Mã ĐB | 11XC 13XC 14XC 15XC 2XC 6XC 8XC 9XC |
ĐB | 31634 |
G1 | 98485 |
G2 | 47877 18544 |
G3 | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G4 | 5051 1354 7228 8352 |
G5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G6 | 520 976 681 |
G7 | 57 62 93 99 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 1,4,2,7 |
1 | 9 | 6 | 2 |
2 | 0,5,8,0 | 7 | 7,3,9,3,6 |
3 | 4 | 8 | 5,1 |
4 | 4,7,4 | 9 | 6,1,2,6,3,9 |
Mã ĐB | 10VT 11VT 16VT 2VT VT 4VT 5VT 7VT 9VT |
ĐB | 28576 |
G1 | 07587 |
G2 | 13676 99903 |
G3 | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
G4 | 4512 8141 2164 7526 |
G5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
G6 | 661 726 981 |
G7 | 01 11 77 12 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,3,1 | 5 | 3 |
1 | 2,3,7,6,1,2 | 6 | 2,4,1 |
2 | 5,6,6 | 7 | 6,6,5,7 |
3 | - | 8 | 7,3,1,1 |
4 | 0,1 | 9 | 8 |
Mã ĐB | 11VL 12VL 1VL 20VL 2VL 3VL 4VL 7VL |
ĐB | 53346 |
G1 | 90049 |
G2 | 45458 41623 |
G3 | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
G4 | 4826 2166 2920 9884 |
G5 | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
G6 | 079 235 880 |
G7 | 74 94 67 45 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 8 |
1 | - | 6 | 2,6,1,7 |
2 | 3,2,6,0 | 7 | 4,9,4 |
3 | 5 | 8 | 9,4,0 |
4 | 6,9,9,5 | 9 | 5,4,8,4,6,4 |
Mã ĐB | 10VC 13VC 16VC 1VC 4VC 5VC 6VC 8VC |
ĐB | 28897 |
G1 | 29263 |
G2 | 39429 26528 |
G3 | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
G4 | 7706 8092 9244 5623 |
G5 | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
G6 | 241 166 754 |
G7 | 49 63 19 01 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,1 | 5 | 6,4 |
1 | 6,9 | 6 | 3,8,6,3 |
2 | 9,8,3 | 7 | 2,8,8,7 |
3 | - | 8 | 1,8 |
4 | 2,0,4,0,1,9 | 9 | 7,2 |
Mã ĐB | 11UT 14UT 15UT 17UT 1UT 2UT 3UT 8UT |
ĐB | 07641 |
G1 | 87999 |
G2 | 69755 68370 |
G3 | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
G4 | 4790 3566 0891 9595 |
G5 | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
G6 | 383 053 721 |
G7 | 00 14 50 57 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,0 | 5 | 5,3,0,7 |
1 | 8,4 | 6 | 6 |
2 | 4,2,1 | 7 | 0,8,9 |
3 | 0 | 8 | 5,3 |
4 | 1,6 | 9 | 9,8,0,1,5,2,4 |
Mã ĐB | 12UL 13UL 14UL 19UL 1UL 3UL 4UL 7UL |
ĐB | 02255 |
G1 | 36597 |
G2 | 22853 34115 |
G3 | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
G4 | 9626 5126 8038 8951 |
G5 | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
G6 | 782 433 828 |
G7 | 45 19 78 71 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 5,3,1,5 |
1 | 5,5,0,9 | 6 | 8,2,1 |
2 | 6,6,6,8 | 7 | 8,1 |
3 | 8,3 | 8 | 6,1,2 |
4 | 5 | 9 | 7,9,7,7 |
Mã ĐB | 10UC 13UC 14UC 17UC 3UC 4UC 7UC 8UC |
ĐB | 47219 |
G1 | 69679 |
G2 | 95030 84929 |
G3 | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
G4 | 4416 6045 1259 0553 |
G5 | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
G6 | 683 921 485 |
G7 | 42 08 24 76 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | 4,9,9,3 |
1 | 9,6,8 | 6 | - |
2 | 9,5,1,4 | 7 | 9,6 |
3 | 0,3,3,1,0 | 8 | 3,5 |
4 | 5,3,2 | 9 | 1,5,8 |
XSBN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Bắc Ninh - XSBN). XSBN Truc tiep, Xo so Xo so Bac Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 4 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Bắc Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!