Mã ĐB | 14KY 17KY 3KY 4KY 5KY 7KY 8KY 9KY |
ĐB | 29379 |
G1 | 29822 |
G2 | 24933 27395 |
G3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
G4 | 9186 1763 9385 1320 |
G5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
G6 | 899 689 390 |
G7 | 05 60 99 33 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5 | 4,1,7 |
1 | 7 | 6 | 3,3,0 |
2 | 2,9,2,0 | 7 | 9,9 |
3 | 3,3 | 8 | 6,5,9,9 |
4 | 8 | 9 | 5,2,0,9,0,9 |
Mã ĐB | 12KQ 15KQ 18KQ 1KQ 4KQ 5KQ 8KQ 9KQ |
ĐB | 90649 |
G1 | 71212 |
G2 | 55720 56680 |
G3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
G4 | 1452 5230 5083 2320 |
G5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
G6 | 756 690 503 |
G7 | 58 28 35 64 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 2,6,8 |
1 | 2,5,0 | 6 | 1,7,4 |
2 | 0,0,0,8 | 7 | 8,5 |
3 | 0,5 | 8 | 0,9,3 |
4 | 9,1 | 9 | 2,0,6,0 |
Mã ĐB | 10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF 1KF 4KF |
ĐB | 00312 |
G1 | 44708 |
G2 | 88283 64571 |
G3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
G4 | 1449 2399 7871 7371 |
G5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
G6 | 142 732 198 |
G7 | 21 59 95 03 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,5,1,3 | 5 | 0,9 |
1 | 2 | 6 | 1 |
2 | 3,0,1 | 7 | 1,1,1 |
3 | 2 | 8 | 3,9 |
4 | 6,9,3,9,8,2 | 9 | 8,9,8,5 |
Mã ĐB | 18HY 20HY 2HY 4HY 5HY 6HY 8HY 9HY |
ĐB | 62135 |
G1 | 21141 |
G2 | 45857 86656 |
G3 | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
G4 | 7920 9023 7131 8460 |
G5 | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
G6 | 752 057 840 |
G7 | 96 94 29 09 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 7,6,2,7 |
1 | 7,1 | 6 | 7,0,5 |
2 | 0,3,6,0,9 | 7 | 2 |
3 | 5,1,1,3 | 8 | - |
4 | 1,1,4,0 | 9 | 9,6,4 |
Mã ĐB | 10HQ 11HQ 14HQ 16HQ 18HQ 1HQ 3HQ 4HQ |
ĐB | 59882 |
G1 | 35161 |
G2 | 80009 90230 |
G3 | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
G4 | 4114 7900 0301 0473 |
G5 | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
G6 | 460 122 532 |
G7 | 85 51 42 16 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,9,8,0,1 | 5 | 0,5,1 |
1 | 4,2,6 | 6 | 1,0,0 |
2 | 1,7,0,2 | 7 | 9,3 |
3 | 0,2,2 | 8 | 2,5 |
4 | 0,2 | 9 | - |
Mã ĐB | 11HF 12HF 15HF 18HF 20HF 2HF 8HF 9HF |
ĐB | 05667 |
G1 | 42692 |
G2 | 26834 13884 |
G3 | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
G4 | 6327 7526 8813 8004 |
G5 | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
G6 | 970 842 546 |
G7 | 49 58 26 20 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,4 | 5 | 0,8 |
1 | 9,3,5 | 6 | 7,2 |
2 | 7,6,5,6,0 | 7 | 7,9,4,0 |
3 | 4 | 8 | 4,3,3 |
4 | 2,6,9 | 9 | 2,7 |
Mã ĐB | 11GY 15GY 19GY 5GY 6GY 7GY 8GY 9GY |
ĐB | 97041 |
G1 | 66285 |
G2 | 61339 03320 |
G3 | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
G4 | 5334 1854 9868 8120 |
G5 | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
G6 | 110 477 078 |
G7 | 86 29 28 10 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 3,4 |
1 | 3,9,0,9,0,0,0 | 6 | 8,9,6 |
2 | 0,0,9,8 | 7 | 8,7,8 |
3 | 9,4 | 8 | 5,4,2,6 |
4 | 1 | 9 | 7 |
XSND (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Nam Định - XSND). XSND Truc tiep, Xo so Xo so Nam Dinh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Nam Định bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 7 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Nam Định được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Nam Định phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!