Mã ĐB | 11NT 12NT 1NT 2NT 3NT 5NT |
ĐB | 58005 |
G1 | 06756 |
G2 | 68134 97078 |
G3 | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
G4 | 9744 4722 5167 4867 |
G5 | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
G6 | 634 523 318 |
G7 | 41 01 64 30 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,0,8,1 | 5 | 6,1 |
1 | 4,8,3,8 | 6 | 3,7,7,4 |
2 | 2,3 | 7 | 8 |
3 | 4,4,4,0 | 8 | 9,0,0 |
4 | 2,4,1 | 9 | - |
Mã ĐB | 11MB 14MB 2MB 3MB 6MB 8MB |
ĐB | 29231 |
G1 | 00148 |
G2 | 17333 81917 |
G3 | 72154 10924 51440 30216 52114 44802 |
G4 | 4318 6995 8617 6139 |
G5 | 5034 4481 2682 1878 6262 8625 |
G6 | 062 205 325 |
G7 | 23 47 31 62 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,5 | 5 | 4 |
1 | 7,6,4,8,7 | 6 | 2,2,2 |
2 | 4,5,5,3 | 7 | 8 |
3 | 1,3,9,4,1 | 8 | 1,2 |
4 | 8,0,7 | 9 | 5 |
Mã ĐB | 10MK 12MK 15MK 2MK 4MK 8MK |
ĐB | 72033 |
G1 | 15521 |
G2 | 73814 73281 |
G3 | 13594 18199 67084 14551 37570 50308 |
G4 | 3650 3680 0155 6354 |
G5 | 0251 8088 1579 5449 0761 1081 |
G6 | 272 145 363 |
G7 | 14 90 49 84 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5 | 1,0,5,4,1 |
1 | 4,4 | 6 | 1,3 |
2 | 1 | 7 | 0,9,2 |
3 | 3 | 8 | 1,4,0,8,1,4 |
4 | 9,5,9 | 9 | 4,9,0 |
Mã ĐB | 10MT 12MT 13MT 1MT 6MT 9MT |
ĐB | 81652 |
G1 | 56225 |
G2 | 11847 64022 |
G3 | 55762 49889 92424 23653 12700 54529 |
G4 | 3943 6427 5289 5072 |
G5 | 0012 6085 6394 5320 9087 4606 |
G6 | 422 163 828 |
G7 | 50 21 60 96 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 5 | 2,3,0 |
1 | 2 | 6 | 2,3,0 |
2 | 5,2,4,9,7,0,2,8,1 | 7 | 2 |
3 | - | 8 | 9,9,5,7 |
4 | 7,3 | 9 | 4,6 |
Mã ĐB | 11LB 1LB 2LB 5LB 6LB 9LB |
ĐB | 41034 |
G1 | 68764 |
G2 | 89982 55217 |
G3 | 01035 17781 17010 46410 62464 92796 |
G4 | 1978 0635 8009 1108 |
G5 | 7300 7964 6030 3432 4071 8050 |
G6 | 497 492 121 |
G7 | 53 66 10 19 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,8,0 | 5 | 0,3 |
1 | 7,0,0,0,9 | 6 | 4,4,4,6 |
2 | 1 | 7 | 8,1 |
3 | 4,5,5,0,2 | 8 | 2,1 |
4 | - | 9 | 6,7,2 |
Mã ĐB | 10LK 12LK 13LK 14LK 2LK 7LK |
ĐB | 12421 |
G1 | 98854 |
G2 | 59095 02817 |
G3 | 79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
G4 | 5174 6819 0735 8141 |
G5 | 7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
G6 | 076 942 741 |
G7 | 35 90 96 06 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5 | 4,9 |
1 | 7,9,9 | 6 | 3 |
2 | 1,7 | 7 | 4,4,4,5,6 |
3 | 4,5,5 | 8 | 9,2 |
4 | 1,0,4,2,1 | 9 | 5,0,6 |
Mã ĐB | 10LT 12LT 12 14LT 1LT 5LT 6LT |
ĐB | 80770 |
G1 | 03422 |
G2 | 05226 70609 |
G3 | 39812 60406 32966 10933 30006 54023 |
G4 | 8643 2644 1538 9243 |
G5 | 4770 8978 4078 3317 7485 3456 |
G6 | 679 481 306 |
G7 | 00 82 76 88 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,6,6,6,0 | 5 | 6 |
1 | 2,7 | 6 | 6 |
2 | 2,6,3 | 7 | 0,0,8,8,9,6 |
3 | 3,8 | 8 | 5,1,2,8 |
4 | 3,4,3 | 9 | - |
XSBN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Bắc Ninh - XSBN). XSBN Truc tiep, Xo so Xo so Bac Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 4 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Bắc Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng