Mã ĐB | 12CB 13CB 14CB 1CB 3CB 6CB 8CB 9CB |
ĐB | 23518 |
G1 | 83150 |
G2 | 50718 86217 |
G3 | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
G4 | 8865 5642 4531 1031 |
G5 | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
G6 | 997 225 507 |
G7 | 76 90 22 52 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,2,9,7 | 5 | 0,9,2 |
1 | 8,8,7,9 | 6 | 8,5 |
2 | 4,5,2 | 7 | 5,6 |
3 | 1,1 | 8 | 4,7 |
4 | 2,5 | 9 | 3,7,0 |
Mã ĐB | 10CL 18CL 1CL 20CL 3CL 4CL 6CL 7CL |
ĐB | 82163 |
G1 | 74989 |
G2 | 42963 17526 |
G3 | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
G4 | 8890 5706 2356 2204 |
G5 | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
G6 | 100 086 344 |
G7 | 17 13 40 60 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,4,1,7,0 | 5 | 4,4,4,6,0 |
1 | 7,3 | 6 | 3,3,0,0 |
2 | 6 | 7 | - |
3 | 5 | 8 | 9,6 |
4 | 9,5,0,4,0 | 9 | 5,0 |
Mã ĐB | 10CT 12CT 17CT 18CT 1CT 2CT 5CT 8CT |
ĐB | 80738 |
G1 | 75919 |
G2 | 32398 19173 |
G3 | 18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
G4 | 8992 0944 7760 3444 |
G5 | 8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
G6 | 967 076 980 |
G7 | 72 25 57 33 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,3 | 5 | 7 |
1 | 9 | 6 | 5,0,7,7 |
2 | 5 | 7 | 3,6,6,2 |
3 | 8,4,3 | 8 | 2,4,5,0 |
4 | 7,4,4,6 | 9 | 8,2,9 |
Mã ĐB | 12BC 15BC 1BC 2BC 4BC 6BC 7BC 9BC |
ĐB | 70997 |
G1 | 95181 |
G2 | 04894 09002 |
G3 | 91500 72647 22556 70646 82138 10053 |
G4 | 2461 6766 5548 8159 |
G5 | 9003 8067 7800 5255 4697 5330 |
G6 | 858 266 948 |
G7 | 12 98 76 63 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,0,3,0 | 5 | 6,3,9,5,8 |
1 | 2 | 6 | 1,6,7,6,3 |
2 | - | 7 | 6 |
3 | 8,0 | 8 | 1 |
4 | 7,6,8,8 | 9 | 7,4,7,8 |
Mã ĐB | 10BL 11BL 12BL 15BL 16BL 19BL 5BL 7BL |
ĐB | 45933 |
G1 | 65435 |
G2 | 74581 36044 |
G3 | 88032 66141 90581 51599 24640 63862 |
G4 | 6351 1125 1017 0251 |
G5 | 8523 0840 5858 4698 7192 6080 |
G6 | 650 677 890 |
G7 | 95 16 91 69 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 1,1,8,0 |
1 | 7,6 | 6 | 2,9 |
2 | 5,3 | 7 | 7 |
3 | 3,5,2 | 8 | 1,1,0 |
4 | 4,1,0,0 | 9 | 9,8,2,0,5,1 |
Mã ĐB | 16BT 17BT 19BT 1BT 20BT 2BT 4BT 5BT |
ĐB | 66521 |
G1 | 14650 |
G2 | 04939 89154 |
G3 | 15164 64790 88284 37491 16296 39902 |
G4 | 1994 4858 5188 0555 |
G5 | 2338 5933 4724 6046 0663 3102 |
G6 | 183 438 220 |
G7 | 96 27 70 46 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,2 | 5 | 0,4,8,5 |
1 | - | 6 | 4,3 |
2 | 1,4,0,7 | 7 | 0 |
3 | 9,8,3,8 | 8 | 4,8,3 |
4 | 6,6 | 9 | 0,1,6,4,6 |
Mã ĐB | 11AC 12AC 16AC 17AC 20AC 2AC 5AC 7AC |
ĐB | 94132 |
G1 | 40013 |
G2 | 44097 82562 |
G3 | 09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
G4 | 9264 8248 0889 8141 |
G5 | 7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
G6 | 508 087 775 |
G7 | 26 49 94 18 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,5,8 | 5 | 8 |
1 | 3,7,8 | 6 | 2,4,1 |
2 | 0,6 | 7 | 7,5 |
3 | 2,7 | 8 | 2,6,9,5,7 |
4 | 3,8,1,9 | 9 | 7,4 |
XSBN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Bắc Ninh - XSBN). XSBN Truc tiep, Xo so Xo so Bac Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 4 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Bắc Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng