| Mã ĐB | 15QF 16QF 2QF 3QF 4QF 5QF 6QF 8QF |
| ĐB | 37914 |
| G1 | 89787 |
| G2 | 80933 72741 |
| G3 | 20619 38976 79289 41735 70546 45191 |
| G4 | 3203 9156 8377 8030 |
| G5 | 1652 1748 2197 9638 7125 3362 |
| G6 | 983 132 186 |
| G7 | 89 20 59 54 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 3 | 5 | 6,2,9,4 |
| 1 | 4,9 | 6 | 2 |
| 2 | 5,0 | 7 | 6,7 |
| 3 | 3,5,0,8,2 | 8 | 7,9,3,6,9 |
| 4 | 1,6,8 | 9 | 1,7 |
| Mã ĐB | 14QP 15QP 16QP 19QP 1QP 3QP 6QP 9QP |
| ĐB | 58792 |
| G1 | 69186 |
| G2 | 51304 43356 |
| G3 | 28584 39725 93626 28972 06664 51857 |
| G4 | 4174 9361 5961 5243 |
| G5 | 2312 4735 9171 6516 3053 1161 |
| G6 | 448 819 926 |
| G7 | 46 82 21 62 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 5 | 6,7,3 |
| 1 | 2,6,9 | 6 | 4,1,1,1,2 |
| 2 | 5,6,6,1 | 7 | 2,4,1 |
| 3 | 5 | 8 | 6,4,2 |
| 4 | 3,8,6 | 9 | 2 |
| Mã ĐB | 11QY 13QY 15QY 19QY 2QY 3QY 6QY 8QY |
| ĐB | 77962 |
| G1 | 82883 |
| G2 | 36158 49284 |
| G3 | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 |
| G4 | 7939 5592 3142 4474 |
| G5 | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 |
| G6 | 493 852 317 |
| G7 | 87 65 52 99 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 5 | 8,2,2 |
| 1 | 3,9,7 | 6 | 2,5,4,5 |
| 2 | 2,2 | 7 | 3,4,6 |
| 3 | 3,9 | 8 | 3,4,7 |
| 4 | 2,3 | 9 | 2,4,3,9 |
| Mã ĐB | 10PF 18PF 19PF 1PF 2PF 6PF 7PF 9PF |
| ĐB | 99279 |
| G1 | 87190 |
| G2 | 62556 83862 |
| G3 | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
| G4 | 4802 5751 6376 0268 |
| G5 | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
| G6 | 468 250 789 |
| G7 | 23 68 07 67 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,6,6,7 | 5 | 6,8,1,0 |
| 1 | - | 6 | 2,6,8,8,8,7 |
| 2 | 5,7,3 | 7 | 9,2,6 |
| 3 | 4,5 | 8 | 9 |
| 4 | 5,1 | 9 | 0,1 |
| Mã ĐB | 11PQ 13PQ 17PQ 18PQ 19PQ 5PQ 7PQ 8PQ |
| ĐB | 00943 |
| G1 | 43213 |
| G2 | 66146 15901 |
| G3 | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
| G4 | 8964 0803 4867 2405 |
| G5 | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
| G6 | 803 301 325 |
| G7 | 84 09 69 79 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6,3,5,1,3,1,9 | 5 | 5 |
| 1 | 3,3 | 6 | 0,4,7,9 |
| 2 | 2,5 | 7 | 3,2,9 |
| 3 | 8 | 8 | 1,4 |
| 4 | 3,6 | 9 | 3,3 |
| Mã ĐB | 10PY 13PY 19PY 1PY 2PY 5PY 7PY 9PY |
| ĐB | 40205 |
| G1 | 08072 |
| G2 | 44224 44370 |
| G3 | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
| G4 | 2232 5414 7342 2266 |
| G5 | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
| G6 | 817 665 154 |
| G7 | 05 04 68 63 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 5,4,5,4 | 5 | 8,4 |
| 1 | 0,9,4,2,7,7 | 6 | 6,5,8,3 |
| 2 | 4,3 | 7 | 2,0,5,7 |
| 3 | 2,9 | 8 | 7 |
| 4 | 2,5 | 9 | - |
| Mã ĐB | 11NF 12NF 13NF 3NF 6NF 7NF |
| ĐB | 92519 |
| G1 | 15736 |
| G2 | 30092 27079 |
| G3 | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 |
| G4 | 7020 7912 4723 2659 |
| G5 | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 |
| G6 | 282 687 031 |
| G7 | 68 93 30 56 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,3 | 5 | 9,6 |
| 1 | 9,2,5 | 6 | 8,9,8 |
| 2 | 3,0,3 | 7 | 9,1 |
| 3 | 6,6,1,1,0 | 8 | 4,2,7 |
| 4 | - | 9 | 2,2,1,3 |
XSND (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Nam Định - XSND). XSND Truc tiep, Xo so Xo so Nam Dinh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Nam Định bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 7 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Nam Định được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Nam Định phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
| Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
| Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
| Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
| Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
| Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng