE 11PE 12PE 14PE 2PE 9PE |
ĐB | 70344 |
G1 | 29158 |
G2 | 24102 22255 |
G3 | 23385 08995 78861 88142 93756 42929 |
G4 | 0962 4828 0948 7865 |
G5 | 5076 2309 1465 4650 5070 1375 |
G6 | 549 093 772 |
G7 | 09 18 34 91 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,9,9 | 5 | 8,5,6,0 |
1 | 8 | 6 | 1,2,5,5 |
2 | 9,8 | 7 | 6,0,5,2 |
3 | 4 | 8 | 5 |
4 | 4,2,8,9 | 9 | 5,3,1 |
Mã ĐB | 11PN 12PN 13PN 15PN 1PN 8PN |
ĐB | 32273 |
G1 | 26774 |
G2 | 47449 00099 |
G3 | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
G4 | 1143 4584 9372 9795 |
G5 | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
G6 | 114 430 214 |
G7 | 74 22 98 97 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 8,9,0,6 |
1 | 8,7,4,4 | 6 | 8,4 |
2 | 2 | 7 | 3,4,9,3,2,4 |
3 | 0 | 8 | 4,5 |
4 | 9,3 | 9 | 9,5,0,8,7 |
Mã ĐB | 10PX 11PX 14PX 3PX 6PX 9PX |
ĐB | 57570 |
G1 | 25444 |
G2 | 05260 51308 |
G3 | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
G4 | 1522 2679 3931 2502 |
G5 | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
G6 | 897 979 581 |
G7 | 44 97 13 93 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,2,3 | 5 | - |
1 | 3 | 6 | 0 |
2 | 6,3,2,7 | 7 | 0,4,9,9 |
3 | 1,4,7 | 8 | 8,1 |
4 | 4,7,4 | 9 | 9,6,5,7,7,3 |
Mã ĐB | 10NE 11NE 1NE 4NE 5NE 7NE |
ĐB | 47076 |
G1 | 91911 |
G2 | 68062 89887 |
G3 | 97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
G4 | 1723 6001 7707 8139 |
G5 | 9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
G6 | 880 643 489 |
G7 | 08 68 94 48 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,1,7,5,5,8 | 5 | - |
1 | 1,1 | 6 | 2,8 |
2 | 6,2,3,6,0 | 7 | 6,8 |
3 | 9 | 8 | 7,0,9 |
4 | 5,3,8 | 9 | 2,4,4 |
Mã ĐB | 12NP 15NP 2NP 3NP 5NP 9NP |
ĐB | 06743 |
G1 | 89246 |
G2 | 53202 56726 |
G3 | 17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
G4 | 6109 2529 0747 1139 |
G5 | 8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
G6 | 717 825 425 |
G7 | 96 47 10 23 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 5 | 3 |
1 | 7,0 | 6 | 5 |
2 | 6,8,9,5,5,3 | 7 | 0 |
3 | 8,9 | 8 | 7,6,4 |
4 | 3,6,0,7,5,5,7 | 9 | 9,6 |
Mã ĐB | 12NX 15NX 1NX 2NX 4NX 7NX |
ĐB | 30415 |
G1 | 46223 |
G2 | 32874 26964 |
G3 | 77894 62144 22240 74314 60521 44090 |
G4 | 0570 3424 1563 1970 |
G5 | 3127 3664 5294 2775 0415 2860 |
G6 | 967 705 404 |
G7 | 68 40 91 77 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,4 | 5 | - |
1 | 5,4,5 | 6 | 4,3,4,0,7,8 |
2 | 3,1,4,7 | 7 | 4,0,0,5,7 |
3 | - | 8 | - |
4 | 4,0,0 | 9 | 4,0,4,1 |
Mã ĐB | 13ME 14ME 2ME 5ME 7ME 8ME |
ĐB | 44971 |
G1 | 76196 |
G2 | 80204 83379 |
G3 | 30910 56929 01406 78478 45245 15333 |
G4 | 8607 9371 4039 2793 |
G5 | 9602 4194 2098 5358 0609 0472 |
G6 | 235 816 121 |
G7 | 16 78 46 36 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,6,7,2,9 | 5 | 8 |
1 | 0,6,6 | 6 | - |
2 | 9,1 | 7 | 1,9,8,1,2,8 |
3 | 3,9,5,6 | 8 | - |
4 | 5,6 | 9 | 6,3,4,8 |
XSND (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Nam Định - XSND). XSND Truc tiep, Xo so Xo so Nam Dinh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Nam Định bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 7 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Nam Định được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Nam Định phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn may mắn!