| Mã ĐB | 11QT 12QT 17QT 2QT 3QT 6QT 8QT 9QT |
| ĐB | 70473 |
| G1 | 34309 |
| G2 | 58049 67024 |
| G3 | 93693 78612 94855 58964 16816 66156 |
| G4 | 8798 4905 1322 4565 |
| G5 | 2631 8363 6264 9813 7290 7837 |
| G6 | 227 094 356 |
| G7 | 35 79 97 30 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 9,5 | 5 | 5,6,6 |
| 1 | 2,6,3 | 6 | 4,5,3,4 |
| 2 | 4,2,7 | 7 | 3,9 |
| 3 | 1,7,5,0 | 8 | - |
| 4 | 9 | 9 | 3,8,0,4,7 |
| Mã ĐB | 10PB 13PB 16PB 19PB 3PB 4PB 8PB3OPB 7PB 8PB |
| ĐB | 49274 |
| G1 | 40078 |
| G2 | 75515 04948 |
| G3 | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
| G4 | 3300 7747 7758 8312 |
| G5 | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
| G6 | 346 258 090 |
| G7 | 78 90 69 50 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 7,0,5,1 | 5 | 1,8,8,0 |
| 1 | 5,2 | 6 | 5,5,9 |
| 2 | - | 7 | 4,8,8 |
| 3 | 8,3 | 8 | 6,9 |
| 4 | 8,7,5,6 | 9 | 7,0,0 |
| Mã ĐB | 11PK 14PK 16PK 17PK 18PK 20PK 7PK 9PK |
| ĐB | 99028 |
| G1 | 01836 |
| G2 | 31575 91437 |
| G3 | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 |
| G4 | 7960 9707 9661 2913 |
| G5 | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 |
| G6 | 555 370 125 |
| G7 | 73 13 42 70 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 7,8 | 5 | 5 |
| 1 | 9,3,3 | 6 | 0,8,0,1 |
| 2 | 8,3,5 | 7 | 5,7,1,3,0,3,0 |
| 3 | 6,7 | 8 | 5,7 |
| 4 | 5,2 | 9 | 3 |
| Mã ĐB | 11PT 12PT 16PT 17PT 4PT 6PT 7PT 8PT |
| ĐB | 16533 |
| G1 | 91202 |
| G2 | 07503 52128 |
| G3 | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
| G4 | 2052 2647 2059 7265 |
| G5 | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
| G6 | 006 820 579 |
| G7 | 14 64 62 83 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 2,3,4,7,6 | 5 | 2,9,2 |
| 1 | 7,9,4 | 6 | 5,1,3,4,2 |
| 2 | 8,7,4,7,0 | 7 | 7,9 |
| 3 | 3,2 | 8 | 3 |
| 4 | 7 | 9 | - |
| Mã ĐB | 13ND 12NB 13NB 3ND 5ND 16NB 18NB 1NB 3NB 5NB 8NB |
| ĐB | 05683 |
| G1 | 38747 |
| G2 | 39877 22237 |
| G3 | 18199 52453 19239 18143 53579 81544 |
| G4 | 1501 7869 5195 6511 |
| G5 | 5556 0322 9662 6206 5174 9285 |
| G6 | 480 907 816 |
| G7 | 08 56 80 54 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 1,6,7,8 | 5 | 3,6,6,4 |
| 1 | 1,6 | 6 | 9,2 |
| 2 | 2 | 7 | 7,9,4 |
| 3 | 7,9 | 8 | 3,5,0,0 |
| 4 | 7,3,4 | 9 | 9,5 |
| Mã ĐB | 11NK 15NK 1NK 4NK 5NK 8NK |
| ĐB | 77859 |
| G1 | 41120 |
| G2 | 98657 17732 |
| G3 | 55475 09588 76234 64516 84153 83266 |
| G4 | 9218 4048 0506 9457 |
| G5 | 3509 1492 1834 4444 7671 5533 |
| G6 | 284 831 408 |
| G7 | 65 82 57 17 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 6,9,8 | 5 | 9,7,3,7,7 |
| 1 | 6,8,7 | 6 | 6,5 |
| 2 | 0 | 7 | 5,1 |
| 3 | 2,4,4,3,1 | 8 | 8,4,2 |
| 4 | 8,4 | 9 | 2 |
| Mã ĐB | 11NT 12NT 1NT 2NT 3NT 5NT |
| ĐB | 58005 |
| G1 | 06756 |
| G2 | 68134 97078 |
| G3 | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
| G4 | 9744 4722 5167 4867 |
| G5 | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
| G6 | 634 523 318 |
| G7 | 41 01 64 30 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 5,0,8,1 | 5 | 6,1 |
| 1 | 4,8,3,8 | 6 | 3,7,7,4 |
| 2 | 2,3 | 7 | 8 |
| 3 | 4,4,4,0 | 8 | 9,0,0 |
| 4 | 2,4,1 | 9 | - |
XSBN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Bắc Ninh - XSBN). XSBN Truc tiep, Xo so Xo so Bac Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 4 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Bắc Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
| Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
| G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
| Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
| Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
| Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
| Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
| Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
| Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
| Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng