Mã ĐB | 11PQ 13PQ 17PQ 18PQ 19PQ 5PQ 7PQ 8PQ |
ĐB | 00943 |
G1 | 43213 |
G2 | 66146 15901 |
G3 | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
G4 | 8964 0803 4867 2405 |
G5 | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
G6 | 803 301 325 |
G7 | 84 09 69 79 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,6,3,5,1,3,1,9 | 5 | 5 |
1 | 3,3 | 6 | 0,4,7,9 |
2 | 2,5 | 7 | 3,2,9 |
3 | 8 | 8 | 1,4 |
4 | 3,6 | 9 | 3,3 |
Mã ĐB | 10PY 13PY 19PY 1PY 2PY 5PY 7PY 9PY |
ĐB | 40205 |
G1 | 08072 |
G2 | 44224 44370 |
G3 | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
G4 | 2232 5414 7342 2266 |
G5 | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
G6 | 817 665 154 |
G7 | 05 04 68 63 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,4,5,4 | 5 | 8,4 |
1 | 0,9,4,2,7,7 | 6 | 6,5,8,3 |
2 | 4,3 | 7 | 2,0,5,7 |
3 | 2,9 | 8 | 7 |
4 | 2,5 | 9 | - |
Mã ĐB | 11NF 12NF 13NF 3NF 6NF 7NF |
ĐB | 92519 |
G1 | 15736 |
G2 | 30092 27079 |
G3 | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 |
G4 | 7020 7912 4723 2659 |
G5 | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 |
G6 | 282 687 031 |
G7 | 68 93 30 56 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,3 | 5 | 9,6 |
1 | 9,2,5 | 6 | 8,9,8 |
2 | 3,0,3 | 7 | 9,1 |
3 | 6,6,1,1,0 | 8 | 4,2,7 |
4 | - | 9 | 2,2,1,3 |
Mã ĐB | 11NQ 1NQ 3NQ 5NQ 6NQ 9NQ |
ĐB | 86590 |
G1 | 16423 |
G2 | 18362 33869 |
G3 | 13728 36883 26173 09234 69294 41645 |
G4 | 9114 0768 6867 3742 |
G5 | 1360 0766 8274 1839 4492 9692 |
G6 | 455 691 286 |
G7 | 76 41 37 40 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 5 |
1 | 4 | 6 | 2,9,8,7,0,6 |
2 | 3,8 | 7 | 3,4,6 |
3 | 4,9,7 | 8 | 3,6 |
4 | 5,2,1,0 | 9 | 0,4,2,2,1 |
Mã ĐB | 12NY 15NY 2NY 4NY 6NY 9NY |
ĐB | 02401 |
G1 | 87189 |
G2 | 35765 93276 |
G3 | 95992 70874 29597 93375 91851 18765 |
G4 | 8314 8485 5070 8002 |
G5 | 8982 6450 2538 8604 9611 4829 |
G6 | 257 334 253 |
G7 | 28 93 80 24 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,2,4 | 5 | 1,0,7,3 |
1 | 4,1 | 6 | 5,5 |
2 | 9,8,4 | 7 | 6,4,5,0 |
3 | 8,4 | 8 | 9,5,2,0 |
4 | - | 9 | 2,7,3 |
Mã ĐB | 10MF 15MF 16MF 18MF 19MF 20MF 5MF 8MF |
ĐB | 89093 |
G1 | 25280 |
G2 | 53923 67762 |
G3 | 39715 81684 83408 78403 98484 31911 |
G4 | 1313 2005 7835 4796 |
G5 | 4169 8567 1105 5080 8623 2255 |
G6 | 473 753 153 |
G7 | 09 64 31 67 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,3,5,5,9 | 5 | 5,3,3 |
1 | 5,1,3 | 6 | 2,9,7,4,7 |
2 | 3,3 | 7 | 3 |
3 | 5,1 | 8 | 0,4,4,0 |
4 | - | 9 | 3,6 |
Mã ĐB | 11MQ 1MQ 3MQ 4MQ 5MQ 9MQ |
ĐB | 74830 |
G1 | 38949 |
G2 | 31386 61673 |
G3 | 77669 57975 78562 88769 98566 83442 |
G4 | 4260 5710 5336 5918 |
G5 | 9087 0520 1010 5502 1046 0957 |
G6 | 534 403 832 |
G7 | 27 39 04 31 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,3,4 | 5 | 7 |
1 | 0,8,0 | 6 | 9,2,9,6,0 |
2 | 0,7 | 7 | 3,5 |
3 | 0,6,4,2,9,1 | 8 | 6,7 |
4 | 9,2,6 | 9 | - |
XSND (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Nam Định - XSND). XSND Truc tiep, Xo so Xo so Nam Dinh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Nam Định bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 7 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Nam Định được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Nam Định phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng