Mã ĐB | 10HI 15HI 18HI 19HI 1HI 5HI 7HI 9HI |
ĐB | 94736 |
G1 | 47686 |
G2 | 18591 18600 |
G3 | 58455 95764 89581 14306 05719 22468 |
G4 | 4407 3870 1494 1970 |
G5 | 2282 5159 9925 7162 2117 6165 |
G6 | 526 301 826 |
G7 | 78 21 50 65 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,6,7,1 | 5 | 5,9,0 |
1 | 9,7 | 6 | 4,8,2,5,5 |
2 | 5,6,6,1 | 7 | 0,0,8 |
3 | 6 | 8 | 6,1,2 |
4 | - | 9 | 1,4 |
Mã ĐB | 14GB 2GB 4GB 5GB 8GB 9GB |
ĐB | 10682 |
G1 | 58391 |
G2 | 31757 01561 |
G3 | 95119 73059 96818 72738 41421 73422 |
G4 | 1877 0858 8890 0848 |
G5 | 7043 3653 4796 3014 3580 2039 |
G6 | 922 095 492 |
G7 | 68 52 34 04 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5 | 7,9,8,3,2 |
1 | 9,8,4 | 6 | 1,8 |
2 | 1,2,2 | 7 | 7 |
3 | 8,9,4 | 8 | 2,0 |
4 | 8,3 | 9 | 1,0,6,5,2 |
Mã ĐB | 10GL 12GL 13GL 14GL 3GL 4GL |
ĐB | 57457 |
G1 | 45535 |
G2 | 51484 31610 |
G3 | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
G4 | 7998 9998 4853 6521 |
G5 | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
G6 | 265 284 051 |
G7 | 48 77 74 01 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,6,1 | 5 | 7,6,3,4,1 |
1 | 0 | 6 | 5 |
2 | 1 | 7 | 7,4 |
3 | 5,1,2 | 8 | 4,2,3,5,4 |
4 | 9,3,7,8 | 9 | 8,8 |
Mã ĐB | 10GT 11GT 13GT 2GT 6GT 7GT |
ĐB | 37921 |
G1 | 32098 |
G2 | 76169 10479 |
G3 | 86740 29697 17169 30664 85289 65955 |
G4 | 8480 7522 2956 7471 |
G5 | 3919 8723 1456 4640 3891 0025 |
G6 | 831 694 705 |
G7 | 22 51 71 55 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5 | 5,6,6,1,5 |
1 | 9 | 6 | 9,9,4 |
2 | 1,2,3,5,2 | 7 | 9,1,1 |
3 | 1 | 8 | 9,0 |
4 | 0,0 | 9 | 8,7,1,4 |
Mã ĐB | 12FB 15FB 2FB 4FB 5FB 6FB |
ĐB | 27634 |
G1 | 95953 |
G2 | 63828 88926 |
G3 | 10330 72375 95416 06622 41822 64937 |
G4 | 3203 3000 8254 8382 |
G5 | 4169 6955 4558 8003 0529 0358 |
G6 | 984 873 568 |
G7 | 52 33 98 37 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,0,3 | 5 | 3,4,5,8,8,2 |
1 | 6 | 6 | 9,8 |
2 | 8,6,2,2,9 | 7 | 5,3 |
3 | 4,0,7,3,7 | 8 | 2,4 |
4 | - | 9 | 8 |
Mã ĐB | 13FL 1FL 2FL 6FL 8FL 9FL |
ĐB | 01318 |
G1 | 91175 |
G2 | 91903 88486 |
G3 | 69815 25785 04382 21506 71116 08507 |
G4 | 7050 9666 8469 9034 |
G5 | 6158 8378 2496 0209 7099 0501 |
G6 | 716 079 746 |
G7 | 12 75 56 84 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,6,7,9,1 | 5 | 0,8,6 |
1 | 8,5,6,6,2 | 6 | 6,9 |
2 | - | 7 | 5,8,9,5 |
3 | 4 | 8 | 6,5,2,4 |
4 | 6 | 9 | 6,9 |
Mã ĐB | 14FT 15FT 2FT 4FT 7FT 8FT |
ĐB | 70130 |
G1 | 95232 |
G2 | 64491 09749 |
G3 | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
G4 | 4736 6566 8937 1046 |
G5 | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
G6 | 661 962 541 |
G7 | 80 76 18 09 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 8,5 |
1 | 1,8 | 6 | 6,6,1,2 |
2 | - | 7 | 6,6 |
3 | 0,2,6,6,7,4 | 8 | 8,6,9,0 |
4 | 9,6,0,5,1 | 9 | 1 |
XSBN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Bắc Ninh - XSBN). XSBN Truc tiep, Xo so Xo so Bac Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 4 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Bắc Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng